Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
05 |
Abrasives (Dental --- ) |
Chất mài dùng trong nha khoa |
050001 |
05 |
Absorbent cotton |
Bông hút nước |
050176 |
05 |
Absorbent wadding |
Nùi hút nước |
050176 |
05 |
Acetates for pharmaceutical purposes |
Axetat dùng trong ngành dược |
050291 |
05 |
Acids for pharmaceutical purposes |
Axit dùng cho ngành dược |
050292 |
05 |
Aconitine |
Aconitin |
050002 |
05 |
Additives to fodder for medical purposes |
Chất bổ sung cho vào cỏ khô (thức ăn vật nuôi) dùng trong ngành y |
050293 |
05 |
Adhesive bands for medical purposes |
Băng dính dùng trong ngành y |
050294 |
05 |
Adhesive plaster |
Cao dán |
050019 |
05 |
Adhesive tapes for medical purposes |
Dải băng dính dùng trong ngành y |
050294 |
05 |
Adhesives (Fly catching --- ) |
Nhựa dính để bắt ruồi |
050217 |
05 |
Adhesives for dentures |
Chất hàn răng |
050003 |
05 |
Air freshening preparations |
Chế phẩm để làm mát không khí |
050004 |
05 |
Air purifying preparations |
Chế phẩm để làm sạch không khí |
050005 |
05 |
Albuminous foodstuffs for medical purposes |
Thực phẩm chứa albumin dùng trong ngành y |
050006 |
05 |
Albuminous milk |
Sữa chứa albumin |
050295 |
05 |
Aldehydes for pharmaceutical purposes |
Aldehit dùng trong ngành dược |
050009 |
05 |
Algicides |
Thuốc diệt và ngăn chặn tảo |
050312 |
05 |
Alkaline iodides for pharmaceutical purposes |
Iodua kiềm dùng trong ngành dược |
050348 |
05 |
Alkaloids for medical purposes |
Alcaloit dùng trong ngành y |
050296 |
05 |
Alloys of precious metals for dental purposes |
Hợp kim của những kim loại quí dùng cho nha khoa |
050010 |
05 |
Almonds (Milk of --- ) for pharmaceutical purposes |
Sữa quả hạnh nhân dùng trong ngành dược |
050300 |
05 |
Aluminium acetate for pharmaceutical purposes |
Axetat alumin dùng trong ngành dược |
050299 |
05 |
Amalgams (Dental --- ) |
Chất hỗn hống dùng trong nha khoa |
050012 |
05 |
Amino acids for medical purposes |
Amino axit dùng cho y tế |
050376 |
05 |
Amino acids for veterinary purposes |
Amino axit dùng cho thú y |
050377 |
05 |
Anaesthetics |
Thuốc mê (gây tê) |
050017 |
05 |
Angostura bark for medical purposes |
Vỏ angotua dùng trong nghành y (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải nhiệt và thuốc bổ) |
050020 |
05 |
Animal washes |
Sản phẩm để tắm động vật |
050189 |
05 |
Anthelmintics |
Thuốc trừ giun sán |
050154 |
05 |
Anticryptogamic preparations |
Chế phẩm chống ẩn hoa |
050135 |
05 |
Anti-horse-fly oils |
Dầu chống ruồi trâu |
050173 |
05 |
Antiparasitic collars for animals |
Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật |
050087 |
05 |
Antiparasitic preparations |
Chế phẩm chống ký sinh trùng |
050029 |
05 |
Anti-rheumatism bracelets |
Vòng tay chống bệnh thấp khớp |
050015 |
05 |
Anti-rheumatism rings |
Vòng chống bệnh thấp khớp |
050016 |
05 |
Antiseptic cotton |
Bông khử trùng |
050031 |
05 |
Antiseptics |
Chất khử trùng |
050030 |
05 |
Anti-uric preparations |
Chế phẩm chống uric |
050032 |
05 |
Aseptic cotton |
Bông vô trùng |
050034 |
05 |
Asthmatic tea |
Chè chống hen xuyễn |
050022 |
05 |
Bacterial poisons |
Thuốc độc vi khuẩn |
050038 |
05 |
Bacterial preparations for medical and veterinary use |
Chế phẩm vi khuẩn dùng cho ngành y và thú y |
050039 |
05 |
Bacteriological cultures (Media for --- ) |
Cấy vi khuẩn (môi trường dùng cho-) |
050036 |
05 |
Balms for medical purposes |
Dầu thơm dùng trong ngành y |
050050 |
05 |
Balsamic preparations for medical purposes |
Chế phẩm chứa dầu thơm dùng trong y tế |
050046 |
05 |
Bandages for dressings |
Băng dùng để băng bó |
050049 |
05 |
Bandages (Hygienic --- ) |
Băng vệ sinh |
050047 |
05 |
Bandages (Menstruation --- ) |
Băng kinh nguyệt |
050233 |
05 |
Barks for pharmaceutical purposes |
Vỏ cây dùng trong ngành dược |
050132 |
05 |
Bath preparations, medicated |
Chế phẩm dùng cho tắm trị liệu y học |
050041 |
05 |
Bath salts for medical purposes |
Muối để tắm dùng trong ngành y |
050302 |
05 |
Bath (Therapeutic preparations for the --- ) |
Chế phẩm điều trị dùng trong khi tắm |
050045 |
05 |
Baths (Oxygen --- ) |
Bể tắm oxy |
050043 |
05 |
Baths (Salts for mineral water --- ) |
Bồn tắm nước khoáng (muối dùng cho-) |
