52 |
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
||||
521 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
|||
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
||||
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
||||
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
||||
522 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải |
||||
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
||||
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
||||
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
||||
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
||||
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
||||
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
||||
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
||||
52231 |
Dịch vụ điều hành bay |
||||
52239 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
||||
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
||||
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
||||
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
||||
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
||||
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
||||
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
||||
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
||||
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
||||
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
||||
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |