Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
19 |
Advertisement columns [not of metal] |
Cột để dán quảng cáo [không bằng kim loại] |
190001 |
19 |
Alabaster |
Alabat (thạch cao mịn) |
190003 |
19 |
Alabaster glass |
Thuỷ tinh alebat hoá |
190002 |
19 |
Angle irons, not of metal |
Thép góc phi kim loại |
190067 |
19 |
Aquaria [structures] |
Bể kính [xây dựng] |
190190 |
19 |
Aquarium gravel |
Sỏi dùng cho bể cá cảnh |
190233 |
19 |
Aquarium sand |
Cát dùng cho bể cá cảnh |
190234 |
19 |
Arbours [structures] |
Lùm cây [xây dựng] |
190175 |
19 |
Artificial stone |
Ðá nhân tạo |
190142 |
19 |
Asbestos cement |
Xi măng amiant |
190004 |
19 |
Asbestos mortar |
Vữa amiant |
190005 |
19 |
Asphalt |
Atfan (nhựa đường) |
190013 |
19 |
Asphalt paving |
Mặt lát bằng nhựa đường |
190014 |
19 |
Aviaries, not of metal [structures] |
Chuồng chim không làm bằng kim loại [kết cấu] |
190184 |
19 |
Bagasses of cane (Agglomerated --- ) [building material] |
Bã mía (tích tụ-) [vật liệu xây dựng] |
190231 |
19 |
Balustrading |
Lan can |
190016 |
19 |
Beams, not of metal |
Xà (rầm) không bằng kim loại |
190083 |
19 |
Bicycle parking installations, not of metal |
Thiết bị để đậu xe đạp không bằng kim loại |
190199 |
19 |
Binding agents for making briquettes |
Chất liên kết dùng cho việc đóng bánh |
190040 |
19 |
Bird baths [structures, not of metal] |
Bể tắm cho chim [kết cấu không bằng kim loại] |
190194 |
19 |
Bitumen |
Bitum |
190017 |
19 |
Bituminous coatings for roofing |
Lớp tráng bitum dùng cho mái lợp |
190082 |
19 |
Bituminous products for building |
Sản phẩm chứa bitum dùng trong xây dựng |
190025 |
19 |
Blast furnaces (Cement for --- ) |
Lò cao (xi măng dùng cho-) |
190093 |
19 |
Blinds [outdoor], not of metal and not of textile |
Mành che [ngoài cửa] không bằng kim loại cũng không bằng vải sợi |
190107 |
19 |
Boards (Floor --- ) |
Gỗ lát sàn |
190035 |
19 |
Branching pipes, not of metal |
Ống nhánh không bằng kim loại |
190080 |
19 |
Bricks |
Gạch |
190038 |
19 |
Bricks (Earth for --- ) |
Ðất làm gạch |
190039 |
19 |
Building cardboard [asphalted] |
Các tông [thấm nhựa đường] dùng trong xây dựng |
190046 |
19 |
Building (Framework for --- ), not of metal |
Sườn (khung) nhà không bằng kim loại |
190050 |
19 |
Building glass |
Kính xây dựng |
190063 |
19 |
Building materials, not of metal |
Vật liệu xây dựng không bằng kim loại |
190197 |
19 |
Building panels, not of metal |
Tấm panen xây dựng không bằng kim loại |
190223 |
19 |
Building paper |
Giấy xây dựng |
190062 |
19 |
Building stone |
Ðá để xây dựng |
190141 |
19 |
Building timber |
Gỗ xây dựng |
190027 |
19 |
Buildings, not of metal |
Công trình không bằng kim loại |
190061 |
19 |
Buildings, transportable, not of metal |
Công trình có thể chuyên chở được không bằng kim loại |
190119 |
19 |
Busts of stone, concrete or marble |
Tượng bán thân bằng đá; bằng bê tông hoặc bằng cẩm thạch |
190202 |
19 |
Cabanas not of metal |
Nhà (lều) nhỏ không bằng kim loại |
190203 |
19 |
Caissons for construction work under water |
Thùng lặn dùng cho công nhân xây dựng dưới nước |
190042 |
19 |
Calcareous marl |
Macnô có vôi (đất gồm có đất sét và vôi) |
190211 |
19 |
Calcareous stone |
Ðá vôi |
190043 |
19 |
Casement windows, not of metal |
Cửa sổ hai cánh không bằng kim loại |
