Nhóm 9.Thiết bị và dụng cụ khoa học, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, quang học, cân đo, báo hiệu, kiểm tra, cấp cứu và giảng dạy;

Nhóm 9.Thiết bị và dụng cụ khoa học, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, quang học, cân đo, báo hiệu, kiểm tra, cấp cứu và giảng dạy;

Việc nộp hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu giúp doanh nghiệp ngăn chặn việc doanh nghiệp đối thủ sử dụng nhãn hiệu đó để gây nhầm lẫn; hoặc thu lợi từ nhãn hiệu đã đăng ký. Trường hợp doanh nghiệp nào đó vẫn cố tình kinh doanh sản phẩm có khả năng gây nhầm lẫn thì có thể khởi kiện yêu cầu bồi thường.

Nhãn hiệu hàng hóa- bản quyền tác giả - dịch vụ của luật sư Vũ Ngọc Dũng - Bảng phân loại hàng hóa quốc tế Nice là: Bảng phân loại Nice là một cách phân loại hàng hóa và dịch vụ được áp dụng cho việc đăng kí nhãn hiệu, được thiết lập theo Thỏa ước Nice (1957).

Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu là việc cần thiết để giảm thiểu rủi ro phát sinh từ các hoạt động cạnh tranh không lành mạnh từ những nhà cung cấp hàng hoá và dịch vụ. Dịch vụ luật sư về bản quyền: http://banquyentacgia.vn và dịch vụ chuyên nghiệp về đăng ký nhãn hiệu, nhãn hiệu hàng hóa của chúng tôi được trình bày tại: http://nhanhieuhanghoa.vn luôn đáp ứng nhu cầu của khách hàng suốt 19 năm qua ( 25/8/2003 - 25/8/2022) đã tạo được niềm tin yêu thương tuyệt đối.

Nhãn hiệu là dấu hiệu để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của cá nhân; tổ chức khác nhau nhằm chỉ ra ai là người sản xuất, cung cấp dịch vụ. Theo quy định của pháp luật, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ từ chối việc từ chối đăng ký nếu nhãn hiệu đó có khả năng gây nhầm lẫn với nhãn hiệu khác. 

Một trong những lợi thế cạnh tranh trong nền kinh tế phát triển như hiện nay; đó là việc doanh nghiệp xây dựng được thương hiệu của mình. Việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu cho doanh nghiệp; bên cạnh việc thúc đẩy hoạt động quảng bá thương hiệu, tạo sự tin tưởng trong quan hệ với khách hàng; mà doanh nghiệp còn có căn cứ pháp lý bảo vệ cho quyền lợi của mình trước những hành vi sử dụng trái phép nhãn hiệu đó.

Nhóm 9.Thiết bị và dụng cụ khoa học, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, quang học, cân đo, báo hiệu, kiểm tra, cấp cứu và giảng dạy;
 
Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
09 Abacuses Bàn tính  090627
09 Accounting machines Máy kế toán  090135
09 Accumulator boxes Hộp ắcquy  090009
09 Accumulator jars Bình ắcquy  090008
09 Accumulators, electric Ắc quy điện  090361
09 Accumulators, electric, for vehicles Ắc quy điện dùng cho xe cộ  090007
09 Acid hydrometers Tỷ trọng kế đo axit  090387
09 Acidimeters for batteries Thiết bị đo axit dùng cho ắcquy  090010
09 Acoustic conduits ống dẫn âm thanh  090015
09 Acoustic couplers Bộ nối âm thanh  090593
09 Acoustic [sound] alarms Máy báo động bằng âm thanh  090014
09 Actinometers Nhật xạ kế  090018
09 Adding machines Máy cộng  090019
09 Aerials Dây Anten  090045
09 Aerometers Thiết bị đo tỷ trọng khí  090020
09 Agendas (Electronic --- ) Nhật ký (điện tử-)  090628
09 Air analysis apparatus Thiết bị phân tích không khí  090025
09 Alarm bells, electric Chuông báo động điện tử  090071
09 Alarms * Thiết bị báo động  090026
09 Alarms (Fire --- ) Máy báo động cháy  090068
09 Alcoholmeters Dụng cụ đo nồng độ cồn  090027
09 Alidades Alidat (vòng ngắm chuẩn (máy đo đạc))  090028
09 Altimeters Máy đo độ cao  090033
09 Ammeters Ampe kế  090036
09 Amplifiers Bộ khuếch đại âm thanh  090037
09 Amplifying tubes ống khuếch đại âm thanh  090038
09 Amplifying valves Van khuếch đại âm thanh  090038
