Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
07 |
Acetylene cleaning apparatus |
Thiết bị làm sạch axetilen |
070002 |
07 |
Adhesive bands for pulleys |
Ðai dính dùng cho ròng rọc-puli |
070314 |
07 |
Adhesive tape dispensers [machines] |
Bộ phân phối dải băng dính [máy] |
070004 |
07 |
Aerated beverages making machines |
Máy làm đồ uống có gaz |
070056 |
07 |
Aerated water making apparatus |
Thiết bị để làm nước có gaz |
070163 |
07 |
Aerating pumps for aquaria |
Bơm thông khí dùng cho bể cá |
070005 |
07 |
Aerators |
Quạt thông gió |
070432 |
07 |
Aerocondensers |
Bộ ngưng tụ khí |
070006 |
07 |
Aeronautical engines |
Ðộng cơ dùng trong hàng không |
070386 |
07 |
Aeroplane engines |
Ðộng cơ máy bay |
070029 |
07 |
Agitators |
Máy trộn (khuấy) |
070007 |
07 |
Agricultural elevators |
Máy nâng hạ nông nghiệp |
070009 |
07 |
Agricultural implements other than hand-operated |
Công cụ nông nghiệp trừ dụng cụ cầm tay |
070388 |
07 |
Agricultural machines |
Máy nông nghiệp |
070008 |
07 |
Air condensers |
Bộ tụ khí |
070011 |
07 |
Air cushion devices for moving loads |
Thiết bị đệm không khí để dịch chuyển các vật nặng |
070129 |
07 |
Air cushion vehicles (Engines for --- ) |
Ðộng cơ dùng cho xe cộ chạy trên đệm khí |
070380 |
07 |
Air pumps [garage installations] |
Bơm hơi [trang bị của xưởng sửa chữa] |
070310 |
07 |
Air suction machines |
Máy thổi hút không khí |
070398 |
07 |
Alternators |
Máy phát điện xoay chiều |
070018 |
07 |
Anti-friction bearings for machines |
Bạc lót chống ma sát dùng cho máy |
070396 |
07 |
Anti-friction pads for machines |
Đệm đỡ chống ma sát dùng cho máy |
070396 |
07 |
Anti-pollution devices for motors and engines |
Thiết bị chống ô nhiễm dùng cho động cơ và máy nổ |
070273 |
07 |
Aprons [parts of machines] |
Tấm che [Bộ phận của máy] |
070360 |
07 |
Aquaria (Aerating pumps for --- ) |
Bơm thông khí cho bể cá |
070005 |
07 |
Atomisers [machines] |
Máy phun xịt [máy móc] |
070214 |
07 |
Automatic grapnels for marine purposes |
Neo móc tự động dùng cho hàng hải |
070073 |
07 |
Axles for machines |
Trục máy |
070020 |
07 |
Ball rings for bearings |
Vòng bi cho các ổ lăn |
070339 |
07 |
Ball-bearings |
ổ bi (vòng bi) |
070049 |
07 |
Bands (Adhesive --- ) for pulleys |
Ðai dính dùng cho ròng rọc-puli |
070314 |
07 |
Bearing brackets for machines |
Gía đỡ ổ trục dùng cho máy móc |
070091 |
07 |
Bearings (Ball rings for --- ) |
Vòng bi dùng cho bộ phận quay |
070339 |
07 |
Bearings for transmission shafts |
Đệm dùng cho trục truyền động |
070290 |
07 |
Bearings [parts of machines] |
Cái trụ [bộ phận máy móc] |
070130 |
07 |
Beaters, electric |
Máy đập chạy điện |
070403 |
07 |
Beating machines |
Máy đập |
070044 |
07 |
Beer (Apparatus for drawing up - under pressure) |
Bia (thiết bị để hút-dưới áp lực) |
070012 |
07 |
Beer pumps |
Cái bơm bia |
070390 |
07 |
Bellows [machines] |
Máy thổi |
070350 |
07 |
Belt conveyors |
Băng tải (Máy vận chuyển bằng đai) |
070037 |
07 |
Belts (Dynamo --- ) |
Ðai truyền của máy phát điện |
070126 |
07 |
Belts for conveyors |
Băng đai dùng cho máy vận chuyển |
070036 |
07 |
Belts for machines |
Ðai truyền cho máy móc |
070074 |
07 |
Belts for motors and engines |
Ðai truyền dùng cho động cơ và máy |
070343 |
07 |
Bending machines |
Máy uốn |
070104 |
07 |
Beverage preparation machines, electromechanical |
Thiết bị cơ-điện để làm đồ uống |
070315 |
07 |
Bicycle dynamos |
Máy phát điện dùng cho xe đạp |
070047 |
07 |
Binding apparatus for hay |
Máy bó cỏ khô; rơm |
070058 |
07 |
Bitumen making machines |
Máy để làm bitum |
070050 |
07 |
Blade holders [parts of machines] |
Cái kẹp lưỡi cắt [bộ phận của máy móc] |
070227 |
07 |
Blade sharpening [stropping] machines |
Máy mài sắc lưỡi cắt |
070225 |
07 |
Blades (Chaff cutter --- ) |
Lưỡi cắt máy băm thức ăn (cho súc vật) |
070223 |
07 |
Blades [parts of machines] |
Lưỡi cắt [bộ phận của máy móc] |
070189 |
07 |
Blenders, electric, for household purposes |
Máy trộn bằng điện dùng trong gia đình |
070444 |
07 |
Blowing engines |
Máy thổi gió |
070350 |
07 |
Blowing machines for exhaustion of dust, etc. |
Máy thổi để hút bụi v...v... |
070398 |
07 |
Blowing machines for the compression, exhaustion and transport of gases |
Máy thổi để nén, hút và vận chuyển khí |
070199 |
07 |
Blowing machines for the compression, sucking and carrying of grain |
Máy thổi để nén, hút và vận chuyển hạt |
070203 |
07 |
Boats (Engines for --- ) |
Ðộng cơ dùng cho tàu thuyền |
070401 |
07 |
Boats (Motors for --- ) |
Môtơ dùng cho tầu thuyền |
070402 |
07 |
Bobbins for weaving looms |
Ống dây dùng cho máy dệt |
070054 |
07 |
Boiler scale collectors (Machine --- ) |
Bộ góp cáu cặn cho nồi hơi của động cơ |
070110 |
07 |
Boiler tubes [parts of machines] |
Ống nồi hơi [bộ phận của động cơ] |
070471 |
07 |
Bookbinding apparatus and machines for industrial purposes |
Máy và thiết bị đóng sách dùng trong công nghiệp. |
070327 |
07 |
Borers (Mine --- ) |
Máy khoan mỏ |
070264 |
07 |
Bottle capping machines |
Máy đóng miệng chai |
