Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
20 |
Air cushions, not for medical purposes |
Ðệm không khí không dùng trong ngành y |
200201 |
20 |
Air mattresses, not for medical purposes |
Nệm không khí; không dùng trong ngành y |
200202 |
20 |
Air pillows, not for medical purposes |
Gối không khí không dùng trong ngành y |
200158 |
20 |
Amber (Yellow --- ) |
Hổ phách [màu vàng] |
200005 |
20 |
Ambroid bars |
Thanh xà ambroin |
200203 |
20 |
Ambroid plates |
Tấm ambroin |
200204 |
20 |
Animal hooves |
Móng guốc động vật |
200179 |
20 |
Animal horns |
Sừng động vật |
200035 |
20 |
Animals (Stuffed --- ) |
Thú nhồi |
200006 |
20 |
Antlers (Stag --- ) |
Gạc hươu |
200049 |
20 |
Armchairs |
Ghế bành |
200063 |
20 |
Art (Works of --- ) of wood, wax, plaster or plastic |
Ðồ mỹ nghệ bằng gỗ hoặc bằng sáp, thạch cao hoặc chất dẻo |
200205 |
20 |
Artificial honeycombs |
Tổ ong giả |
200039 |
20 |
Bags (Sleeping --- ) for camping |
Túi ngủ dùng cho người cắm trại |
200234 |
20 |
Bakers' bread baskets |
Giỏ đựng bánh mỳ dùng cho thợ làm bánh |
200163 |
20 |
Bamboo |
Tre |
200019 |
20 |
Bamboo curtains |
Mành tre |
200255 |
20 |
Barrel hoops, not of metal |
Ðai thùng không bằng kim loại |
200211 |
20 |
Barrels, not of metal |
Thùng không bằng kim loại |
200210 |
20 |
Baskets (Fishing --- ) |
Rổ cá |
200021 |
20 |
Baskets, not of metal |
Rổ không bằng kim loại |
200243 |
20 |
Bassinettes |
Nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan |
200023 |
20 |
Bead curtains for decoration |
Tấm rèm bằng hạt cườm để trang trí |
200167 |
20 |
Bed casters, not of metal |
Bánh xe nhỏ ở chân giường không bằng kim loại |
200139 |
20 |
Bed fittings, not of metal |
Bộ đồ đạc của giường ngủ không bằng kim loại |
200124 |
20 |
Bedding [except linen] |
Bộ đồ trải giường [trừ vải lanh] |
200077 |
20 |
Beds * |
Giường
|
200102 |
20 |
Beds for household pets |
Giường nhỏ cho vật nuôi quý trong nhà |
200007 |
20 |
Beds (Hospital --- ) |
Giường dùng trong bệnh viện |
200138 |
20 |
Beds (Hydrostatic [water] --- ) not for medical purposes |
Giường thuỷ tĩnh không dùng trong ngành y |
200230 |
20 |
Bedsteads [wood] |
Khung giường [bằng gỗ] |
200026 |
20 |
Beehives |
Tổ ong |
200001 |
20 |
Beehives (Comb foundations for --- ) |
Tầng sáp có lỗ dùng cho tổ ong |
200004 |
20 |
Beehives (Sections of wood for --- ) |
Cầu bằng gỗ của thùng ong |
200040 |
20 |
Benches [furniture] |
Ghế dài [đồ gỗ] |
200020 |
20 |
Benches (Vice --- ) not of metal |
Bàn ê tô (mỏ kẹp) không bằng kim loại |
200209 |
20 |
Benches (Work --- ) |
Bàn gia công nguội |
200106 |
20 |
Binding screws, not of metal, for cables |
Bộ siết dây cáp không bằng kim loại |
200224 |
20 |
Bins of wood or plastic |
Thùng bằng gỗ hoặc chất dẻo |
200228 |
20 |
Birds (Stuffed --- ) |
Chim nhồi (nhồi rơm) |
200156 |
20 |
Blinds (Slatted indoor --- ) |
Mành che trong nhà có dát những thanh gỗ mỏng |
200136 |
20 |
Boarding stairs, not of metal, mobile, for passengers |
Thang cơ động không bằng kim loại để hành khách lên tàu |
200093 |
20 |
