Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
04 |
Alcohol [fuel] |
Cồn sử dụng như chất đốt [nhiên liệu] |
040003 |
04 |
Anthracite |
Antraxit |
040008 |
04 |
Arms [weapons] (Grease for --- ) |
Mỡ dùng cho vũ khí |
040011 |
04 |
Beeswax |
Sáp ong |
040001 |
04 |
Belting wax |
Sáp dùng cho đai truyền |
040028 |
04 |
Belts (Grease for --- ) |
Mỡ dùng cho đai truyền |
040033 |
04 |
Belts (Non-slipping preparations for --- ) |
Chất chống trượt dùng cho đai truyền |
040009 |
04 |
Benzene |
Benzen |
040082 |
04 |
Benzine |
xăng (benzin) |
040043 |
04 |
Benzol |
Benzol |
040083 |
04 |
Bone oil for industrial purposes |
Dầu xương dùng trong công nghiệp |
040067 |
04 |
Boots (Grease for --- ) |
Mỡ dùng cho ủng |
040026 |
04 |
Briquettes (Combustible --- ) |
Than bánh (Chất đốt) |
040019 |
04 |
Briquettes (Wood --- ) |
Bánh than củi |
040018 |
04 |
Candles |
Nến (thắp sáng) |
040015 |
04 |
Candles (Christmas tree --- ) |
Nến dùng cho cây thông noel |
040010 |
04 |
Carburants |
Chất đốt cho động cơ nổ |
040081 |
04 |
Carnauba wax |
Sáp carnauba |
040021 |
04 |
Castor oil for technical purposes |
Dầu thầu dầu dùng trong kỹ thuật |
040089 |
04 |
Ceresine |
Cerezin |
040022 |
04 |
Charcoal [fuel] |
Than củi [nhiên liệu] |
040014 |
04 |
Coal |
Than [nhiên liệu] |
040023 |
04 |
Coal briquettes |
Bánh than |
040016 |
04 |
Coal dust [fuel] |
Than bụi [nhiên liệu] |
040072 |
04 |
Coal naphtha |
Dầu than đá |
040054 |
04 |
Coal tar oil |
Dầu hắc ín than đá |
040053 |
04 |
Coke |
Than cốc |
040031 |
04 |
Combustible oil |
Dầu nhiên liệu |
040084 |
04 |
Cutting fluids |
Dung dịch để cắt [dầu để cắt] |
040101 |
04 |
Dust binding compositions for sweeping |
Chất dính bụi dùng để quét |
040012 |
04 |
Dust laying compositions |
Chất kết tụ bụi |
040079 |
04 |
Dust removing preparations |
Chế phẩm dùng để khử bụi |
040038 |
04 |
Ether (Petroleum --- ) |
Ete dầu mỏ |
040044 |
04 |
Firelighters |
Cái nhóm lửa |
040007 |
04 |
Firewood |
Củi đốt |
040013 |
04 |
Fish oil, not edible |
Dầu cá không ăn được |
040057 |
04 |
Fluids (Cutting --- ) |
Chất lỏng (dầu) dùng để cắt |
040101 |
04 |
Fuel |
Nhiên liệu |
040025 |
04 |
Fuel gas |
Gaz nhiên liệu |
040049 |
04 |
Fuel mixtures (Vaporized --- ) |
Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá |
040020 |
04 |
Fuel with an alcoholic base |
Nhiên liệu gốc cồn |
040004 |
04 |
Gas for lighting |
Gaz để thắp sáng |
040040 |
04 |
Gas oil |
Nhiên liệu diesel [dầu gazoin] |
040048 |
04 |
Gas (Producer --- ) |
Khí than nung (do lò nung than tạo ra để làm khí đốt) |
040103 |
04 |
Gas (Solidified --- ) [fuel] |
Khí đông đặc (Nhiên liệu) |
040088 |
04 |
Gasoline |
Xăng (gasolin) |
040051 |
04 |
Graphite (Lubricating --- ) |
Graphit (than chì) bôi trơn |
040052 |
04 |
Grease for arms [weapons] |
Mỡ dùng cho súng [vũ khí] |
040011 |
04 |
Grease for boots |
Mỡ dùng cho ủng |
040026 |
04 |
Grease for leather |
Mỡ dùng cho da |
040034 |
04 |
Grease for shoes |
Mỡ dùng cho giầy |
040026 |
04 |
Grease (Illuminating --- ) |
Mỡ để thắp sáng |
040039 |
04 |
Illuminating wax |
Sáp để thắp sáng |
040029 |
04 |
Industrial grease |
Mỡ công nghiệp |
040035 |
04 |
Industrial oil |
Dầu công nghiệp |
040087 |
04 |
Industrial wax |
Sáp công nghiệp |
040030 |
04 |
Kerosene |
Dầu hoả |
040059 |
