Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
18 |
Alpenstocks |
Gậy leo núi |
180001 |
18 |
Animal skins |
Da động vật |
180002 |
18 |
Backpacks |
Túi đeo lưng |
180058 |
18 |
Bags [envelopes, pouches] of leather, for packaging |
Bao; túi nhỏ bằng da để bao gói |
180079 |
18 |
Bags for campers |
Túi cho người cắm trại |
180075 |
18 |
Bags for climbers |
Túi cho người leo núi |
180074 |
18 |
Bags (Game --- ) [hunting accessory] |
Túi đựng thịt thú rừng (dùng để đi săn) |
180019 |
18 |
Bags (Garment --- ) for travel |
Túi quần áo dùng để đi du lịch |
180111 |
18 |
Bags (Net --- ) for shopping |
Túi lưới dùng để đi mua sắm |
180114 |
18 |
Bags (Nose --- ) [feed bags] |
Túi đựng thức ăn |
180050 |
18 |
Bandoliers |
Dây đeo súng |
180096 |
18 |
Bands of leather |
Ðai bằng da |
180080 |
18 |
Beach bags |
Túi dùng ở bãi biển |
180076 |
18 |
Belts (Leather shoulder --- ) |
Dây đai đeo vai bằng da |
180096 |
18 |
Bits for animals [harness] |
Dây đeo mõm dùng cho động vật |
180017 |
18 |
Blinders [harness] |
Tấm (da, vải) để che mắt |
180056 |
18 |
Boxes of leather (Hat --- ) |
Hộp bằng da (để đựng mũ) |
180023 |
18 |
Boxes of leather or leather board |
Hộp bằng da hoặc bằng bìa giả da |
180089 |
18 |
Boxes of vulcanised fibre |
Hộp bằng sợi lưu hoá |
180098 |
18 |
Bridles [harness] |
Dây cương |
180112 |
18 |
Briefcases |
Cặp tài liệu |
180083 |
18 |
Butts [parts of hides] |
Da mông [phần của tấm da] |
180038 |
18 |
Canes |
Ba toong |
180015 |
18 |
Card cases [notecases] |
Ví đựng danh thiếp [ví] |
180021 |
18 |
Cases, of leather or leatherboard |
Hòm bằng da hoặc bằng giả da |
180091 |
18 |
Casings, of leather, for springs |
Vỏ bọc; bằng da dùng cho lò xo |
180052 |
18 |
Cat o' nine tails |
Roi chín dài (để tra tấn) |
180061 |
18 |
Cattle skins |
Da súc vật |
180088 |
18 |
Chain mesh purses, not of precious metal |
Dây đeo túi lưới đựng tiền không bằng KL quý |
180090 |
18 |
Chamois leather, other than for cleaning purposes |
Da sơn dương không phải loại để làm sạch |
180094 |
18 |
Chin straps, of leather |
Quai đeo bằng da |
180062 |
18 |
Collars for animals |
Vòng cổ cho súc vật |
180030 |
18 |
Coverings (Furniture --- ) of leather |
Tấm phủ bằng da (đồ gỗ nội thất) |
180116 |
18 |
Coverings of skins [furs] |
Lớp bọc bằng da [da lông thú] |
180037 |
18 |
Covers for animals |
áo phủ cho súc vật |
180054 |
18 |
Covers (Umbrella --- ) |
Bao ô |
180051 |
18 |
Curried skins |
Da thuộc |
180032 |
18 |
Dog collars |
Cổ dề cho chó |
180095 |
18 |
Envelopes, of leather, for packaging |
Túi con; bằng da; để bao gói |
180079 |
18 |
Fastenings for saddles |
Dây buộc yên ngựa |
180006 |
18 |
Fittings of iron (Harness --- ) |
Nẹp sắt của bộ yên cương ngựa |
180048 |
18 |
Frames for umbrellas or parasols |
Gọng ô hoặc gọng dù lọng |
180018 |
18 |
Frames (Handbag --- ) |
Khung (cốt) của túi xách tay |
180065 |
18 |
Fur |
Bộ lông thú |
180067 |
18 |
Furniture coverings of leather |
Tấm phủ đồ đạc bằng da |
180116 |
18 |
Furniture (Leather trimmings for --- ) |
Ðồ trang trí bằng da dùng cho đồ đạc trong nhà |
180041 |
18 |
Fur-skins |
Da súc vật |
180067 |
18 |
Garment bags for travel |
Túi quần áo dùng để đi du lịch |
180111 |
18 |
Gold beaters' skin |
Bầu bằng da thú của thợ dát vàng |
180008 |
18 |
Halters |
Dây đeo cổ |
180059 |
18 |
Handbag frames |
Khung của túi xách tay |
180065 |
18 |
Handbags |
Túi xách tay |
180077 |
18 |
Handles (Suitcase --- ) |
Tay xách của va li |
180086 |
18 |
Handles (Walking stick --- ) |
Tay nắm (cán) gậy chống để đi lại |
180060 |
18 |
Harness fittings, not of precious metal |
Ðồ trang trí của bộ yên cương; không bằng kim loại quý |
180099 |
18 |
Harness fittings of iron |
Nẹp sắt của bộ yên cương |
180048 |
18 |
Harness for animals |
Dây cương cho súc vật |
180055 |
18 |
Harness straps |
Dây đai bộ yên cương |
180033 |
18 |
Harness traces |
Ðai kéo bộ yên cương |
180033 |
18 |
Hat boxes of leather |
Hộp đựng mũ bằng da |
180023 |
18 |
Haversacks |
Túi dết |
180100 |
18 |