09 Amusement apparatus adapted for use with television receivers only Thiết bị giải trí được lắp để sử dụng với máy thu vô tuyến truyền hình  090576
09 Anemometers Phong kế  090039
09 Animated cartoons Phim hoạt hình  090176
09 Anode batteries Bộ pin anôt  090044
09 Anodes Cực dương  090043
09 Answering machines Máy trả lời tự động  090629
09 Anticathodes Thiết bị chống tia anot  090507
09 Anti-dazzle shades Kính đeo mắt chống loá  090047
09 Anti-glare glasses Kính chống chói mắt  090046
09 Anti-glare visors Lưỡi trai (tấm che nắng) chống chói mắt  090047
09 Anti-interference devices [electricity] Thiết bị chống nhiễu [điện]  090048
09 Anti-theft warning apparatus Thiết bị báo hiệu chống trộm  090511
09 Apertometers [optics] Thuớc đo độ mở  090050
09 Armatures [electricity] Phần ứng [điện]  090305
09 Asbestos clothing for protection against fire Quần áo bảo hộ bằng amiant để chống lửa  090035
09 Asbestos gloves for protection against accidents Găng tay bảo hộ bằng amiant để chống tai nạn  090034
09 Astronomy (Apparatus and instruments for --- ) thiết bị và dụng cụ dùng cho thiên văn học  090384
09 Astrophotography (Lenses for --- ) Thấu kính dùng cho việc chụp ảnh thiên văn học  090059
09 Attracting and killing insects (Electric devices for --- ) Thiết bị điện để thu hút và diệt sâu bọ  090528
09 Audiovisual teaching apparatus Thiết bị nghe nhìn dùng cho dạy học  090061
09 Aviators (Protective suits for --- ) Quần áo bảo hộ dùng cho phi công  090070
09 Azimuth instruments Dụng cụ phương vị  090512
09 Balances (Precision --- ) Cái cân chính xác [cân tiểu ly]  090489
09 Balances [steelyards] Cân đứng  090433
09 Balancing apparatus Thiết bị cân bằng  090237
09 Balloons (Meteorological --- ) Bóng cầu khí tượng  090075
09 Bar code readers Ðầu đọc mã vạch  090581
09 Barometers Phong vũ biểu  090079
09 Batteries, electric Pin điện  090360
09 Batteries, electric, for vehicles Pin điện dùng cho xe cộ  090007
09 Batteries for lighting Pin để thắp sáng  090031
09 Batteries for pocketlamps Pin dùng cho đèn pin  090320
09 Battery boxes Hộp pin  090009
09 Battery chargers Bộ nạp pin  090266
09 Battery jars Thùng pin  090008
09 Beacons, luminous Cột mốc báo hiệu có dạ quang  090513
09 Bells (Alarm --- ), electric Chuông báo động; điện  090071
09 Bells (Signal --- ) Chuông báo tín hiệu  090127
09 Betatrons Betatron  090085
09 Binoculars ống nhòm [quang học]  090475
09 Blinkers [signalling lights] Ðèn tín hiệu - [Tín hiệu ánh sáng]  090126
09 Blueprint apparatus Thiết bị để in phơi (để can ảnh)  090106
09 Boats (Fire --- ) Tầu chữa cháy  090601
09 Boiler control instruments Công cụ kiểm soát nồi đun  090120
09 Branch boxes [electricity] Hộp nối đầu dây [điện]  090094
09 Breathing apparatus, except for artificial respiration Thiết bị thở trừ loại dùng cho thở nhân tạo  090431
09 Breathing apparatus for underwater swimming Thiết bị thở dùng để lặn  090355
09 Buoys (Marking --- ) Phao tiêu định vị  090583
09 Buoys (Signalling --- ) Phao tín hiệu  090518
09 Buzzers Còi (nhà máy)  090522
09 Buzzers, electric Còi điện  090521
09 Cabinets for loudspeakers Vỏ hộp dùng cho loa  090087
09 Cables, electric Cáp điện  090215
09 Cables (Junction sleeves for electric --- ) ống nối cho dây cáp điện  090626
09 Calculating machines Máy tính  090103
09 Calibrating rings Vòng định cỡ  090040
09 Calipers Com pa đo ngoài  090066
09 Camcorders Máy quay video xách tay có kèm theo bộ phận ghi hình  090630
09 Cameras (Cinematographic --- ) Camera (thiết bị quay phim)  090107
09 Cameras [photography] Camera-thiết bị chụp ảnh  090184
09 Capacitors Tụ điện  090140
09 Capacity measures Thiết bị đo dung lượng  090108
09 Capillary tubes Ống mao quản  090109