Boards (Display --- ) |
Bảng niêm yết |
200002 |
20 |
Bolsters |
Gối ôm (ở đầu giường) [ống lót] |
200195 |
20 |
Bolts, not of metal |
Bu lông không bằng kim loại |
200218 |
20 |
Bottle caps, not of metal |
Nắp chai không bằng kim loại |
200219 |
20 |
Bottle casings of wood |
Bao bì (lớp bọc) chai bằng gỗ |
200238 |
20 |
Bottle racks |
Giá nhiều ngăn để chai lọ |
200031 |
20 |
Bottles (Corks for --- ) |
Nút chai |
200029 |
20 |
Boxes (Nesting --- ) |
Lồng ấp (ổ ấp-) |
200109 |
20 |
Boxes (Nesting --- ) for household pets |
ổ cho vật nuôi trong nhà |
200007 |
20 |
Boxes of wood or plastic |
Hộp bằng gỗ hoặc chất dẻo |
200228 |
20 |
Bracelets (Identification --- ), not of metal, for hospital purposes |
Xuyến nhận dạng không bằng kim loại dùng cho bệnh viện |
200221 |
20 |
Brackets (Picture frame --- ) |
Thanh sọc của khung ảnh |
200226 |
20 |
Bread baskets (Bakers' --- ) |
Giỏ đựng của người làm bánh |
200163 |
20 |
Broom handles, not of metal |
Cán chổi không bằng kim loại |
200208 |
20 |
Brush mountings |
Khung (thân) bàn chải |
200033 |
20 |
Bungs, not of metal |
Nút thùng không bằng kim loại |
200213 |
20 |
Busts of wood, wax, plaster or plastic |
Tượng bán thân bằng gỗ; bằng sáp; bằng thạch cao hoặc bằng chất dẻo |
200223 |
20 |
Cabinet work |
Ðồ gỗ mỹ thuật |
200088 |
20 |
Cabinets (Index --- ) [furniture] |
Tủ đựng phiếu (đồ gỗ) |
200043 |
20 |
Cabinets (Medicine --- ) |
Tủ đựng thuốc |
200015 |
20 |
Cable clips, not of metal |
Kẹp cáp không bằng kim loại |
200224 |
20 |
Cable or pipe clips of plastics |
Kẹp nối cáp hoặc ống bằng chất dẻo |
200016 |
20 |
Caps, not of metal (Bottle --- ) |
Miếng bịt miệng chai không bằng kim loại |
200219 |
20 |
Cards (Plastic key --- ) [not encoded] |
Thẻ (khoá nhựa không mã hoá) |
200260 |
20 |
Cases of wood or plastic |
Hộp bằng gỗ hoặc bằng chất dẻo |
200228 |
20 |
Casings of wood (Bottle --- ) |
Vỏ bao bọc chai bằng gỗ |
200238 |
20 |
Cask hoops, not of metal |
Ðai thùng; không bằng kim loại |
200211 |
20 |
Casks of wood for decanting wine |
Thùng bằng gỗ để gạn rượu vang |
200017 |
20 |
Casters, not of metal (Furniture --- ) |
Bánh xe nhỏ của đồ mộc; không bằng kim loại |
200149 |
20 |
Chairs [seats] |
Ghế ngồi |
200050 |
20 |
Chests for toys |
Hộp đồ chơi |
200256 |
20 |
Chests, not of metal |
Hòm không bằng kim loại |
200207 |
20 |
Chests of drawers |
Tủ com mốt |
200066 |
20 |
Chimes (Wind --- ) [decoration] |
Chuông gió (trang trí) |
200268 |
20 |
Chopping blocks [tables] |
Thớt |
200126 |
20 |
Claws (Animal --- ) |
Móng vuốt động vật |
200010 |
20 |
Closures (Bottle --- ), not of metal |
Nắp chai; không bằng kim loại |
200220 |
20 |
Closures, not of metal, for containers |
Cái nắp không bằng kim loại dùng cho bình chứa |
200112 |
20 |
Clothes hooks, not of metal |
Mắc áo; không bằng kim loại |
200166 |
20 |
Coat hangers |
Cái mắc áo |
200059 |
20 |
Coathooks, not of metal |
Móc mắc áo không bằng kim loại |
200080 |
20 |
Coatstands |
Giá treo áo [đồ gỗ] |
200144 |
20 |
Coffin fittings, not of metal |
Bộ quan tài; không bằng kim loại |
