Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
26 |
Artificial fruit |
Quả nhân tạo |
260061 |
26 |
Artificial garlands |
Vòng hoa nhân tạo |
260065 |
26 |
Badges [buttons] (Ornamental novelty --) |
Huy hiệu để trang trí [khuy áo] |
260113 |
26 |
Badges for wear, not of precious metal |
Huy hiệu để đeo không bằng kim loại quý |
260101 |
26 |
Bags (Zip fasteners for --- ) |
Khoá kéo dùng cho túi |
260087 |
26 |
Bands (Expanding --- ) for holding sleeves |
Vòng để nâng giữ tay áo |
260023 |
26 |
Bands (Hair --- ) |
Khăn vấn tóc |
260013 |
26 |
Barrettes [hair-slides] |
Cặp (trâm) cài tóc |
260040 |
26 |
Beards (False --- ) |
Râu giả |
260014 |
26 |
Binding needles |
Kim để gài kẹp đóng (giấy) |
260006 |
26 |
Birds' feathers [clothing accessories] |
Lông chim [phụ tùng đồ may mặc] |
260074 |
26 |
Blouse fasteners |
Khuy móc áo cánh |
260048 |
26 |
Bodkins |
Cái cặp tóc (cái xỏ dây, xỏ băng vải) |
260090 |
26 |
Bows for the hair |
Cái nơ cho tóc |
260114 |
26 |
Boxes, not of precious metal, for needles |
Hộp đựng kim không bằng kim loại quý |
260092 |
26 |
Boxes (Sewing --- ) |
Hộp đựng đồ khâu, vá |
260049 |
26 |
Braces (Fastenings for --- ) |
Dải đeo quần |
260026 |
26 |
Braids |
Dây tết (bằng lụa, vải) |
260062 |
26 |
Brassards |
Băng tay |
260024 |
26 |
Brooches [clothing accessories] |
Ghim cài [phụ tùng của trang phục] |
260027 |
26 |
Buckles [clothing accessories] |
Cái khoá thắt [phụ tùng của trang phục] |
260097 |
26 |
Buckles (Shoe --- ) |
Khoá của giày dép |
260088 |
26 |
Busks (Corset --- ) |
Cái để độn coocxê |
260012 |
26 |
Buttons * |
Khuy |
260021 |
26 |
Chenille [passementerie] |
Tua lụa [đồ thêu ren] |
260037 |
26 |
Clasp (Belt --- ) |
Cái khoá thắt lưng |
260031 |
26 |
Clothing (Edgings for --- ) |
Ðường viền dùng cho quần áo |
260018 |
26 |
Clothing (Eyelets for --- ) |
Khuy lỗ dùng cho quần áo |
260073 |
26 |
Clothing (Fastenings for --- ) |
Cái khoá [cái bấm-] dùng cho quần áo |
260010 |
26 |
Clothing (Shoulder pads for --- ) |
Tấm đệm vai cho quần áo |
260118 |
26 |
Collar supports |
Ðường riềm đỡ cổ áo |
260046 |
26 |
Competitors' numbers |
Số hiệu để gắn trên lưng [đấu thủ] |
260112 |
26 |
Cords for clothing |
Dây thắt dùng cho quần áo |
260047 |
26 |
Cords for rimming, for clothing |
Dây dải để viền mép; cho quần áo |
260096 |
26 |
Corset busks |
Gọng căng của áo nịt vú (coóc xê) |
260012 |
26 |
Corsets (Hooks for --- ) |
áo nịt (cái móc dùng cho-) |
260098 |
26 |
Cosies (Tea --- ) |
Giỏ ấm trà |
260030 |
26 |
Crochet hooks (Embroidering --- ) |
Que móc để thêu đan |
260051 |
26 |
Curlers (Hair --- ) [other than hand implements], non-electric |
Cuốn uốn tóc [trừ dụng cụ cầm tay] không dùng điện |
260017 |
26 |
Cushions (Needle --- ) |