09 Cards (Encoded --- ), magnetic Phiếu đã ghi mã; từ tính  090599
09 Carpenters' rules Thước chia độ của thợ mộc (thước có con trượt)  090343
09 Carriers for dark plates [photography] Giá đỡ dùng cho bản phim tối [nhiếp ảnh]  090309
09 Cartoons (Animated --- ) Phim hoạt hình  090176
09 Cases especially made for photographic apparatus and instruments Bao (túi) đặc biệt dùng cho thiết bị và dụng cụ nhiếp ảnh  090246
09 Cases (Eyeglass --- ) Hộp kính mắt  090248
09 Cases fitted with dissecting instruments [microscopy] Túi dùng cho dụng cụ giải phẫu [soi kính hiển vi]  090563
09 Cash registers Máy tính [ghi] tiền mặt  090525
09 Cassette players Máy cattset  090631
09 Cathodes Cực âm  090543
09 Cathodic anti-corrosion apparatus Thiết bị âm cực để chống han gỉ  090412
09 Cell switches [electricity] Bộ giảm [điện]  090168
09 Centering apparatus for photographic transparencies Thiết bị định tâm cho kính phim ảnh [dương bản]  090183
09 Central processing units [processors] Bộ xử lý trung tâm  090619
09 Chains (Eyeglass --- ) Dây chuyền nhỏ cho kính mắt  090115
09 Chargers for electric batteries Thiết bị xạc dùng cho pin điện  090083
09 Chemistry apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ hoá học  090549
09 Chips [integrated circuits] Chip [mạch tổ hợp]  090540
09 Choking coils [impedance] Cuộn cảm kháng [trở kháng]  090441
09 Chromatography apparatus for laboratory use Thiết bị sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm  090585
09 Chronographs [time recording apparatus] Thiết bị ghi thời gian  090586
09 Cinematographic cameras Camera điện ảnh  090107
09 Cinematographic film (Apparatus for editing --- ) Thiết bị dùng để biên tập lại phim điện ảnh  090124
09 Cinematographic film [exposed] Phim điện ảnh [đã tráng phơi]  090550
09 Circuit breakers Cái ngắt mạch điện  090191
09 Circuit closers Bộ đóng mạch điện  090143
09 Cleaning apparatus for phonograph records Thiết bị làm sạch đĩa hát  090230
09 Cleaning apparatus for sound recording discs Thiết bị làm sạch đĩa ghi âm thanh  090230
09 Clinometers Máy đo độ nghiêng  090299
09 Clocks (Time --- ) [time recording devices] Ðồng hồ [thiết bị ghi thời gian]  090649
09 Clothing for protection against accidents, irradiation and fire Quần áo bảo hộ chống tai nạn chống bức xạ và chống cháy  090005
09 Coils (Choking --- ) [impedance] Cuộn cảm kháng  090441
09 Coils, electric Cuộn dây điện  090001
09 Coils (Electromagnetic --- ) Cuộn dây điện từ  090024
09 Coils (Holders for electric --- ) Lõi của cuộn điện  090514
09 Coin-operated apparatus (Mechanisms for --- ) Thiết bị tự động (dùng tiền xu trả trước) [cơ cấu dùng cho-]  090063
09 Coin-operated gates for car parks or parking lots Cổng dùng tiền xu trả trước dùng cho bãi đỗ xe hoặc lô đỗ xe  090382
09 Coin-operated mechanisms for television sets Cơ cấu tự động dùng tiền xu trả trước dùng cho máy thu hình  090340
09 Collectors, electric Cực góp điện  090129
09 Commutation (Electric apparatus for --- ) Thiết bị điện để chuyển mạch  090163
09 Commutators Bộ chuyển mạch  090132
09 Compact disc players Máy chạy đĩa compac  090632
09 Compact discs [audio-video] Ðĩa compac[thiết bị nghe-nhìn]  090587
09 Compact discs [read-only memory] Ðĩa compac [bộ nhớ chỉ đọc]  090588
09 Comparators Máy so mẫu  090067
09 Compasses (Directional --- ) La bàn (chỉ hướng)  090523
09 Compasses [measuring instruments] Com pa [dụng cụ đo]  090200
09 Computer keyboards Bàn phím cho máy tính điện tử  090537
09 Computer memories Bộ nhớ cho máy tính điện tử  090342
09 Computer operating programs, recorded Hệ điều hành dùng cho máy tính  090589
09 Computer peripheral devices Thiết bị ngoại vi của máy vi tính  090590
