Nhóm |
Tên dịch vụ tiếng Anh |
Tên dịch vụ tiếng Việt |
Mã |
43 |
Accommodation (Rental of temporary --) |
Cho thuê chỗ ở tạm thời |
430028 |
43 |
Accommodation reservations (Temporary --- ) |
Ðặt chỗ (giữ chỗ) chỗ ở tạm thời |
430162 |
43 |
Animals (Boarding for ---) |
Chuồng nhốt trọ cho súc vật |
430134 |
43 |
Boarding for animals |
Chuồng nhốt trọ cho súc vật |
430134 |
43 |
Boarding house bookings |
Ðặt chỗ (giữ chỗ) ở trọ |
430104 |
43 |
Boarding houses |
Nhà trọ |
430066 |
43 |
Cafeterias |
Quán cà phê tự phục vụ |
430025 |
43 |
Camp services (Holiday --- ) [lodging] |
Dịch vụ cắm trại ngày nghỉ [tạm trú] |
430145 |
43 |
Campground facilities (Providing --- ) |
Cung cấp phương tiện (đất) cắm trại |
430026 |
43 |
Canteens |
Căng tin |
430027 |
43 |
Holiday camp services [lodging] |
Dịch vụ cắm trại ngày nghỉ [tạm trú] |
430145 |
43 |
Homes (Retirement --- ) |
Nhà nghỉ hưu cho những người cao tuổi |
430013 |
43 |
Homes (Tourist --- ) |
Nhà nghỉ [du lịch] |
430071 |
43 |
Hotel reservations |
Ðặt chỗ ở khách sạn |
430105 |
43 |
Hotels |
Dịch vụ khách sạn |
430073 |
43 |
Houses (Boarding --- ) |
Nhà trọ |
430066 |
43 |
Motels |
Khách sạn cạnh đường cho khách có ôtô |
430183 |
43 |
Providing campground facilities |
Cung cấp phương tiện (đất) cắm trại |
430026 |
43 |
Rental of chairs, tables, table linen, glassware |
Cho thuê ghế; bàn; đồ thuỷ tinh |
430186 |
43 |
Rental of meeting rooms |
Cho thuê phòng họp |
430187 |
43 |
Rental of temporary accommodation |
Cho thuê chỗ ở tạm thời |
430028 |
43 |
Rental of tents |
Cho thuê lều |
430189 |
43 |
Restaurants |
Nhà hàng |
430102 |
43 |
Restaurants (Self-service-) |
Quán ăn tự phục vụ |
430107 |
43 |
Retirement homes |
Nhà an dưỡng cho những người cao tuổi |
430013 |
43 |
Self-service restaurants |
Quán ăn tự phục vụ |
430107 |
43 |
Snack-bars |
Quán rượu nhỏ |
430108 |
43 |
Tourist homes |
Nhà nghỉ du lịch |
430071 |
|