Nhóm 29. Thịt, cá, gia cầm và thú săn trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế

Nhóm 29. Thịt, cá, gia cầm và thú săn trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế

Bảng phân loại hàng hóa quốc tế Nice là: Bảng phân loại Nice là một cách phân loại hàng hóa và dịch vụ được áp dụng cho việc đăng kí nhãn hiệu, được thiết lập theo Thỏa ước Nice (1957). Bảng phân loại hàng hóa dịch vụ Ni-xơ được chia thành 45 nhóm, từ nhóm 1 đến nhóm 34 là các nhóm về hàng hóa, từ nhóm 35 đến nhóm 45 là các nhóm về dịch vụ.

Nhóm 29. Thịt, cá, gia cầm và thú săn;
 
 
Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
29 Albumen for food Albumin dùng cho thực phẩm 290001
29 Alginates for food Anginat dùng cho thực phẩm 290116
29 Almonds, ground Hạnh nhân; xay, nghiền 290117
29 Anchovy Cá trồng 290006
29 Animal marrow for food Tuỷ động vật dùng làm thực phẩm 290081
29 Bacon Thịt lợn muối xông khói 290076
29 Beans, preserved Ðậu đã được bảo quản 290123
29 Black pudding Dồi lợn 290013
29 Bone oil, edible Dầu xương có thể ăn được 290092
29 Bouillon Nước canh thịt 290014
29 Bouillon concentrates Nước canh thịt cô đặc 290023
29 Bouillon (Preparations for making --- ) Chế phẩm để làm nước canh thịt 290015
29 Broth Nước dùng 290014
29 Butter 290008
29 Butter (Cocoa --- ) Bơ ca cao 290009
29 Butter (Coconut --- ) Bơ dừa 290010
29 Butter (Peanut --- ) Bơ lạc 290007
29 Buttercream Kem bơ 290011
29 Casein for food Cazein dùng cho thực phẩm 290119
29 Caviar Cavia [trứng cá muối] 290016
29 Charcuterie Thịt lợn [ướp] 290018
29 Cheese Pho mát 290034
29 Chips (Fruit --- ) Lát quả 290131
29 Chips (Potato --- ) Khoanh khoai tây rán 290019
29 Clams [not live] Trai sò [không sống] 290132
29 Coconut, desiccated Quả dừa sấy khô 290021
29 Coconut fat Mỡ dừa 290121
29 Coconut oil Dầu dừa 290122
29 Colza oil for food Dầu cải dùng cho thực phẩm 290022
29 Concentrates (Bouillon --- ) Nước canh thịt cô đặc (nước xuýt-) 290023
29 Concentrates (Broth --- ) Nước dùng cô đặc 290023
29 Corn oil Dầu ngô 290058
29 Crayfish [not live] Tôm [không còn sống] 290040
29 Cream [dairy products] Kem [sản phẩm sữa] 290033
29 Cream (Whipped --- ) Kem đánh dậy bọt 290141
29 Crisps (Potato --- ) Khoai tây rán giòn 290019
29 Croquettes Miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ 290036
29 Crustaceans [not live] Tôm cua [không còn sống] 290037
29 Crystallized fruits Quả rắc đường kính (ngâm dầm) 290035
29 Dates Quả chà là 290038
29 Edible birds' nests Tổ chim ăn được 290143
29 Edible fats Mỡ có thể ăn được 290005
29 Edible oils Dầu có thể ăn được 290032
29 Eggs * Trứng 290086
29 Eggs (Powdered --- ) Trứng bột 290087
29 Eggs (Snail --- ) [for consumption] Trứng ốc sên [dùng cho thức ăn] 290139
29 Fat (Coconut --- ) Mỡ dừa (chất béo quả dừa) 290121
29 Fat-containing mixtures for bread slices Hỗn hợp chứa mỡ dùng cho lát bánh mỳ phết 290054
29 Fillets (Fish --- ) Cá đã róc xương và lạng 290041
29 Fish fillets Cá róc xương và lạng 290041
29 Fish (Food products made from --- ) Thức ăn làm từ cá 290125
29 Fish [not live] Cá [không còn sống] 290047
29 Fish, preserved Cá; được bảo quản 290136
29 Fish (Salted --- ) Cá muối 290149
29 Fish, tinned [canned (Am.)] Cá đóng hộp 290144
29 Fishmeal for human consumption Bột cá dùng cho người 290145
29 Foods prepared from fish Thức ăn từ cá 290125
29 Frosted fruits Quả dầm đường 290035
29 Frozen fruits Quả đông lạnh 290025
29 Fruit jellies Nước quả nấu đông (thạch hoa quả) 290044
29 Fruit peel Trái cây đã bóc vỏ [quả] 290115
29 Fruit, preserved Quả đóng hộp 290017
29 Fruit preserved in alcohol Trái cây bảo quản trong cồn 290133
29 Fruit pulp Cơm trái cây 290045
29 Fruit salads Xalat trái cây 290104
29 Fruit, stewed Quả nấu chín 290043
29 Fruits (Crystallized --- ) Quả dầm đường (rắc đường kính) 290035
29 Fruits, tinned [canned (Am.)] Quả đóng hộp 290146
29 Garden herbs, preserved Rau cỏ đã được bảo quản 290056
29 Gelatine for food Gelatin dùng cho thực phẩm 290003
29 Gherkins Dưa chuột bao tử 290028
29 Ginger jam Mứt gừng 290051
29 Ham Giăm bông 290063