050042 |
05 |
Belts for sanitary napkins [towels] |
Thắt lưng dùng cho băng vệ sinh |
050071 |
05 |
Bicarbonate of soda for pharmaceutical purposes |
Cacbonat axit dùng trong ngành dược |
050304 |
05 |
Biocides |
Bioxit |
050052 |
05 |
Biological preparations for medical purposes |
Chế phẩm sinh học dùng cho ngành y |
050305 |
05 |
Biological preparations for veterinary purposes |
Chế phẩm sinh học dùng cho ngành thú y |
050361 |
05 |
Bismuth preparations for pharmaceutical purposes |
Chế phẩm bismuth dùng trong ngành dược |
050053 |
05 |
Bismuth subnitrate for pharmaceutical purposes |
Nitrat bazơ bismuth dùng trong ngành dược |
050263 |
05 |
Blood for medical purposes |
Máu dùng trong ngành y |
050265 |
05 |
Blood plasma |
Huyết tương |
050248 |
05 |
Bouillons for bacteriological cultures |
Nước dùng để cấy vi khuẩn |
050036 |
05 |
Bracelets for medical purposes |
Vòng đeo tay dùng trong ngành y |
050060 |
05 |
Bread (Diabetic --- ) |
Bánh mỳ dùng cho bệnh đái tháo đường |
050121 |
05 |
Breast-nursing pads |
Ðệm ngực y tế |
050378 |
05 |
Bromine for pharmaceutical purposes |
Brôm dùng trong ngành dược |
050306 |
05 |
Burns (Preparations for the treatment of --) |
Chế phẩm để trị vết cháy bỏng |
050061 |
05 |
By-products of the processing of cereals [for medical purposes] |
Sản phẩm phụ của quá trình gia công hạt ngũ cốc [dùng trong ngành y] |
050321 |
05 |
Cachets for pharmaceutical purposes |
Viên thuốc hình nhộng dùng cho ngành dược |
050243 |
05 |
Cachou for pharmaceutical purposes |
Kẹo cao su dùng trong ngành dược |
050062 |
05 |
Callouses (Preparations for --- ) |
Chế phẩm để trị sự thành trai (ở tay chân) |
050063 |
05 |
Calomel |
Calomel |
050064 |
05 |
Camphor for medical purposes |
Long não dùng trong ngành y |
050309 |
05 |
Camphor oil for medical purposes |
Dầu long não dùng trong ngành y |
050308 |
05 |
Candy for medical purposes |
Ðường phèn dùng trong ngành y |
050310 |
05 |
Candy, medicated |
Kẹo tẩm thuốc |
050057 |
05 |
Cantharides (Powder of --- ) |
Bột bọ phỏng |
050065 |
05 |
Capsules for medicines |
Bao con nhộng dùng cho thuốc |
050068 |
05 |
Capsules for pharmaceutical purposes |
Viên thuốc hình nhộng dùng trong ngành y |
050243 |
05 |
Castor oil for medical purposes |
Dầu thầu dầu dùng cho ngành y |
050344 |
05 |
Cattle washes |
Sản phẩm để tắm cho gia súc |
050051 |
05 |
Caustic pencils |
Bút chì ăn da |
050102 |
05 |
Caustics for pharmaceutical purposes |
Chất ăn da dùng trong ngành dược |
050319 |
05 |
Cedar wood for use as an insect repellent |
Gỗ cây thông tùng dùng để xua đuổi côn trùng |
050379 |
05 |
Cellulose esters for pharmaceutical purposes |
Este xeluloz dùng trong ngành dược |
050318 |
05 |
Cellulose ethers for pharmaceutical purposes |
Ether xeluloz dùng trong ngành dược |
050320 |
05 |
Cement for animal hooves |
Chất gắn móng guốc của động vật |
050083 |
05 |
Charcoal for pharmaceutical purposes |
Than củi dùng trong ngành dược |
050056 |
05 |
Chemical conductors for electrocardiograph electrodes |
Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ |
050091 |
05 |
Chemical preparations for medical purposes |
Chế phẩm hoá học dùng trong ngành y |
050362 |
05 |
Chemical preparations for pharmaceutical purposes |
Chế phẩm hoá học dùng trong ngành dược |
050323 |
05 |
Chemical preparations for veterinary purposes |
Chế phẩm hoá học dùng cho thú y |
050363 |
05 |
Chemical reagents for medical or veterinary purposes |
Thuốc thử hóa học dùng cho thú y |
050364 |
05 |
Chemico-pharmaceutical preparations |
Sản phẩm hoá dược |
050077 |
05 |
Chewing gum for medical purposes |
Kẹo cao su dùng trong ngành y |
050198 |
05 |
Chilblain preparations |
Chế phẩm dùng để chống cước [ở chân tay do rét] |
050103 |
05 |
Chinoline for medical purposes |
Quinolin dùng trong y học |
050257 |
05 |
Chloroform |
Clorofom |
050080 |
05 |
Cigarettes (Tobacco-free --- ) for medical purposes |
Thuốc hút (không có chất thuốc lá) dùng cho ngành y |
050081 |
05 |
Cinchona for medical purposes |
Canh ki na dùng trong ngành y |
050255 |
05 |
Cleaning preparations (Contact lens-) |
Chế phẩm để làm sạch (kính sát tròng) |
050365 |
05 |
Cocaine |
Cocain |
050086 |
05 |
Cod liver oil |
Dầu gan cá tuyết (cá moruy) |
