Nhóm 7. Máy và máy công cụ ;

Nhóm 7. Máy và máy công cụ ;

Nhãn hiệu hàng hóa- bản quyền tác giả - dịch vụ của luật sư Vũ Ngọc Dũng - Bảng phân loại hàng hóa quốc tế Nice là: Bảng phân loại Nice là một cách phân loại hàng hóa và dịch vụ được áp dụng cho việc đăng kí nhãn hiệu, được thiết lập theo Thỏa ước Nice (1957).

Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu là việc cần thiết để giảm thiểu rủi ro phát sinh từ các hoạt động cạnh tranh không lành mạnh từ những nhà cung cấp hàng hoá và dịch vụ. Dịch vụ luật sư về bản quyền: http://banquyentacgia.vn và dịch vụ chuyên nghiệp về đăng ký nhãn hiệu, nhãn hiệu hàng hóa của chúng tôi được trình bày tại: http://nhanhieuhanghoa.vn luôn đáp ứng nhu cầu của khách hàng suốt 19 năm qua ( 25/8/2003 - 25/8/2022) đã tạo được niềm tin yêu thương tuyệt đối.

Nhãn hiệu là dấu hiệu để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của cá nhân; tổ chức khác nhau nhằm chỉ ra ai là người sản xuất, cung cấp dịch vụ. Theo quy định của pháp luật, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ từ chối việc từ chối đăng ký nếu nhãn hiệu đó có khả năng gây nhầm lẫn với nhãn hiệu khác. 

Việc nộp hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu giúp doanh nghiệp ngăn chặn việc doanh nghiệp đối thủ sử dụng nhãn hiệu đó để gây nhầm lẫn; hoặc thu lợi từ nhãn hiệu đã đăng ký. Trường hợp doanh nghiệp nào đó vẫn cố tình kinh doanh sản phẩm có khả năng gây nhầm lẫn thì có thể khởi kiện yêu cầu bồi thường.

Một trong những lợi thế cạnh tranh trong nền kinh tế phát triển như hiện nay; đó là việc doanh nghiệp xây dựng được thương hiệu của mình. Việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu cho doanh nghiệp; bên cạnh việc thúc đẩy hoạt động quảng bá thương hiệu, tạo sự tin tưởng trong quan hệ với khách hàng; mà doanh nghiệp còn có căn cứ pháp lý bảo vệ cho quyền lợi của mình trước những hành vi sử dụng trái phép nhãn hiệu đó.

Nhóm 7. Máy và máy công cụ ;
 

Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
07 Acetylene cleaning apparatus Thiết bị làm sạch axetilen 070002
07 Adhesive bands for pulleys Ðai dính dùng cho ròng rọc-puli 070314
07 Adhesive tape dispensers [machines] Bộ phân phối dải băng dính [máy] 070004
07 Aerated beverages making machines Máy làm đồ uống có gaz 070056
07 Aerated water making apparatus Thiết bị để làm nước có gaz 070163
07 Aerating pumps for aquaria Bơm thông khí dùng cho bể cá 070005
07 Aerators Quạt thông gió 070432
07 Aerocondensers Bộ ngưng tụ khí 070006
07 Aeronautical engines Ðộng cơ dùng trong hàng không 070386
07 Aeroplane engines Ðộng cơ máy bay 070029
07 Agitators Máy trộn (khuấy) 070007
07 Agricultural elevators Máy nâng hạ nông nghiệp 070009
07 Agricultural implements other than hand-operated Công cụ nông nghiệp trừ dụng cụ cầm tay 070388
07 Agricultural machines Máy nông nghiệp 070008
07 Air condensers Bộ tụ khí 070011
07 Air cushion devices for moving loads Thiết bị đệm không khí để dịch chuyển các vật nặng 070129
07 Air cushion vehicles (Engines for --- ) Ðộng cơ dùng cho xe cộ chạy trên đệm khí 070380
07 Air pumps [garage installations] Bơm hơi [trang bị của xưởng sửa chữa] 070310
07 Air suction machines Máy thổi hút không khí 070398
07 Alternators Máy phát điện xoay chiều 070018
07 Anti-friction bearings for machines Bạc lót chống ma sát dùng cho máy 070396
07 Anti-friction pads for machines Đệm đỡ chống ma sát dùng cho máy 070396
07 Anti-pollution devices for motors and engines Thiết bị chống ô nhiễm dùng cho động cơ và máy nổ 070273
07 Aprons [parts of machines] Tấm che [Bộ phận của máy] 070360
07 Aquaria (Aerating pumps for --- ) Bơm thông khí cho bể cá 070005
07 Atomisers [machines] Máy phun xịt [máy móc] 070214
07 Automatic grapnels for marine purposes Neo móc tự động dùng cho hàng hải 070073
07 Axles for machines Trục máy 070020
07 Ball rings for bearings Vòng bi cho các ổ lăn 070339
07 Ball-bearings ổ bi (vòng bi) 070049
07 Bands (Adhesive --- ) for pulleys Ðai dính dùng cho ròng rọc-puli 070314
07 Bearing brackets for machines Gía đỡ ổ trục dùng cho máy móc 070091
07 Bearings (Ball rings for --- ) Vòng bi dùng cho bộ phận quay 070339
07 Bearings for transmission shafts Đệm dùng cho trục truyền động 070290
07 Bearings [parts of machines] Cái trụ [bộ phận máy móc] 070130
07 Beaters, electric Máy đập chạy điện 070403
07 Beating machines Máy đập 070044
07 Beer (Apparatus for drawing up - under pressure) Bia (thiết bị để hút-dưới áp lực) 070012
07 Beer pumps Cái bơm bia 070390
07 Bellows [machines] Máy thổi 070350
07 Belt conveyors Băng tải (Máy vận chuyển bằng đai) 070037
07 Belts (Dynamo --- ) Ðai truyền của máy phát điện 070126
07 Belts for conveyors Băng đai dùng cho máy vận chuyển 070036
