Nhóm |
Tên dịch vụ tiếng Anh |
Tên dịch vụ tiếng Việt |
Mã |
41 |
Academies [education] |
Học viện; trường đào tạo [giáo dục] |
410002 |
41 |
Amusement arcade services (Providing --- ) |
Cung cấp dịch vụ vui chơi giải trí trong nhà |
410084 |
41 |
Amusement parks |
Công viên vui chơi giải trí |
410003 |
41 |
Amusements |
Giải trí; tiêu khiển |
410004 |
41 |
Animal training |
Luyện tập cho súc vật |
410005 |
41 |
Arranging and conducting of colloquiums |
Tổ chức và hướng dẫn hội thảo chuyên đề |
410044 |
41 |
Arranging and conducting of conferences |
Tổ chức và điều khiển hội nghị |
410045 |
41 |
Arranging and conducting of congresses |
Tổ chức và điều khiển đại hội |
410046 |
41 |
Arranging and conducting of seminars |
Tổ chức và điều khiển thảo luận chuyên đề |
410070 |
41 |
Arranging and conducting of symposiums |
Tổ chức và điều khiển hội nghị chuyên đề |
410072 |
41 |
Arranging and conducting of workshops [training] |
Tổ chức và điều khiển hội nghị tập huấn |
410076 |
41 |
Arranging of beauty contests |
Tổ chức cuộc thi sắc đẹp |
410077 |
41 |
Beauty contests (Arranging of --- ) |
Tổ chức cuộc thi sắc đẹp |
410077 |
41 |
Boarding schools |
Ký túc xá |
410075 |
41 |
Booking of seats for shows |
Dịch vụ đặt chỗ cho cuộc biểu diễn |
410078 |
41 |
Bookmobile services |
Dịch vụ thư viện lưu động |
410041 |
41 |
Books (Publication of --- ) |
Xuất bản sách |
410024 |
41 |
Camp services (Holiday --- ) [entertainment] |
Dịch vụ cắm trại ngày nghỉ [giải trí] |
410055 |
41 |
Camp services (Sport --- ) |
Trại tập luyện (thể thao) |
410071 |
41 |
Casino facilities [gambling] (Providing --- ) |
Dịch vụ cung cấp các phương tiện sử dụng cho sòng bạc |
410042 |
41 |
Cine-films (Rental of --- ) |
Cho thuê phim điện ảnh |
410019 |
41 |
Cinema facilities (Providing --- ) |
Dịch vụ cung cấp các phương tiện sử dụng cho phòng chiếu phim |
410057 |
41 |
Circuses |
Rạp xiếc |
410009 |
41 |
Club services [entertainment or education] |
Dịch vụ câu lạc bộ [giải trí hoặc giáo dục] |
410043 |
41 |
Colloquiums (Arranging and conducting of --- ) |
Tổ chức và điều khiển cuộc hội thảo |
410044 |
41 |
Competitions (Organization of --- ) [education or entertainment] |
Tổ chức các cuộc thi [giáo dục hoặc giải trí] |
410010 |
41 |
Competitions (Organization of sports --- ) |
Tổ chức các cuộc thi thể thao |
410059 |
41 |
Conferences (Arranging and conducting of --- ) |
Tổ chức và điều khiển hội nghị |
410045 |
41 |
Congresses (Arranging and conducting of --- ) |
Tổ chức và điều khiển các đại hội |
410046 |
41 |
Correspondence courses |
lớp học sử dụng sách, bài tập... gửi qua bưu điện (lớp học hàm thụ) |
410011 |
41 |
Discotheque services |
Dịch vụ câu lạc bộ khiêu vũ (phòng nhảy disco) |
410047 |
41 |
Diving equipment (Rental of skin ---) |
Cho thuê bộ dụng cụ lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở) |
410065 |
41 |
Dubbing |
Lồng tiếng; lồng nhạc |
410079 |
41 |
Editing (Videotape --- ) |
Dàn dựng (biên tập) băng video |
410090 |
41 |
Education information |
Thông tin về lĩnh vực giáo dục |
410048 |
41 |
Education (Religious --- ) |
Giáo dục tôn giáo |
410080 |
41 |
Educational examination |
Khảo thí giáo dục |
410049 |
41 |
Educational services |
Dịch vụ về giáo dục giảng dạy |
410017 |
41 |
Entertainer services |
Dịch vụ người làm trò tiêu khiển (hát, múa... ở các hộp đêm) |
410007 |
41 |
Entertainment |
Dịch vụ giải trí |
410004 |
41 |
Entertainment information |
Thông tin về giải trí |
410050 |
41 |
Film production |
Sản xuất phim |
410020 |
41 |
Gaming |
Trò chơi đánh bạc |
410052 |
41 |
Golf facilities (Providing --- ) |
Dịch vụ cung cấp các phương tiện sử dụng cho chơi golf |
410053 |
41 |
Gymnastic instruction |
Huấn luyện thể dục |
410021 |
41 |
Health club services |
Dịch vụ câu lạc bộ sức khoẻ |
410054 |
41 |
Holiday camp services [entertainment] |
Dịch vụ cắm trại ngày nghỉ [giải trí] |
410055 |
41 |
Information (Education --- ) |
Thông tin về giáo dục |
410048 |
41 |
