Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
27 |
Artificial turf |
Mảng đất có cỏ nhân tạo |
270003 |
27 |
Automobile carpets |
Thảm dùng cho ô tô |
270010 |
27 |
Bath mats |
Thảm chùi chân sau khi tắm |
270001 |
27 |
Carpet underlay |
Lớp lót dưới thảm |
270015 |
27 |
Carpets |
Tấm thảm |
270011 |
27 |
Carpets for automobiles |
Tấm thảm dùng cho ô tô |
270010 |
27 |
Coverings (Floor --- ) |
Tấm phủ sàn |
270002 |
27 |
Door mats |
Thảm chùi chân (ở cửa) |
270008 |
27 |
Floor coverings |
Tấm phủ sàn |
270002 |
27 |
Gymnasium mats |
Thảm dùng ở phòng tập thể dục |
270004 |
27 |
Gymnastic mats |
Thảm tập thể dục |
270004 |
27 |
Hangings (Wall --- ), not of textile |
Bức trướng treo tường; không bằng sợi dệt |
270013 |
27 |
Linoleum |
Vải sơn lát sàn nhà |
270014 |
27 |
Mats * |
Chiếu; (tấm lót) |
270006 |
27 |
Non-slip mats |
Thảm chống trơn |
270012 |
27 |
Reed mats |
Chiếu sậy |
270009 |
27 |
Rugs* |
Thảm dầy trải sàn |
270011 |
27 |
Tapestry [wall hangings], not of textile |
Thảm (trướng) thêu treo tường; không bằng vải |
270013 |
27 |
Turf (Artificial --- ) |
Mảng đất có cỏ nhân tạo |
270003 |
27 |
Vinyl floor coverings |
Tấm phủ sàn bằng vinyl |
270016 |
27 |
Wall hangings, not of textile |
Tấm trướng treo tường; không bằng vải |
270013 |
27 |
Wallpaper |
Giấy dán tường |
270007 |