07 Belts for machines Ðai truyền cho máy móc 070074
07 Belts for motors and engines Ðai truyền dùng cho động cơ và máy 070343
07 Bending machines Máy uốn 070104
07 Beverage preparation machines, electromechanical Thiết bị cơ-điện để làm đồ uống 070315
07 Bicycle dynamos Máy phát điện dùng cho xe đạp 070047
07 Binding apparatus for hay Máy bó cỏ khô; rơm 070058
07 Bitumen making machines Máy để làm bitum 070050
07 Blade holders [parts of machines] Cái kẹp lưỡi cắt [bộ phận của máy móc] 070227
07 Blade sharpening [stropping] machines Máy mài sắc lưỡi cắt 070225
07 Blades (Chaff cutter --- ) Lưỡi cắt máy băm thức ăn (cho súc vật) 070223
07 Blades [parts of machines] Lưỡi cắt [bộ phận của máy móc] 070189
07 Blenders, electric, for household purposes Máy trộn bằng điện dùng trong gia đình 070444
07 Blowing engines Máy thổi gió 070350
07 Blowing machines for exhaustion of dust, etc. Máy thổi để hút bụi v...v... 070398
07 Blowing machines for the compression, exhaustion and transport of gases Máy thổi để nén, hút và vận chuyển khí 070199
07 Blowing machines for the compression, sucking and carrying of grain Máy thổi để nén, hút và vận chuyển hạt 070203
07 Boats (Engines for --- ) Ðộng cơ dùng cho tàu thuyền 070401
07 Boats (Motors for --- ) Môtơ dùng cho tầu thuyền 070402
07 Bobbins for weaving looms Ống dây dùng cho máy dệt 070054
07 Boiler scale collectors (Machine --- ) Bộ góp cáu cặn cho nồi hơi của động cơ 070110
07 Boiler tubes [parts of machines] Ống nồi hơi [bộ phận của động cơ] 070471
07 Bookbinding apparatus and machines for industrial purposes Máy và thiết bị đóng sách dùng trong công nghiệp. 070327
07 Borers (Mine --- ) Máy khoan mỏ 070264
07 Bottle capping machines Máy đóng miệng chai 070411
07 Bottle filling machines Máy đóng chai 070064
07 Bottle sealing machines Máy niêm xi chai lọ 070412
07 Bottle stoppering machines Máy đóng nút chai 070410
07 Bottle washing machines Máy súc rửa chai 070065
07 Boxes for matrices [printing] Hộp khuôn [ngành in] 070081
07 Brackets (Bearing --- ) for machines Gía đỡ ổ trục dùng cho máy móc 070091
07 Braiding machines Máy bện 070372
07 Brake linings other than for vehicles Lót phanh trừ loại dùng cho xe cộ 070405
07 Brake segments other than for vehicles Xéc măng phanh trừ loại dùng cho xe cộ 070407
07 Brake shoes other than for vehicles Guốc phanh trừ loại dùng cho xe cộ 070406
07 Bread cutting machines Máy cắt bánh mỳ 070288
07 Brewing machines Máy làm bia 070066
07 Bridges (Roller --- ) Cầu cuốn 070313
07 Brushes (Dynamo --- ) Chổi than của dinamô 070033
07 Brushes, electrically operated Chổi điện [bộ phận của máy móc] 070413
07 Brushes [parts of machines] Chổi (bộ phận của máy) 070068
07 Bulldozers Xe ủi đất 070069
07 Butter machines Máy làm bơ 070046
07 Calenders Máy cán 070292
07 Can openers, electric Cái mở hộp chạy điện 070287
07 Capstans Cái tời (để kéo cáp) 070072
07 Carburetter feeders Bộ phận nạp cho bộ chế hoà khí 070015
07 Carburetters Bộ chế hoà khí 070078
07 Card clothing [parts of carding machines] Vải chải [bộ phận của máy chải] 070079
07 Carding machines Máy chải thô 070364
07 Carpet shampooing (Machines and apparatus for --- ) [electric] Máy và thiết bị điện để giặt thảm 070481
07 Carriage aprons Tấm che máy 070360
07 Carriages for knitting machines Bộ phận quay dùng cho máy dệt 070097
07 Cartridges for filtering machines Hộp chứa dùng cho máy lọc 070424
07 Catalytic converters Thiết bị chuyển hoá xúc tác 070482
07 Central vacuum cleaning installations Thiết bị làm sạch chân không trung tâm 070483
07 Centrifugal machines Máy ly tâm 070086
07 Centrifugal mills Máy xay ly tâm 070087
07 Centrifugal pumps Bơm ly tâm 070088
07 Centrifuges [machines] Máy ly tâm [máy móc] 070086
07 Chaff cutter blades Lưỡi của máy băm thức ăn (cho súc vật) 070223
07 Chaff cutters Máy băm thức ăn (cho súc vật) 070210
07 Chain saws Cưa xích 070484
07 Chains (Driving --- ) other than for land vehicles Xích dẫn động trừ loại dùng cho xe cộ trên mặt đất 070425
07 Chisels for machines Lưỡi đục dùng cho máy 070107
07 Chucks [parts of machines] Mâm cặp [bộ phận của máy] 070194
07 Churns Thùng đánh kem (để làm bơ) 070038
07 Cigarette machines for industrial purposes Máy làm thuốc lá dùng trong công nghiệp 070103
07 Cinder sifters [machines] Sàng xỉ than [máy] 070082
07 Clack valves [parts of machines] Nắp van [bộ phận của máy móc] 070108
07 Cleaning apparatus (Acetylene --- ) Thiết bị để làm sạch axetilen 070002
07 Cleaning appliances utilizing steam Thiết bị làm sạch sử dụng hơi nước 070485
07 Cleaning (Machines and apparatus for --- ) [electric] Máy và thiết bị để làm sạch [dùng điện] 070281
07 Clippers [machines] Máy xén [Máy móc] 070122