190179 |
19 |
Cask wood |
Gỗ ván thùng |
190125 |
19 |
Ceilings, not of metal |
Trần (nhà) không bằng kim loại |
190148 |
19 |
Cement * |
Xi măng |
190036 |
19 |
Cement coatings (Fireproof --- ) |
Lớp phủ xi măng để chịu lửa |
190056 |
19 |
Cement posts |
Cọc bằng xi măng |
190058 |
19 |
Cement slabs |
Tấm xi măng |
190057 |
19 |
Chalk (Raw --- ) |
Phấn thô |
190072 |
19 |
Chicken-houses, not of metal |
Chuồng gà; không bằng kim loại |
190156 |
19 |
Chimney cowls, not of metal |
Chụp ống khói; không bằng kim loại |
190212 |
19 |
Chimney pots, not of metal |
Mũ ống khói; không bằng kim loại |
190216 |
19 |
Chimney shafts, not of metal |
Đường thông hơi của ống khói; không bằng kim loại |
190218 |
19 |
Chimneys [not of metal] |
Ống khói [không bằng kim loại] |
190055 |
19 |
Cladding, not of metal, for building |
Lớp phủ không bằng kim loại dùng trong xây dựng |
190150 |
19 |
Clay * |
Ðất sét |
190096 |
19 |
Clay (Potters' --- ) [raw material] |
Nguyên liệu thô dùng để làm đồ gốm |
190047 |
19 |
Clinker ballast |
Đá balat nung già |
190105 |
19 |
Clinker stone |
Ðá xỉ |
190143 |
19 |
Coal tar |
Hắc ín than đá |
190097 |
19 |
Coatings [building materials] |
Chất để trát [vật liệu xây dựng] |
190129 |
19 |
Columns (Advertisement ---), not of metal |
Cột để dán quảng cáo [không bằng kim loại] |
190001 |
19 |
Concrete |
Bê tông |
190023 |
19 |
Concrete building elements |
Cấu kiện xây dựng bằng bê tông |
190024 |
19 |
Concrete (Shuttering, not of metal, for --- ) |
Ván khuôn (cốp pha) cho bê tông; không bằng kim loại |
190198 |
19 |
Construction materials, not of metal |
Vật liệu xây dựng; không bằng kim loại |
190197 |
19 |
Cork [compressed] |
Lie đã ép |
190111 |
19 |
Cornices, not of metal |
Mái đua (gờ) không bằng kim loại |
190064 |
19 |
Coverings, not of metal, for building |
Lớp phủ không bằng kim loại; dùng trong xây dựng |
190150 |
19 |
Crash barriers, not of metal, for roads |
Hàng rào phân ranh giới; không bằng kim loại dùng cho đường xá |
190227 |
19 |
Diving boards, not of metal |
Cầu nhảy ở bể bơi không bằng kim loại |
190152 |
19 |
Docks, not of metal, for mooring boats (Floating --- ) |
Bến nổi không bằng kim loại để buộc (neo) tầu thuyền |
190188 |
19 |
Door casings, not of metal |
Vỏ bọc cửa không bằng kim loại |
190209 |
19 |
Door frames, not of metal |
Khung cửa; không bằng kim loại |
190209 |
19 |
Door panels, not of metal |
Tấm cửa không bằng kim loại |
190154 |
19 |
Doors, not of metal * |
Cửa không bằng kim loại |
190069 |
19 |
Drain pipes, not of metal |
ống tiêu nước không bằng kim loại |
190220 |
19 |
Drain traps [valves], not of metal or plastic |
Nắp (van) ống tiêu nước; không bằng kim loại hoặc chất dẻo |
190221 |
19 |
Earth for bricks |
Ðất để làm gạch |
190039 |
19 |
Enclosures (Tomb or grave --- ), not of metal |
Hàng rào xung quanh phần mộ hoặc mồ mả; không bằng kim loại |
190081 |
19 |
Fair huts |
Lều ở hội chợ |
190020 |
19 |
Felt for building |
Dạ phớt dùng cho xây dựng |
190090 |
19 |
Figurines [statuettes] of stone, concrete or marble |
Tượng nhỏ bằng đá, bằng bê tông hoặc cẩm thạch |
190224 |
19 |
Fire burrs |
Đá mài chịu lửa |
190012 |
19 |
Fireclay |
Ðất sét chịu lửa |
190048 |
19 |
Fireproof cement coatings |
Chất phủ bằng xi măng để chống cháy |
190056 |
19 |
Flashing, not of metal, for building |