070411 |
07 |
Bottle filling machines |
Máy đóng chai |
070064 |
07 |
Bottle sealing machines |
Máy niêm xi chai lọ |
070412 |
07 |
Bottle stoppering machines |
Máy đóng nút chai |
070410 |
07 |
Bottle washing machines |
Máy súc rửa chai |
070065 |
07 |
Boxes for matrices [printing] |
Hộp khuôn [ngành in] |
070081 |
07 |
Brackets (Bearing --- ) for machines |
Gía đỡ ổ trục dùng cho máy móc |
070091 |
07 |
Braiding machines |
Máy bện |
070372 |
07 |
Brake linings other than for vehicles |
Lót phanh trừ loại dùng cho xe cộ |
070405 |
07 |
Brake segments other than for vehicles |
Xéc măng phanh trừ loại dùng cho xe cộ |
070407 |
07 |
Brake shoes other than for vehicles |
Guốc phanh trừ loại dùng cho xe cộ |
070406 |
07 |
Bread cutting machines |
Máy cắt bánh mỳ |
070288 |
07 |
Brewing machines |
Máy làm bia |
070066 |
07 |
Bridges (Roller --- ) |
Cầu cuốn |
070313 |
07 |
Brushes (Dynamo --- ) |
Chổi than của dinamô |
070033 |
07 |
Brushes, electrically operated |
Chổi điện [bộ phận của máy móc] |
070413 |
07 |
Brushes [parts of machines] |
Chổi (bộ phận của máy) |
070068 |
07 |
Bulldozers |
Xe ủi đất |
070069 |
07 |
Butter machines |
Máy làm bơ |
070046 |
07 |
Calenders |
Máy cán |
070292 |
07 |
Can openers, electric |
Cái mở hộp chạy điện |
070287 |
07 |
Capstans |
Cái tời (để kéo cáp) |
070072 |
07 |
Carburetter feeders |
Bộ phận nạp cho bộ chế hoà khí |
070015 |
07 |
Carburetters |
Bộ chế hoà khí |
070078 |
07 |
Card clothing [parts of carding machines] |
Vải chải [bộ phận của máy chải] |
070079 |
07 |
Carding machines |
Máy chải thô |
070364 |
07 |
Carpet shampooing (Machines and apparatus for --- ) [electric] |
Máy và thiết bị điện để giặt thảm |
070481 |
07 |
Carriage aprons |
Tấm che máy |
070360 |
07 |
Carriages for knitting machines |
Bộ phận quay dùng cho máy dệt |
070097 |
07 |
Cartridges for filtering machines |
Hộp chứa dùng cho máy lọc |
070424 |
07 |
Catalytic converters |
Thiết bị chuyển hoá xúc tác |
070482 |
07 |
Central vacuum cleaning installations |
Thiết bị làm sạch chân không trung tâm |
070483 |
07 |
Centrifugal machines |
Máy ly tâm |
070086 |
07 |
Centrifugal mills |
Máy xay ly tâm |
070087 |
07 |
Centrifugal pumps |
Bơm ly tâm |
070088 |
07 |
Centrifuges [machines] |
Máy ly tâm [máy móc] |
070086 |
07 |
Chaff cutter blades |
Lưỡi của máy băm thức ăn (cho súc vật) |
070223 |
07 |
Chaff cutters |
Máy băm thức ăn (cho súc vật) |
070210 |
07 |
Chain saws |
Cưa xích |
070484 |
07 |
Chains (Driving --- ) other than for land vehicles |
Xích dẫn động trừ loại dùng cho xe cộ trên mặt đất |
070425 |
07 |
Chisels for machines |
Lưỡi đục dùng cho máy |
070107 |
07 |
Chucks [parts of machines] |
Mâm cặp [bộ phận của máy] |
070194 |
07 |
Churns |
Thùng đánh kem (để làm bơ) |
070038 |
07 |
Cigarette machines for industrial purposes |
Máy làm thuốc lá dùng trong công nghiệp |
070103 |
07 |
Cinder sifters [machines] |
Sàng xỉ than [máy] |
070082 |
07 |
Clack valves [parts of machines] |
Nắp van [bộ phận của máy móc] |
070108 |
07 |
Cleaning apparatus (Acetylene --- ) |
Thiết bị để làm sạch axetilen |
070002 |
07 |
Cleaning appliances utilizing steam |
Thiết bị làm sạch sử dụng hơi nước |
070485 |
07 |
Cleaning (Machines and apparatus for --- ) [electric] |
Máy và thiết bị để làm sạch [dùng điện] |
070281 |
07 |
Clippers [machines] |
Máy xén [Máy móc] |
070122 |
07 |
Clutches other than for land vehicles |
Khớp ly hợp không dùng cho xe cộ đường bộ |
070174 |
07 |
Coin-operated washing machines |
Máy giặt hoạt động bằng tiền xu |
070236 |
07 |
Collectors (Machine boiler scale --- ) |
Vòng lắng cặn cho nồi hơi của máy |
070110 |
07 |
Colour-washing machines |
Máy để quét vôi |
070030 |
07 |
Compressed air engines |
Ðộng cơ khí nén |
070391 |
07 |
Compressed air guns for the extrusion of mastics |
Súng khí nén để đùn mát tít |
070456 |
07 |
Compressed air machines |
Máy khí nén |
070392 |
07 |
Compressed air pumps |
Bơm khí nén |
070393 |
07 |
Compressors for refrigerators |
Máy nén dùng cho tủ lạnh |
070437 |
07 |
Compressors [machines] |
Máy nén [máy móc] |
070113 |
07 |
Concrete mixers [machines] |
Máy trộn bê tông |
070045 |
07 |
Condensers [steam] [parts of machines] |
Bộ ngưng tụ hơi nước [bộ phận của máy] |
070115 |
07 |
Condensing installations |
Thiết bị ngưng kết |
070116 |
07 |
Connecting rods for machines, motors and engines |
Thanh truyền của động cơ và máy |
070048 |
07 |
Control cables for machines, engines or motors |
Cáp điều khiển của máy; hoặc động cơ |
070434 |
07 |
Control mechanisms for machines, engines or motors |
Cơ cấu điều khiển của máy hoặc động cơ |
070435 |
07 |
Controls (Hydraulic --- ) for machines, motors and engines |
Bộ điều khiển thuỷ lực dùng cho máy và động cơ |
070472 |
07 |
Controls (Pneumatic --- ) for machines, motors and engines |
Bộ điều khiển hơi dùng cho máy và động cơ |
070473 |
07 |
Conversion apparatus (Fuel --- ) for internal combustion engines |
Bộ chuyển đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong |
070463 |
07 |
Converters for steel works |