050150 |
05 |
Collars for animals (Antiparasitic ---) |
Vòng cổ chống ký sinh trùng cho súc vật |
050087 |
05 |
Collodion for pharmaceutical purposes |
Collodion dùng trong ngành dược |
050324 |
05 |
Compresses |
Gạc [y học] |
050089 |
05 |
Conductors (Chemical --- ) for electrocardiograph electrodes |
Chất dẫn hoá học dùng cho điện cực của máy điện tâm đồ |
050091 |
05 |
Condurango bark for medical purposes |
Vỏ cây condurango dùng trong y học |
050092 |
05 |
Constipation (Medicines for alleviating ---) |
Thuốc dùng để trị chứng táo bón |
050093 |
05 |
Contact lens cleaning preparations |
Chế phẩm để làm sạch vật kính [kính sát tròng] |
050365 |
05 |
Contact lenses (Solutions for use with --- ) |
Dung dịch dùng cho vật kính |
050094 |
05 |
Contraceptives (Chemical --- ) |
Thuốc chống thụ thai (hoá chất-) |
050095 |
05 |
Corn remedies |
Sản phẩm để chữa trị vết chai ở chân |
050098 |
05 |
Corn rings for the feet |
Vòng dùng để chữa vết chai ở chân |
050040 |
05 |
Cotton for medical purposes |
Bông dùng trong ngành y |
050099 |
05 |
Cream of tartar for pharmaceutical purposes |
Kem cáu rượu dùng trong ngành dược |
050325 |
05 |
Creosote for pharmaceutical purposes |
Creozot dùng trong ngành dược |
050326 |
05 |
Croton bark |
Vỏ cây khổ sâm [cây ba đậu] |
050105 |
05 |
Cultures of microorganisms for medical and veterinary use |
Cấy trồng vi sinh vật dùng trong ngành y và thú y |
050213 |
05 |
Curare |
Nhựa độc cura [Hoàng màu] |
050106 |
05 |
Dandruff (Pharmaceutical preparations for treating --- ) |
Chế phẩm dược dùng để điều trị gầu (ở đầu) |
050241 |
05 |
Decoctions for pharmaceutical purposes |
Thuốc sắc dùng trong ngành dược |
050109 |
05 |
Dental abrasives |
Chất mài dùng cho răng |
050001 |
05 |
Dental amalgams |
Hỗn hợp thuỷ ngân và kim loại khác dùng để hàn răng |
050012 |
05 |
Dental cements |
Bột hàn răng |
050082 |
05 |
Dental impression materials |
Vật liệu để in dấu răng |
050111 |
05 |
Dental lacquer |
Sơn dùng trong nha khoa |
050112 |
05 |
Dental mastics |
Mát tít dùng trong nha khoa |
050113 |
05 |
Dentures (Adhesives for --- ) |
Chất dính dùng cho răng giả |
050003 |
05 |
Deodorants, other than for personal use |
Chất khử mùi không dùng cho cá nhân |
050119 |
05 |
Depuratives |
Thuốc khử độc (thuốc lọc máu) |
050117 |
05 |
Detergents for medical purposes |
Chất tẩy dùng trong ngành y |
050108 |
05 |
Diagnosis of pregnancy (Chemical preparations for the --- ) |
Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán sự có thai |
050166 |
05 |
Diagnostic preparations for medical purposes |
Chế phẩm chẩn đoán dùng trong ngành y |
050330 |
05 |
Diastase for medical purposes |
Diastaza dùng trong ngành y |
050366 |
05 |
Dietetic beverages adapted for medical purposes |
Ðồ uống kiêng dùng trong ngành y |
050307 |
05 |
Dietetic substances adapted for medical use |
Chất kiêng (ăn uống) dùng trong ngành y |
050350 |
05 |
Digestives for pharmaceutical purposes |
Chất tăng cường tiêu hoá dùng trong ngành dược |
050122 |
05 |
Digitalin |
Digitalin |
050123 |
05 |
Dill oil for medical purposes |
Dầu thì là dùng trong y tế |
050018 |
05 |
Disinfectants for chemical toilets |
Chất tẩy uế dùng trong vệ sinh nghành y |
050380 |
05 |
Disinfectants for hygiene purposes |
Chất tẩy uế dùng cho mục đích vệ sinh |
050118 |
05 |
Dog lotions |
Nước thơm cho chó |
050322 |
05 |
Dog washes |
Sản phẩm để tắm cho chó |
050075 |
05 |
Dogs (Repellents for --- ) |
Thuốc trừ rệp dùng cho chó |
050076 |
05 |
Dressings [medical] |
Đồ băng bó (dùng cho ngành y) |
050114 |
05 |
Dressings (Surgical --- ) |
Đồ băng bó (dùng trong phẫu thuật) |
050140 |
05 |
Drinks (Medicinal --- ) |
Thuốc nước y tế |
050332 |
05 |
Drugs for medical purposes |
Thuốc uống dùng trong ngành y |
050125 |
05 |
Dry rot fungus (Preparations for destroying --- ) |
Chất diệt nấm khô mục |
050026 |
05 |
Electrocardiograph electrodes (Chemical conductors for --- ) |
Ðiện cực dùng cho máy điện tâm đồ (chất dẫn điện bằng hoá chất dùng cho ---) |
050091 |
05 |
Electrodes (Chemical conductors for electrocardiograph --- ) |
Ðiện cực (chất dẫn điện bằng hoá chất dùng cho điện tâm đồ) |
050091 |
05 |
Elixirs [pharmaceutical preparations] |