Máng xối không bằng kim loại; cho xây dựng |
190131 |
19 |
Floating docks, not of metal, for mooring boats |
Bến nổi để buộc tàu thuyền không bằng kim loại |
190188 |
19 |
Floor boards (Parquet --- ) |
Tấm ván sàn |
190106 |
19 |
Floor tiles, not of metal |
Ngói, đá lát sàn; không bằng kim loại |
190214 |
19 |
Flooring (Parquet --- ) |
Sàn ván |
190112 |
19 |
Floors, not of metal |
Sàn; không bằng kim loại |
190147 |
19 |
Folding doors, not of metal |
Cửa gập; không bằng kim loại |
190022 |
19 |
Foundry molds [moulds], not of metal |
Khuôn để đúc; không bằng kim loại |
190091 |
19 |
Framework, not of metal, for building |
Sườn (khung) nhà; không bằng kim loại |
190050 |
19 |
Furnaces (Cement for --- ) |
Xi măng dùng cho lò cao |
190092 |
19 |
Furrings of wood |
Thanh gỗ để ốp tường |
190015 |
19 |
Gates, not of metal |
Cổng không bằng kim loại |
190153 |
19 |
Geotextiles |
Vải địa kỹ thuật không dệt dùng cho xây dựng |
190236 |
19 |
Girders, not of metal |
Xà rầm không bằng kim loại |
190083 |
19 |
Glass (Alabaster --- ) |
Kính alabat (kính thạch cao tuyết hoa - khoáng vật) |
190002 |
19 |
Glass granules for road marking |
Hạt thuỷ tinh để làm dấu hiệu đường xá |
190121 |
19 |
Granite |
Ðá hoa cương granit |
190098 |
19 |
Granules for marking out roads (Glass --) |
Hạt thuỷ tinh để làm dấu hiệu đường xá |
190121 |
19 |
Gravel |
Sỏi |
190099 |
19 |
Gravestones |
Bia mộ bằng đá |
190144 |
19 |
Greenhouse frames, not of metal |
Khung nhà kính; không bằng kim loại |
190210 |
19 |
Greenhouses, transportable, not of metal |
Nhà kính không bằng kim loại; có thể chuyên trở được |
190167 |
19 |
Grog [fired refractory material] |
Gạch [vật liệu chịu lửa] |
190048 |
19 |
Gutter pipes, not of metal |
ống xối; không bằng kim loại |
190075 |
19 |
Gutters, not of metal |
Máng nước; không bằng kim loại (dưới mái nhà) |
190044 |
19 |
Gypsum |
Thạch cao |
190102 |
19 |
Hips for roofing |
Mép gờ (bờ) mái nhà |
190009 |
19 |
Huts |
Túp lều (nhà gỗ tạm cho binh lính) |
190019 |
19 |
Insulating glass [building] |
Kính ngăn cách [xây dựng] |
190180 |
19 |
Jalousies, not of metal |
Mành mành; không bằng kim loại |
190103 |
19 |
Joists, not of metal |
Rầm (nhà); không bằng kim loại |
190157 |
19 |
Laths, not of metal |
Lati, mèn để lát trần nhà; không bằng kim loại |
190109 |
19 |
Latticework, not of metal |
Lưới mắt cáo; không bằng kim loại |
190177 |
19 |
Lengthening pieces, not of metal, for chimneys |
Phần nối thêm; không bằng kim loại; dùng cho ống khói |
190217 |
19 |
Letter boxes of masonry |
Hộp thư bằng công trình nề |
190228 |
19 |
Lighting slabs |
Phiến lát chiếu sáng |
190115 |
19 |
Lime |
Vôi |
190052 |
19 |
Linings, not of metal, for building |
Lớp gỗ che tường (lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất); không bằng kim loại [xây dựng] |
190150 |
19 |
Lintels, not of metal |
Rầm đỡ (lanh tô); không bằng kim loại |
190114 |
19 |
Lumber |
Gỗ xẻ |
190027 |
19 |
Luminous paving |
Phiến lát phát quang |
190115 |
19 |
Macadam |
Ðá giăm nện để đắp đường |
190116 |
19 |
Magnesia cement |
Xi măng magiê |
190118 |
19 |
Manhole covers, not of metal |
Nắp cống; không bằng kim loại |
190070 |
19 |
Mantlepieces |
Miếng phủ (đậy) |
190049 |
19 |
Marble |
Ðá hoa cẩm thạch |
190120 |
19 |
Marl (Calcareous --- ) |