09 Computer programmes [programs], recorded Chương trình máy vi tính; ghi sẵn  090373
09 Computer software [recorded] Phần mềm máy tính [ghi sẵn]  090591
09 Computers Máy vi tính  090372
09 Computers (Printers for use with -- ) máy in để dùng với máy vi tính  090618
09 Condensers (Optical --- ) Bộ tụ quang  090592
09 Conductors, electric Dây dẫn điện  090141
09 Conductors (Lightning --- ) Cột thu lôi  090381
09 Conduits (Electricity --- ) Cáp điện  090142
09 Connections, electric Vật nối; điện  090220
09 Connections for electric lines Ðầu nối dùng cho dây điện  090219
09 Connectors [electricity] Bộ nối [điện]  090144
09 Contact lenses Kính áp tròng  090554
09 Contact lenses (Containers for --- ) Hộp đựng kính áp tròng  090555
09 Contacts, electric Công tắc điện  090148
09 Contacts, electric, of precious metal Công tắc điện bằng kim loại quí  090147
09 Containers for microscope slides Hộp đựng dùng cho tấm soi kính hiển vi  090128
09 Control panels [electricity] Bảng điều khiển [điện]  090217
09 Converters, electric Bộ đổi điện  090153
09 Copper wire, insulated Dây đồng; được cách điện  090558
09 Correcting lenses [optics] Kính để hiệu chỉnh [quang học]  090159
09 Cosmographic instruments Công cụ dùng cho ngành vũ trụ học  090161
09 Counterfeit [false] coin detectors Thiết bị dò tiền xu giả  090173
09 Counter-operated apparatus (Mechanisms for --- ) Cơ cấu dùng cho máy đếm  090064
09 Counters Máy tính [máy đếm]  090138
09 Couplers [data processing equipment] Bộ nối [thiết bị xử lý dữ liệu - tin học]  090594
09 Couplings, electric Ðầu nối điện  090220
09 Crucibles [laboratory] Nồi nấu kim loại [phòng thí nghiệm]  090170
09 Current rectifiers Bộ chỉnh lưu dòng điện  090167
09 Cutting apparatus (Electric arc --- ) Thiết bị ngắt hồ quang điện  090051
09 Cyclotrons Xiclotron (máy gia tốc)  090172
09 Darkroom lamps [photography] Ðèn dùng cho buồng tối [nhiếp ảnh]  090318
09 Darkrooms [photography] Buồng tối [nhiếp ảnh]  090117
09 Data media (Magnetic --- ) Vật mang dữ liệu từ tính  090607
09 Data media (Optical --- ) Vật mang dữ liệu quang học  090616
09 Data processing apparatus Thiết bị để xử lý dữ liệu  090306
09 Decompression chambers Phòng giảm áp  090595
09 Demagnetizing apparatus for magnetic tapes Thiết bị khử từ dùng cho băng từ  090076
09 Densimeters Tỷ trọng kế  090175
09 Densitometers Mật độ kế  090532
09 Detectors Bộ dò (máy rà)  090180
09 Detectors (Metal --- ) for industrial or military purposes Máy dò kim loại dùng trong công nghiệp hoặc quân sự  090178
09 Detectors (Smoke --- ) Máy dò khói  090623
09 Diaphragms [acoustics] Màng chắn [âm thanh]  090182
09 Diaphragms for scientific apparatus Màng chắn dùng cho các thiết bị khoa học  090439
09 Diaphragms [photography] Màng chắn [nhiếp ảnh]  090562
09 Dictating machines Máy ghi điều lọc  090188
09 Diffraction apparatus [microscopy] Thiết bị nhiễu xạ (Kính hiển vi)  090189
09 Dimmers [regulators] (Light --- ) [electric] Bộ điều chỉnh ánh sáng [dùng điện]  090606
09 Discharge tubes, electric, other than for lighting ống phóng điện (trừ loại dùng cho chiếu sáng)  090559
09 Discs (Compact --- ) [audio-video] Ðĩa compac nghe nhìn  090587
09 Discs (Compact --- ) [read-only memory] Ðĩa compac [bộ nhớ chỉ đọc]  090588
09 Discs (Optical --- ) Ðĩa quang  090617
09 Disk drives [for computers] Ổ đĩa  090634
09 Disks [magnetic] Đĩa từ  090533
09 Distance measuring apparatus Thiết bị đo cự ly  090187
09 Distance recording apparatus Thiết bị ghi cự ly  090194
09 Distillation apparatus for scientific purposes Thiết bị chưng cất dùng cho khoa học  090564
09 Distribution boards [electricity] Bảng phân phối [điện]  090197
09 Distribution boxes [electricity] Tủ phân phối [điện]  090054