Information (Entertainment --- ) |
Thông tin về giải trí |
410050 |
41 |
Information (Recreation --- ) |
Thông tin về giải trí tiêu khiển |
410064 |
41 |
Instruction services |
Dịch vụ giáo dục đào tạo |
410017 |
41 |
Interpretation (Sign language --- ) |
Dịch vụ phiên dịch (ngôn ngữ dấu hiệu) |
410105 |
41 |
Lending libraries |
Cho thuê sách |
410023 |
41 |
Libraries (Lending --- ) |
Cho thuê; mượn sách |
410023 |
41 |
Library services (Mobile --- ) |
Dịch vụ thư viện lưu động |
410041 |
41 |
Live performances (Presentation of --) |
Biểu diễn (trình diễn) trực tiếp |
410056 |
41 |
Lotteries (Operating --- ) |
Dịch vụ xổ số |
410081 |
41 |
Microfilming |
Micrôfim |
410182 |
41 |
Mobile library services |
Dịch vụ thư viện lưu động |
410041 |
41 |
Modelling for artists |
Mẫu vật cho các nghệ sĩ |
410036 |
41 |
Motion pictures (Rental of --- ) |
Cho thuê phim |
410019 |
41 |
Movie projectors and accessories (Rental of --- ) |
Cho thuê máy chiếu và phụ tùng điện ảnh |
410006 |
41 |
Movie studios |
Trường quay phim |
410008 |
41 |
Movie theatre facilities (Providing --- ) |
Cung cấp các thiết bị dùng cho phòng chiếu phim |
410057 |
41 |
Museum facilities (Providing --- ) [presentation, exhibitions] |
Cung cấp các thiết bị dùng cho bảo tàng [giới thiệu; triển lãm] |
410062 |
41 |
Music-halls |
Phòng hoà nhạc |
410027 |
41 |
News reporters services |
Dịch vụ về phóng viên tin tức |
410103 |
41 |
Nursery schools |
Trường mẫu giáo |
410058 |
41 |
Operating lotteries |
Tổ chức quay giải xổ số |
410081 |
41 |
Orchestra services |
Dịch vụ về dàn nhạc giao hưởng |
410028 |
41 |
Organization of balls |
Tổ chức khiêu vũ |
410082 |
41 |
Organization of competitions [education or entertainment] |
Tổ chức các cuộc thi [cho giáo dục và giải trí] |
410010 |
41 |
Organization of exhibitions for cultural or educational purposes |
Tổ chức triển lãm giáo dục hoặc văn hoá |
410051 |
41 |
Organization of shows [impresario services] |
Tổ chức trình diễn [dịch vụ ông bầu] |
410083 |
41 |
Organization of sports competitions |
Tổ chức thi đấu thể thao |
410059 |
41 |
Parks (Amusement --- ) |
Công viên vui chơi, giải trí |
410003 |
41 |
Performances (Presentation of live ---) |
Trình diễn (biểu diễn trực tiếp-) |
410056 |
41 |
Photographic reporting |
Nghề phóng viên ảnh |
410100 |
41 |
Photography |
Nhiếp ảnh |
410101 |
41 |
Physical education |
Thể dục (giáo dục thể chất) |
410012 |
41 |
Planning (Party ---) [entertainment] |
Tổ chức buổi tiệc [giải trí] |
410060 |
41 |
Practical training [demonstration] |
Giáo dục thực hành [thao diễn] |
410061 |
41 |
Production of radio and television programmes |
Dàn dựng chương trình phát thanh và truyền hình |
410026 |
41 |
Production of shows |
Sản xuất chương trình biểu diễn |
410030 |
41 |
Production (Videotape film --- ) |
Sản xuất phim trên băng video |
410074 |
41 |
Providing amusement arcade services |
Dịch vụ giải trí trong nhà |
410084 |
41 |
Providing sports facilities |
Cung cấp các trang thiết bị dùng cho thể thao |
410035 |
41 |
Publication of books |
Xuất bản sách |
410024 |
41 |
Publication of texts [other than publicity texts] |
Xuất bản văn bản [không bao gồm những bài quảng cáo] |
410016 |
41 |
Radio and television programmes (Production of --- ) |
Dàn dựng chương trình phát thanh và truyền hình |
410026 |
41 |
Radio and television sets (Rental of --- ) |
Cho thuê máy thu thanh và máy thu hình |
410025 |
41 |
Radio entertainment |
Chương trình giải trí phát thanh |
410015 |
41 |
Recorders (Rental of video cassette --) |
Cho thuê máy ghi băng hình |
410068 |
41 |
Recording studio services |
Dịch vụ phòng thu (ghi băng) |
410063 |
41 |
Recreation facilities (Providing --- ) |
Dịch vụ giải trí |
410014 |
41 |
Recreation information |
Thông tin về lĩnh vực giải trí |
410064 |
41 |
Religious education |
Giáo dục tôn giáo |
410080 |
41 |
Rental of audio equipment |
Cho thuê thiết bị âm thanh |
410085 |
41 |
Rental of camcorders |