Cồn ngọt [chế phẩm dược] |
050133 |
05 |
Enzyme preparations for medical purposes |
Chế phẩm enzym dùng trong ngành y |
050370 |
05 |
Enzyme preparations for veterinary purposes |
Chế phẩm enzym dùng trong thú y |
050371 |
05 |
Enzymes for medical purposes |
Enzym dùng trong ngành y |
050368 |
05 |
Enzymes for veterinary purposes |
Enzym dùng trong thú y |
050369 |
05 |
Ergot for pharmaceutical purposes |
Hạt cựa (Lúa mạch đen) dùng trong ngành dược |
050269 |
05 |
Esters for pharmaceutical purposes |
Este dùng trong ngành dược |
050138 |
05 |
Ethers for pharmaceutical purposes |
Ete dùng trong ngành dược |
050139 |
05 |
Eucalyptol for pharmaceutical purposes |
Dầu bạch đàn dùng trong ngành dược [dầu khuynh diệp] |
050141 |
05 |
Eucalyptus for pharmaceutical purposes |
Cây khuynh diệp dùng trong ngành dược |
050142 |
05 |
Evacuants |
Chất nhuận tràng [thuốc tẩy xổ] |
050143 |
05 |
Eye-wash |
Nước rửa mắt |
050088 |
05 |
Fennel for medical purposes |
Cây thì là dùng trong ngành y |
050147 |
05 |
Ferments for pharmaceutical purposes |
Men dùng cho ngành dược |
050333 |
05 |
Ferments (Milk --- ) for pharmaceutical purposes |
Men sữa dùng trong ngành dược |
050187 |
05 |
First-aid boxes [filled] |
Hộp thuốc cấp cứu |
050244 |
05 |
Fishmeal for pharmaceutical purposes |
Bột cá dùng cho ngành dược |
050381 |
05 |
Flour for pharmaceutical purposes |
Bột mì dùng trong ngành dược |
050144 |
05 |
Flowers of sulphur for pharmaceutical purposes |
Hoa lưu huỳnh dùng trong ngành dược |
050334 |
05 |
Fly catching paper |
Giấy bắt ruồi (bẫy ruồi) |
050035 |
05 |
Fly destroying preparations |
Chế phẩm diệt ruồi |
050218 |
05 |
Fly glue |
Nhựa dính bắt ruồi |
050217 |
05 |
Fodder (Additives to --- ) for medical purposes |
Chất phụ gia cho thức ăn gia súc dùng trong ngành y |
050293 |
05 |
Food for babies |
Thực phẩm cho trẻ em |
050298 |
05 |
Food preparations (Dietetic --- ) adapted for medical purposes |
Thực phẩm ăn kiêng dùng trong y học |
050297 |
05 |
Foot perspiration (Remedies for --- ) |
Thuốc chống đổ mồ hôi chân |
050247 |
05 |
Formic aldehyde for pharmaceutical purposes |
Aldehyt fomic dùng trong ngành dược |
050335 |
05 |
Frostbite salve for pharmaceutical purposes |
Thuốc mỡ xoa chống cước (cóng lạnh) dùng trong ngành dược |
050023 |
05 |
Fumigating pastilles |
Thuốc có mùi thơm dạng thoi (trị viêm họng) dùng bằng cách xông hơi |
050085 |
05 |
Fumigating sticks |
Thuốc có mùi thơm dạng que (trị viêm họng) dùng bằng cách xông hơi |
050085 |
05 |
Fumigation preparations for medical purposes |
Chế phẩm để xông hơi dùng trong ngành y |
050337 |
05 |
Fungicides |
Chất diệt nấm |
050151 |
05 |
Gallic acid for pharmaceutical purposes |
Axit galic dùng trong ngành dược |
050338 |
05 |
Gamboge for medical purposes |
Gôm gut (nhựa Camouchia) dùng trong y học |
050341 |
05 |
Gases for medical purposes |
Khí dùng trong ngành y |
050314 |
05 |
Gauze for dressings |
Gạc để băng bó |
050155 |
05 |
Gelatin(e) for medical purposes |
Gelatin (keo động vật) dùng trong ngành y |
050157 |
05 |
Gentian for pharmaceutical purposes |
Cây long đởm dùng trong ngành dược |
050158 |
05 |
Germicides |
Chất diệt trùng, sát trùng |
050159 |
05 |
Glucose for medical purposes |
Ðường glucoza dùng trong ngành y |
050340 |
05 |
Glycerine for medical purposes |
Glycerin dùng trong ngành y |
050331 |
05 |
Glycerophosphates |
Glycerophosphat |
050160 |
05 |
Gold (Dental amalgams of --- ) |
Hợp thuỷ ngân và vàng dùng trong nha khoa |
050230 |
05 |
Goulard water Note |
Nước trắng |
050054 |
05 |
Greases for medical purposes |
Mỡ dùng trong ngành y |
050163 |
05 |
Greases for veterinary purposes |
Mỡ dùng trong ngành thú y |
050164 |
05 |
Gum for medical purposes |
Gôm dùng trong ngành y |
050161 |
05 |
Gurjun [gurjon, gurjan] balsam for medical purposes |
Nhựa thơm gurjun dùng trong ngành y |
050342 |
05 |
Haematogen |
Hematogen |
050168 |
05 |
Haemoglobin |
Huyết cầu tố Hemoglobin |
050169 |
05 |
Haemorrhoid preparations |
Chế phẩm chữa bệnh trĩ |
050025 |
05 |
Haemostatic pencils |
Bút chì cầm máu |
050104 |
05 |
Headache (Articles for --- ) |
Dụng cụ trị chứng nhức đầu |
050027 |
05 |
Headache pencils |
Bút chì trị chứng nhức đầu |
050101 |
05 |
Hematogen |