Lò chuyển để luyện thép |
070003 |
07 |
Conveyors [machines] |
Băng tải [máy] |
070371 |
07 |
Cord making machines |
Máy bện dây thừng nhỏ |
070119 |
07 |
Corn husking machines |
Máy bóc vỏ (máy xay ngũ cốc) |
070089 |
07 |
Couplings other than for land vehicles |
Cơ cấu nối ghép không dùng cho xe cộ mặt đất |
070385 |
07 |
Cowlings [parts of machines] |
Capô [bộ phận máy móc] |
070075 |
07 |
Cranes [lifting and hoisting apparatus] |
Cần trục (thiết bị nâng và nhấc) |
070453 |
07 |
Crank shafts |
Trục tay quay |
070021 |
07 |
Crankcases for machines, motors and engines |
Hộp tay quay dùng cho máy và động cơ |
070474 |
07 |
Cranks [parts of machines] |
Tay quay [bộ phận của máy móc] |
070230 |
07 |
Cream/milk separators |
Máy tách kem/sữa |
070083 |
07 |
Crushers/grinders, electric (Domestic --- ) |
Máy nghiền gia dụng; chạy bằng điện |
070256 |
07 |
Crushing machines |
Máy nghiền |
070263 |
07 |
Cultivators [machines] |
Máy cày [máy móc] |
070138 |
07 |
Current generators |
Máy phát điện |
070124 |
07 |
Curtain drawing devices, electrically operated |
Thiết bị kéo rèm cửa bằng điện |
070331 |
07 |
Cutters [machines] |
Máy cắt [máy móc] |
070123 |
07 |
Cutting blow pipes, gas-operated |
Ống hàn để cắt chạy bằng ga |
070486 |
07 |
Cutting machines |
Máy cắt |
070146 |
07 |
Cylinder heads for engines |
Nắp xi lanh của động cơ |
070137 |
07 |
Cylinders for machines |
Xi lanh dùng cho máy móc |
070139 |
07 |
Cylinders for motors and engines |
Xi lanh dùng cho động cơ và máy |
070446 |
07 |
Cylinders (Pistons for --- ) |
Pit tong dùng cho xi lanh |
070197 |
07 |
Dairy machines |
Máy dùng cho sản xuất bơ sữa |
070222 |
07 |
Darning machines |
Máy mạng (vá) |
070329 |
07 |
Dashpot plungers [parts of machines] |
Pit tông của bộ giảm xóc [bộ phận của máy móc] |
070395 |
07 |
De-aerators for feedwater |
Máy khử khí dùng cho nước ăn |
070147 |
07 |
Degreasers [machines] |
Máy tẩy nhờn |
070149 |
07 |
Derricks |
Cột bốc xếp (cần cẩu) |
070251 |
07 |
Diaphragms (Pump --- ) |
Tấm chắn của bơm |
070257 |
07 |
Die-cutting and tapping machines |
Máy tiện và cắt ren |
070167 |
07 |
Die-stamping machines |
Máy dập ren |
070181 |
07 |
Diggers [machines] |
Máy đào xới [máy móc] |
070397 |
07 |
Dishwashers |
Máy rửa bát đĩa |
070231 |
07 |
Disposals (Garbage [waste] --- ) |
Máy nghiền rác |
070414 |
07 |
Dividing machines |
Máy phân chia |
070448 |
07 |
Drain cocks |
Vòi ống dẫn nước |
070439 |
07 |
Drainage machines |
Máy tiêu nước |
070158 |
07 |
Dressing (Apparatus for --- ) |
Máy nắn thẳng |
070159 |
07 |
Drill chucks [parts of machines] |
Mâm cặp mũi khoan [bộ phận máy] |
070428 |
07 |
Drilling bits [parts of machines] |
Mũi khoan (vành để khoan) [bộ phận máy móc] |
070449 |
07 |
Drilling heads [parts of machines] |
Ðầu mũi khoan [bộ phận máy móc] |
070125 |
07 |
Drilling machines |
Máy khoan |
070299 |
07 |
Drilling rigs [floating or non-floating] |
Thiết bị khoan [nổi hoặc không nổi] |
070462 |
07 |
Drills (Electric hand --- ) |
Khoan cầm tay [điện] |
070300 |
07 |
Drives (Pedal --- ) for sewing machines |
Bàn đạp điều khiển dùng cho máy khâu |
070111 |
07 |
Driving chains other than for land vehicles |
Xích truyền động không dùng cho xe cộ mặt đất |
070425 |
07 |
Driving motors other than for land vehicles |
Máy để kéo không dùng cho xe cộ mặt đất |
070241 |
07 |
Drums [parts of machines] |
Trống tang [bộ phận của máy móc] |
070039 |
07 |
Drying machines |
Máy sấy khô |
070084 |
07 |
Dust exhausting installations for cleaning purposes |
Thiết bị hút bụi dùng để làm sạch |
070487 |
07 |
Dust removing installations for cleaning purposes |
Thiết bị khử bụi dùng để làm sạch |
070488 |
07 |
Dyeing machines |
Máy nhuộm |
070362 |
07 |
Dynamo belts |
Ðai truyền của máy phát điện [dinamô] |
070126 |
07 |
Dynamos |
Máy phát điện [dinamô] |
070160 |
07 |
Earth moving machines |
Máy di chuyển đất |
070417 |
07 |
Edible pastes making machines |
Máy để làm bột thực phẩm |
070296 |
07 |
Ejectors |
Máy phun |
070170 |
07 |
Electric hammers |
Búa điện |
070489 |
07 |
Electromechanical machines for chemical industry |
Máy cơ điện dùng cho công nghiệp hoá chất |
070490 |
07 |
Elevating apparatus |
Thiết bị nâng |
070172 |
07 |
Elevator belts |
Ðai của máy nâng |
070127 |
07 |
Elevator chains [parts of machines] |
Xích của máy nâng [bộ phận của máy] |
070491 |
07 |
Elevators [lifts] |
Máy nâng [thang máy] |
070024 |
07 |
Embossing machines |
Máy in hình nổi |
070206 |
07 |
Emergency power generators |
Máy phát điện khẩn cấp |
070492 |
07 |
Engines for boats |
Ðộng cơ cho tàu thuỷ |
070401 |
07 |
Engines, other than for land vehicles |
Ðộng cơ không dùng cho xe cộ mặt đất |
070433 |
07 |
Engraving machines |
Máy khắc trổ |
070207 |
07 |
Escalators |
Cầu thang lăn |
070178 |
07 |
Excavators |
Máy đào xúc |
070184 |
07 |
Exhausts for motors and engines |
ống xả của động cơ |
070451 |
07 |
Expansion tanks [parts of machines] |
Thùng giảm áp (bộ phận của máy) |
070493 |
07 |
Extractors for mines |
Máy phá mìn |
070185 |
07 |