200048 |
20 |
Coffins |
Quan tài |
200047 |
20 |
Comb foundations for beehives |
Tầng sáp có lỗ dùng cho tổ ong |
200039 |
20 |
Containers (Closures, not of metal, for ---) |
Nắp đậy dùng cho đồ chứa đựng; không bằng kim loại |
200112 |
20 |
Containers, not of metal, for liquid fuel |
Bình đựng; không bằng kim loại; cho nhiên liệu lỏng |
200065 |
20 |
Containers, not of metal [storage, transport] |
Công tenơ không bằng kim loại [kho; vận chuyển] |
200068 |
20 |
Containers of plastic (Packaging --- ) |
Hộp bao bì bằng chất dẻo |
200100 |
20 |
Coral |
San hô |
200071 |
20 |
Cork bands |
Dây bằng lie |
200073 |
20 |
Corks |
Phao lie [ở dây câu] |
200030 |
20 |
Corks for bottles |
Nút chai bằng lie |
200029 |
20 |
Corozo |
Dừa ngà |
200076 |
20 |
Costume stands |
Giá để quần áo |
200038 |
20 |
Cots |
Giường trẻ con |
200023 |
20 |
Counters [tables] |
Quầy hàng [bàn] |
200067 |
20 |
Covers for clothing [wardrobe] |
Vảo bao quần áo [tủ treo quần áo] |
200129 |
20 |
Covers (Garment --- ) [storage] |
Vải bao quần áo [sự sắp xếp cất giữ] |
200252 |
20 |
Cradles |
Cái nôi |
200023 |
20 |
Crates |
Thùng, sọt |
200128 |
20 |
Cupboards |
Tủ |
200014 |
20 |
Curtain holders, not of textile material |
Dải giữ rèm không bằng vật liệu sợi dệt |
200101 |
20 |
Curtain hooks |
Móc màn rèm |
200176 |
20 |
Curtain rails |
Ray dùng cho rèm |
200171 |
20 |
Curtain rings |
Vòng dùng cho màn rèm |
200011 |
20 |
Curtain rods |
Thanh treo màn rèm |
200175 |
20 |
Curtain rollers |
Con lăn cho màn rèm |
200121 |
20 |
Curtain tie-backs |
Cái móc màn |
200177 |
20 |
Curtains (Bamboo --- ) |
Rèm bằng tre |
200255 |
20 |
Curtains (Bead --- ) for decoration |
Tấm rèm bằng hạt cườm để trang trí |
200167 |
20 |
Cushions |
Cái đệm |
200078 |
20 |
Deck chairs |
Ghế võng gập (dùng trên boong tàu) |
200194 |
20 |
Decorations of plastic for foodstuffs |
Ðồ trang trí bằng chất dẻo dùng cho thực phẩm |
200003 |
20 |
Desks |
Bàn học sinh |
200152 |
20 |
Desks [furniture] |
Bàn làm việc [đồ gỗ] |
200036 |
20 |
Dinner wagons [furniture] |
Quầy ăn di động [đồ gỗ] |
200222 |
20 |
Dispensers (Towel --- ), not of metal, fixed |
Bộ chia khăn tay; cố định [không bằng kim loại] |
200084 |
20 |
Display boards |
Bảng niêm yết |
200002 |
20 |
Display stands |
Giá bày mẫu hàng |
200057 |
20 |
Divans |
Ghế đi văng (trường kỷ) |
200085 |
20 |
Dog kennels |
Cũi chó |
200058 |
20 |
Door fittings, not of metal |
Bộ đồ cửa; không bằng kim loại |
200125 |
20 |
Doors for furniture |
Cửa cho đồ gỗ |
200170 |
20 |
Dowels, not of metal |
Cái chốt; không bằng kim loại |
200217 |
20 |
Drain traps [valves] of plastic |
Nắp van (van) ống tiêu nước; bằng chất dẻo |
200231 |
20 |
Draughtman's tables |
Bàn để vẽ |
200083 |
20 |
Dressing tables |
Bàn trang điểm |
200189 |
20 |
Dressmakers' dummies |
Manơcanh |
200064 |
20 |
Drinking straws |
ống hút để uống |
200028 |
20 |
Duckboards, not of metal |
Tấm lát đường bùn lầy không bằng kim loại |
200227 |
20 |
Easy chairs |
Ghế có tay dựa |
200051 |
20 |
Edgings of plastic for furniture |