Hematogen (sinh hoá) |
050168 |
05 |
Hemorrhoid preparations |
Sản phẩm chống bệnh trĩ |
050025 |
05 |
Herbicides |
Thuốc diệt cỏ |
050204 |
05 |
Herbs (Medicinal --- ) |
Cây làm thuốc (dược thảo) |
050170 |
05 |
Herbs (Smoking --- ) for medical purposes |
Cỏ để hút dùng trong ngành y |
050336 |
05 |
Hooves (Cement for animal --- ) |
Chất gắn dùng cho móng guốc của súc vật |
050083 |
05 |
Hops (Extracts of --- ) for pharmaceutical purposes |
Chiết suất của cây hoa bia dùng trong ngành dược |
050343 |
05 |
Hormones for medical purposes |
Hóc môn dùng trong ngành y |
050171 |
05 |
Hydrastine |
Hydrastin (dược) |
050174 |
05 |
Hydrastinine |
Hydrastinin (dược) |
050175 |
05 |
Hydrated chloral for pharmaceutical purposes |
Cloral hydrat dùng trong ngành dược |
050079 |
05 |
Hydrogen peroxide for medical purposes |
Peroxid hydrô dùng trong ngành y |
050345 |
05 |
Incontinents (Napkins for --- ) |
Tấm lót vệ sinh cho người không kiềm chế được |
050351 |
05 |
Incontinents (Pants, absorbent, for --- ) |
Quần đùi vệ sinh cho người không kiềm chế được |
050372 |
05 |
Infusions (Medicinal --- ) |
Nước hãm (nước pha) y tế |
050148 |
05 |
Insect repellents |
Thuốc đuổi sâu bọ |
050178 |
05 |
Insecticides |
Thuốc trừ sâu |
050055 |
05 |
Insemination (Semen for artificial -- ) |
Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo |
050177 |
05 |
Iodides for pharmaceutical purposes |
Iodid dùng trong ngành dược |
050347 |
05 |
Iodine for pharmaceutical purposes |
Iodin dùng trong ngành dược |
050346 |
05 |
Iodoform |
Iodoform |
050181 |
05 |
Irish moss for medical purposes |
Rêu Ailen dùng trong ngành y |
050182 |
05 |
Isotopes for medical purposes |
Chất đồng vị dùng trong ngành y |
050349 |
05 |
Jalap |
Thuốc tẩy jalap (dược) |
050183 |
05 |
Jelly (Petroleum --- ) for medical purposes |
Thạch dầu mỏ dùng trong ngành y |
050339 |
05 |
Jujube [medicated] |
Viên thuốc có mùi táo |
050184 |
05 |
Knickers (Menstruation --- ) |
Quần lót chẽn gối (dùng cho kinh nguyệt) |
050200 |
05 |
Knickers (Sanitary --- ) |
Quần lót chẽn gối vệ sinh |
050200 |
05 |
Lacteal flour [for babies] |
Sữa bột [cho trẻ em] |
050145 |
05 |
Lactose |
Ðường sữa (lactoza) |
050192 |
05 |
Larvae exterminating preparations |
Chế phẩm để diệt ấu trùng |
050193 |
05 |
Laxatives |
Thuốc nhuận tràng |
050156 |
05 |
Lead water |
Nước chì |
050054 |
05 |
Lecithin for medical purposes |
Lecithin dùng cho ngành y |
050313 |
05 |
Leeches for medical purposes |
Con đỉa dùng cho ngành y |
050266 |
05 |
Lime (Preparations of --- ) for pharmaceutical purposes |
Sản phẩm trên cơ sở vôi dùng cho ngành dược |
050074 |
05 |
Liniments |
Thuốc xoa bóp |
050196 |
05 |
Linseed for pharmaceutical purposes |
Hạt lanh dùng trong ngành dược |
050162 |
05 |
Linseed meal for pharmaceutical purposes |
Bột lanh dùng trong ngành dược |
050190 |
05 |
Lint for medical purposes |
Xơ vải buộc vết thương dùng cho ngành y |
050073 |
05 |
Liquorice for pharmaceutical purposes |
Cam thảo dùng trong ngành dược |
050185 |
05 |
Lotions for pharmaceutical purposes |
Nước thơm dùng cho dược phẩm |
050191 |
05 |
Lotions for veterinary purposes |
Nước thơm dùng cho thú y |
050220 |
05 |
Lotions (Tissues impregnated with pharmaceutical --- ) |
Khăn tay tẩm nước thơm dược phẩm |
050374 |
05 |
Lozenges for pharmaceutical purposes |
Viên thuốc hình thoi dùng cho ngành dược |
050214 |
05 |
Lupulin for pharmaceutical purposes |
Linh lăng hoa vàng dùng trong ngành dược |
050197 |
05 |
Malt for pharmaceutical purposes |
Mạch nha dùng cho ngành dược |
050203 |
05 |
Malted milk beverages for medical purposes |
Ðồ uống sữa mạch nha dùng cho ngành y |
050188 |
05 |
Mangrove bark for pharmaceutical purposes |
Vỏ cây đước dùng trong ngành dược |
050199 |
05 |
Meal for pharmaceutical purposes |
Bột dùng cho ngành dược |
050144 |
05 |
Media for bacteriological cultures |
Môi trường cấy vi khuẩn |
050036 |
05 |
Medicinal alcohol |
Cồn y tế |
050008 |
05 |
Medicinal herbs |
Thảo mộc y tế |
050170 |
05 |
Medicinal infusions |
Nước hãm (nước sắc) y tế |
050148 |
05 |
Medicinal oils |
Dầu dùng cho ngành y |
050167 |
05 |
Medicinal roots |
Rễ cây dùng cho ngành y |
050260 |
05 |
Medicine cases [portable] [filled] |