Cho thuê máy quay video xách tay có bộ phận ghi hình |
410088 |
41 |
Rental of cine-films |
Cho thuê phim chiếu bóng |
410019 |
41 |
Rental of lighting apparatus for theatrical sets or television studios |
Cho thuê thiết bị ánh sáng dùng cho trường quay hoặc nhà hát |
410086 |
41 |
Rental of motion pictures |
Cho thuê phim điện ảnh |
410019 |
41 |
Rental of movie projectors and accessories |
Cho thuê máy chiếu phim và phụ tùng |
410006 |
41 |
Rental of radio and television sets |
Cho thuê máy thu thanh và máy thu hình |
410025 |
41 |
Rental of show scenery |
Cho thuê đồ trang trí sân khấu biểu diễn |
410013 |
41 |
Rental of skin diving equipment |
Cho thuê bộ dụng cụ lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở) |
410065 |
41 |
Rental of sound recordings |
Cho thuê thiết bị ghi âm thanh |
410018 |
41 |
Rental of sports equipment [except vehicles] |
Cho thuê dụng cụ thể thao [trừ xe cộ] |
410066 |
41 |
Rental of stadium facilities |
Cho thuê các thiết bị dùng cho sân vận động |
410067 |
41 |
Rental of stage scenery |
Cho thuê đồ trang trí sân khấu |
410032 |
41 |
Rental of tennis courts |
Cho thuê sân ten nis |
410087 |
41 |
Rental of video cameras |
Cho thuê máy quay video |
410088 |
41 |
Rental of video cassette recorders |
Cho thuê máy ghi băng video cát set |
410068 |
41 |
Rental of videotapes |
Cho thuê băng video |
410069 |
41 |
Reporters services (News --- ) |
Dịch vụ về phóng viên tin tức |
410103 |
41 |
Schools (Boarding --- ) |
Ký túc xá học sinh |
410075 |
41 |
Schools (Nursery --- ) |
Trường mẫu giáo |
410058 |
41 |
Scriptwriting services |
Dịch vụ viết kịch bản phim, kịch |
410089 |
41 |
Seminars (Arranging and conducting of --- ) |
Sắp xếp và tổ chức cuộc hội thảo |
410070 |
41 |
Show scenery (Rental of --- ) |
Cho thuê đồ trang trí sân khấu dùng cho buổi biểu diễn |
410013 |
41 |
Shows (Production of --- ) |
Dàn dựng buổi biểu diễn |
410030 |
41 |
Sign language interpretation |
Phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu |
410105 |
41 |
Sound recordings (Rental of --- ) |
Cho thuê thiết bị ghi âm thanh |
410018 |
41 |
Sport camp services |
Trại tập huấn thể thao |
410071 |
41 |
Sports equipment (Rental of --- ) [except vehicles] |
Cho thuê trang thiết bị thể thao [trừ xe cộ] |
410066 |
41 |
Sports events (Timing of --- ) |
Dịch vụ bấm giờ trong cuộc thi đấu thể thao |
410073 |
41 |
Stadium facilities (Rental of --- ) |
Cho thuê sân vận động |
410067 |
41 |
Stage scenery (Rental of --- ) |
Cho thuê đồ trang trí sân khấu |
410032 |
41 |
Studios (Movie --- ) |
Trường quay điện ảnh |
410008 |
41 |
Symposiums (Arranging and conducting of --- ) |
Sắp xếp và tổ chức cuộc hội thảo chuyên đề |
410072 |
41 |
Teaching |
Giáo dục; đào tạo |
410017 |
41 |
Television entertainment |
Giải trí truyền hình |
410031 |
41 |
Television programmes (Production of radio and --- ) |
Dàn dựng chương trình phát thanh và truyền hình |
410026 |
41 |
Television sets (Rental of radio and -) |
Cho thuê máy thu thanh và máy thu hình |
410025 |
41 |
Texts (Publication of --- ), other than publicity texts |
Xuất bản văn bản; không bao gồm những bài quảng cáo |
410016 |
41 |
Theatre productions |
Trình diễn sân khấu |
410029 |
41 |
Timing of sports events |
Dịch vụ bấm thời gian cho các cuộc thi đấu thể thao |
410073 |
41 |
Training (Animal --- ) |
Nuôi dạy súc vật |
410005 |
41 |
Training (Practical --- ) [demonstration] |
Ðào tạo thực hành (minh hoạ, giới thiệu) |
410061 |
41 |
Translation |
Dịch vụ dịch thuật |
410104 |
41 |
Tuition |
Giáo dục; giảng dạy |
410017 |
41 |
Videotape editing |
Dàn dựng băng video |
410090 |
41 |
Videotape film production |
Sản xuất phim trên băng video |
410074 |
41 |
Videotapes (Rental of --- ) |
Cho thuê băng video |
410069 |
41 |
Videotaping |
Ghi băng video |
410106 |
41 |
Workshops (Arranging and conducting of --- ) [training] |
Hội thảo (sắp xếp và tổ chức) [đào tạo] |
410076 |
41 |
Zoological gardens |
Khai thác vườn bách thú |
410033 |