Macnô có vôi (đất gồm có đất sét và vôi) |
190211 |
19 |
Masts [poles], not of metal |
Cọc; không bằng kim loại |
190124 |
19 |
Memorial plaques, not of metal |
Biển kỷ niệm; không bằng kim loại |
190089 |
19 |
Moldable wood |
Gỗ để làm đường gờ, chỉ |
190127 |
19 |
Moldings, not of metal, for building |
Ðường gờ, chỉ; không bằng kim loại; dùng cho xây dựng |
190128 |
19 |
Moldings, not of metal, for cornices |
Ðường gờ, chỉ; không bằng kim loại; dùng cho mái đua |
190065 |
19 |
Monuments, not of metal |
Vật (đài) kỷ niệm; không bằng kim loại |
190117 |
19 |
Mooring boats (Floating docks, not of metal, for --- ) |
Bến nổi (để neo tàu thuyền; không bằng kim loại) |
190188 |
19 |
Mooring bollards, not of metal |
Cọc neo tàu; không bằng kim loại |
190187 |
19 |
Mortar for building |
Vữa dùng cho xây dựng |
190053 |
19 |
Mosaics for building |
Ðồ khảm dùng cho xây dựng |
190126 |
19 |
Paint spraying booths, not of metal |
Buồng nhỏ để phun sơn; không bằng kim loại |
190205 |
19 |
Palings, not of metal |
Hàng rào cọc; không bằng kim loại |
190134 |
19 |
Panels (Building --- ) not of metal |
Tấm đúc dùng cho xây dựng; không bằng kim loại |
190223 |
19 |
Pantiles |
Ngói cong |
190151 |
19 |
Paperboard for building |
Bìa cứng dùng cho xây dựng |
190045 |
19 |
Parking bicycles (Installations, not of metal, for --- ) |
Thiết bị để đậu xe đạp không bằng kim loại |
190199 |
19 |
Parquet floor boards |
Tấm ván sàn |
190106 |
19 |
Partitions, not of metal |
Vách ngăn; không bằng kim loại |
190060 |
19 |
Paving blocks, not of metal |
Phiến lát; không bằng kim loại |
190200 |
19 |
Paving (Luminous --- ) |
Ðá lát đường có chiếu sáng |
190115 |
19 |
Paving slabs, not of metal |
Tấm lát mỏng; không bằng kim loại |
190219 |
19 |
Penstock pipes [not of metal] |
ống dẫn chịu áp [không bằng kim loại] |
190232 |
19 |
Perches |
Sào để chim đậu |
190140 |
19 |
Pigsties |
Chuồng lợn |
190084 |
19 |
Pilings, not of metal |
Cọc, cừ, cột nhà sàn; không bằng kim loại |
190136 |
19 |
Pipes (Drain --- ) not of metal |
ống tiêu nước; không bằng kim loại |
190220 |
19 |
Pipes (Gutter --- ) not of metal |
ống máng xối không bằng kim loại |
190075 |
19 |
Pipes (Rigid --- ) not of metal [building] |
ống dẫn cứng không bằng kim loại [xây dựng] |
190178 |
19 |
Pipes (Water--) not of metal |
ống dẫn nước không bằng kim loại |
190076 |
19 |
Pitch |
Hắc ín; nhựa dính |
190037 |
19 |
Planks [wood for building] |
Tấm ván [gỗ dùng cho xây dựng] |
190149 |
19 |
Plate glass [windows], for building |
Kính tấm [cửa sổ]; dùng cho xây dựng |
190095 |
19 |
Platforms, prefabricated, not of metal |
Nền; đúc sẵn; không bằng kim loại |
190158 |
19 |
Plywood |
Gỗ dán |
190028 |
19 |
Pools (Swimming --- ) [structures, not of metal] |
Bể bơi [cấu trúc không bằng kim loại] |
190196 |
19 |
Porches, not of metal, for building |
Cổng vòm; lợp kính; không bằng kim loại [xây dựng] |
190123 |
19 |
Posts, not of metal |
Cột; không bằng kim loại |
190206 |
19 |
Potters' clay |
Ðất sét làm đồ gốm |
190011 |
19 |
Props, not of metal |
Cột chống; không bằng kim loại |
190086 |
19 |
Quartz |
Thạch anh |
190073 |
19 |
Railroad ties, not of metal |
Tà vẹt đường sắt; không bằng kim loại |
190176 |
19 |
Reeds, for building |
Tranh; sậy; dùng cho xây dựng |
190163 |
19 |
Refractory materials |