Fan belts for motors and engines |
Ðai truyền quạt gió dùng cho động cơ và máy |
070441 |
07 |
Fans for motors and engines |
Quạt gió dùng cho động cơ và máy |
070381 |
07 |
Fans for the compression, sucking and carrying of grain |
Quạt thổi dùng để nén khí; hút khí và vận chuyển hạt |
070203 |
07 |
Feeders [parts of machines] |
Bộ phận cung cấp chất liệu [bộ phận của máy] |
070176 |
07 |
Feeding apparatus for engine boilers |
Thiết bị cấp chất liệu cho nồi hơi [xúp de] của máy |
070430 |
07 |
Feedwater regulators |
Bộ điều hoà nước ăn |
070161 |
07 |
Filling machines |
Máy chắt |
070353 |
07 |
Filter presses |
Máy lọc ép |
070109 |
07 |
Filtering machines |
Máy lọc |
070192 |
07 |
Filters for cleaning cooling air [for engines] |
Bộ phận lọc để làm sạch không khí lạnh [dùng cho động cơ] |
070010 |
07 |
Filters [parts of machines or engines] |
Bộ lọc [bộ phận của máy móc hoặc động cơ] |
070457 |
07 |
Finishing machines |
Máy hoàn thiện sản phẩm |
070193 |
07 |
Fittings for engine boilers |
Bộ nồi hơi của máy |
070101 |
07 |
Fleshing machines |
Máy nạo thịt [ở da để thuộc] |
070166 |
07 |
Flour mill machines |
Máy xay bột mì |
070266 |
07 |
Flues for engine boilers |
Ống hơi của nồi hơi máy |
070416 |
07 |
Fly-wheels (Machine --- ) |
Bánh đà (bộ phận của máy) |
070337 |
07 |
Fodder presses |
Máy ép cỏ khô |
070195 |
07 |
Food preparation machines, electromechanical |
Thiết bị cơ điện để chế biến thức ăn |
070423 |
07 |
Food processors [electric] |
Thiết bị xử lý thức ăn (robot nhà bếp) [điện] |
070475 |
07 |
Forge bellows |
Bễ thổi lò rèn |
070351 |
07 |
Foundry machines |
Máy đúc |
070196 |
07 |
Freewheels other than for land vehicles |
ổ líp không dùng cho xe cộ mặt đất |
070279 |
07 |
Friezing machines |
Máy dệt vải len tuyết xoăn |
070325 |
07 |
Fruit presses, electric, for household purposes |
Máy ép trái cây; dùng điện; sử dụng trong gia đình |
070460 |
07 |
Fuel conversion apparatus for internal combustion engines |
Bộ biến đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong |
070463 |
07 |
Fuel economisers for motors and engines |
Bộ tiết kiệm chất đốt cho động cơ |
070400 |
07 |
Gasifiers |
Máy khí hoá |
070432 |
07 |
Gear boxes other than for land vehicles |
Hộp số không dùng cho xe cộ mặt đất |
070409 |
07 |
Gears for weaving looms |
Bộ bánh răng truyền động dùng cho khung cửi dệt |
070212 |
07 |
Gears, other than for land vehicles |
Khớp truyền động bánh răng không dùng cho xe cộ mặt đất |
070443 |
07 |
Generators (Current --- ) |
Máy phát điện |
070124 |
07 |
Glass working machines |
Máy làm thuỷ tinh |
070382 |
07 |
Glaziers' diamonds [parts of machines] |
Dao kim cương của thợ kính [bộ phận của máy móc] |
070494 |
07 |
Glow plugs for Diesel engines |
Bugi dùng cho động cơ diesel |
070061 |
07 |
Glue guns, electric |
Súng phun hồ dính; dùng điện |
070476 |
07 |
Grain (Blowing machines or fans for the compression, sucking and carrying of --- ) |
Máy thổi hoặc quạt dùng để nén, hút và vận chuyển hạt |
070203 |
07 |
Grain husking machines |
Máy bóc vỏ hạt ngũ cốc |
070089 |
07 |
Grain separators |
Máy tách hạt |
070169 |
07 |
Grapnels (Automatic --- ) for marine purposes |
Neo móc (tự động) dùng trong hàng hải |
070073 |
07 |
Grating machines for vegetables |
Máy để nạo rau |
070455 |
07 |
Grease boxes [parts of machines] |
Bầu tra mỡ [bộ phận của máy móc] |
070204 |
07 |
Grease rings [parts of machines] |
Vòng đai (bạc) để bơm mỡ |
070031 |
07 |
Grinders/crushers, electric, for household purposes |
Máy xay/máy nghiền gia dụng; chạy điện |
070256 |
07 |
Grinding machines |
Máy xay |
070263 |
07 |
Grindstones [parts of machines] |
Ðá mài [bộ phận của máy móc] |
070389 |
07 |
Guards [parts of machines] |
Mui che [bộ phận của máy] |
070075 |
07 |
Guides for machines |
Cơ cấu dẫn hướng của máy |
070209 |
07 |
Guns (Glue --- ), electric |
Súng phun keo (hồ) dính; dùng điện |
070476 |
07 |
Guns (Spray --- ) for paint |
Súng dùng để phun sơn |
070298 |
07 |
Guns [tools using explosives] |
Súng lệnh [dụng cụ dùng đạn nổ] |
070477 |
07 |
Hair clipping machines for animals |
Máy xén lông súc vật |
070431 |
07 |
Hair cutting machines for animals |
Máy cắt lông súc vật (tông đơ) |
070431 |
07 |
Hammers [parts of machines] |
Búa [bộ phận máy móc] |
070247 |
07 |
Handling apparatus for loading and unloading |
Thiết bị chuyển hàng hoá (xếp vào và rỡ ra) |
070245 |
07 |
Handling machines, automatic [manipulators] |
Máy điều khiển tự động [tay máy]; tay máy công nghiệp |
070421 |
07 |
Hangers [parts of machines] |
Giá treo [bộ phận máy móc] |
070092 |
07 |
Harrows |
Cái bừa |
070213 |
07 |
Harvesting machines |
Máy gặt hái |
070051 |
07 |
Haulage apparatus [mining] |
Thiết bị kéo goòng [mỏ] |
070185 |
07 |
Hauling machines (Net --- ) [fishing] |
Tời (máy) kéo lưới đánh cá |
070478 |
07 |
Heat exchangers [parts of machines] |
Bộ trao đổi nhiệt [bộ phận của máy móc] |
070450 |
07 |
Heel-making machines |
Máy đóng gót giầy |
070361 |
07 |
Hemming machines |
Máy viền |
070283 |
07 |
High pressure washers |