Cái gối cắm kim |
260078 |
26 |
Cushions (Pin --- ) |
Cái gối cắm ghim |
260055 |
26 |
Darning lasts |
Khuôn để mạng (vá) |
260020 |
26 |
Darning needles |
Kim mạng |
260007 |
26 |
Decoration of textile articles (Heat adhesive patches for --- ) [haberdashery] |
Mảnh vá có thể dán dính nóng để trang trí đồ vải vóc (tạp hoá) |
260111 |
26 |
Dress body fasteners |
Tầu nạo vét [tầu thuyền] |
260048 |
26 |
Dress fastenings |
Móc của áo cánh |
260010 |
26 |
Edgings (Lace for --- ) |
Dải trang sức để viền |
260019 |
26 |
Elastic ribbons |
Dải (ru băng) đàn hồi |
260095 |
26 |
Embroidering crochet hooks |
Kim móc để thêu |
260051 |
26 |
Embroidery |
Ðồ thêu |
260028 |
26 |
Embroidery (Thread of metal for --- ) |
Kim tuyến (chỉ bằng kim loại để thêu) |
260029 |
26 |
Expanding bands for holding sleeves |
Vòng tay để nâng giữ tay áo |
260023 |
26 |
Eyelets (Shoe --- ) |
Khuy lỗ dùng cho giầy (lỗ xâu dây giầy) |
260036 |
26 |
False hair |
Tóc giả |
260043 |
26 |
False hems |
Ðường viền giả |
260056 |
26 |
False moustaches |
Râu mép giả (Ria) |
260072 |
26 |
Fancy goods [embroidery] |
Hàng thêu thùa |
260028 |
26 |
Fasteners (Shoe --- ) |
Khoá móc dùng cho giày |
260001 |
26 |
Fasteners (Slide --- ) [zippers] |
Khoá kéo |
260053 |
26 |
Fastenings for clothing |
Bấm; móc dùng cho quần áo |
260010 |
26 |
Fastenings for suspenders |
Cái kẹp của dây đeo |
260026 |
26 |
Feathers [clothing accessories] |
Lông vũ [phụ tùng quần áo] |
260082 |
26 |
Festoons [embroidery] |
Ðường viền thêu ở cổ áo [đồ thêu] |
260057 |
26 |
Flounces (Skirt --- ) |
Viền ren (váy) |
260084 |
26 |
Flowers (Artificial --- ) |
Hoa giả [nhân tạo] |
260059 |
26 |
Flowers (Wreaths of artificial --- ) |
Vòng hoa giả |
260099 |
26 |
Frills for clothing |
Diềm xếp nếp dùng cho quần áo |
260086 |
26 |
Frills [lacework] |
Khăn đeo ngực [đăng ten] |
260066 |
26 |
Fringes |
Tua viền diềm |
260060 |
26 |
Gold embroidery |
Ðồ thêu bằng vàng |
260094 |
26 |
Haberdashery *, except thread |
Ðồ khâu*; trừ chỉ |
260070 |
26 |
Hair bands |
Băng buộc tóc |
260013 |
26 |
Hair coloring caps |
Cuộn nhuộm tóc |
260115 |
26 |
Hair colouring caps |
Cuộn nhuộm tóc |
260115 |
26 |
Hair curlers [other than hand implements], non-electric |
Cuộn uốn tóc [trừ loại cầm tay; không dùng điện] |
260017 |
26 |
Hair curling pins |
Cái kẹp để uốn xoăn tóc |
260039 |
26 |
Hair (False --- ) |
Bím tóc (lọn tết tóc) |
260043 |
26 |
Hair grips [slides] |
Cái cặp tóc [kẹp tóc] |
260015 |
26 |
Hair nets |
Lưới bao tóc (mạng tóc) |
260042 |
26 |
Hair ornaments |
Ðồ trang trí cho bộ tóc |
260038 |
26 |
Hair (Plaited --- ) |
Bím tóc (dải tết tóc) |
260044 |
26 |
Hair (Tresses of --- ) |
Lọn tóc |
260044 |
26 |
Hat ornaments [not of precious metal] |