04 |
Lamp wicks |
Bấc đèn |
040061 |
04 |
Leather (Preservatives for --- ) [oils and greases] |
Chế phẩm dùng để bảo quản da [dầu và mỡ] |
040086 |
04 |
Lighting fuel |
Chất đốt chiếu sáng |
040041 |
04 |
Lighting (Gas for --- ) |
Gaz dùng cho chiếu sáng |
040040 |
04 |
Lighting (Paper spills for --- ) |
Băng giấy dùng để châm lửa |
040005 |
04 |
Lighting (Wood spills for --- ) |
Vỏ bào gỗ dùng để châm lửa |
040006 |
04 |
Lignite |
Than non |
040062 |
04 |
Ligroin |
Ligroin (hoá) |
040045 |
04 |
Lubricants |
Chất bôi trơn (dầu nhờn) |
040063 |
04 |
Lubricating graphite |
Graphit để bôi trơn |
040052 |
04 |
Lubricating grease |
Mỡ để bôi trơn |
040060 |
04 |
Lubricating oil |
Dầu để bôi trơn |
040042 |
04 |
Masonry (Oil for the preservation of --- ) |
Dầu để bảo quản phần xây nề |
040055 |
04 |
Mazut |
Dầu mazut |
040064 |
04 |
Methylated spirit |
Cồn pha metanola |
040002 |
04 |
Mineral fuel |
Nhiên liệu khoáng |
040032 |
04 |
Moistening oil |
Dầu thấm ướt |
040056 |
04 |
Motor fuel (Additives, non-chemical, to --- ) |
Chất đốt cho động cơ nổ (Phụ gia không phải hoá chất dùng cho-) |
040085 |
04 |
Motor oil |
Dầu xe máy |
040104 |
04 |
Nightlights [candles] |
Ðèn ngủ [nến] |
040076 |
04 |
Non-slipping preparations for belts |
Chế phẩm chống trượt dùng cho đai truyền |
040009 |
04 |
Oil for the preservation of leather |
Dầu để bảo quản da thuộc |
040090 |
04 |
Oil-gas |
Khí dầu |
040050 |
04 |
Oils for paints |
Dầu dùng để vẽ |
040102 |
04 |
Oleine |
Olein (hoá) |
040068 |
04 |
Ozocerite [ozokerite] |
Ozocerit (khoáng) |
040069 |
04 |
Paints (Oils for --- ) |
Dầu dùng cho sơn |
040102 |
04 |
Paper spills for lighting |
Băng giấy dùng để châm lửa |
040005 |
04 |
Paraffin |
Parafin |
040070 |
04 |
Peat (Blocks of --- ) [fuel] |
Bánh than bùn [nhiên liệu] |
040017 |
04 |
Peat [fuel] |
Than bùn [nhiên liệu] |
040024 |
04 |
Petrol |
Dầu xăng |
040043 |
04 |
Petroleum jelly for industrial purposes |
Thạch dầu mỏ dùng cho công nghiệp |
040047 |
04 |
Petroleum [raw or refined] |
Dầu mỏ [thô hoặc tinh chế] |
040071 |
04 |
Preservation of masonry (Oil for the --- ) |
Dầu dùng để bảo quản phần xây nề |
040055 |
04 |
Preservatives for leather [oils and greases] |
Sản phẩm dùng để bảo quản da [dầu và mỡ] |
040086 |
04 |
Producer gas |
Khí than nung (do lò nung than tạo ra để làm khí đốt) |
040103 |
04 |
Rape oil for industrial purposes |
Dầu cải dầu dùng trong công nghiệp |
040065 |
04 |
Solidified gases [fuel] |
Gaz được làm đông đặc [nhiên liệu] |
040088 |
04 |
Stearine |
Stearin |
040073 |
04 |
Sunflower oil for industrial purposes |
Dầu hoa hướng dương dùng trong CN |
040075 |
04 |
Sweeping (Dust binding compositions for -) |
Hợp chất làm dính bụi dùng để quét |
040012 |
04 |
Tallow |
Mỡ (để làm nến; xà phòng) |
040037 |
04 |
Tapers |
Cây nến nhỏ |
040015 |
04 |
Textile oil |
Dầu dùng cho vải dệt |
040080 |
04 |
Vaporized fuel mixtures |
Hỗn hợp nhiên liệu đã khí hoá |
040020 |
04 |
Wax [raw material] |
Sáp ong [vật liệu thô] |
040027 |
04 |
Wicks for candles |
Bấc nến |
040046 |
04 |
Wood briquettes |
Than bánh củi |
040018 |
04 |
Wood spills for lighting |
Cái đóm gỗ (phoi bào) để châm lửa |
040006 |
04 |
Wool grease |
Mỡ lông cừu |
040074 |
04 |
Xylene |
Xylen |
040078 |
04 |
Xylol |
Xylon |
040077 |