07 Clutches other than for land vehicles Khớp ly hợp không dùng cho xe cộ đường bộ 070174
07 Coin-operated washing machines Máy giặt hoạt động bằng tiền xu 070236
07 Collectors (Machine boiler scale --- ) Vòng lắng cặn cho nồi hơi của máy 070110
07 Colour-washing machines Máy để quét vôi 070030
07 Compressed air engines Ðộng cơ khí nén 070391
07 Compressed air guns for the extrusion of mastics Súng khí nén để đùn mát tít 070456
07 Compressed air machines Máy khí nén 070392
07 Compressed air pumps Bơm khí nén 070393
07 Compressors for refrigerators Máy nén dùng cho tủ lạnh 070437
07 Compressors [machines] Máy nén [máy móc] 070113
07 Concrete mixers [machines] Máy trộn bê tông 070045
07 Condensers [steam] [parts of machines] Bộ ngưng tụ hơi nước [bộ phận của máy] 070115
07 Condensing installations Thiết bị ngưng kết 070116
07 Connecting rods for machines, motors and engines Thanh truyền của động cơ và máy 070048
07 Control cables for machines, engines or motors Cáp điều khiển của máy; hoặc động cơ 070434
07 Control mechanisms for machines, engines or motors Cơ cấu điều khiển của máy hoặc động cơ 070435
07 Controls (Hydraulic --- ) for machines, motors and engines Bộ điều khiển thuỷ lực dùng cho máy và động cơ 070472
07 Controls (Pneumatic --- ) for machines, motors and engines Bộ điều khiển hơi dùng cho máy và động cơ 070473
07 Conversion apparatus (Fuel --- ) for internal combustion engines Bộ chuyển đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong 070463
07 Converters for steel works Lò chuyển để luyện thép 070003
07 Conveyors [machines] Băng tải [máy] 070371
07 Cord making machines Máy bện dây thừng nhỏ 070119
07 Corn husking machines Máy bóc vỏ (máy xay ngũ cốc) 070089
07 Couplings other than for land vehicles Cơ cấu nối ghép không dùng cho xe cộ mặt đất 070385
07 Cowlings [parts of machines] Capô [bộ phận máy móc] 070075
07 Cranes [lifting and hoisting apparatus] Cần trục (thiết bị nâng và nhấc) 070453
07 Crank shafts Trục tay quay 070021
07 Crankcases for machines, motors and engines Hộp tay quay dùng cho máy và động cơ 070474
07 Cranks [parts of machines] Tay quay [bộ phận của máy móc] 070230
07 Cream/milk separators Máy tách kem/sữa 070083
07 Crushers/grinders, electric (Domestic --- ) Máy nghiền gia dụng; chạy bằng điện 070256
07 Crushing machines Máy nghiền 070263
07 Cultivators [machines] Máy cày [máy móc] 070138
07 Current generators Máy phát điện 070124
07 Curtain drawing devices, electrically operated Thiết bị kéo rèm cửa bằng điện 070331
07 Cutters [machines] Máy cắt [máy móc] 070123
07 Cutting blow pipes, gas-operated Ống hàn để cắt chạy bằng ga 070486
07 Cutting machines Máy cắt 070146
07 Cylinder heads for engines Nắp xi lanh của động cơ 070137
07 Cylinders for machines Xi lanh dùng cho máy móc 070139
07 Cylinders for motors and engines Xi lanh dùng cho động cơ và máy 070446
07 Cylinders (Pistons for --- ) Pit tong dùng cho xi lanh 070197
07 Dairy machines Máy dùng cho sản xuất bơ sữa 070222
07 Darning machines Máy mạng (vá) 070329
07 Dashpot plungers [parts of machines] Pit tông của bộ giảm xóc [bộ phận của máy móc] 070395
07 De-aerators for feedwater Máy khử khí dùng cho nước ăn 070147
07 Degreasers [machines] Máy tẩy nhờn 070149
07 Derricks Cột bốc xếp (cần cẩu) 070251
07 Diaphragms (Pump --- ) Tấm chắn của bơm 070257
07 Die-cutting and tapping machines Máy tiện và cắt ren 070167
07 Die-stamping machines Máy dập ren 070181
07 Diggers [machines] Máy đào xới [máy móc] 070397
07 Dishwashers Máy rửa bát đĩa 070231
07 Disposals (Garbage [waste] --- ) Máy nghiền rác 070414
07 Dividing machines Máy phân chia 070448
07 Drain cocks Vòi ống dẫn nước 070439
07 Drainage machines Máy tiêu nước 070158
07 Dressing (Apparatus for --- ) Máy nắn thẳng 070159
07 Drill chucks [parts of machines] Mâm cặp mũi khoan [bộ phận máy] 070428
07 Drilling bits [parts of machines] Mũi khoan (vành để khoan) [bộ phận máy móc] 070449
07 Drilling heads [parts of machines] Ðầu mũi khoan [bộ phận máy móc] 070125
07 Drilling machines Máy khoan 070299
07 Drilling rigs [floating or non-floating] Thiết bị khoan [nổi hoặc không nổi] 070462
07 Drills (Electric hand --- ) Khoan cầm tay [điện] 070300
07 Drives (Pedal --- ) for sewing machines Bàn đạp điều khiển dùng cho máy khâu 070111
07 Driving chains other than for land vehicles Xích truyền động không dùng cho xe cộ mặt đất 070425
07 Driving motors other than for land vehicles Máy để kéo không dùng cho xe cộ mặt đất 070241
07 Drums [parts of machines] Trống tang [bộ phận của máy móc] 070039
07 Drying machines Máy sấy khô 070084
07 Dust exhausting installations for cleaning purposes Thiết bị hút bụi dùng để làm sạch 070487
07 Dust removing installations for cleaning purposes Thiết bị khử bụi dùng để làm sạch 070488