Máy giặt áp lực cao |
070495 |
07 |
Holding devices for machine tools |
Giá để dụng cụ máy (bộ phận máy móc) |
070286 |
07 |
Hoods [parts of machines] |
Capô [bộ phận máy móc] |
070075 |
07 |
Hoppers [mechanical discharging] |
Phễu để dỡ hàng cơ khí |
070145 |
07 |
Hosiery looms |
Máy dệt kim |
070057 |
07 |
Housings [parts of machines] |
Vỏ máy |
070040 |
07 |
Husking machines (Corn and grain --- ) |
Máy xát vỏ (Ngô và ngũ cốc-) |
070089 |
07 |
Hydraulic engines and motors |
Ðộng cơ và máy thuỷ lực |
070461 |
07 |
Hydraulic turbines |
Tua bin thuỷ lực |
070215 |
07 |
Igniting devices for internal combustion engines |
Thiết bị đốt cháy dùng cho động cơ đốt trong |
070016 |
07 |
Igniting magnetos |
Magneto để đánh lửa |
070244 |
07 |
Igniting magnetos for engines |
Magneto để đánh lửa dùng cho động cơ |
070017 |
07 |
Incubators for eggs |
Lò ấp trứng |
070442 |
07 |
Injectors for engines |
Vòi phun cho động cơ |
070077 |
07 |
Inking apparatus for printing machines |
Ruy băng mực dùng cho máy in |
070175 |
07 |
Ironing machines |
Máy là |
070328 |
07 |
Jacks [machines] |
Cái kích [máy móc] |
070135 |
07 |
Jet engines other than for land vehicles |
Ðộng cơ phản lực không dùng cho xe cộ mặt đất |
070272 |
07 |
Joints [parts of engines] |
Ðệm nối ghép [bộ phận máy] |
070118 |
07 |
Joints (Universal --- ) [Cardan joints] |
Gioăng cácđăng |
070479 |
07 |
Journal boxes [parts of machines] |
Hộp ổ trục [bộ phận máy] |
070289 |
07 |
Journals [parts of machines] |
Cổ trục [bộ phận máy] |
070366 |
07 |
Kitchen machines, electric * |
Máy dùng cho nhà bếp; dùng điện |
070445 |
07 |
Kneading machines |
Máy nhào bột |
070295 |
07 |
Knives, electric |
Dao điện |
070131 |
07 |
Knives for mowing machines |
Lưỡi dao của máy cắt cỏ |
070188 |
07 |
Knives [parts of machines] |
Dao cắt gọt [bộ phận của máy] |
070080 |
07 |
Labellers [machines] |
Máy dán nhãn |
070182 |
07 |
Lace making machines |
Máy làm đăng ten |
070151 |
07 |
Lasts for shoes [parts of machines] |
Khuôn (cốt) giầy [bộ phận máy] |
070352 |
07 |
Lathes [machine tools] |
Máy tiện [máy công cụ] |
070098 |
07 |
Lawnmowers [machines] |
Máy xén cỏ [máy] |
070201 |
07 |
Leather paring machines |
Máy mài mỏng da |
070157 |
07 |
Leather-working machines |
Máy làm da |
070136 |
07 |
Lift belts |
Ðai của thang máy |
070127 |
07 |
Lifts [other than ski-lifts] |
Thang máy [không dùng cho máy kéo dùng cho người trượt tuyết] |
070023 |
07 |
Loading ramps |
Bờ dốc để chất hàng |
070096 |
07 |
Loom shafts |
Lò xo lá máy dệt |
070224 |
07 |
Looms |
Khung cửi dệt; |
070261 |
07 |
Looms [machines] |
Máy dệt |
070259 |
07 |
Lubricating pumps |
Bơm mỡ để bôi trơn |
070205 |
07 |
Lubricators [parts of machines] |
Cái tra dầu mỡ [bộ phận của máy] |
070085 |
07 |
Machine fly-wheels |
Bánh đà (vô lăng) của máy |
070337 |
07 |
Machine tools |
Máy công cụ |
070243 |
07 |
Machine wheels |
Bánh xe của máy |
070336 |
07 |
Machine wheelwork |
Bộ bánh xe của máy |
070335 |
07 |
Machines for the textile industry |
Máy dùng cho công nghiệp dệt |
070496 |
07 |
Machining (Apparatus for --- ) |
Thiết bị để gia công cơ khí |
070159 |
07 |
Mangles |
Máy cán là vải |
070292 |
07 |
Manifold (Exhaust --- ) for engines |
ống xả cho động cơ |
070497 |
07 |
Matrices (Boxes for --- ) [printing] |
Hộp dùng cho đồng mô [ngành in] |
070081 |
07 |
Matrices for use in printing |
Ðồng mô dùng cho ngành in |
070436 |
07 |
Meat choppers [machines] |
Máy băm thịt [máy] |
070211 |
07 |
Meat mincers [machines] |
Máy thái thịt [máy] |
070211 |
07 |
Metal drawing machines |
Máy kéo kim loại |
070183 |
07 |
Metalworking machines |
Máy để chế biến kim loại |
070258 |
07 |
Milking machines |
Máy vắt sữa |
070367 |
07 |
Milking machines (Teat cups [suction cups] for --- ) |
Giác mút dùng cho máy vắt sữa |
070368 |
07 |
Milling machines |
Máy phay |
070090 |
07 |
Mills for household purposes [other than hand-operated] |
Cối xay dùng trong gia đình [không phải loại thao tác bằng tay] |
070277 |
07 |
Mills [machines] |
Máy xay [máy] |
070042 |
07 |
Millstones |
Đá cối xay (thớt cối) |
070262 |
07 |
Mine borers |
Máy khoan dùng ở mỏ |
070264 |
07 |
Mineral water making machines |
Máy làm nước khoáng |
070164 |
07 |
Mineworking machines |
Máy móc để khai thácmỏ |
070342 |
07 |
Mixing machines |
Máy trộn nhào |
070026 |
07 |
Molding machines |
Máy để làm đường gờ chỉ |
070278 |
07 |
Molds [parts of machines] |
Khuôn [bộ phận của máy] |
070276 |
07 |
Mortising machines |
Máy đục lỗ mộng |
070071 |
07 |
Motors, electric, other than for land vehicles |
Ðộng cơ điện không dùng cho xe cộ mặt đất |
070452 |
07 |
Motors, other than for land vehicles |
Ðộng cơ không dùng cho xe cộ mặt đất |
070433 |
07 |
Moving staircases [escalators] |
Cầu thang cuốn |
070178 |
07 |
Mowing and reaping machines |
Máy cắt và gặt cỏ |
070051 |
07 |
Mowing machines (Knives for --- ) |
Máy cắt cỏ (lưỡi dao dùng cho-) |
070188 |
07 |
Mud catchers and collectors [machines] |
Máy thu gom bùn |
070059 |
07 |
Notchers [machine tools] |
Máy cắt rãnh [máy công cụ] |
070208 |