Ðồ trang trí mũ [không bằng kim loại quý] |
260016 |
26 |
Heat adhesive patches for repairing textile articles |
Mảnh vá có thể dán được bằng nhiệt để sửa chữa đồ vải |
260081 |
26 |
Hook and pile fastening tapes |
Móc và cọc để giữ băng |
260116 |
26 |
Hooks for corsets |
Ghim móc áo nịt (coóc xê) |
260098 |
26 |
Hooks [haberdashery] |
Cái móc [đồ kim chỉ] |
260052 |
26 |
Hooks (Shoe --- ) |
Móc dùng cho giầy |
260033 |
26 |
Knitting needles |
Kim đan |
260009 |
26 |
Lace for edgings |
Viền bằng ren |
260019 |
26 |
Lace trimming |
Ðăng ten trang trí |
260054 |
26 |
Lace trimmings |
Ðăng ten trang trí |
260068 |
26 |
Laces (Shoe --- ) |
Dây buộc giầy |
260034 |
26 |
Laces (Woollen --- ) |
Dây buộc bằng len |
260067 |
26 |
Lasts (Darning --- ) |
Khuôn giày (để mạng) |
260020 |
26 |
Letters for marking linen |
Chữ để đánh dấu hàng bằng vải |
260069 |
26 |
Linen (Letters for marking --- ) |
Chữ để đánh dấu hàng bằng vải |
260069 |
26 |
Linen (Numerals for marking --- ) |
Số để đánh dấu đồ vải |
260045 |
26 |
Marking linen (Numerals or letters for --) |
Chữ hoặc số để đánh dấu đồ vải |
260032 |
26 |
Mica spangles |
Mica để trang trí (trang kim) |
260071 |
26 |
Monogram tabs for marking linen |
Nhãn có chữ viết lồng nhau dùng để đánh dấu vải |
260032 |
26 |
Moustaches (False --- ) |
Râu mép giả |
260072 |
26 |
Needle cases, not of precious metal |
Hộp đựng kim; không bằng kim loại quí |
260091 |
26 |
Needle cushions |
Nệm cắm kim |
260078 |
26 |
Needles * |
Kim |
260002 |
26 |
Needles (Binding --- ) |
Kim để đóng sách |
260006 |
26 |
Needles for wool combing machines |
Kim dùng cho máy chải len |
260005 |
26 |
Needles (Shoemakers' --- ) |
Kim của thợ đóng giày |
260003 |
26 |
Nets (Hair --- ) |
Lưới bao tóc |
260042 |
26 |
Numbers (Competitors' --- ) |
Số hiệu để gắn trên lưng [đấu thủ] |
260112 |
26 |
Numerals for marking linen |
Số để đánh dấu đồ vải |
260045 |
26 |
Ornamental novelty badges [buttons] |
Huy hiệu trang sức [khuy] |
260113 |
26 |
Ornaments (Hair --- ) |
Ðồ trang sức dùng cho tóc |
260038 |
26 |
Ornaments (Shoe --- ) [not of precious metal] |
Ðồ trang sức (dùng cho giầy) [không bằng kim loại quí] |
260035 |
26 |
Orsedew [trimmings for clothing] |
Trang sức cho quần áo |
260075 |
26 |
Patches (Heat adhesive --- ) for decoration of textile articles [haberdashery] |
Miếng đắp có thể dính bằng nhiệt dùng để trang trí đồ bằng vải |
260111 |
26 |
Patches (Heat adhesive --- ) for repairing textile articles |
Miếng vá có thể dính bằng nhiệt dùng để sửa chữa đồ bằng vải |
260081 |
26 |
Picot [lace] |
Đường rùa (đăng ten) |
260080 |
26 |
Pin cushions |
Gối cắm ghim |
260055 |
26 |
Pins [other than jewellery, jewelry (Am.)] |
Cái cặp; kẹp [trừ đồ trang sức] |