Ðường viền bằng chất dẻo dùng cho đồ gỗ |
200173 |
20 |
Embroidery frames |
Khung thêu |
200032 |
20 |
Fans for personal use [non-electric] |
Quạt dùng cho cá nhân [không dùng điện] |
200110 |
20 |
Figurines [statuettes] of wood, wax, plaster or plastic |
Tượng nhỏ bằng gỗ; bằng sáp; bằng thạch cao hoặc chất dẻo |
200239 |
20 |
Filing cabinets |
Tủ nhiều ngăn |
200044 |
20 |
Fire screens [domestic] |
Màn chống nóng [dùng trong nhà] |
200046 |
20 |
Fireguards |
Khung chắn lò sưởi |
200046 |
20 |
Fishing baskets |
Giỏ đựng cá |
200021 |
20 |
Fittings, not of metal (Bed --- ) |
Bộ đồ không bằng kim loại dùng cho giường [trang trí] |
200124 |
20 |
Fittings, not of metal (Coffin --- ) |
Bộ đồ áo quan; không bằng kim loại [trang trí] |
200048 |
20 |
Fittings, not of metal (Furniture --- ) |
Bộ đồ; không bằng kim loại; dùng cho đồ gỗ [trang trí] |
200113 |
20 |
Fittings, not of metal (Window --- ) |
Bộ đồ trang trí; không bằng kim loại; dùng cho cửa sổ |
200123 |
20 |
Flagpoles |
Cán cờ |
200127 |
20 |
Floating containers, not of metal |
Container nổi; không bằng kim loại |
200069 |
20 |
Flower-pot pedestals |
Bệ chậu hoa |
200116 |
20 |
Flower-stands [furniture] |
Giá để hoa (đồ gỗ) |
200115 |
20 |
Fodder racks |
Máng cỏ cho súc vật |
200117 |
20 |
Foodstuffs (Decorations of plastic for --- ) |
Ðồ trang trí bằng chất dẻo dùng cho thức ăn |
200003 |
20 |
Footstools |
Ghế để chân |
200235 |
20 |
Foundations for beehives |
Tầng dùng cho tổ ong |
200004 |
20 |
Frames (Picture --- ) |
Khung tranh ảnh |
200225 |
20 |
Funerary urns |
Bình đựng tro hoả táng |
200267 |
20 |
Furniture |
Ðồ gỗ |
200041 |
20 |
Furniture casters, not of metal |
Bánh xe nhỏ cho đồ đạc; không bằng kim loại |
200149 |
20 |
Furniture fittings, not of metal |
Ðồ trang trí; không bằng kim loại cho đồ đạc |
200113 |
20 |
Furniture of metal |
Ðồ đạc bằng kim loại |
200132 |
20 |
Furniture (Office --- ) |
Ðồ gỗ văn phòng |
200037 |
20 |
Furniture (Partitions of wood for --- ) |
Vách ngăn bằng gỗ dùng cho đồ đạc trong nhà |
200148 |
20 |
Furniture (School --- ) |
Ðồ gỗ trường học |
200094 |
20 |
Furniture shelves |
Giá đồ đạc |
200172 |
20 |
Garment covers [storage] |
Vải bọc quần áo [cất giữ; xếp kho] |
200252 |
20 |
Glass (Silvered --- ) [mirrors] |
Gương (kính tráng bạc) |
200013 |
20 |
Guards (Fire --- ) |
Tấm chắn lò sưởi |
200046 |
20 |
Gun racks |
Giá cắm súng |
200118 |
20 |
Hairdressers' chairs |
Ghế dùng cho thợ cắt tóc |
200241 |
20 |
Hampers [baskets] |
Cái hòm mây (để đựng thức ăn) [rổ] |
200143 |
20 |
Handles, not of metal (Knife --- ) |
Chuôi dao; không bằng kim loại |
200075 |
20 |
Handles (Tool --- ) not of metal |
Tay cầm của dụng cụ không bằng kim loại |
200142 |
20 |
Handling pallets, not of metal |
Khay chuyển hàng; không bằng kim loại |
200146 |
20 |
Hat stands |
Giá treo mũ |
200053 |
20 |
Head-rests [furniture] |
Cái tựa đầu [đồ gỗ] |
200052 |
20 |
High chairs for babies |
Ghế cao cho trẻ em |
200257 |
20 |
Hinges, not of metal |
Bản lề; không bằng kim loại |
200056 |
20 |
Honeycombs |
Tảng ong |