Hộp thuốc (có thuốc bên trong) [mang đi được] |
050126 |
05 |
Medicines for dental purposes |
Thuốc dùng cho nha khoa |
050327 |
05 |
Medicines for human purposes |
Thuốc dùng cho con người |
050328 |
05 |
Medicines for veterinary purposes |
Thuốc dùng cho thú y |
050329 |
05 |
Melissa water for pharmaceutical purposes |
Nước cây hương phong dùng trong ngành dược |
050128 |
05 |
Menstruation knickers |
Quần lót vệ sinh của phụ nữ |
050200 |
05 |
Menstruation pads |
Nút gạc dùng cho kinh nguyệt |
050232 |
05 |
Menthol |
Mentola (hoá) |
050210 |
05 |
Mercurial ointments |
Thuốc mỡ có thuỷ ngân |
050211 |
05 |
Mice (Preparations for destroying --) |
Chế phẩm diệt chuột |
050120 |
05 |
Microorganisms (Cultures of --- ) for medical and veterinary use |
Vật cấy vi sinh dùng cho ngành y và thú y |
050213 |
05 |
Microorganisms (Nutritive substances for --- ) |
Chất nuôi dưỡng cho vi sinh vật |
050212 |
05 |
Microorganisms (Preparations of --- ) for medical and veterinary use |
Chế phẩm vi sinh dùng cho ngành y và thú y |
050213 |
05 |
Mildew (Chemical preparations to treat ---) |
Chế phẩm hoá học để điều trị bệnh nấm minđiu |
050202 |
05 |
Milk of almonds for pharmaceutical purposes |
Nước sữa hạnh dùng trong ngành dược |
050300 |
05 |
Milk sugar [lactose] |
Ðường sữa [lactoza] |
050192 |
05 |
Milking grease |
Thuốc mỡ dạng sữa |
050165 |
05 |
Mineral food-supplements |
Chất bổ xung khoáng cho thực phẩm |
050382 |
05 |
Mineral water for medical purposes |
Nước khoáng dùng trong ngành y |
050129 |
05 |
Mineral water salts |
Muối nước khoáng |
050130 |
05 |
Mint for pharmaceutical purposes |
Bạc hà dùng cho ngành dược |
050201 |
05 |
Molding wax for dentists |
Sáp để làm khuôn dùng trong nha khoa |
050084 |
05 |
Moss (Irish --- ) for medical purposes |
Rêu Ai-len dùng cho ngành y |
050182 |
05 |
Mothproofing paper |
Giấy chống nhậy |
050286 |
05 |
Mothproofing preparations |
Chế phẩm chống nhậy |
050028 |
05 |
Mouthwashes for medical purposes |
Chế phẩm súc miệng dùng cho y tế |
050383 |
05 |
Mud for baths |
Bùn để tắm |
050059 |
05 |
Mud (Medicinal --- ) |
Bùn (y tế) |
050058 |
05 |
Mustard for pharmaceutical purposes |
Mù tạc dùng trong ngành dược |
050219 |
05 |
Mustard oil for medical purposes |
Dầu mù tạc dùng trong ngành y |
050172 |
05 |
Mustard plasters |
Thuốc dán mù tạc |
050271 |
05 |
Mustard poultices |
Thuốc đắp mù tạc |
050271 |
05 |
Myrobalan bark for pharmaceutical purposes |
Vỏ cây chiêu liêu dùng trong ngành dược |
050221 |
05 |
Napkins for incontinents |
Tã lót vệ sinh dùng cho người không tự kiềm chế được |
050351 |
05 |
Narcotics |
Thuốc mê (thuốc ngủ) |
050223 |
05 |
Nervines |
Thuốc bổ thần kinh |
050152 |
05 |
Noxious animals (Preparations for destroying --- ) |
Chất trừ động vật có hại |
050021 |
05 |
Noxious plants (Preparations for destroying --- ) |
Chất diệt cỏ [trừ cây có hại] |
050204 |
05 |
Nutritive substances for microorganisms |
Chất dinh dưỡng dùng cho vi sinh vật |
050212 |
05 |
Oil (Cod liver --- ) |
Dầu (gan cá tuyết) |
050150 |
05 |
Oil of turpentine for pharmaceutical purposes |
Dầu thông dùng trong ngành dược |
050283 |
05 |
Oils (Anti-horse-fly --- ) |
Dầu chống lại ruồi trâu |
050173 |
05 |
Oils (Medicinal --- ) |
Dầu dùng trong ngành y |
050167 |
05 |
Opiates |
Thuốc có thuốc phiện (thuốc giảm đau, gây mê) |
050226 |
05 |
Opium |
Thuốc phiện |
050227 |
05 |
Opodeldoc |
Thuốc cao bóp phong thấp |
050228 |
05 |
Opotherapy preparations |
Chế phẩm liệu pháp phủ tạng |
050229 |
05 |
Organotherapy preparations |
Phép chữa bệnh bằng phủ tạng |
050229 |
05 |
Oxygen baths |
Nước tắm oxy |
050043 |
05 |
Pads (Breast-nursing --- ) |
Nệm ngực (để chăm sóc bệnh nhân) dùng trong ngành y |
050378 |
05 |
Panties (Sanitary --- ) |
Quần lót vệ sinh |
050200 |
05 |
Pants, absorbent, for incontinents |
Quần lót hút thấm dùng cho người không tự kiềm chế được |
050372 |
05 |
Panty liners [sanitary] |
Quần lót [vệ sinh] |
050315 |
05 |
Paper for mustard plasters |
Giấy dùng cho thuốc đắp mù tạt |
050237 |
05 |
Parasiticides |
Chất diệt ký sinh |
050238 |
05 |
Pastilles for pharmaceutical purposes |
Thuốc viên thơm dùng cho ngành dược |
050214 |
05 |
Pastilles (Fumigating --- ) |
Hương thỏi |
