Nhóm |
Tên dịch vụ tiếng Anh |
Tên dịch vụ tiếng Việt |
Mã |
40 |
Air deodorising |
Dịch vụ khử mùi không khí |
400081 |
40 |
Air freshening |
Dịch vụ làm mát không khí |
400082 |
40 |
Air purification |
Dịch vụ làm sạch không khí |
400003 |
40 |
Alteration (Clothing --- ) |
Sửa quần áo cho vừa số đo |
400098 |
40 |
Animals (Slaughtering of --- ) |
Mổ thịt súc vật |
400094 |
40 |
Applying finishes to textiles |
Hồ vải Note |
400005 |
40 |
Assembling of materials (Custom --- ) [for others] |
Thu mua vật liệu theo đơn đặt hàng (cho người khác) |
400083 |
40 |
Blacksmithing |
Dịch vụ rèn |
400029 |
40 |
Bleaching (Fabric --- ) |
Tẩy trắng vải |
400008 |
40 |
Boiler-making |
Làm nồi hơi |
400099 |
40 |
Bookbinding |
Ðóng sách |
400049 |
40 |
Burnishing by abrasion |
Ðánh bóng bằng chất mài |
400048 |
40 |
Cadmium plating |
Mạ catmi |
400013 |
40 |
Chromium plating |
Mạ crôm |
400017 |
40 |
Cinematographic films (Processing of --- ) |
Gia công phim điện ảnh |
400002 |
40 |
Cloth cutting |
Cắt vải |
400021 |
40 |
Cloth dyeing |
Nhuộm vải |
400060 |
40 |
Cloth edging |
Viền vải |
400010 |
40 |
Cloth fireproofing |
Gia công vải chịu lửa |
400037 |
40 |
Cloth pre-shrinking |
Dịch vụ làm co vải trước khi may |
400069 |
40 |
Cloth treating |
Dịch vụ xử lý vải |
400058 |
40 |
Cloth waterproofing |
Chống thấm nước cho vải |
400036 |
40 |
Clothing alteration |
Sửa quần áo cho vừa số đo |
400098 |
40 |
Coppersmithing |
Dịch vụ đúc đồng |
400099 |
40 |
Crease-resistant treatment for clothing |
Xử lý chống nhàu cho vải |
400038 |
40 |
Custom assembling of materials [for others] |
Thu mua vật liệu theo đơn đặt hàng [cho người khác] |
400083 |
40 |
Custom fashioning of fur |
Cắt may da lông thú theo yêu cầu |
400028 |
40 |
Cutting (Cloth --- ) |
Cắt vải |
400021 |
40 |
Dental technician (Services of a ---) |
Kỹ thuật viên nha khoa (dịch vụ-) |
400102 |
40 |
Destruction of waste and trash |
Tiêu huỷ rác và chất thải |
400105 |
40 |
Development (Photographic film -) |
Tráng rửa phim ảnh |
400023 |
40 |
Dressmaking |
May quần áo |
400012 |
40 |
Dyeing (Cloth --- ) |
Nhuộm quần áo |
400060 |
40 |
Dyeing (Fur --- ) |
Nhuộm lông da thú |
400072 |
40 |
Dyeing services |
Dịch vụ nhuộm |
400056 |
40 |
Dyeing (Textile --- ) |
Nhuộm vải sợi |
400057 |
40 |
Edging (Cloth --- ) |
Viền mép vải |
400010 |
40 |
Electroplating |
Mạ bằng điện phân |
400026 |
40 |
Embroidery |
Dịch vụ thêu thùa |
400063 |
40 |
Energy (Production of --- ) |
Sản xuất năng lượng |
400103 |
40 |
Engraving |
Khắc trổ; trạm trổ |
400035 |
40 |
Fabric bleaching |
Tẩy trắng vải |
400008 |
40 |
Fabric fireproofing |
Gia công vải chịu lửa |
400037 |
40 |
Fabric waterproofing |
Gia công vải không thấm nước |
400036 |
40 |
Fireproofing (Cloth --- ) |
Gia công vải chịu lửa |