200150 |
20 |
Hooks (Curtain --- ) |
Cái mắc của tấm rèm |
200176 |
20 |
Hooks, not of metal, for clothes rails |
Móc không bằng kim loại dùng cho giá xoay mắc quần áo |
200080 |
20 |
Hoops, not of metal (Barrel --- ) |
Vòng đai; không bằng kim loại dùng cho thùng tròn |
200211 |
20 |
Hoops, not of metal (Cask --- ) |
Vòng đai; không bằng kim loại dùng cho thùng |
200211 |
20 |
Hooves (Animal --- ) |
Móng guốc của súc vật |
200179 |
20 |
Horn, unworked or semi-worked |
Sừng (Gạc) thô hoặc bán thành phẩm |
200074 |
20 |
Horns (Animal --- ) |
Sừng súc vật |
200035 |
20 |
Hoses (Winding spools, not of metal, non-mechanical, for flexible --- ) |
ống cuộn có thể uốn được; không bằng kim loại; không cơ giới |
200104 |
20 |
Household pets (Nesting boxes for --- ) |
Ổ cho súc vật nuôi trong nhà |
200008 |
20 |
Hydrostatic beds, not for medical purposes |
Giường thuỷ tĩnh; không dùng trong ngành y |
200230 |
20 |
Identification bracelets, not of metal, for hospitals |
Vòng tay nhận dạng không bằng kim loại; dùng cho bệnh viện |
200221 |
20 |
Identity plates, not of metal |
Tấm nhận dạng; không bằng kim loại |
200154 |
20 |
Index cabinets [furniture] |
Tủ phiếu thư mục [đồ đạc] |
200043 |
20 |
Infant walkers |
Khung tập đi (dùng để đỡ người không thể tự mình đi được; một đứa bé con) |
200258 |
20 |
Inflatable publicity objects |
Vật quảng cáo bơm hơi |
200259 |
20 |
Ivory, unworked or semi-worked |
Ngà; thô hoặc bán thành phẩm |
200131 |
20 |
Kennels for household pets |
Cũi cho súc vật nuôi trong nhà |
200009 |
20 |
Key cards (Plastic --- ) [not encoded] |
Thẻ khoá bằng nhựa (không mã hoá) |
200260 |
20 |
Keyboards for hanging keys |
Bảng đeo chìa khoá |
200197 |
20 |
Knife handles, not of metal |
Cán dao; không bằng kim loại |
200075 |
20 |
Ladders of wood or plastics |
Thang bằng gỗ hoặc bằng chất dẻo |
200092 |
20 |
Latches, not of metal |
Chốt cửa; không bằng kim loại |
200140 |
20 |
Lecterns |
Bục giảng kinh |
200141 |
20 |
Letter boxes, not of metal or masonry |
Hộp thư; không bằng kim loại hoặc xây |
200244 |
20 |
Library shelves |
Giá để sách của thư viện |
200024 |
20 |
Liquid fuel (Containers, not of metal, for --- ) |
Bình chứa dùng cho nhiên liệu lỏng; không bằng kim loại |
200065 |
20 |
Loading gauge rods, not of metal, for railway waggons [wagons] |
Dưỡng (que) đo hàng chở; không bằng kim loại; dùng cho toa xe đường sắt |
200055 |
20 |
Loading pallets, not of metal |
Khay chất hàng; không bằng kim loại |
200054 |
20 |
Lockers |
Tủ có khoá |
200192 |
20 |
Locks, not of metal, for vehicles |
Khoá; không bằng kim loại; dùng cho xe cộ |
200181 |
20 |
Locks [other than electric], not of metal |
Khoá [trừ khoá điện]; không bằng kim loại |
200240 |
20 |
Magazine racks |
Giá để tạp chí |
200135 |
20 |
Mannequins |
Người mặc áo mẫu chiêu hàng (manơcanh) |
200064 |
20 |
Massage tables |
Bàn để xoa bóp |
200229 |
20 |
Mats, removable, for sinks |
Miếng lót có thể tháo ra được dùng cho bồn rửa |
200099 |
20 |
Mattress (Straw --- ) |
Nệm rơm |
200159 |
20 |
Mattresses (Spring --- ) |
