Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
29 |
Albumen for food |
Albumin dùng cho thực phẩm |
290001 |
29 |
Alginates for food |
Anginat dùng cho thực phẩm |
290116 |
29 |
Almonds, ground |
Hạnh nhân; xay, nghiền |
290117 |
29 |
Anchovy |
Cá trồng |
290006 |
29 |
Animal marrow for food |
Tuỷ động vật dùng làm thực phẩm |
290081 |
29 |
Bacon |
Thịt lợn muối xông khói |
290076 |
29 |
Beans, preserved |
Ðậu đã được bảo quản |
290123 |
29 |
Black pudding |
Dồi lợn |
290013 |
29 |
Bone oil, edible |
Dầu xương có thể ăn được |
290092 |
29 |
Bouillon |
Nước canh thịt |
290014 |
29 |
Bouillon concentrates |
Nước canh thịt cô đặc |
290023 |
29 |
Bouillon (Preparations for making --- ) |
Chế phẩm để làm nước canh thịt |
290015 |
29 |
Broth |
Nước dùng |
290014 |
29 |
Butter |
Bơ |
290008 |
29 |
Butter (Cocoa --- ) |
Bơ ca cao |
290009 |
29 |
Butter (Coconut --- ) |
Bơ dừa |
290010 |
29 |
Butter (Peanut --- ) |
Bơ lạc |
290007 |
29 |
Buttercream |
Kem bơ |
290011 |
29 |
Casein for food |
Cazein dùng cho thực phẩm |
290119 |
29 |
Caviar |
Cavia [trứng cá muối] |
290016 |
29 |
Charcuterie |
Thịt lợn [ướp] |
290018 |
29 |
Cheese |
Pho mát |
290034 |
29 |
Chips (Fruit --- ) |
Lát quả |
290131 |
29 |
Chips (Potato --- ) |
Khoanh khoai tây rán |
290019 |
29 |
Clams [not live] |
Trai sò [không sống] |
290132 |
29 |
Coconut, desiccated |
Quả dừa sấy khô |
290021 |
29 |
Coconut fat |
Mỡ dừa |
290121 |
29 |
Coconut oil |
Dầu dừa |
290122 |
29 |
Colza oil for food |
Dầu cải dùng cho thực phẩm |
290022 |
29 |
Concentrates (Bouillon --- ) |
Nước canh thịt cô đặc (nước xuýt-) |
290023 |
29 |
Concentrates (Broth --- ) |
Nước dùng cô đặc |
290023 |
29 |
Corn oil |
Dầu ngô |
290058 |
29 |
Crayfish [not live] |
Tôm [không còn sống] |
290040 |
29 |
Cream [dairy products] |
Kem [sản phẩm sữa] |
290033 |
29 |
Cream (Whipped --- ) |
Kem đánh dậy bọt |
290141 |
29 |
Crisps (Potato --- ) |
Khoai tây rán giòn |
290019 |
29 |
Croquettes |
Miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ |
290036 |
29 |
Crustaceans [not live] |
Tôm cua [không còn sống] |
290037 |
29 |
Crystallized fruits |
Quả rắc đường kính (ngâm dầm) |
290035 |
29 |
Dates |
Quả chà là |
290038 |
29 |
Edible birds' nests |
Tổ chim ăn được |
290143 |
29 |
Edible fats |
Mỡ có thể ăn được |
290005 |
29 |
Edible oils |
Dầu có thể ăn được |
290032 |
29 |
Eggs * |
Trứng |
290086 |
29 |
Eggs (Powdered --- ) |
Trứng bột |
290087 |
29 |
Eggs (Snail --- ) [for consumption] |
Trứng ốc sên [dùng cho thức ăn] |
290139 |
29 |
Fat (Coconut --- ) |
Mỡ dừa (chất béo quả dừa) |
290121 |
29 |
Fat-containing mixtures for bread slices |
Hỗn hợp chứa mỡ dùng cho lát bánh mỳ phết |
290054 |
29 |
Fillets (Fish --- ) |
Cá đã róc xương và lạng |
290041 |
29 |
Fish fillets |
Cá róc xương và lạng |
290041 |
29 |
Fish (Food products made from --- ) |
Thức ăn làm từ cá |
290125 |
29 |
Fish [not live] |
Cá [không còn sống] |