07 Dyeing machines Máy nhuộm 070362
07 Dynamo belts Ðai truyền của máy phát điện [dinamô] 070126
07 Dynamos Máy phát điện [dinamô] 070160
07 Earth moving machines Máy di chuyển đất 070417
07 Edible pastes making machines Máy để làm bột thực phẩm 070296
07 Ejectors Máy phun 070170
07 Electric hammers Búa điện 070489
07 Electromechanical machines for chemical industry Máy cơ điện dùng cho công nghiệp hoá chất 070490
07 Elevating apparatus Thiết bị nâng 070172
07 Elevator belts Ðai của máy nâng 070127
07 Elevator chains [parts of machines] Xích của máy nâng [bộ phận của máy] 070491
07 Elevators [lifts] Máy nâng [thang máy] 070024
07 Embossing machines Máy in hình nổi 070206
07 Emergency power generators Máy phát điện khẩn cấp 070492
07 Engines for boats Ðộng cơ cho tàu thuỷ 070401
07 Engines, other than for land vehicles Ðộng cơ không dùng cho xe cộ mặt đất 070433
07 Engraving machines Máy khắc trổ 070207
07 Escalators Cầu thang lăn 070178
07 Excavators Máy đào xúc 070184
07 Exhausts for motors and engines ống xả của động cơ 070451
07 Expansion tanks [parts of machines] Thùng giảm áp (bộ phận của máy) 070493
07 Extractors for mines Máy phá mìn 070185
07 Fan belts for motors and engines Ðai truyền quạt gió dùng cho động cơ và máy 070441
07 Fans for motors and engines Quạt gió dùng cho động cơ và máy 070381
07 Fans for the compression, sucking and carrying of grain Quạt thổi dùng để nén khí; hút khí và vận chuyển hạt 070203
07 Feeders [parts of machines] Bộ phận cung cấp chất liệu [bộ phận của máy] 070176
07 Feeding apparatus for engine boilers Thiết bị cấp chất liệu cho nồi hơi [xúp de] của máy 070430
07 Feedwater regulators Bộ điều hoà nước ăn 070161
07 Filling machines Máy chắt 070353
07 Filter presses Máy lọc ép 070109
07 Filtering machines Máy lọc 070192
07 Filters for cleaning cooling air [for engines] Bộ phận lọc để làm sạch không khí lạnh [dùng cho động cơ] 070010
07 Filters [parts of machines or engines] Bộ lọc [bộ phận của máy móc hoặc động cơ] 070457
07 Finishing machines Máy hoàn thiện sản phẩm 070193
07 Fittings for engine boilers Bộ nồi hơi của máy 070101
07 Fleshing machines Máy nạo thịt [ở da để thuộc] 070166
07 Flour mill machines Máy xay bột mì 070266
07 Flues for engine boilers Ống hơi của nồi hơi máy 070416
07 Fly-wheels (Machine --- ) Bánh đà (bộ phận của máy) 070337
07 Fodder presses Máy ép cỏ khô 070195
07 Food preparation machines, electromechanical Thiết bị cơ điện để chế biến thức ăn 070423
07 Food processors [electric] Thiết bị xử lý thức ăn (robot nhà bếp) [điện] 070475
07 Forge bellows Bễ thổi lò rèn 070351
07 Foundry machines Máy đúc 070196
07 Freewheels other than for land vehicles ổ líp không dùng cho xe cộ mặt đất 070279
07 Friezing machines Máy dệt vải len tuyết xoăn 070325
07 Fruit presses, electric, for household purposes Máy ép trái cây; dùng điện; sử dụng trong gia đình 070460
07 Fuel conversion apparatus for internal combustion engines Bộ biến đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong 070463
07 Fuel economisers for motors and engines Bộ tiết kiệm chất đốt cho động cơ 070400
07 Gasifiers Máy khí hoá 070432
07 Gear boxes other than for land vehicles Hộp số không dùng cho xe cộ mặt đất 070409
07 Gears for weaving looms Bộ bánh răng truyền động dùng cho khung cửi dệt 070212
07 Gears, other than for land vehicles Khớp truyền động bánh răng không dùng cho xe cộ mặt đất 070443
07 Generators (Current --- ) Máy phát điện 070124
07 Glass working machines Máy làm thuỷ tinh 070382
07 Glaziers' diamonds [parts of machines] Dao kim cương của thợ kính [bộ phận của máy móc] 070494
07 Glow plugs for Diesel engines Bugi dùng cho động cơ diesel 070061
07 Glue guns, electric Súng phun hồ dính; dùng điện 070476
07 Grain (Blowing machines or fans for the compression, sucking and carrying of --- ) Máy thổi hoặc quạt dùng để nén, hút và vận chuyển hạt 070203
07 Grain husking machines Máy bóc vỏ hạt ngũ cốc 070089
07 Grain separators Máy tách hạt 070169
07 Grapnels (Automatic --- ) for marine purposes Neo móc (tự động) dùng trong hàng hải 070073
07 Grating machines for vegetables Máy để nạo rau 070455
07 Grease boxes [parts of machines] Bầu tra mỡ [bộ phận của máy móc] 070204
07 Grease rings [parts of machines] Vòng đai (bạc) để bơm mỡ 070031
07 Grinders/crushers, electric, for household purposes Máy xay/máy nghiền gia dụng; chạy điện 070256
07 Grinding machines Máy xay 070263
07 Grindstones [parts of machines] Ðá mài [bộ phận của máy móc] 070389
07 Guards [parts of machines] Mui che [bộ phận của máy] 070075
07 Guides for machines Cơ cấu dẫn hướng của máy 070209
07 Guns (Glue --- ), electric Súng phun keo (hồ) dính; dùng điện 070476