Vật liệu chịu lửa |
190159 |
19 |
Reinforcing materials, not of metal, for building |
Vật liệu gia cố ; không bằng kim loại dùng cho xây dựng |
190191 |
19 |
Road coating materials |
Vật liệu để phủ mặt đường đi |
190161 |
19 |
Road marking sheets and strips of synthetic material |
Phiến và tấm bằng vật liệu tổng hợp để đánh dấu đường đi |
190122 |
19 |
Road repair (Binding material for --- ) |
Vật liệu gắn kết để sửa chữa đường đi |
190110 |
19 |
Roads (Materials for making and coating --- ) |
Vật liệu để làm và phủ mặt đường đi |
190051 |
19 |
Rocket launching platforms, not of metal |
Bệ phóng tên lửa; không bằng kim loại |
190108 |
19 |
Roof coverings, not of metal |
Tấm lợp mái; không bằng kim loại |
190071 |
19 |
Roof flashing, not of metal |
Rãnh máng dùng cho mái nhà; không bằng kim loại |
190066 |
19 |
Roofing (Hips for --- ) |
Vật liệu lợp mái nhà |
190009 |
19 |
Roofing, not of metal |
Vật liệu lợp mái nhà; không bằng kim loại |
190173 |
19 |
Roofing slates |
Phiến đá đen dùng cho mái nhà |
190007 |
19 |
Rubble |
Sỏi cuội |
190237 |
19 |
Safety glass |
Kính an toàn |
190192 |
19 |
Sand (Silver --- ) |
Cát có chứa bạc |
190010 |
19 |
Sandstone for building |
Sa thạch (Ðá do cát kết lại) dùng cho xây dựng |
190100 |
19 |
Sandstone tubes |
ống sa thạch |
190101 |
19 |
Scaffolding, not of metal |
Giàn giáo; không bằng kim loại |
190078 |
19 |
Scantlings [carpentry] |
Rui mè (tấm gỗ mỏng) |
190185 |
19 |
Schists |
Ðá phiến; diệp thạch |
190059 |
19 |
Shingle |
Ván lợp |
190021 |
19 |
Shuttering, not of metal, for concrete |
Ván khuôn; không bằng kim loại dùng cho bê tông |
190198 |
19 |
Shutters, not of metal |
Cửa chớp; không bằng kim loại |
190133 |
19 |
Signalling panels, non-luminous and non-mechanical, not of metal |
Bảng báo hiệu; không phát quang và không cơ giới; không bằng kim loại |
190137 |
19 |
Signs, not of metal (Non-luminous and non-mechanical --- ) |
Dấu hiệu; không bằng kim loại (không chiếu sáng và không cơ giới) |
190165 |
19 |
Silica [quartz] |
Thạch anh [silic] |
190168 |
19 |
Sills, not of metal |
Ngưỡng cửa; không bằng kim loại |
190162 |
19 |
Silos, not of metal |
Hầm để ủ tươi; không bằng kim loại |
190169 |
19 |
Silver sand |
Cát có chứa bạc |
190010 |
19 |
Slabs (Cement --- ) |
Tấm xi măng |
190057 |
19 |
Slabs, not of metal |
Tấm lát; không bằng kim loại |
190219 |
19 |
Slag [building material] |
Xỉ [vật liệu xây dựng] |
190104 |
19 |
Slate |
Ðá đen |
190006 |
19 |
Slate powder |
Bột đá đen |
190008 |
19 |
Stables |
Chuồng ngựa |
190085 |
19 |
Stained-glass windows |
Kính màu dùng cho cửa sổ |
190182 |
19 |
Staircases, not of metal |
Cầu thang; không bằng kim loại |
190222 |
19 |
Stair-treads [steps], not of metal |
Bậc cầu thang; không bằng kim loại |
190074 |
19 |
Statues of stone, concrete or marble |
Tượng bằng đá; bằng bê tông hoặc bằng cẩm thạch |
190170 |
19 |
Statuettes of stone, concrete or marble |
Tượng nhỏ bằng đá; bằng bê tông hoặc bằng cẩm |
190224 |
19 |
Stone |
Ðá |
190094 |
19 |
Stonemasonry (Works of --- ) |
Sản phẩm của nghề đẽo đá |
190146 |
19 |
Stones (Binding agents for making --- ) |
Chất dính dùng để xây đá |
190040 |
19 |
Stringers [parts of staircases], not of metal |
Xà (gióng) ngang dùng cho cầu thang không bằng kim loại [bộ phận của cầu thang] |