Ðệm lò xo |
200185 |
20 |
Meat chests, not of metal |
Chạn đựng thức ăn; không bằng kim loại |
200122 |
20 |
Medicine cabinets |
Tủ thuốc |
200015 |
20 |
Meerschaum |
Tẩu thuốc lá bằng đất sét trắng |
200098 |
20 |
Mirror tiles |
Gạch gương |
200261 |
20 |
Mirrors [looking glasses] |
Gương soi |
200193 |
20 |
Mobiles [decoration] |
Vật chuyển động [vật để trang trí] |
200151 |
20 |
Moldings for picture frames |
Ðường chỉ dùng cho khung tranh ảnh |
200190 |
20 |
Mooring buoys, not of metal |
Phao tiêu neo cố định; không bằng kim loại |
200251 |
20 |
Mortar (Troughs, not of metal, for mixing) |
Máng trộn vữa; không bằng kim loại |
200206 |
20 |
Nameplates, not of metal |
Biển đề tên; không bằng kim loại |
200154 |
20 |
Nesting boxes |
Lồng ấp |
200109 |
20 |
Newspaper display stands |
Khay bày báo chí |
200134 |
20 |
Numberplates, not of metal |
Tấm ghi danh bạ; không bằng kim loại |
200130 |
20 |
Nuts, not of metal |
Ðai ốc; không bằng kim loại |
200097 |
20 |
Oyster shells |
Vỏ sò |
200090 |
20 |
Packaging containers of plastic |
Thùng để đóng hàng bằng chất dẻo |
200100 |
20 |
Pallets, not of metal (Transport --- ) |
Khay vận chuyển hàng; không bằng kim loại |
200145 |
20 |
Pegs, not of metal (Tent --- ) |
Cọc lều; không bằng kim loại |
200168 |
20 |
Picture frame brackets |
Thanh của khung ảnh |
200226 |
20 |
Picture frames |
Khung ảnh |
200225 |
20 |
Picture frames (Moldings [mouldings] for --- ) |
Ðường chỉ dùng cho khung ảnh |
200190 |
20 |
Pillows |
Gối |
200157 |
20 |
Placards of wood or plastics |
Tranh cổ động, áp phích bằng gỗ hoặc chất dẻo |
200096 |
20 |
Plaited straw [except matting] |
Rơm bện [trừ chiếu] |
200160 |
20 |
Plaits (Straw --- ) |
Dây bện (tết bằng rơm) |
200161 |
20 |
Plaques (Decorative wall --- ) [furniture] not of textile |
Tấm gắn vào tường để trang trí (đồ gỗ) không bằng vải |
200012 |
20 |
Plate racks |
Giá để bát đĩa |
200198 |
20 |
Plates, not of metal (Registration --- ) |
Bảng đăng đý; không bằng kim loại |
200130 |
20 |
Playpens for babies |
Xe cũi đẩy cho trẻ em |
200022 |
20 |
Plugs [dowels] not of metal |
Chốt không bằng kim loại |
200232 |
20 |
Plugs, not of metal |
Nút đậy lỗ; không bằng kim loại |
200213 |
20 |
Poles, not of metal |
Sào; không bằng kim loại |
200242 |
20 |
Pulleys of plastics for blinds |
Ròng rọc nhựa dùng cho mành, rèm |
200262 |
20 |
Racks [furniture] |
Giá [đồ đạc] |
200108 |
20 |
Rails (Curtain --- ) |
Thanh xà cho tấm rèm |
200171 |
20 |
Railway waggons [wagons] (Loading gauge rods, not of metal, for --- ) |
Dưỡng (que) đo hàng chở; không bằng kim loại; dùng cho toa xe đường sắt |
200055 |
20 |
Rattan |
Roi mây; gậy bằng song |
200133 |
20 |
Reeds [plaiting material] |
Sậy; tranh [vật liệu để bện tết] |
200178 |
20 |
Reels of wood for yarn, silk, cord |
ống suốt bằng gỗ dùng cho chỉ, tơ, dây thừng |
200025 |
20 |
Reservoirs, not of metal nor of masonry |
Thùng chứa; không bằng kim loại cũng không bằng loại xây |
200174 |
20 |
Rings (Curtain --- ) |
Vòng (treo rèm ) |
200011 |
20 |
Rivets, not of metal |