07 Guns (Spray --- ) for paint Súng dùng để phun sơn 070298
07 Guns [tools using explosives] Súng lệnh [dụng cụ dùng đạn nổ] 070477
07 Hair clipping machines for animals Máy xén lông súc vật 070431
07 Hair cutting machines for animals Máy cắt lông súc vật (tông đơ) 070431
07 Hammers [parts of machines] Búa [bộ phận máy móc] 070247
07 Handling apparatus for loading and unloading Thiết bị chuyển hàng hoá (xếp vào và rỡ ra) 070245
07 Handling machines, automatic [manipulators] Máy điều khiển tự động [tay máy]; tay máy công nghiệp 070421
07 Hangers [parts of machines] Giá treo [bộ phận máy móc] 070092
07 Harrows Cái bừa 070213
07 Harvesting machines Máy gặt hái 070051
07 Haulage apparatus [mining] Thiết bị kéo goòng [mỏ] 070185
07 Hauling machines (Net --- ) [fishing] Tời (máy) kéo lưới đánh cá 070478
07 Heat exchangers [parts of machines] Bộ trao đổi nhiệt [bộ phận của máy móc] 070450
07 Heel-making machines Máy đóng gót giầy 070361
07 Hemming machines Máy viền 070283
07 High pressure washers Máy giặt áp lực cao 070495
07 Holding devices for machine tools Giá để dụng cụ máy (bộ phận máy móc) 070286
07 Hoods [parts of machines] Capô [bộ phận máy móc] 070075
07 Hoppers [mechanical discharging] Phễu để dỡ hàng cơ khí 070145
07 Hosiery looms Máy dệt kim 070057
07 Housings [parts of machines] Vỏ máy 070040
07 Husking machines (Corn and grain --- ) Máy xát vỏ (Ngô và ngũ cốc-) 070089
07 Hydraulic engines and motors Ðộng cơ và máy thuỷ lực 070461
07 Hydraulic turbines Tua bin thuỷ lực 070215
07 Igniting devices for internal combustion engines Thiết bị đốt cháy dùng cho động cơ đốt trong 070016
07 Igniting magnetos Magneto để đánh lửa 070244
07 Igniting magnetos for engines Magneto để đánh lửa dùng cho động cơ 070017
07 Incubators for eggs Lò ấp trứng 070442
07 Injectors for engines Vòi phun cho động cơ 070077
07 Inking apparatus for printing machines Ruy băng mực dùng cho máy in 070175
07 Ironing machines Máy là 070328
07 Jacks [machines] Cái kích [máy móc] 070135
07 Jet engines other than for land vehicles Ðộng cơ phản lực không dùng cho xe cộ mặt đất 070272
07 Joints [parts of engines] Ðệm nối ghép [bộ phận máy] 070118
07 Joints (Universal --- ) [Cardan joints] Gioăng cácđăng 070479
07 Journal boxes [parts of machines] Hộp ổ trục [bộ phận máy] 070289
07 Journals [parts of machines] Cổ trục [bộ phận máy] 070366
07 Kitchen machines, electric * Máy dùng cho nhà bếp; dùng điện 070445
07 Kneading machines Máy nhào bột 070295
07 Knives, electric Dao điện 070131
07 Knives for mowing machines Lưỡi dao của máy cắt cỏ 070188
07 Knives [parts of machines] Dao cắt gọt [bộ phận của máy] 070080
07 Labellers [machines] Máy dán nhãn 070182
07 Lace making machines Máy làm đăng ten 070151
07 Lasts for shoes [parts of machines] Khuôn (cốt) giầy [bộ phận máy] 070352
07 Lathes [machine tools] Máy tiện [máy công cụ] 070098
07 Lawnmowers [machines] Máy xén cỏ [máy] 070201
07 Leather paring machines Máy mài mỏng da 070157
07 Leather-working machines Máy làm da 070136
07 Lift belts Ðai của thang máy 070127
07 Lifts [other than ski-lifts] Thang máy [không dùng cho máy kéo dùng cho người trượt tuyết] 070023
07 Loading ramps Bờ dốc để chất hàng 070096
07 Loom shafts Lò xo lá máy dệt 070224
07 Looms Khung cửi dệt; 070261
07 Looms [machines] Máy dệt 070259
07 Lubricating pumps Bơm mỡ để bôi trơn 070205
07 Lubricators [parts of machines] Cái tra dầu mỡ [bộ phận của máy] 070085
07 Machine fly-wheels Bánh đà (vô lăng) của máy 070337
07 Machine tools Máy công cụ 070243
07 Machine wheels Bánh xe của máy 070336
07 Machine wheelwork Bộ bánh xe của máy 070335
07 Machines for the textile industry Máy dùng cho công nghiệp dệt 070496
07 Machining (Apparatus for --- ) Thiết bị để gia công cơ khí 070159
07 Mangles Máy cán là vải 070292
07 Manifold (Exhaust --- ) for engines ống xả cho động cơ 070497
07 Matrices (Boxes for --- ) [printing] Hộp dùng cho đồng mô [ngành in] 070081
07 Matrices for use in printing Ðồng mô dùng cho ngành in 070436
07 Meat choppers [machines] Máy băm thịt [máy] 070211
07 Meat mincers [machines] Máy thái thịt [máy] 070211
07 Metal drawing machines Máy kéo kim loại 070183
07 Metalworking machines Máy để chế biến kim loại 070258
07 Milking machines Máy vắt sữa 070367
07 Milking machines (Teat cups [suction cups] for --- ) Giác mút dùng cho máy vắt sữa 070368
07 Milling machines Máy phay 070090
07 Mills for household purposes [other than hand-operated] Cối xay dùng trong gia đình [không phải loại thao tác bằng tay] 070277
07 Mills [machines] Máy xay [máy] 070042
07 Millstones Đá cối xay (thớt cối) 070262
07 Mine borers Máy khoan dùng ở mỏ 070264
07 Mineral water making machines Máy làm nước khoáng 070164