07 |
Oil refining machines |
Máy lọc dầu |
070498 |
07 |
Openers (Can --- ), electric |
Cái mở hộp, dùng điện |
070287 |
07 |
Ore treating machines |
Thiết bị để gia công quặng |
070265 |
07 |
Packaging machines |
Máy đóng gói hàng |
070499 |
07 |
Paint (Spray guns for --- ) |
Súng phun sơn |
070298 |
07 |
Painting machines |
Máy sơn |
070297 |
07 |
Paper feeders [printing] |
Bộ phận tiếp giấy [ngành in] |
070246 |
07 |
Paper machines |
Máy làm giấy |
070293 |
07 |
Papermaking machines |
Máy để làm giấy |
070291 |
07 |
Parquet wax-polishers, electric |
Máy đánh xi sàn ván; dùng điện |
070500 |
07 |
Pedal drives for sewing machines |
Cơ cấu điều khiển bằng bàn đạp dùng cho máy khâu |
070111 |
07 |
Piston segments |
Vòng găng pít-tông |
070032 |
07 |
Pistons for cylinders |
Pít-tông dùng cho xi lanh |
070197 |
07 |
Pistons for engines |
Pít-tông dùng cho động cơ |
070274 |
07 |
Pistons [parts of machines or engines] |
Pít-tông [bộ phận của máy hoặc động cơ] |
070302 |
07 |
Planing machines |
Máy bào |
070321 |
07 |
Plates (Printing --- ) |
Bản khắc kẽm dùng để in |
070217 |
07 |
Ploughs |
Cái cày |
070028 |
07 |
Ploughshares |
Lưỡi cày |
070100 |
07 |
Plunger pistons |
Pít-tông ống giảm xóc |
070395 |
07 |
Pneumatic transporters |
Băng tải vận hành bằng khí động |
070304 |
07 |
Pneumatic tube conveyors |
Thiết bị khí động để vận chuyển bằng ống |
070370 |
07 |
Polishing (Machines and apparatus for --- ) [electric] |
Thiết bị và máy đánh bóng dùng trong gia đình [dùng điện] |
070308 |
07 |
Potters' wheels |
Mâm quay ở bàn làm đồ gốm |
070420 |
07 |
Power hammers |
Búa giã |
070248 |
07 |
Presses |
Máy ép |
070102 |
07 |
Presses [machines for industrial purposes] |
Máy ép [máy dùng trong công nghiệp] |
070316 |
07 |
Presses (Smoothing --- ) |
Máy ép láng (giấy; vải; da) |
070240 |
07 |
Presses (Wine --- ) |
Máy ép nho |
070102 |
07 |
Pressure reducers [parts of machines] |
Bộ giảm áp [bộ phận của máy] |
070154 |
07 |
Pressure regulators [parts of machines] |
Bộ điều chỉnh áp lực [bộ phận của máy] |
070317 |
07 |
Pressure valves [parts of machines] |
Van áp lực [bộ phận của máy] |
070318 |
07 |
Printing cylinders |
Trục lăn dùng trong nghành in |
070140 |
07 |
Printing machines |
Máy in |
070218 |
07 |
Printing machines for use on sheet metal |
Máy in để in trên tấm kim loại |
070216 |
07 |
Printing plates |
Bản khắc in |
070217 |
07 |
Printing presses |
Máy ép để in |
070219 |
07 |
Printing rollers for machines |
Trục lăn máy in |
070220 |
07 |
Propulsion mechanisms other than for land vehicles |
Cơ cấu đẩy không dùng cho xe cộ mặt đất |
070252 |
07 |
Puddling machines |
Máy luyện thép |
070319 |
07 |
Pulleys * |
Ròng rọc kép; palăng |
070099 |
07 |
Pulleys (Adhesive bands for --- ) |
Băng dính dùng cho ròng rọc |
070314 |
07 |
Pulverisers [machines] |
Máy phun [máy] |
070214 |
07 |
Pulverisers (Sewage --- ) |
Máy phun dùng cho nước cống |
070162 |
07 |
Pump diaphragms |
Màng ngăn của bơm |
070257 |
07 |
Pumps for heating installations |
Bơm dùng cho thiết bị sấy nóng |
070311 |
07 |
Pumps [machines] |
Bơm [máy] |
070309 |
07 |
Pumps [parts of machines, engines or motors] |
Bơm [bộ phận của máy móc; máy hoặc động cơ] |
070179 |
07 |
Pumps (Vacuum --- ) [machines] |
Bơm chân không [máy] |
070312 |
07 |
Punches for punching machines |
Ðầu đột dùng cho máy đột lỗ |
070305 |
07 |
Punching machines |
Máy đột lỗ |
070306 |
07 |
Rack and pinion jacks |
Kích thanh răng |
070132 |
07 |
Radiators [cooling] for motors and engines |
Bộ toả nhiệt để làm mát dùng cho động cơ |
070464 |
07 |
Rail-laying machines |
Máy đặt đường ray |
070322 |
07 |
Railroad constructing machines |
Máy dùng cho việc xây dựng đường sắt |
070383 |
07 |
Rakes for raking machines |
Cái cào dùng cho máy cào |
070323 |
07 |
Raking machines |
Máy cào |
070324 |
07 |
Rammers [machines] |
Búa đóng cọc [máy] |
070263 |
07 |
Reapers |
Máy gặt |
070268 |
07 |
Reapers and binders |
Máy gặt và bó |
070269 |
07 |
Reapers and threshers |
Máy gặt và đập |
070270 |
07 |
Reducers (Pressure --- ) [parts of machines] |
Bộ giảm áp lực [bộ phận máy] |
070154 |
07 |
Reduction gears other than for land vehicles |
Cơ cấu giảm tốc không dùng cho xe cộ mặt đất |
070447 |
07 |
Reeling apparatus, mechanical |
Guồng đánh sợi cơ khí |
070155 |
07 |
Reels for weaving looms |
ống suốt sợi dùng cho nghề dệt |
070054 |
07 |
Reels, mechanical, for flexible hoses |
ống cuộn; cơ khí; dùng cho ống mềm |
070376 |
07 |
Reels [parts of machines] |
Lõi cuộn dây [bộ phận của máy] |
070408 |
07 |
Regulators [parts of machines] |
Bộ điều chỉnh [bộ phận của máy] |
070254 |
07 |
Rings (Ball --- ) for bearings |
Vòng (bi) dùng cho ổ lăn |
070339 |
07 |
Rings (Grease --- ) [parts of machines] |
Vòng để bôi mỡ (bộ phận của máy) |
070031 |
07 |
Rings (Piston --- ) |
Vòng găng của quả nén (piston) |
070032 |
07 |
Rinsing machines |
Máy súc rửa |
070063 |
07 |
Riveting machines |
Máy tán đinh |
070332 |
07 |
Road making machines |
Máy dùng cho việc làm đường |
070340 |
07 |
Road rollers |