29 Herrings Cá trích 290055
29 Isinglass for food Thạch (lấy ở bong bóng cá) dùng cho thực phẩm 290062
29 Jams Mứt 290024
29 Jellies for food Thạch dùng cho thực phẩm 290048
29 Juices (Vegetable --- ) for cooking Nước rau ép dùng để nấu nướng 290067
29 Kefir [milk beverage] Rượu Kefia [đồ uống từ sữa] 290070
29 Koumiss [kumiss] [milk beverage] Rượu sữa ngựa [đồ uống từ sữa] 290071
29 Lard for food Mỡ lợn dùng cho thực phẩm 290103
29 Lentils, preserved Ðậu lăng đã được bảo quản 290077
29 Liver Gan 290124
29 Lobsters [not live] Tôm hùm [không còn sống] 290057
29 Lobsters (Spiny --- ) [not live] Tôm rồng [không còn sống] 290075
29 Margarine Bơ thực vật 290078
29 Marmalade Mứt cam 290079
29 Meat Thịt 290046
29 Meat extracts Chiết xuất của thịt 290068
29 Meat jellies Nước thịt nấu đông 290049
29 Meat, preserved Thịt đã được bảo quản 290137
29 Meat, tinned [canned (Am.)] Thịt đóng hộp 290147
29 Meats (Salted --- ) Thịt (muối-) 290098
29 Milk Sữa 290039
29 Milk products Sản phẩm từ sữa 290074
29 Mushrooms, preserved Nấm đã được bảo quản 290120
29 Mussels [not live] Con trai [không còn sống] 290083
29 Nuts, prepared Quả hạch đã chế biến 290085
29 Olive oil for food Dầu ôliu dùng làm thực phẩm 290091
29 Olives, preserved Quả ôliu đã được bảo quản 290090
29 Onions, preserved Củ hành đã được bảo quản 290089
29 Oysters [not live] Con sò [không còn sống] 290061
29 Palm oil for food Dầu cọ dùng làm thực phẩm 290084
29 Peanuts, processed Lạc đã chế biến 290118
29 Peas, preserved Ðậu Hà lan đã được bảo quản 290096
29 Pectin for food Pectin dùng cho thực phẩm 290093
29 Peel (Fruit --- ) Quả đã bóc vỏ 290115
29 Piccalilli Dưa góp cay (kim chi) 290094
29 Pickles Dưa góp; dưa món 290095
29 Pollen prepared as foodstuff Phấn hoa đã chế biến dùng cho thực phẩm 290134
29 Pork Thịt lợn 290142
29 Potato chips Khoai tây rán 290019
29 Potato fritters Khoai tây miếng rán ròn 290148
29 Poultry, not live Gia cầm; không còn sống 290114
29 Powdered eggs Bột trứng 290087
29 Prawns [not live] Tôm panđan [không còn sống] 290135
29 Protein for human consumption Prôtein dùng làm thức ăn cho người 290100
29 Pudding (Black --- ) [blood sausage] Dồi lợn [hàng thịt] 290013
29 Pulp (Fruit --- ) Cơm (thịt) quả 290045
29 Raisins Nho khô 290027
29 Rape oil for food Dầu cải dầu dùng làm thức ăn 290022
29 Rennet Men dịch vị 290042
29 Salads (Fruit --- ) Salad (quả) 290104
29 Salads (Vegetable --- ) Salad (rau) 290102
29 Salmon Cá hồi 290107
29 Salted fish Cá uớp muối 290149
29 Salted meats Thịt uớp muối 290098
29 Sardines Cá mòi (xácđin) 290106
29 Sauerkraut Dưa cải bắp 290020
29 Sausages Xúc xích dồi 290097
29 Sea-cucumbers [not live] Dưa biển (hải sâm) [không còn sống] 290150
29 Sesame oil Dầu vừng 290060
29 Shellfish [not live] Sò hến; tôm cua [không còn sống] 290082
29 Shrimps [not live] Tôm [không còn sống] 290138
29 Snail eggs [for consumption] Trứng ốc sên [dùng làm thức ăn] 290139
29 Soup (Preparations for making --- ) Chế phẩm để nấu nước dùng 290099
29 Soup preparations (Vegetable --- ) Chế phẩm nấu nước dùng (rau) 290066
29 Soups Nước dùng; xúp 290026
29 Suet for food Lớp mỡ cứng ở quanh thận bò, cừu (dùng để nấu ăn) 290108
29 Sunflower oil for food Dầu hoa hướng dương dùng làm thực phẩm 290111
29 Tofu Đậu phụ 290140
29 Tomato juice for cooking Nước ép cà chua dùng để nấu ăn 290110
29 Tripe Lòng gia súc 290112
29 Truffles, preserved Nấm củ đã bảo quản 290113
29 Tuna fish Cá ngừ 290109
29 Vegetable juices for cooking Nước ép rau quả dùng để nấu ăn 290067
29 Vegetable salads Sa lát rau 290102
29 Vegetable soup preparations Chế phẩm để nấu xúp rau 290066
29 Vegetables, cooked Rau; nấu chín 290030
29 Vegetables, dried Rau; sấy khô 290031
29 Vegetables, preserved Rau đã được bảo quản 290029
29 Vegetables, tinned [canned (Am.)] Rau đóng hộp 290152
29 Weed extracts for food Chất chiết xuất từ tảo dùng làm thựcphẩm 290002
29 Whey Nước sữa 290073
29 White of eggs Lòng trắng trứng 290012
29 Yoghurt Sữa chua 290065
29 Yolk of eggs Lòng đỏ trứng 290064

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  • TAG :