Head-stalls |
Bộ dây đeo đầu ngựa |
180059 |
18 |
Horse blankets |
Chăn phủ ngựa |
180026 |
18 |
Horse collars |
Vòng cổ ngựa |
180025 |
18 |
Key cases [leatherware] |
Hộp đựng chìa khoá bằng da |
180113 |
18 |
Kid |
Da dê note |
180027 |
18 |
Knee-pads for horses |
Miếng đệm đầu gối dùng cho ngựa |
180053 |
18 |
Laces (Leather --- ) |
Dây buộc bằng da |
180031 |
18 |
Leads (Leather --- ) |
Dây buộc (dắt) bằng da |
180031 |
18 |
Leashes (Leather --- ) |
Dây buộc (dắt) chó bằng da |
180005 |
18 |
Leather (Imitation --- ) |
Giả da |
180042 |
18 |
Leather straps |
Dây dải bằng da |
180036 |
18 |
Leather thread |
Sợi da |
180040 |
18 |
Leather, unworked or semi-worked |
Da; thô hoặc bán thành phẩm |
180039 |
18 |
Leatherboard |
Bìa giả da |
180022 |
18 |
Moleskin [imitation of leather] |
Vải giả da môletkin [giả da] |
180063 |
18 |
Music cases |
Hộp đựng nhạc cụ |
180013 |
18 |
Muzzles |
Rọ bịt mõm súc vật |
180028 |
18 |
Net bags for shopping |
Túi lưới để mua đồ |
180114 |
18 |
Nose bags [feed bags] |
Giỏ thức ăn [đeo ở cổ ngựa] |
180050 |
18 |
Parasols |
Ô che nắng |
180066 |
18 |
Pelts |
Tấm da sống |
180002 |
18 |
Pocket wallets |
Ví đựng tiền |
180069 |
18 |
Pouches, of leather, for packaging |
Túi; bằng da; để đóng hàng |
180079 |
18 |
Purses |
Túi xách dành cho phụ nữ |
180010 |
18 |
Purses, not of precious metal |
Túi xách dành cho phụ nữ; không bằng KL quí |
180064 |
18 |
Reins |
Đai giữ trẻ em (Dây cương) |
180072 |
18 |
Ribs (Umbrella or parasol --- ) |
Gọng ô hoặc dù che nắng |
180007 |
18 |
Riding saddles |
Yên để cưỡi ngựa |
180081 |
18 |
Rucksacks |
Ba lô |
180058 |
18 |
Saddle cloths for horses |
Vải lót yên dùng cho ngựa |
180097 |
18 |
Saddle trees |
Khung yên; cốt yên |
180004 |
18 |
Saddlery |
Yên cương |
180082 |
18 |
Satchels (School --- ) |
Cặp sách học sinh |
180020 |
18 |
Sausages (Gut for making --- ) |
Ruột súc vật để làm xúc xích dồi |
180009 |
18 |
Shopping bags |
Túi mua hàng |
180071 |
18 |
Shoulder belts [straps], of leather |
Dây đeo vai; bằng da |
180096 |
18 |
Skin (Goldbeaters' --- ) |
Bầu da thú của thợ dát vàng |
180008 |
18 |
Skins (Cattle --- ) |
Da súc vật |
180088 |
18 |
Sling bags for carrying infants |
Ðịu dùng để mang trẻ em |
180044 |
18 |
Stirrup leathers |
Dây da treo bàn đạp vào yên ngựa |
180046 |
18 |
Stirrups (Parts of rubber for --- ) |
Chi tiết bằng cao su cho bàn đạp |
180045 |
18 |
Straps for soldiers' equipment |
Bộ dây đai da dùng cho người lính |
180012 |
18 |
Straps (Leather --- ) |
Dây da |
180036 |
18 |
Straps (Leather shoulder --- ) |
Dải dây bằng da |
180096 |
18 |
Straps of leather [saddlery] |
Dây đai bằng da [yên cương ngựa] |
180034 |
18 |
Suitcase handles |
Tay nắm của vali |
180086 |
18 |
Suitcases |
Vali |
180115 |
18 |
Thread (Leather --- ) |
Sợi chỉ bằng da |
180040 |
18 |
Tool bags of leather [empty] |
Túi dụng cụ bằng da [không có đồ đạc] |
180047 |
18 |
Traces [harness] |
Dây kéo [bộ yên cương] |
180057 |
18 |
Travelling bags |
Túi du lịch |
180078 |
18 |
Travelling sets [leatherware] |
Túi dụng cụ du lịch bằng da |
180084 |
18 |
Travelling trunks |
Hòm du lịch |
180029 |
18 |
Trimmings of leather for furniture |
Vật trang trí bằng da dùng cho đồ đạc |
180041 |
18 |
Trunks [luggage] |
Hòm [hành lý] |
180092 |
18 |
Umbrella handles |
Tay cầm của ô |
180068 |
18 |
Umbrella or parasol ribs |
Gọng dùng cho ô hoặc dù |
180007 |
18 |
Umbrella rings |
Vòng dùng cho ô |
180003 |
18 |
Umbrella sticks |
Cán ô |
180014 |
18 |
Umbrellas |
Ô |
180043 |
18 |
Valves of leather |
Van bằng da |
180087 |
18 |
Vanity cases [not fitted] |
Ví đựng đồ trang điểm [chưa có đồ bên trong] |
180093 |
18 |
Walking cane handles |
Tay nắm batoong |
180060 |
18 |
Walking stick handles |
Tay nắm của gậy chống |
180060 |
18 |
Walking stick seats |
Mặt tựa của gậy chống |
180016 |
18 |
Walking sticks |
Gậy chống |
180015 |
18 |
Wallets (Pocket --- ) |
Ví |
180069 |
18 |
Wheeled shopping bags |
Túi có bánh xe để đi mua hàng |
180070 |
18 |
Whips |
Roi da |
180049 |