Quả lu nén đường |
070014 |
07 |
Road sweeping machines [self propelled] |
Máy quét đường tự vận hành |
070034 |
07 |
Robots [machines] |
Người máy [máy] |
070422 |
07 |
Rods (Connecting --- ) for machines, motors and engines |
Thanh biên (thanh nối) dùng cho máy móc, máy và động cơ |
070048 |
07 |
Roller bearings |
ổ bi (ổ lăn) đũa |
070338 |
07 |
Rollers (Printing --- ) for machines |
Trục lăn dùng cho máy in |
070220 |
07 |
Rolling mill cylinders |
Trục cán của máy cán |
070141 |
07 |
Root slicers [machines] |
Máy thái củ [máy] |
070121 |
07 |
Rotary printing presses |
Máy in quay |
070334 |
07 |
Rotary steam presses, portable, for fabrics |
Máy cán là hơi nước; xách tay; dùng cho vải |
070480 |
07 |
Satinizing machines |
Máy là bóng |
070345 |
07 |
Sausage machines |
Máy làm xúc xích dồi |
070346 |
07 |
Saw benches [parts of machines] |
Cái giá để cưa [bộ phận của máy] |
070035 |
07 |
Saw blades [parts of machines] |
Lưỡi cưa [bộ phận của máy] |
070226 |
07 |
Saws [machines] |
Máy cưa [máy] |
070341 |
07 |
Scale collectors (Machine boiler --- ) |
Bộ thu hồi cặn dùng cho nồi hơi của máy |
070110 |
07 |
Scissors, electric |
Kéo; điện |
070106 |
07 |
Sealing joints [parts of engines] |
Miếng đệm (gioăng) [bộ phận máy] |
070118 |
07 |
Sealing machines for industrial purposes |
Máy gắn xi dùng trong công nghiệp |
070347 |
07 |
Self-oiling bearings |
ổ đỡ tự bôi trơn |
070027 |
07 |
Separators |
Máy phân ly |
070142 |
07 |
Separators (Steam/oil --- ) |
Máy phân ly dầu/hơi nước |
070152 |
07 |
Sewing machines |
Máy khâu |
070440 |
07 |
Shaft couplings [machines] |
Khớp nối trục [máy] |
070001 |
07 |
Shafts (Bearings for transmission --- ) |
ổ đỡ dùng cho trục truyền động |
070290 |
07 |
Shafts (Loom --- ) |
Cần của khung cửi dệt |
070224 |
07 |
Sharpening machines |
Máy mài |
070387 |
07 |
Sharpening wheels [parts of machines] |
Bánh mài [bộ phận của máy] |
070389 |
07 |
Sheaf-binding machines |
Máy bó |
070052 |
07 |
Shearing machines for animals |
Máy cắt dùng cho súc vật |
070431 |
07 |
Shears, electric |
Kéo cắt điện |
070105 |
07 |
Shock absorber plungers [parts of machines] |
Pit tông của ống giảm xóc [bộ phận của máy] |
070395 |
07 |
Shoe lasts [parts of machines] |
Cốt giày [bộ phận của máy] |
070352 |
07 |
Shoe polishers, electric |
Máy đánh giày; dùng điện |
070501 |
07 |
Shovels, mechanical |
Xẻng máy |
070070 |
07 |
Shredders [machines] for industrial use |
Máy nghiền [máy] dùng trong công nghiệp |
070419 |
07 |
Shuttles [parts of machines] |
Con thoi [bộ phận của máy] |
070280 |
07 |
Sieves [machines or parts of machines] |
Giần sàng [máy hoặc bộ phận máy] |
070187 |
07 |
Sifters |
Máy sàng |
070134 |
07 |
Sifting installations |
Trang thiết bị sàng |
070133 |
07 |
Silencers for motors and engines |
ống xả dùng cho máy nổ và động cơ |
070451 |
07 |
Sizing machines |
Máy hồ vải |
070013 |
07 |
Slide rests [parts of machines] |
Giá đỡ có rãnh trượt [bộ phận máy] |
070365 |
07 |
Sliders for knitting machines |
Thanh trượt dùng cho máy dệt kim |
070097 |
07 |
Smoothing presses |
Máy láng |
070240 |
07 |
Snow ploughs |
Cào tuyết |
070502 |
07 |
Soldering apparatus, gas-operated |
Thiết bị hàn; chạy bằng gaz |
070503 |
07 |
Soldering blow pipes, gas-operated |
ống hàn; chạy bằng gaz |
070504 |
07 |
Soldering Sorting irons, gas-operated |
Mỏ hàn; chạy bằng gaz |
070505 |
07 |
machines for industry |
Máy dùng trong công nghiệp |
070143 |
07 |
Sowers [machines] |
Máy gieo hạt |
070348 |
07 |
Sparking plugs for internal combustion engines |
Bugi đánh lửa dùng cho động cơ đốt trong |
070394 |
07 |
Speed governors for machines, engines and motors |
Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, máy và động cơ |
070275 |
07 |
Spinning frames |
Khung xe chỉ |
070260 |
07 |
Spinning machines |
Máy kéo sợi |
070190 |
07 |
Spinning wheels |
Cái xa kéo sợi |
070191 |
07 |
Spray guns for paint |
Súng phun dùng để sơn |
070298 |
07 |
Springs [parts of machines] |
Lò xo [bộ phận của máy] |
070330 |
07 |
Staircases (Moving --- ) [escalators] |
Cầu thang di động; cầu thang lăn |
070178 |
07 |
Stalk separators [machines] |
Máy tuốt quả |
070168 |
07 |
Stamping machines |
Máy dán tem |
070180 |
07 |
Stands for machines |
Bệ máy |
070041 |
07 |
Starters for motors and engines |
Bộ khởi động dùng cho động cơ và máy nổ |
070150 |
07 |
Stators [parts of machines] |
Stator [bộ phận máy] |
070354 |
07 |
Steam engine boilers |
Nồi hơi của động cơ hơi nước |
070429 |
07 |
Steam engines |
Ðộng cơ hơi nước |
070242 |
07 |
Steam traps |
Van xả tự động |
070320 |
07 |
Steam/oil separators |
Máy tách hơi nước/dầu |
070152 |
07 |
Steamrollers |
Xe lăn đường |
070014 |
07 |
Steelworks (Converters for --- ) |
Lò thổi để luyện thép |
070003 |
07 |
Stereotype machines |
Máy in bằng bản in đúc |
070355 |
07 |
Stone working machines |
Máy làm đá |
070301 |
07 |
Straw [chaff] cutters |
Máy cắt rơm |
070210 |
07 |
Stuffing boxes [parts of machines] |
Vòng bit [bộ phận máy] |
070198 |
07 |
Suction machines for industrial purposes |