07 Mineworking machines Máy móc để khai thácmỏ 070342
07 Mixing machines Máy trộn nhào 070026
07 Molding machines Máy để làm đường gờ chỉ 070278
07 Molds [parts of machines] Khuôn [bộ phận của máy] 070276
07 Mortising machines Máy đục lỗ mộng 070071
07 Motors, electric, other than for land vehicles Ðộng cơ điện không dùng cho xe cộ mặt đất 070452
07 Motors, other than for land vehicles Ðộng cơ không dùng cho xe cộ mặt đất 070433
07 Moving staircases [escalators] Cầu thang cuốn 070178
07 Mowing and reaping machines Máy cắt và gặt cỏ 070051
07 Mowing machines (Knives for --- ) Máy cắt cỏ (lưỡi dao dùng cho-) 070188
07 Mud catchers and collectors [machines] Máy thu gom bùn 070059
07 Notchers [machine tools] Máy cắt rãnh [máy công cụ] 070208
07 Oil refining machines Máy lọc dầu 070498
07 Openers (Can --- ), electric Cái mở hộp, dùng điện 070287
07 Ore treating machines Thiết bị để gia công quặng 070265
07 Packaging machines Máy đóng gói hàng 070499
07 Paint (Spray guns for --- ) Súng phun sơn 070298
07 Painting machines Máy sơn 070297
07 Paper feeders [printing] Bộ phận tiếp giấy [ngành in] 070246
07 Paper machines Máy làm giấy 070293
07 Papermaking machines Máy để làm giấy 070291
07 Parquet wax-polishers, electric Máy đánh xi sàn ván; dùng điện 070500
07 Pedal drives for sewing machines Cơ cấu điều khiển bằng bàn đạp dùng cho máy khâu 070111
07 Piston segments Vòng găng pít-tông 070032
07 Pistons for cylinders Pít-tông dùng cho xi lanh 070197
07 Pistons for engines Pít-tông dùng cho động cơ 070274
07 Pistons [parts of machines or engines] Pít-tông [bộ phận của máy hoặc động cơ] 070302
07 Planing machines Máy bào 070321
07 Plates (Printing --- ) Bản khắc kẽm dùng để in 070217
07 Ploughs Cái cày 070028
07 Ploughshares Lưỡi cày 070100
07 Plunger pistons Pít-tông ống giảm xóc 070395
07 Pneumatic transporters Băng tải vận hành bằng khí động 070304
07 Pneumatic tube conveyors Thiết bị khí động để vận chuyển bằng ống 070370
07 Polishing (Machines and apparatus for --- ) [electric] Thiết bị và máy đánh bóng dùng trong gia đình [dùng điện] 070308
07 Potters' wheels Mâm quay ở bàn làm đồ gốm 070420
07 Power hammers Búa giã 070248
07 Presses Máy ép 070102
07 Presses [machines for industrial purposes] Máy ép [máy dùng trong công nghiệp] 070316
07 Presses (Smoothing --- ) Máy ép láng (giấy; vải; da) 070240
07 Presses (Wine --- ) Máy ép nho 070102
07 Pressure reducers [parts of machines] Bộ giảm áp [bộ phận của máy] 070154
07 Pressure regulators [parts of machines] Bộ điều chỉnh áp lực [bộ phận của máy] 070317
07 Pressure valves [parts of machines] Van áp lực [bộ phận của máy] 070318
07 Printing cylinders Trục lăn dùng trong nghành in 070140
07 Printing machines Máy in 070218
07 Printing machines for use on sheet metal Máy in để in trên tấm kim loại 070216
07 Printing plates Bản khắc in 070217
07 Printing presses Máy ép để in 070219
07 Printing rollers for machines Trục lăn máy in 070220
07 Propulsion mechanisms other than for land vehicles Cơ cấu đẩy không dùng cho xe cộ mặt đất 070252
07 Puddling machines Máy luyện thép 070319
07 Pulleys * Ròng rọc kép; palăng 070099
07 Pulleys (Adhesive bands for --- ) Băng dính dùng cho ròng rọc 070314
07 Pulverisers [machines] Máy phun [máy] 070214
07 Pulverisers (Sewage --- ) Máy phun dùng cho nước cống 070162
07 Pump diaphragms Màng ngăn của bơm 070257
07 Pumps for heating installations Bơm dùng cho thiết bị sấy nóng 070311
07 Pumps [machines] Bơm [máy] 070309
07 Pumps [parts of machines, engines or motors] Bơm [bộ phận của máy móc; máy hoặc động cơ] 070179
07 Pumps (Vacuum --- ) [machines] Bơm chân không [máy] 070312
07 Punches for punching machines Ðầu đột dùng cho máy đột lỗ 070305
07 Punching machines Máy đột lỗ 070306
07 Rack and pinion jacks Kích thanh răng 070132
07 Radiators [cooling] for motors and engines Bộ toả nhiệt để làm mát dùng cho động cơ 070464
07 Rail-laying machines Máy đặt đường ray 070322
07 Railroad constructing machines Máy dùng cho việc xây dựng đường sắt 070383
07 Rakes for raking machines Cái cào dùng cho máy cào 070323
07 Raking machines Máy cào 070324
07 Rammers [machines] Búa đóng cọc [máy] 070263
07 Reapers Máy gặt 070268
07 Reapers and binders Máy gặt và bó 070269
07 Reapers and threshers Máy gặt và đập 070270
07 Reducers (Pressure --- ) [parts of machines] Bộ giảm áp lực [bộ phận máy] 070154
07 Reduction gears other than for land vehicles Cơ cấu giảm tốc không dùng cho xe cộ mặt đất 070447
07 Reeling apparatus, mechanical Guồng đánh sợi cơ khí 070155
07 Reels for weaving looms ống suốt sợi dùng cho nghề dệt 070054
07 Reels, mechanical, for flexible hoses ống cuộn; cơ khí; dùng cho ống mềm 070376
07 Reels [parts of machines] Lõi cuộn dây [bộ phận của máy] 070408
