Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
32 |
Aerated water |
Nước có gaz |
320035 |
32 |
Aerated water (Preparations for making--) |
Nước có gaz (Chế phẩm để làm-) |
320013 |
32 |
Almonds (Milk of --- ) [beverage] |
Quả hạnh nhân (sữa của-) [đồ uống] |
320032 |
32 |
Aperitifs, non-alcoholic |
Đồ uống khai vị; không có cồn |
320042 |
32 |
Beer |
Bia |
320002 |
32 |
Beer wort |
Nước hèm bia (làm từ sự ủ nha trước khi lên men thành bia) |
320005 |
32 |
Beverages (Non-alcoholic --- ) |
Ðồ uống không chứa cồn |
320031 |
32 |
Beverages (Preparations for making --- ) |
Ðồ uống (chế phẩm dùng để làm ---) |
320008 |
32 |
Beverages (Whey --- ) |
Ðồ uống (chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại) |
320007 |
32 |
Cocktails, non-alcoholic |
Cốc-tai; không có cồn |
320043 |
32 |
Effervescing beverages (Pastilles for --) |
Viên kẹo dùng cho đồ uống có gaz (sủi bọt) |
320033 |
32 |
Effervescing beverages (Powders for --) |
Bột dùng cho đồ uống có gaz (sủi bọt) |
320034 |
32 |
Essences for making beverages |
Tinh dầu để sản xuất đồ uống |
320009 |
32 |
Fruit extracts (Non-alcoholic --- ) |
Chiết xuất của trái cây không có cồn |
320001 |
32 |
Fruit juices |
Nước ép trái cây |
320010 |
32 |
Ginger ale |
Đồ uống cacbonat có hương vị gừng |
320003 |
32 |
Ginger beer |
Bia gừng |
320003 |
32 |
Grape must [unfermented] |
Nước nho ép trước khi lên men thành rượu [chưa lên men] |
320026 |
32 |
Hops (Extracts of --- ) for making beer |
Chiết suất của cây hoa bia để chế tạo bia |
320021 |
32 |
Isotonic beverages |
Ðồ uống cung cấp muối và khoáng cho cơ thể (không dùng cho mục đích y tế) |
320045 |
32 |
Lemonades |
Nước chanh |
320020 |
32 |
Liqueurs (Preparations for making --- ) |
Chế phẩm dùng để làm rượu mùi Note |
320024 |
32 |
Lithia water |
Nước khoáng có muối lithi |
320014 |
32 |
Malt beer |
Bia mạch nha |
320004 |
32 |
Malt wort |
Nước hèm mạch nha |
320025 |
32 |
Milk of almonds [beverage] |
Nước uống làm từ sữa hạnh [đồ uống] |
320032 |
32 |
Milk (Peanut --- ) [soft drink] |
Nước uống làm từ sữa đậu (nước ngọt) |
320046 |
32 |
Mineral water [beverages] |
Nước khoáng [đồ uống] |
320015 |
32 |
Mineral water (Preparations for making-) |
Nước khoáng (chế phẩm để làm ---) |
320016 |
32 |
Must |
Nước nho ép trước khi lên men thành rượu |
320019 |
32 |
Nectars (Fruit --- ) [non-alcoholic] |
Mật hoa [không có cồn] Note |
320044 |
32 |
Non-alcoholic fruit extracts |
Chất chiết từ quả không chứa cồn |
320001 |
32 |
Non-alcoholic fruit juice beverages |
Ðồ uống ép từ quả không chứa cồn |
320006 |
32 |
Orgeat |
Nước lúa mạch ướp hoa cam |
320027 |
32 |
Pastilles for effervescing beverages |
Kẹo viên thơm dùng cho đồ uống có gaz |
320033 |
32 |
Peanut milk [soft drink] |
Nước uống làm từ sữa đậu (nước ngọt) |
320046 |
32 |
Powders for effervescing beverages |
Bột dùng cho đồ uống có gaz |
320034 |
32 |
Seltzer water |
Nước khoáng xenxe |
320017 |
32 |
Sherbets [beverages] |
Nước giải khát bằng nước quả chỉ hơi ngọt (nước ga ngọt; thứ bột chế nước ga ngọt) [đồ uống] |
320029 |
32 |
Soda water |
Nước sô đa |
320028 |
32 |
Sorbets [beverages] |
Nước hoa quả ướp lạnh [đồ uống] |
320029 |
32 |
Syrups for beverages |
Xi rô dùng cho đồ uống |
320011 |
32 |
Syrups for lemonade |
Xi rô dùng cho nước chanh |
320023 |
32 |
Table waters |
Nước suối (để uống khi ăn cơm) |
320018 |
32 |
Tomato juice [beverage] |
Nước ép cà chua [đồ uống] |
320030 |
32 |
Vegetable juices [beverages] |
Nước ép rau quả [đồ uống] |
320022 |
32 |
Water (Lithia --- ) |
Nước khoáng có muối lithi |
320014 |
32 |
Waters [beverages] |
Nước [đồ uống] |
320012 |
32 |
Waters (Table --- ) |
Nước suối (để uống khi ăn cơm) |
320018 |