050085 |
05 |
Pectin for pharmaceutical purposes |
Pectin dùng cho ngành dược |
050231 |
05 |
Pepsins for pharmaceutical purposes |
Pepsin (sinh vật) dùng cho ngành dược |
050242 |
05 |
Peptones for pharmaceutical purposes |
Pepton (hoá sinh) dùng cho ngành dược |
050180 |
05 |
Pesticides |
Chất trừ vật có hại |
050021 |
05 |
Petroleum jelly for medical purposes |
Thạch dầu mỏ dùng cho ngành y |
050339 |
05 |
Pharmaceutical preparations |
Dược phẩm |
050069 |
05 |
Pharmaceutical preparations for treating dandruff |
Chế phẩm dược để trị gàu |
050241 |
05 |
Phenol for pharmaceutical purposes |
Phenol dùng trong ngành dược |
050236 |
05 |
Phosphates for pharmaceutical purposes |
Phosphat dùng trong ngành dược |
050245 |
05 |
Phylloxera (Chemical preparations for treating --- ) |
Sản phẩm hoá học điều trị bệnh rệp rễ (nho) |
050246 |
05 |
Plants (Preparations for destroying noxious --- ) |
Chế phẩm để diệt cây có hại (chất diệt cỏ) |
050204 |
05 |
Plasters for medical purposes |
Thuốc dán; cao dán dùng trong ngành y |
050097 |
05 |
Plasters (Mustard --- ) |
Thuốc đắp mù tạt |
050271 |
05 |
Poisons |
Thuốc độc |
050249 |
05 |
Pomades for medical purposes |
Thuốc dạng sáp dùng trong ngành y |
050207 |
05 |
Porcelain for dental prostheses |
Sứ dùng làm răng giả |
050115 |
05 |
Potassium salts for medical purposes |
Muối kali dùng trong ngành y |
050251 |
05 |
Poultices |
Thuốc đắp |
050070 |
05 |
Purgatives |
Thuốc tẩy, xổ [dược] |
050143 |
05 |
Pyrethrum powder |
Bột thuốc trừ sâu làm từ hoa khô của loài hoa cúc lá nhỏ |
050252 |
05 |
Quassia for medical purposes |
Cây bạch mộc dùng trong ngành y |
050254 |
05 |
Quebracho for medical purposes |
Cây mẻ rìu dùng trong ngành y |
050253 |
05 |
Quinine for medical purposes |
Quinin dùng trong ngành y |
050256 |
05 |
Quinquina for medical purposes |
Cây canh ki na dùng trong ngành y |
050255 |
05 |
Radioactive substances for medical purposes |
Nguyên tố phóng xạ dùng trong ngành y |
050258 |
05 |
Radiological contrast substances for medical purposes |
Chất tương phản tia X dùng trong ngành y |
050096 |
05 |
Radium for medical purposes |
Radium dùng trong ngành y |
050259 |
05 |
Rat poison |
Bả bẫy chuột |
050216 |
05 |
Reagents (Chemical --- ) for medical or veterinary purposes |
Chất phản ứng hoá học dùng trong ngành y hoặc thú y |
050364 |
05 |
Reducing tea for medical purposes |
Chè giảm cân dùng trong ngành y |
050011 |
05 |
Remedies for foot perspiration |
Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi chân |
050247 |
05 |
Remedies for perspiration |
Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi |
050285 |
05 |
Repellents for dogs |
Thuốc trừ rệp dùng cho chó |
050076 |
05 |
Rhubarb roots for pharmaceutical purposes |
Rễ cây đại hoàng dùng trong ngành dược |
050261 |
05 |
Rings (Anti-rheumatism --- ) |
Vòng (trị bệnh thấp khớp) |
050016 |
05 |
Royal jelly [for medical purposes] |
Sữa ong chúa [dùng trong ngành y] |
050316 |
05 |
Rubber for dental purposes |
Cao su dùng cho nha khoa |
050066 |
05 |
Sal ammoniac lozenges |
Viên muối amôniăc |
050014 |
05 |
Salts for medical purposes |
Muối dùng cho ngành y |
050137 |
05 |
Salts for mineral water baths |
Muối dùng để tắm nước khoáng |
050042 |
05 |
Salts (Mineral water --- ) |
Muối (nước khoáng-) |
050130 |
05 |
Sanitary towels |
khăn, cái lót thấm nước của phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt; băng vệ sinh |
050234 |
05 |
Sarsaparilla [for medical purposes] |
Cây thổ phục linh [dùng cho ngành y] |
050264 |
05 |
Scapulars for surgical purposes |
Băng để băng xương vai dùng cho phẫu thuật |
050267 |
05 |
Sea water for medicinal bathing |
Nước biển dùng để tắm trong ngành y |
050044 |
05 |
Sedatives |
Thuốc giảm đau |
050268 |
05 |
Sediment (Medicinal --- ) [mud] |
Bùn (y tế) [bùn] |
050058 |
05 |
Semen for artificial insemination |
Tinh dịch dùng cho thụ tinh nhân tạo |
050177 |
05 |
Serotherapeutic medicines |
Thuốc dùng cho liệu pháp huyết thanh |
050270 |
05 |
Serums |
Huyết thanh |
050209 |
05 |
Siccatives [drying agents] for medical purposes |
Chất làm khô nhanh dùng trong ngành y |
050373 |
05 |
Skin care (Pharmaceutical preparations for --- ) |
Dược phẩm dùng để chăm sóc da |