190113 |
19 |
Surfacings, not of metal, for building |
Lớp phủ; không bằng kim loại; dùng cho xây dựng |
190150 |
19 |
Swimming pools [structures, not of metal] |
Bể bơi [kết cấu, không bằng kim loại] |
190196 |
19 |
Tanks of masonry |
Bể chứa xây |
190160 |
19 |
Tar |
Nhựa đường; hắc ín |
190171 |
19 |
Tarred strips, for building |
Băng tẩm nhựa đường; dùng cho xây dựng |
190018 |
19 |
Telegraph posts, not of metal |
Cột điện báo; không bằng kim loại |
190155 |
19 |
Telephone booths, not of metal |
Buồng điện thoại; không bằng kim loại |
190041 |
19 |
Terra cotta |
Ðồ bằng đất nung; sành |
190172 |
19 |
Tile floorings, not of metal |
Tấm lát sàn; không bằng kim loại |
190214 |
19 |
Tiles, not of metal |
Ngói; không bằng kim loại |
190151 |
19 |
Tiles, not of metal, for building |
Tấm vuông; không bằng kim loại; dùng cho xây dựng |
190213 |
19 |
Timber (Manufactured --- ) |
Gỗ đã đẽo tạc |
190029 |
19 |
Timber (Worked --- ) |
Gỗ đã gia công |
190030 |
19 |
Tomb or grave enclosures, not of metal |
Hàng rào xung quanh phần mộ hoặc mồ mả; không bằng kim loại |
190081 |
19 |
Tombs [monuments], not of metal |
Ðài tưởng niệm mộ chí không bằng kim loại |
190225 |
19 |
Tombs, not of metal |
Mộ không bằng kim loại |
190174 |
19 |
Tombstone plaques, not of metal |
Tấm mộ chí; không bằng kim loại |
190088 |
19 |
Tombstone stelae, not of metal |
Tấm bia mộ chí; không bằng kim loại |
190226 |
19 |
Tombstones |
Bia đá lát mộ |
190144 |
19 |
Tufa |
Túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng) |
190145 |
19 |
Vaults, not of metal [burial] |
Hầm mộ; không bằng kim loại [việc mai táng] |
190215 |
19 |
Veneer wood |
Lớp gỗ mặt |
190034 |
19 |
Veneers |
Lớp bọc bằng gỗ |
190033 |
19 |
Vinyl siding |
Tán vách bằng vinyl |
190238 |
19 |
Wall claddings, not of metal, for building |
Lớp phủ ngoài tường; không bằng kim loại; dùng trong xây dựng |
190130 |
19 |
Wall linings, not of metal, for building |
Lớp gỗ che tường (lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất); không bằng kim loại; dùng trong xây dựng |
190138 |
19 |
Wall tiles, not of metal, for building |
Gạch vuông ốp tường; không bằng kim loại dùng cho xây dựng |
190213 |
19 |
Water-pipe valves, not of metal or plastic |
Van ống dẫn nước; không bằng kim loại hoặc chất dẻo |
190077 |
19 |
Water-pipes, not of metal |
ống dẫn nước; không bằng kim loại |
190076 |
19 |
Window frames, not of metal |
Khung cửa sổ; không bằng kim loại |
190208 |
19 |
Window glass [except glass for vehicle windows] |
Kính cửa sổ [trừ kính dùng cho cửa xe cộ] |
190181 |
19 |
Window glass, for building |
Kính cửa sổ; dùng cho xây dựng |
190183 |
19 |
Windows, not of metal |
Cửa sổ; không bằng kim loại |
190068 |
19 |
Windows (Stained-glass --- ) |
Cửa kính màu |
190182 |
19 |
Wood for making household utensils |
Gỗ dùng làm đồ đạc trong nhà |
190030 |
19 |
Wood panelling |
Gỗ lát tường |
190035 |
19 |
Wood paving |
Tấm lát bằng gỗ |
190032 |
19 |
Wood pulp board, for building |
Tấm gỗ cho xây dựng |
190201 |
19 |
Wood, semi-worked |
Gỗ bán gia công |
190026 |
19 |
Wood veneers |
Lá gỗ (tấm dán ngoài mặt bằng gỗ) |
190033 |
19 |
Works of art of stone, concrete or marble |
Ðồ nghệ thuật bằng đá; bằng bê tông hoặc bằng đá hoa |
190193 |
19 |
Xylolith |
Xilolit (bột magiê oxit) |
190186 |