290047 |
29 |
Fish, preserved |
Cá; được bảo quản |
290136 |
29 |
Fish (Salted --- ) |
Cá muối |
290149 |
29 |
Fish, tinned [canned (Am.)] |
Cá đóng hộp |
290144 |
29 |
Fishmeal for human consumption |
Bột cá dùng cho người |
290145 |
29 |
Foods prepared from fish |
Thức ăn từ cá |
290125 |
29 |
Frosted fruits |
Quả dầm đường |
290035 |
29 |
Frozen fruits |
Quả đông lạnh |
290025 |
29 |
Fruit jellies |
Nước quả nấu đông (thạch hoa quả) |
290044 |
29 |
Fruit peel |
Trái cây đã bóc vỏ [quả] |
290115 |
29 |
Fruit, preserved |
Quả đóng hộp |
290017 |
29 |
Fruit preserved in alcohol |
Trái cây bảo quản trong cồn |
290133 |
29 |
Fruit pulp |
Cơm trái cây |
290045 |
29 |
Fruit salads |
Xalat trái cây |
290104 |
29 |
Fruit, stewed |
Quả nấu chín |
290043 |
29 |
Fruits (Crystallized --- ) |
Quả dầm đường (rắc đường kính) |
290035 |
29 |
Fruits, tinned [canned (Am.)] |
Quả đóng hộp |
290146 |
29 |
Garden herbs, preserved |
Rau cỏ đã được bảo quản |
290056 |
29 |
Gelatine for food |
Gelatin dùng cho thực phẩm |
290003 |
29 |
Gherkins |
Dưa chuột bao tử |
290028 |
29 |
Ginger jam |
Mứt gừng |
290051 |
29 |
Ham |
Giăm bông |
290063 |
29 |
Herrings |
Cá trích |
290055 |
29 |
Isinglass for food |
Thạch (lấy ở bong bóng cá) dùng cho thực phẩm |
290062 |
29 |
Jams |
Mứt |
290024 |
29 |
Jellies for food |
Thạch dùng cho thực phẩm |
290048 |
29 |
Juices (Vegetable --- ) for cooking |
Nước rau ép dùng để nấu nướng |
290067 |
29 |
Kefir [milk beverage] |
Rượu Kefia [đồ uống từ sữa] |
290070 |
29 |
Koumiss [kumiss] [milk beverage] |
Rượu sữa ngựa [đồ uống từ sữa] |
290071 |
29 |
Lard for food |
Mỡ lợn dùng cho thực phẩm |
290103 |
29 |
Lentils, preserved |
Ðậu lăng đã được bảo quản |
290077 |
29 |
Liver |
Gan |
290124 |
29 |
Lobsters [not live] |
Tôm hùm [không còn sống] |
290057 |
29 |
Lobsters (Spiny --- ) [not live] |
Tôm rồng [không còn sống] |
290075 |
29 |
Margarine |
Bơ thực vật |
290078 |
29 |
Marmalade |
Mứt cam |
290079 |
29 |
Meat |
Thịt |
290046 |
29 |
Meat extracts |
Chiết xuất của thịt |
290068 |
29 |
Meat jellies |
Nước thịt nấu đông |
290049 |
29 |
Meat, preserved |
Thịt đã được bảo quản |
290137 |
29 |
Meat, tinned [canned (Am.)] |
Thịt đóng hộp |
290147 |
29 |
Meats (Salted --- ) |
Thịt (muối-) |
290098 |
29 |
Milk |
Sữa |
290039 |
29 |
Milk products |
Sản phẩm từ sữa |
290074 |
29 |
Mushrooms, preserved |
Nấm đã được bảo quản |
290120 |
29 |
Mussels [not live] |
Con trai [không còn sống] |
290083 |
29 |
Nuts, prepared |
Quả hạch đã chế biến |
290085 |
29 |
Olive oil for food |
Dầu ôliu dùng làm thực phẩm |
290091 |
29 |
Olives, preserved |
Quả ôliu đã được bảo quản |
290090 |
29 |
Onions, preserved |
Củ hành đã được bảo quản |
290089 |
29 |
Oysters [not live] |
Con sò [không còn sống] |
290061 |
29 |
Palm oil for food |
Dầu cọ dùng làm thực phẩm |
290084 |
29 |
Peanuts, processed |
Lạc đã chế biến |
290118 |
29 |
Peas, preserved |