260100 |
26 |
Plaited hair |
Bím tóc; đuôi sam |
260044 |
26 |
Reins for guiding children |
Đai tương tự như dây cương (để giữ một đứa bé) |
260025 |
26 |
Ribbons (Elastic --- ) |
Ru băng đàn hồi (co dãn được) |
260095 |
26 |
Ribbons [haberdashery] |
Ru băng [đồ kim chỉ] |
260076 |
26 |
Ribbons (Prize --- ) |
Ru băng (giải thưởng ---) |
260117 |
26 |
Rimming (Cords for --- ), for clothing |
Dải sọc nối ở vải để viền mép dùng cho quần áo |
260096 |
26 |
Rosettes [haberdashery] |
Nơ hoa hồng [đồ kim chỉ] |
260085 |
26 |
Saddlers' needles |
Kim của thợ làm yên |
260008 |
26 |
Sewing boxes |
Hộp đựng đồ để khâu vá |
260049 |
26 |
Sewing needles |
Kim khâu |
260004 |
26 |
Sewing thimbles |
Cái đê để khâu |
260050 |
26 |
Shoe buckles |
Cái khoá giày |
260088 |
26 |
Shoe eyelets |
Lỗ luồn dây giày |
260036 |
26 |
Shoe fasteners |
Khoá dùng cho giày |
260001 |
26 |
Shoe hooks |
Cái móc dùng cho giày |
260033 |
26 |
Shoe laces |
Dây giày |
260034 |
26 |
Shoe ornaments [not of precious metal] |
Ðồ trang sức dùng cho giày [không bằng kim loại quí] |
260035 |
26 |
Shoemakers' needles |
Kim khâu giày |
260003 |
26 |
Shoulder pads for clothing |
Miếng đệm vai dùng cho quần áo |
260118 |
26 |
Shuttles for making fishing nets |
Con thoi dùng để đan lưới đánh cá |
260058 |
26 |
Silver embroidery |
Ðồ thêu bằng bạc |
260093 |
26 |
Skirt flounces |
Đường viền ren (ở váy phụ nữ) |
260084 |
26 |
Slide locks for bags |
Khoá có rãnh trượt dùng cho túi xách |
260087 |
26 |
Slides [hair grips] |
Kẹp tóc |
260015 |
26 |
Snap fasteners |
Khuy bấm |
260022 |
26 |
Spangles for clothing |
Trang kim dùng để trang trí quần áo |
260077 |
26 |
Supports (Collar --- ) |
Thanh đỡ cổ áo |
260046 |
26 |
Suspenders (Fastenings for --- ) |
Dải đeo quần (cái kẹp dùng cho-) |
260026 |
26 |
Tabs (Monogram --- ) for marking linen |
Nhãn có chữ viết lồng nhau dùng để đánh dấu vải |
260032 |
26 |
Tassels [haberdashery] |
Quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí) [đồ kim chỉ] |
260063 |
26 |
Tea cosies |
Giỏ ấm chè |
260030 |
26 |
Thread of metal for embroidery |
Kim tuyến (chỉ bằng kim loại để thêu) |
260029 |
26 |
Tinsels [trimmings for clothing] |
Kim tuyến [đồ trang sức cho quần áo] |
260075 |
26 |
Top-knots [pompoms] |
Ngù len (quả cầu nhỏ bằng len dùng để trang trí trên mũ..) |
260083 |
26 |
Tresses of hair |
Bím tóc |
260044 |
26 |
Trimmings for clothing |
Vật trang trí dùng cho quần áo |
260064 |
26 |
Whalebones for corsets |
Phiến sừng ở hàm cá voi (được dùng để làm cứng quần áo; cóoc-xê..) |
260012 |
26 |
Wigs |
Bộ tóc giả |
260079 |
26 |
Woollen laces |
Dây bằng len |
260067 |
26 |
Wreaths of artificial flowers |
Vòng hoa nhân tạo |
260099 |
26 |
Zip fasteners |
Khoá kéo |
260053 |