400037 |
40 |
Firing pottery |
Dịch vụ nung đồ gốm |
400015 |
40 |
Flour milling |
Nghề xay bột |
400044 |
40 |
Food and drink preservation |
Bảo quản thực phẩm và đồ uống |
400066 |
40 |
Food smoking |
Xông khói thực phẩm |
400033 |
40 |
Framing of works of art |
Ðóng khung các tác phẩm nghệ thuật |
400084 |
40 |
Fruit crushing |
ép quả |
400032 |
40 |
Fur conditioning |
Gia công lông thú |
400020 |
40 |
Fur (Custom fashioning of --- ) |
Cắt may da lông thú theo yêu cầu |
400028 |
40 |
Fur dyeing |
Nhuộm da lông thú |
400072 |
40 |
Fur glossing |
Làm láng bóng da lông thú |
400070 |
40 |
Fur mothproofing |
Xử lý chống nhậy cho da lông thú |
400030 |
40 |
Fur satining |
Làm bóng và mịn da lông thú |
400071 |
40 |
Galvanization |
Mạ điện |
400034 |
40 |
Gilding |
Mạ vàng |
400024 |
40 |
Glass-blowing |
Thổi thuỷ tinh |
400062 |
40 |
Glossing (Fur --- ) |
Làm bóng láng da lông thú |
400070 |
40 |
Gold-plating |
Mạ vàng |
400085 |
40 |
Grinding |
Nghề xay tán nghiền mài |
400041 |
40 |
Grinding (Optical glass --- ) |
Dịch vụ mài kính quang học |
400088 |
40 |
Incineration of waste and trash |
Ðốt rác thải |
400106 |
40 |
Information (Material treatment ---) |
Thông tin về gia công chế biến vật liệu |
400087 |
40 |
Knitting machine rental |
Cho thuê máy dệt kim |
400112 |
40 |
Laminating |
Cán kim loại |
400040 |
40 |
Laser scribing |
Vạch dấu bằng tia laze |
400086 |
40 |
Leather staining |
Nhuộm da |
400019 |
40 |
Leather working |
Gia công da |
400064 |
40 |
Lithographic printing |
In đá (thạch bản) |
400110 |
40 |
Magnetization |
Dịch vụ từ hoá |
400004 |
40 |
Material treatment information |
Thông tin về lĩnh vực gia công vật liệu |
400087 |
40 |
Metal casting |
Ðúc kim loại |
400100 |
40 |
Metal plating |
Mạ kim loại |
400018 |
40 |
Metal tempering |
Tôi kim loại |
400043 |
40 |
Metal treating |
Gia công kim loại |
400042 |
40 |
Milling (Flour --- ) |
Nghề xay bột |
400044 |
40 |
Millworking |
Phay Note |
400031 |
40 |
Mothproofing (Fur --- ) |
Xử lý chống nhậy cho da lông thú |
400030 |
40 |
Mothproofing (Textile --- ) |
Xử lý chống nhậy cho vải |
400059 |
40 |
Nickel plating |
Mạ kẽm |
400045 |
40 |
Offset printing |
In ốp sét |
400113 |
40 |
Oil (Processing of --- ) |
Chế biến dầu mỏ |
400091 |
40 |
Optical glass grinding |
Dịch vụ mài kính quang học |
400088 |
40 |
Paper finishing |
Hồ giấy |
400006 |
40 |
Paper treating |
Gia công giấy |
400061 |
40 |
Pattern printing |
In mẫu vẽ |
400022 |
40 |
Permanent-press treatment of fabrics |
Sự cán là vải |
400014 |
40 |
Photocomposing services |
Dịch vụ xếp chữ phim |
400114 |
40 |
Photographic film development |
Tráng rửa phim nhiếp ảnh |
400023 |
40 |
Photographic printing |
In ảnh chụp |
400089 |
40 |
Photogravure |
Khắc ảnh trên bản vẽ |
400090 |
40 |