07 Regulators [parts of machines] Bộ điều chỉnh [bộ phận của máy] 070254
07 Rings (Ball --- ) for bearings Vòng (bi) dùng cho ổ lăn 070339
07 Rings (Grease --- ) [parts of machines] Vòng để bôi mỡ (bộ phận của máy) 070031
07 Rings (Piston --- ) Vòng găng của quả nén (piston) 070032
07 Rinsing machines Máy súc rửa 070063
07 Riveting machines Máy tán đinh 070332
07 Road making machines Máy dùng cho việc làm đường 070340
07 Road rollers Quả lu nén đường 070014
07 Road sweeping machines [self propelled] Máy quét đường tự vận hành 070034
07 Robots [machines] Người máy [máy] 070422
07 Rods (Connecting --- ) for machines, motors and engines Thanh biên (thanh nối) dùng cho máy móc, máy và động cơ 070048
07 Roller bearings ổ bi (ổ lăn) đũa 070338
07 Rollers (Printing --- ) for machines Trục lăn dùng cho máy in 070220
07 Rolling mill cylinders Trục cán của máy cán 070141
07 Root slicers [machines] Máy thái củ [máy] 070121
07 Rotary printing presses Máy in quay 070334
07 Rotary steam presses, portable, for fabrics Máy cán là hơi nước; xách tay; dùng cho vải 070480
07 Satinizing machines Máy là bóng 070345
07 Sausage machines Máy làm xúc xích dồi 070346
07 Saw benches [parts of machines] Cái giá để cưa [bộ phận của máy] 070035
07 Saw blades [parts of machines] Lưỡi cưa [bộ phận của máy] 070226
07 Saws [machines] Máy cưa [máy] 070341
07 Scale collectors (Machine boiler --- ) Bộ thu hồi cặn dùng cho nồi hơi của máy 070110
07 Scissors, electric Kéo; điện 070106
07 Sealing joints [parts of engines] Miếng đệm (gioăng) [bộ phận máy] 070118
07 Sealing machines for industrial purposes Máy gắn xi dùng trong công nghiệp 070347
07 Self-oiling bearings ổ đỡ tự bôi trơn 070027
07 Separators Máy phân ly 070142
07 Separators (Steam/oil --- ) Máy phân ly dầu/hơi nước 070152
07 Sewing machines Máy khâu 070440
07 Shaft couplings [machines] Khớp nối trục [máy] 070001
07 Shafts (Bearings for transmission --- ) ổ đỡ dùng cho trục truyền động 070290
07 Shafts (Loom --- ) Cần của khung cửi dệt 070224
07 Sharpening machines Máy mài 070387
07 Sharpening wheels [parts of machines] Bánh mài [bộ phận của máy] 070389
07 Sheaf-binding machines Máy bó 070052
07 Shearing machines for animals Máy cắt dùng cho súc vật 070431
07 Shears, electric Kéo cắt điện 070105
07 Shock absorber plungers [parts of machines] Pit tông của ống giảm xóc [bộ phận của máy] 070395
07 Shoe lasts [parts of machines] Cốt giày [bộ phận của máy] 070352
07 Shoe polishers, electric Máy đánh giày; dùng điện 070501
07 Shovels, mechanical Xẻng máy 070070
07 Shredders [machines] for industrial use Máy nghiền [máy] dùng trong công nghiệp 070419
07 Shuttles [parts of machines] Con thoi [bộ phận của máy] 070280
07 Sieves [machines or parts of machines] Giần sàng [máy hoặc bộ phận máy] 070187
07 Sifters Máy sàng 070134
07 Sifting installations Trang thiết bị sàng 070133
07 Silencers for motors and engines ống xả dùng cho máy nổ và động cơ 070451
07 Sizing machines Máy hồ vải 070013
07 Slide rests [parts of machines] Giá đỡ có rãnh trượt [bộ phận máy] 070365
07 Sliders for knitting machines Thanh trượt dùng cho máy dệt kim 070097
07 Smoothing presses Máy láng 070240
07 Snow ploughs Cào tuyết 070502
07 Soldering apparatus, gas-operated Thiết bị hàn; chạy bằng gaz 070503
07 Soldering blow pipes, gas-operated ống hàn; chạy bằng gaz 070504
07 Soldering Sorting irons, gas-operated Mỏ hàn; chạy bằng gaz 070505
07 machines for industry Máy dùng trong công nghiệp 070143
07 Sowers [machines] Máy gieo hạt 070348
07 Sparking plugs for internal combustion engines Bugi đánh lửa dùng cho động cơ đốt trong 070394
07 Speed governors for machines, engines and motors Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, máy và động cơ 070275
07 Spinning frames Khung xe chỉ 070260
07 Spinning machines Máy kéo sợi 070190
07 Spinning wheels Cái xa kéo sợi 070191
07 Spray guns for paint Súng phun dùng để sơn 070298
07 Springs [parts of machines] Lò xo [bộ phận của máy] 070330
07 Staircases (Moving --- ) [escalators] Cầu thang di động; cầu thang lăn 070178
07 Stalk separators [machines] Máy tuốt quả 070168
07 Stamping machines Máy dán tem 070180
07 Stands for machines Bệ máy 070041
07 Starters for motors and engines Bộ khởi động dùng cho động cơ và máy nổ 070150
07 Stators [parts of machines] Stator [bộ phận máy] 070354
07 Steam engine boilers Nồi hơi của động cơ hơi nước 070429
07 Steam engines Ðộng cơ hơi nước 070242
07 Steam traps Van xả tự động 070320
07 Steam/oil separators Máy tách hơi nước/dầu 070152
07 Steamrollers Xe lăn đường 070014
07 Steelworks (Converters for --- ) Lò thổi để luyện thép 070003
07 Stereotype machines Máy in bằng bản in đúc 070355