Ðậu Hà lan đã được bảo quản |
290096 |
29 |
Pectin for food |
Pectin dùng cho thực phẩm |
290093 |
29 |
Peel (Fruit --- ) |
Quả đã bóc vỏ |
290115 |
29 |
Piccalilli |
Dưa góp cay (kim chi) |
290094 |
29 |
Pickles |
Dưa góp; dưa món |
290095 |
29 |
Pollen prepared as foodstuff |
Phấn hoa đã chế biến dùng cho thực phẩm |
290134 |
29 |
Pork |
Thịt lợn |
290142 |
29 |
Potato chips |
Khoai tây rán |
290019 |
29 |
Potato fritters |
Khoai tây miếng rán ròn |
290148 |
29 |
Poultry, not live |
Gia cầm; không còn sống |
290114 |
29 |
Powdered eggs |
Bột trứng |
290087 |
29 |
Prawns [not live] |
Tôm panđan [không còn sống] |
290135 |
29 |
Protein for human consumption |
Prôtein dùng làm thức ăn cho người |
290100 |
29 |
Pudding (Black --- ) [blood sausage] |
Dồi lợn [hàng thịt] |
290013 |
29 |
Pulp (Fruit --- ) |
Cơm (thịt) quả |
290045 |
29 |
Raisins |
Nho khô |
290027 |
29 |
Rape oil for food |
Dầu cải dầu dùng làm thức ăn |
290022 |
29 |
Rennet |
Men dịch vị |
290042 |
29 |
Salads (Fruit --- ) |
Salad (quả) |
290104 |
29 |
Salads (Vegetable --- ) |
Salad (rau) |
290102 |
29 |
Salmon |
Cá hồi |
290107 |
29 |
Salted fish |
Cá uớp muối |
290149 |
29 |
Salted meats |
Thịt uớp muối |
290098 |
29 |
Sardines |
Cá mòi (xácđin) |
290106 |
29 |
Sauerkraut |
Dưa cải bắp |
290020 |
29 |
Sausages |
Xúc xích dồi |
290097 |
29 |
Sea-cucumbers [not live] |
Dưa biển (hải sâm) [không còn sống] |
290150 |
29 |
Sesame oil |
Dầu vừng |
290060 |
29 |
Shellfish [not live] |
Sò hến; tôm cua [không còn sống] |
290082 |
29 |
Shrimps [not live] |
Tôm [không còn sống] |
290138 |
29 |
Snail eggs [for consumption] |
Trứng ốc sên [dùng làm thức ăn] |
290139 |
29 |
Soup (Preparations for making --- ) |
Chế phẩm để nấu nước dùng |
290099 |
29 |
Soup preparations (Vegetable --- ) |
Chế phẩm nấu nước dùng (rau) |
290066 |
29 |
Soups |
Nước dùng; xúp |
290026 |
29 |
Suet for food |
Lớp mỡ cứng ở quanh thận bò, cừu (dùng để nấu ăn) |
290108 |
29 |
Sunflower oil for food |
Dầu hoa hướng dương dùng làm thực phẩm |
290111 |
29 |
Tofu |
Đậu phụ |
290140 |
29 |
Tomato juice for cooking |
Nước ép cà chua dùng để nấu ăn |
290110 |
29 |
Tripe |
Lòng gia súc |
290112 |
29 |
Truffles, preserved |
Nấm củ đã bảo quản |
290113 |
29 |
Tuna fish |
Cá ngừ |
290109 |
29 |
Vegetable juices for cooking |
Nước ép rau quả dùng để nấu ăn |
290067 |
29 |
Vegetable salads |
Sa lát rau |
290102 |
29 |
Vegetable soup preparations |
Chế phẩm để nấu xúp rau |
290066 |
29 |
Vegetables, cooked |
Rau; nấu chín |
290030 |
29 |
Vegetables, dried |
Rau; sấy khô |
290031 |
29 |
Vegetables, preserved |
Rau đã được bảo quản |
290029 |
29 |
Vegetables, tinned [canned (Am.)] |
Rau đóng hộp |
290152 |
29 |
Weed extracts for food |
Chất chiết xuất từ tảo dùng làm thựcphẩm |
290002 |
29 |
Whey |
Nước sữa |
290073 |
29 |
White of eggs |
Lòng trắng trứng |
290012 |
29 |
Yoghurt |
Sữa chua |
290065 |
29 |
Yolk of eggs |
Lòng đỏ trứng |
290064 |