Planing [saw mill] |
Dịch vụ cưa xẻ (xưởng cưa) |
400050 |
40 |
Plating (Metal --- ) |
Mạ kim loại |
400018 |
40 |
Pottery firing |
Dịch vụ nung đồ gốm |
400015 |
40 |
Pre-shrinking (Cloth --- ) |
Dịch vụ làm co vải trước khi may |
400069 |
40 |
Printing |
Nghề in |
400111 |
40 |
Printing (Lithographic --- ) |
In đá (thạch bản) |
400110 |
40 |
Printing (Offset --- ) |
In ốp sét |
400113 |
40 |
Printing (Photographic --- ) |
In ảnh chụp |
400089 |
40 |
Processing of oil |
Chế biến dầu mỏ |
400091 |
40 |
Production of energy |
Sản xuất năng lượng |
400103 |
40 |
Quilting |
May trần vải |
400092 |
40 |
Recycling of waste and trash |
Tái chế rác và phế thải |
400068 |
40 |
Refining services |
Dịch vụ tinh chế tinh lọc |
400093 |
40 |
Rental of generators |
Cho thuê máy phát điện |
400104 |
40 |
Saddlery working |
Dịch vụ làm yên cương |
400051 |
40 |
Satining (Fur --- ) |
Dịch vụ làm bóng và mịn da lông thú |
400071 |
40 |
Sawing [saw mill] |
Dịch vụ cưa xẻ (xưởng cưa) |
400052 |
40 |
Scribing (Laser --- ) |
Kẻ vạch bằng laze |
400086 |
40 |
Shoe staining |
Nhuộm màu giày |
400016 |
40 |
Silkscreen printing |
Dịch vụ in trên lụa |
400115 |
40 |
Silver-plating |
Mạ bạc; bịt bạc |
400007 |
40 |
Skin dressing |
Công việc về thuộc da; hàng bằng da |
400047 |
40 |
Slaughtering of animals |
Mổ thịt súc vật |
400094 |
40 |
Soldering |
Dịch vụ hàn |
400011 |
40 |
Stripping finishes |
Dịch vụ tẩy gỉ (mạ) |
400095 |
40 |
Tailoring |
Thợ may |
400053 |
40 |
Tanning |
Thuộc da |
400054 |
40 |
Taxidermy |
Dịch vụ nhồi da động vật |
400055 |
40 |
Tempering (Metal --- ) |
Tôi kim loại |
400043 |
40 |
Textile fireproofing |
Dịch vụ xử lý chống cháy cho vải |
400037 |
40 |
Textile mothproofing |
Dịch vụ xử lý chống nhậy cho vải |
400059 |
40 |
Textile treating |
Xử lý gia công vải |
400058 |
40 |
Timber felling and processing |
Ðốn gỗ và xẻ gỗ |
400067 |
40 |
Tin-plating |
Mạ thiếc; tráng thiếc |
400027 |
40 |
Vulcanization [material treatment] |
Sự lưu hoá [xử lý vật liệu] |
400101 |
40 |
Warping [looms] |
Mắc sợi dệt [khung cửi] |
400046 |
40 |
Waste and trash (Destruction of ---) |
Huỷ rác thải |
400105 |
40 |
Waste and trash (Incineration of ---) |
Thiêu đốt rác thải |
400106 |
40 |
Waste and trash (Recycling of -) |
Tái chế rác thải và bã cặn |
400068 |
40 |
Waste treatment [transformation] |
Xử lý rác thải; cặn bã [chế biến] |
400097 |
40 |
Water treating |
Xử lý nước |
400025 |
40 |
Waterproofing (Cloth --- ) |
Làm cho vải có tính không thấm nước |
400036 |
40 |
Window tinting treatment, being surface coating |
Nhuộm màu cửa kính; bằng cách xử lý bề mặt |
400065 |
40 |
Woodworking |
Gia công gỗ |
400009 |
40 |
Wool treating |
Xử lý len |
400039 |
40 |
Works of art (Framing of --- ) |
Ðóng khung cho các tác phẩm nghệ thuật |
400084 |