07 Stone working machines Máy làm đá 070301
07 Straw [chaff] cutters Máy cắt rơm 070210
07 Stuffing boxes [parts of machines] Vòng bit [bộ phận máy] 070198
07 Suction machines for industrial purposes Máy hút dùng trong công nghiệp 070282
07 Sugar making machines Máy làm đường 070356
07 Superchargers Bơm cao áp 070358
07 Superheaters Nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước) 070357
07 Tables for machines Bàn dùng cho máy móc 070359
07 Taps [parts of machines, engines or motors] Vòi [bộ phận của máy móc, máy hoặc động cơ] 070333
07 Tarring machines Máy rải nhựa 070202
07 Tedding machines Máy trở cỏ phơi 070186
07 Thermic lances [machines] Máy phun nhiệt 070229
07 Threshing machines Máy đập lúa 070043
07 Tin openers, electric Cái mở hộp; dùng điện 070287
07 Tobacco processing machines Máy làm thuốc lá 070255
07 Tools (Holding devices for machine --- ) Ðồ gá dùng cho dụng cụ máy [bộ phận của máy] 070286
07 Tools [parts of machines] Dụng cụ [bộ phận của máy] 070285
07 Torque converters other than for land vehicles Bộ chuyển hướng không dùng cho xe cộ mặt đất 070426
07 Transmission chains other than for land vehicles Xích truyền không dùng cho xe cộ mặt đất 070427
07 Transmission shafts (Bearings for --- ) ổ đỡ trục truyền 070290
07 Transmission shafts [other than for land vehicles] Trục truyền [không dùng cho xe cộ mặt đất] 070022
07 Transmissions for machines Bộ truyền động dùng cho máy 070369
07 Transmissions, other than for land vehicles Cơ cấu truyền động; không dùng cho xe cộ mặt đất 070253
07 Transporters (Pneumatic --- ) Máy vận chuyển bằng khí 070304
07 Traps (Steam --- ) Van xả hơi nước tự động 070320
07 Trash compacting machines Máy đầm chặt rác rưởi mảnh vụn 070418
07 Trimming machines Máy xén 070159
07 Truck lifts Máy nâng toa xe 070271
07 Trueing machines Máy rà 070326
07 Trussing apparatus for hay Máy bó rơm rạ cỏ khô 070058
07 Tube conveyors, pneumatic Thiết bị dùng cho việc vận chuyển bằng đường ống; vận hành bằng khí động. 070370
07 Tubes (Boiler --- ) [parts of machines] ống nồi hơi [bộ phận của máy] 070471
07 Turbines other than for land vehicles Tua bin không dùng cho xe cộ mặt đất 070375
07 Turbocompressors Máy nén tua bin 070114
07 Turf removing ploughs Cày lật đất 070148
07 Turnip cutters [machines] Máy thái củ 070121
07 Tympans [parts of printing presses] Khuôn đặt giấy [bộ phận của máy in ép] 070377
07 Typecasting machines Máy xếp chữ 070120
07 Type-setting machines [photocomposition] Máy xếp chữ phim 070112
07 Type-setting machines [printing] Máy đổ khuôn chữ nhà in 070076
07 Typographic machines Máy in typo 070378
07 Typographic presses Máy in rập typo 070303
07 Universal joints [Cardan joints] Khớp các đăng 070479
07 Vacuum cleaner attachments for disseminating perfumes and disinfectants Phụ tùng của máy hút bụi dùng để toả hương thơm và chất khử trùng 070506
07 Vacuum cleaner hoses ống của máy hút bụi chân không 070507
07 Vacuum cleaners Máy hút bụi chân không 070508
07 Vacuum pumps [machines] Bơm chân không [máy] 070312
07 Valves (Clack --- ) [parts of machines] Nắp van [bộ phận của máy] 070108
07 Valves [parts of machines] Van [bộ phận của máy] 070019
07 Vehicle washing installations Thiết bị rửa dùng cho xe cộ 070235
07 Vibrators [machines] for industrial use Máy rung dùng trong công nghiệp 070509
07 Vulcanisation apparatus Thiết bị lưu hoá 070384
07 Washing apparatus Thiết bị rửa 070233
07 Washing installations for vehicles Thiết bị rửa xe dùng cho xe cộ 070235
07 Washing machines Máy giặt 070232
07 Washing machines [laundry] Máy giặt [xưởng giặt] 070234
07 Waste compacting machines Máy nén chất thải 070418
07 Water heaters [parts of machines] Bộ làm nóng nước [bộ phận của máy] 070165
07 Water separators Máy tách (gạn) nước 070439
07 Wax-polishing (Machines and apparatus for --- ) [electric] Máy và thiết bị đánh bóng xi ván sàn [dùng điện] 070510
07 Weaving loom (Bobbins for --- ) Lõi cuốn (bô bin) của khung cửi dệt 070054
07 Weaving looms Khung cửi dệt 070261
07 Weeding machines Máy giẫy cỏ 070344
07 Welding apparatus, gas-operated Thiết bị hàn; dùng gaz 070503
07 Welding machines, electric Máy hàn; dùng điện 070349
07 Wheels (Machine --- ) Bánh của máy 070336
07 Wheels (Spinning --- ) Cái xa để kéo sợi 070191
07 Whisks, electric, for household purposes Cái đánh kem; dùng điện; dùng trong gia đình 070459
07 Whitewashing machines Máy quét vôi 070030
07 Winches Tời kéo 070373
07 Wine presses Máy ép rượu vang 070102
07 Winnowers Máy quạt thóc 070379
07 Woodworking machines Máy chế biến gỗ 070055
07 Wrapping machines Máy bao gói 070177
07 Wringing machines for laundry Máy vắt dùng cho đồ giặt 070239

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  • TAG :