Ðinh tán; không bằng kim loại |
200216 |
20 |
Rods (Curtain --- ) |
Thanh treo rèm |
200175 |
20 |
Rods (Picture --- ) [frames] |
Thanh để làm khung tranh ảnh [khung] |
200226 |
20 |
Rods (Stair --- ) |
Thanh chặn thảm bậc cầu thang |
200105 |
20 |
Rollers (Curtain --- ) |
Con lăn dùng cho rèm |
200121 |
20 |
Saw horses |
Giá đỡ để cưa gỗ |
200263 |
20 |
School furniture |
Ðồ gỗ nhà trường |
200094 |
20 |
Scratching posts for cats |
Thanh dùng cho mèo cào chân |
200264 |
20 |
Screens [furniture] |
Bình phong (đồ gỗ) |
200165 |
20 |
Screws, not of metal |
Ðinh vít; không bằng kim loại |
200215 |
20 |
Scythe handles, not of metal |
Cán cái hớt cỏ; không bằng kim loại |
200111 |
20 |
Sealing caps, not of metal |
Miếng bịt nút; không bằng kim loại |
200214 |
20 |
Seats of metal |
Ghế bằng sắt |
200182 |
20 |
Sections of wood for beehives |
Khung bằng gỗ dùng cho tổ ong |
200040 |
20 |
Settees |
Ghế trường kỷ |
200184 |
20 |
Shelves for filing-cabinets [furniture] |
Giá sách dùng cho tủ đựng hồ sơ [đồ gỗ] |
200062 |
20 |
Shelves for storage |
Giá kệ để sắp xếp |
200191 |
20 |
Shelves for typewriters |
Giá dùng cho máy chữ |
200095 |
20 |
Shoulder poles [yokes] |
Cái cầu vai |
200265 |
20 |
Showcases [furniture] |
Tủ bày hàng [đồ gỗ] |
200200 |
20 |
Sideboards |
Bàn thường có ngăn kéo và ô để đồ sứ; tủ bát đĩa; tủ ly; búp-phê |
200034 |
20 |
Signboards of wood or plastics |
Biển hiệu bằng gỗ hoặc bằng chất dẻo |
200253 |
20 |
Silvered glass [mirrors] |
Kính tráng bạc [gương] |
200013 |
20 |
Sinks (Removable mats or covers for --- ) |
Lớp bọc hoặc lót có thể tháo ra được dùng cho bồn rửa |
200099 |
20 |
Slatted indoor blinds |
Mành che trong nhà có dát những thanh gỗ mỏng |
200136 |
20 |
Sleeping bags for camping |
Túi ngủ dùng cho cắm trại |
200234 |
20 |
Sofas |
Ghế trường kỷ |
200183 |
20 |
Spring mattresses |
Đệm lò xo |
200185 |
20 |
Stag antlers |
Gạc hươu đực |
200049 |
20 |
Stair rods |
Thanh nẹp thảm bậc thang |
200105 |
20 |
Stairs (Mobile boarding --- ), not of metal, for passengers |
Cầu thang lưu động để hành khách lên xe; không bằng kim loại |
200093 |
20 |
Stakes for plants or trees |
Cọc dùng cho cây leo |
200091 |
20 |
Stands (Costume --- ) |
Giá để quần áo |
200038 |
20 |
Stands for calculating machines |
Giá để máy tính |
200212 |
20 |
Statues of wood, wax, plaster or plastic |
Tượng bằng gỗ; bằng sáp; thạch cao hoặc chất dẻo |
200187 |
20 |
Statuettes of wood, wax, plaster or plastic |
Tượng nhỏ bằng gỗ; bằng sáp; thạch cao hoặc chất dẻo |
200239 |
20 |
Staves of wood |
Ván cong bằng gỗ |
200087 |
20 |
Steps [ladders], not of metal |
Bậc lên xuống (thang); không bằng kim loại |
200147 |
20 |
Stools |
Ghế đẩu |
200235 |
20 |
Stoppers for bottles, not of glass, metal or rubber |
Nút chai; không bằng thuỷ tinh; kim loại hoặc cao su |
200220 |
20 |
Stoppers, not of metal |
Nút; không bằng kim loại |
200214 |
20 |
Straw edgings |
Dải viền bằng rơm |
200162 |
20 |
Straw plaits |
Dây tết bằng rơm |
200161 |
20 |
Straws for drinking |
Ống hút dùng để uống |