Máy hút dùng trong công nghiệp |
070282 |
07 |
Sugar making machines |
Máy làm đường |
070356 |
07 |
Superchargers |
Bơm cao áp |
070358 |
07 |
Superheaters |
Nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước) |
070357 |
07 |
Tables for machines |
Bàn dùng cho máy móc |
070359 |
07 |
Taps [parts of machines, engines or motors] |
Vòi [bộ phận của máy móc, máy hoặc động cơ] |
070333 |
07 |
Tarring machines |
Máy rải nhựa |
070202 |
07 |
Tedding machines |
Máy trở cỏ phơi |
070186 |
07 |
Thermic lances [machines] |
Máy phun nhiệt |
070229 |
07 |
Threshing machines |
Máy đập lúa |
070043 |
07 |
Tin openers, electric |
Cái mở hộp; dùng điện |
070287 |
07 |
Tobacco processing machines |
Máy làm thuốc lá |
070255 |
07 |
Tools (Holding devices for machine --- ) |
Ðồ gá dùng cho dụng cụ máy [bộ phận của máy] |
070286 |
07 |
Tools [parts of machines] |
Dụng cụ [bộ phận của máy] |
070285 |
07 |
Torque converters other than for land vehicles |
Bộ chuyển hướng không dùng cho xe cộ mặt đất |
070426 |
07 |
Transmission chains other than for land vehicles |
Xích truyền không dùng cho xe cộ mặt đất |
070427 |
07 |
Transmission shafts (Bearings for --- ) |
ổ đỡ trục truyền |
070290 |
07 |
Transmission shafts [other than for land vehicles] |
Trục truyền [không dùng cho xe cộ mặt đất] |
070022 |
07 |
Transmissions for machines |
Bộ truyền động dùng cho máy |
070369 |
07 |
Transmissions, other than for land vehicles |
Cơ cấu truyền động; không dùng cho xe cộ mặt đất |
070253 |
07 |
Transporters (Pneumatic --- ) |
Máy vận chuyển bằng khí |
070304 |
07 |
Traps (Steam --- ) |
Van xả hơi nước tự động |
070320 |
07 |
Trash compacting machines |
Máy đầm chặt rác rưởi mảnh vụn |
070418 |
07 |
Trimming machines |
Máy xén |
070159 |
07 |
Truck lifts |
Máy nâng toa xe |
070271 |
07 |
Trueing machines |
Máy rà |
070326 |
07 |
Trussing apparatus for hay |
Máy bó rơm rạ cỏ khô |
070058 |
07 |
Tube conveyors, pneumatic |
Thiết bị dùng cho việc vận chuyển bằng đường ống; vận hành bằng khí động. |
070370 |
07 |
Tubes (Boiler --- ) [parts of machines] |
ống nồi hơi [bộ phận của máy] |
070471 |
07 |
Turbines other than for land vehicles |
Tua bin không dùng cho xe cộ mặt đất |
070375 |
07 |
Turbocompressors |
Máy nén tua bin |
070114 |
07 |
Turf removing ploughs |
Cày lật đất |
070148 |
07 |
Turnip cutters [machines] |
Máy thái củ |
070121 |
07 |
Tympans [parts of printing presses] |
Khuôn đặt giấy [bộ phận của máy in ép] |
070377 |
07 |
Typecasting machines |
Máy xếp chữ |
070120 |
07 |
Type-setting machines [photocomposition] |
Máy xếp chữ phim |
070112 |
07 |
Type-setting machines [printing] |
Máy đổ khuôn chữ nhà in |
070076 |
07 |
Typographic machines |
Máy in typo |
070378 |
07 |
Typographic presses |
Máy in rập typo |
070303 |
07 |
Universal joints [Cardan joints] |
Khớp các đăng |
070479 |
07 |
Vacuum cleaner attachments for disseminating perfumes and disinfectants |
Phụ tùng của máy hút bụi dùng để toả hương thơm và chất khử trùng |
070506 |
07 |
Vacuum cleaner hoses |
ống của máy hút bụi chân không |
070507 |
07 |
Vacuum cleaners |
Máy hút bụi chân không |
070508 |
07 |
Vacuum pumps [machines] |
Bơm chân không [máy] |
070312 |
07 |
Valves (Clack --- ) [parts of machines] |
Nắp van [bộ phận của máy] |
070108 |
07 |
Valves [parts of machines] |
Van [bộ phận của máy] |
070019 |
07 |
Vehicle washing installations |
Thiết bị rửa dùng cho xe cộ |
070235 |
07 |
Vibrators [machines] for industrial use |
Máy rung dùng trong công nghiệp |
070509 |
07 |
Vulcanisation apparatus |
Thiết bị lưu hoá |
070384 |
07 |
Washing apparatus |
Thiết bị rửa |
070233 |
07 |
Washing installations for vehicles |
Thiết bị rửa xe dùng cho xe cộ |
070235 |
07 |
Washing machines |
Máy giặt |
070232 |
07 |
Washing machines [laundry] |
Máy giặt [xưởng giặt] |
070234 |
07 |
Waste compacting machines |
Máy nén chất thải |
070418 |
07 |
Water heaters [parts of machines] |
Bộ làm nóng nước [bộ phận của máy] |
070165 |
07 |
Water separators |
Máy tách (gạn) nước |
070439 |
07 |
Wax-polishing (Machines and apparatus for --- ) [electric] |
Máy và thiết bị đánh bóng xi ván sàn [dùng điện] |
070510 |
07 |
Weaving loom (Bobbins for --- ) |
Lõi cuốn (bô bin) của khung cửi dệt |
070054 |
07 |
Weaving looms |
Khung cửi dệt |
070261 |
07 |
Weeding machines |
Máy giẫy cỏ |
070344 |
07 |
Welding apparatus, gas-operated |
Thiết bị hàn; dùng gaz |
070503 |
07 |
Welding machines, electric |
Máy hàn; dùng điện |
070349 |
07 |
Wheels (Machine --- ) |
Bánh của máy |
070336 |
07 |
Wheels (Spinning --- ) |
Cái xa để kéo sợi |
070191 |
07 |
Whisks, electric, for household purposes |
Cái đánh kem; dùng điện; dùng trong gia đình |
070459 |
07 |
Whitewashing machines |
Máy quét vôi |
070030 |
07 |
Winches |
Tời kéo |
070373 |
07 |
Wine presses |
Máy ép rượu vang |
070102 |
07 |
Winnowers |
Máy quạt thóc |
070379 |
07 |
Woodworking machines |
Máy chế biến gỗ |
070055 |
07 |
Wrapping machines |
Máy bao gói |
070177 |
07 |
Wringing machines for laundry |
Máy vắt dùng cho đồ giặt |
070239 |