050239 |
05 |
Slimming purposes (Medical preparations for --- ) |
Chế phẩm y tế dùng để làm thon người lại |
050317 |
05 |
Slug exterminating preparations |
Sản phẩm để diệt ốc sên |
050195 |
05 |
Smelling salts |
Muối ngửi để chống ngất |
050224 |
05 |
Smoking herbs for medical purposes |
Thảo dược để hút dùng cho ngành y |
050336 |
05 |
Sodium salts for medical purposes |
Muối natri dùng trong ngành y |
050274 |
05 |
Soil-sterilising preparations |
Chế phẩm diệt khuẩn dùng cho đất |
050272 |
05 |
Solutions for contact lenses |
Dung dịch dùng cho kính áp tròng |
050094 |
05 |
Solvents for removing adhesive plasters |
Dung môi dùng để bóc băng dính |
050134 |
05 |
Sponges (Vulnerary --- ) |
Bọt biển chữa thương tích |
050136 |
05 |
Sterilising preparations |
Sản phẩm diệt trùng |
050275 |
05 |
Sterilising (Soil--) preparations |
Sản phẩm diệt trùng dùng cho đất |
050272 |
05 |
Stick liquorice for pharmaceutical purposes |
Thỏi cam thảo dùng cho ngành dược |
050303 |
05 |
Sticks (Fumigating --- ) |
Que hương (nhang) |
050085 |
05 |
Sticks (Sulphur --- ) [disinfectants] |
Bấc tẩm lưu huỳnh dùng để tẩy uế [khử trùng] |
050205 |
05 |
Strychnine |
Strychnine (dược) |
050276 |
05 |
Styptic preparations |
Thuốc làm se da (cầm máu) |
050277 |
05 |
Sugar for medical purposes |
Ðường dùng cho ngành y |
050278 |
05 |
Sulphonamides [medicines] |
Sulphamid [dược] |
050279 |
05 |
Sulphur sticks [disinfectants] |
Bấc tẩm lưu huỳnh dùng để tẩy uế; khử mùi |
050205 |
05 |
Sunburn ointments |
Thuốc mỡ chống nắng |
050301 |
05 |
Sunburn preparations for pharmaceutical purposes |
Chế phẩm chống rám nắng dùng trong ngành dược |
050100 |
05 |
Suppositories |
Thuốc đạn để nhét vào hậu môn |
050280 |
05 |
Surgical cloth [tissues] |
Ðồ vải dùng cho phẫu thuật |
050078 |
05 |
Surgical dressings |
áo choàng dùng cho phẫu thuật |
050140 |
05 |
Surgical tissues |
Khăn phẫu thuật |
050078 |
05 |
Syrups for pharmaceutical purposes |
Xi rô dùng cho ngành dược |
050067 |
05 |
Taffeta plasters (Gummed --- ) |
Vải mỏng phết gôm [băng dính] |
050019 |
05 |
Tapes (Adhesive --- ), for medical purposes |
Băng dính; dùng trong ngành y |
050294 |
05 |
Tartar for pharmaceutical purposes |
Cáu rượu dùng cho ngành dược |
050281 |
05 |
Teeth filling material |
Vật liệu để hàn răng |
050110 |
05 |
Teething (Preparations to facilitate -) |
Chế phẩm để làm dễ dàng sự mọc răng |
050116 |
05 |
Thermal water |
Nước khoáng nóng |
050131 |
05 |
Thymol for pharmaceutical purposes |
Thymol dùng cho ngành dược |
050284 |
05 |
Tincture of iodine |
Cồn iốt |
050179 |
05 |
Tinctures for medical purposes |
Cồn dùng trong ngành y |
050208 |
05 |
Tissues impregnated with pharmaceutical lotions |
Khăn tay thấm tẩm dược phẩm |
050374 |
05 |
Tissues (Surgical --- ) |
Khăn phẫu thuật |
050078 |
05 |
Tobacco extracts [insecticides] |
Chất chiết của thuốc lá [thuốc trừ sâu] |
050186 |
05 |
Tobacco-free cigarettes for medical purposes |
Thuốc hút (không có chất thuốc lá) dùng trong ngành y |
050081 |
05 |
Tonics [medicine] |
Thuốc bổ [thuốc] |
050262 |
05 |
Towels (Sanitary --- ) |
khăn, cái lót thấm nước của phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt; băng vệ sinh |
050234 |
05 |
Trace elements (Preparations of --- ) for human and animal use |
Chế phẩm bằng nguyên tố vi lượng dùng cho người và súc vật |
050375 |
05 |
Turpentine for pharmaceutical purposes |
Nhựa thông dùng trong ngành dược |
050282 |
05 |
Vaccines |
Vacxin |
050107 |
05 |
Vermifuges |
Thuốc giun |
050154 |
05 |
Vermin destroying preparations |
Chế phẩm để diệt trừ sâu hại |
050289 |
05 |
Vesicants |
Thuốc làm giộp ra |
050290 |
05 |
Veterinary preparations |
Chế phẩm thú y |
050287 |
05 |
Vine disease treating chemicals |
Hoá chất để chữa các bệnh của cây nho |
050288 |
05 |
Vitamin preparations |
Chế phẩm vitamin |
050090 |
05 |
Wart pencils |
Bút chì chữa mụn cóc |
050033 |
05 |
Water (Sea --- ) for medicinal bathing |
Nước biển dùng làm nước tắm chữa bệnh |
050044 |
05 |
Waters (Mineral --- ) for medical purposes |
Nước khoáng dùng cho ngành y |
050129 |
05 |
Wheat blight [smut] (Chemical preparations to treat --- ) |
Chế phẩm hoá học để điều trị bệnh rệp vừng (bệnh than) ở lúa mì |
050222 |