200028 |
20 |
Stuffed animals |
Thú nhồi |
200006 |
20 |
Table tops |
Khay bàn ăn |
200169 |
20 |
Tables * |
Bàn |
200070 |
20 |
Tables of metal |
Bàn bằng kim loại |
200188 |
20 |
Tailors' dummies |
Manơcanh của thợ may |
200064 |
20 |
Tanks, not of metal nor of masonry |
Bể chứa; không bằng kim loại hoặc xây |
200174 |
20 |
Taps for casks [not of metal] |
Vòi của thùng lớn [không bằng kim loại] |
200042 |
20 |
Tea carts |
Xe bàn uống chè |
200082 |
20 |
Tea trolleys |
Xe dọn bàn trà |
200082 |
20 |
Tiles (Mirror --- ) |
Ngói gương |
200261 |
20 |
Tool handles, not of metal |
Chuôi, cán dụng cụ cầm tay; không bằng kim loại |
200142 |
20 |
Tortoiseshell |
Ðồi mồi |
200089 |
20 |
Tortoiseshell imitation |
Ðồi mồi giả |
200045 |
20 |
Towel dispensers, fixed, not of metal |
Thiết bị phân phối khăn lau tay; cố định; không bằng kim loại |
200084 |
20 |
Traps of plastic (Drain --- ) [valves] |
Nắp bằng chất dẻo dùng cho ống tiêu nước |
200231 |
20 |
Trays, not of metal * |
Khay; không bằng kim loại |
200072 |
20 |
Trestles [furniture] |
Giá đỡ [đồ gỗ] |
200196 |
20 |
Trolleys for computers [furniture] |
Xe đẩy tay dùng cho máy tính [đồ đạc] |
200266 |
20 |
Trolleys [furniture] |
Xe đẩy tay [đồ đạc] |
200254 |
20 |
Troughs, not of metal, for mixing mortar |
Máng vữa của thợ nề; không bằng kim loại |
200206 |
20 |
Typing desks |
Bàn máy chữ |
200095 |
20 |
Umbrella stands |
Giá ô |
200164 |
20 |
Urns (Funerary --- ) |
Bình đựng tro hoả táng |
200267 |
20 |
Valves, not of metal, other than parts of machines |
Van; không bằng kim loại; không là bộ phận của máy |
200186 |
20 |
Valves of plastic (Water-pipe --- ) |
Van bằng chất dẻo dùng cho ống dẫn nước |
200236 |
20 |
Vats, not of metal |
Thùng; không bằng kim loại |
200081 |
20 |
Vice benches, not of metal |
Bàn ê tô; không bằng kim loại |
200209 |
20 |
Walkers (Infant --- ) |
Khung tập đi (dùng để đỡ người không thể tự mình đi được; một đứa bé con) |
200258 |
20 |
Wall plaques, not of textile (Decorative --- ) [furniture] |
Vật trang trí gắn vào tường; không bằng vải [đồ đạc trong nhà] |
200012 |
20 |
Wall plugs, not of metal |
Chốt đóng vào tường; không bằng kim loại |
200232 |
20 |
Washstands [furniture] |
Giá rửa mặt [đồ đạc] |
200137 |
20 |
Water beds, not for medical purposes |
Nệm nước; không dùng trong ngành y |
200230 |
20 |
Water-pipe valves of plastic |
Van ống dẫn nước bằng chất dẻo |
200236 |
20 |
Wax figures |
Hình bằng sáp |
200060 |
20 |
Wickerwork |
Đồ làm bằng liễu gai |
200199 |
20 |
Wind chimes [decoration] |
Chùm chuông gió [trang trí] |
200268 |
20 |
Window fittings, not of metal |
Bộ đồ cửa sổ; không bằng kim loại |
200123 |
20 |
Wine (Casks of wood for decanting --- ) |
Rượu vang (thùng bằng gỗ để gạn-) |
200017 |
20 |
Wood ribbon |
Dải (băng) gỗ |
200027 |
20 |
Work benches |
Bàn làm việc |
200106 |
20 |
Works of art, of wood, wax, plaster or plastic |
Ðồ nghệ thuật bằng gỗ; bằng sáp; bằng thạch cao hoặc chất dẻo |
200205 |
20 |
Writing desks |
Bàn viết |
200180 |
20 |
Yellow amber |
Hổ phách vàng |
200005 |