09 Distribution consoles [electricity] Bảng điều khiển phân phối [điện]  090198
09 Distribution machines, automatic Thiết bị phân phối; tự động  090065
09 Divers' apparatus Dụng cụ cho thợ lặn  090438
09 Divers' masks Mặt nạ cho thợ lặn  090597
09 Diving suits Bộ quần áo lặn  090162
09 Dog whistles Còi để gọi chó  090508
09 Door closers, electric Cơ cấu đóng cửa tự động bằng điện  090527
09 Door openers, electric Thiết bị mở cửa tự động bằng điện  090376
09 Dosage dispensers Thiết bị định lượng  090565
09 Drainers for use in photography Giá phơi ráo dùng trong nhiếp ảnh  090212
09 Dressmakers' measures Thước đo dành cho thợ may quần áo nữ  090169
09 Drives (Disk --- ) [for computers] Ổ đĩa dùng cho máy vi tính  090634
09 Drying apparatus for photographic prints Thiết bị sấy khô dùng cho ảnh in; ảnh chụp  090282
09 Drying racks [photography] Giá hong khô dùng cho nhiếp ảnh  090122
09 Ducts [electricity] Ống dẫn dây điện  090216
09 Dynamometers Lực kế  090203
09 Ear plugs Cái nút lỗ tai  090681
09 Editing appliances for cinematographic films Thiết bị để biên tập dành cho phim điện ảnh  090124
09 Egg timers [sandglasses] Ðồng hồ cát  090683
09 Egg-candlers Ðèn soi trứng  090241
09 Electric arc cutting apparatus Thiết bị cắt bằng hồ quang điện  090051
09 Electric arc welding apparatus Thiết bị hàn bằng hồ quang điện  090052
09 Electric door bells Chuông cửa điện  090566
09 Electric installations for the remote control of industrial operations Thiết bị điện để điều khiển từ xa thao tác công nghiệp  090130
09 Electric loss indicators Đồng hồ báo mất điện  090213
09 Electric welding apparatus Thiết bị hàn bằng điện  090428
09 Electricity mains (Material for --- ) [wires, cables] Vật liệu để làm ống dẫn điện [dây; dây cáp]  090553
09 Electrified rails for mounting spot lights Ray điện để lắp cá đèn đánh dấu  090635
09 Electro-dynamic apparatus for the remote control of railway points Thiết bị điện động lực dùng cho điều khiển từ xa ghi đường sắt  090022
09 Electro-dynamic apparatus for the remote control of signals Thiết bị điện động lực dùng để điều khiển từ xa tín hiệu  090447
09 Electrolysers Máy điện phân  090226
09 Electromagnetic coils Cuộn điện từ  090024
09 Electronic notice boards Bảng thông báo điện tử  090643
09 Electronic pens [visual display units] Bút điện tử [dùng cho khối hiển thị]  090598
09 Electronic tags for goods Thẻ điện tử cho hàng hoá  090637
09 Electroplating apparatus Thiết bị mạ điện  090225
09 Encoded cards, magnetic Các thẻ từ đã được mã hoá  090599
09 Encoders (Magnetic --- ) Máy mã hoá từ tính  090608
09 Enlarging apparatus [photography] Thiết bị để phóng đại [nhiếp ảnh]  090021
09 Epidiascopes Ðèn chiếu phản truyền  090235
09 Ergometers Cơ công kế (máy đo công lực của cơ bắp)  090239
09 Exposure meters [light meters] Bộ đo lộ sáng [nhiếp ảnh]  090251
09 Extinguishers Máy dập lửa  090041
09 Eyeglass cases Hộp đựng kính mắt  090248
09 Eyeglass chains Dây chuyền nhỏ buộc kính mắt  090115
09 Eyeglass cords Dây nhỏ buộc kính mắt  090156
09 Eyeglass frames Gọng kính mắt  090364
09 Eyeglasses Kính mắt  090397
09 Eyepieces Thị kính  090134
09 Eyepieces (Instruments containing -) Bộ dụng cụ có chứa thị kính  090332
09 Eyeshades Cái che mắt [cho đỡ chói]  090277
09 Face-shields (Workmen's protective --- ) Màn che để bảo vệ mặt cho công nhân  090210
09 Facsimile machines Máy fax  090600
09 False coin detectors Máy rà tiền giả  090173
09 Film cutting apparatus Thiết bị để cắt phim  090262
09 Films, exposed Phim đã in tráng  090515
09 Filters for respiratory masks Bộ lọc dùng cho mặt nạ hô hấp  090263
09 Filters for ultraviolet rays, for photography Bộ lọc dùng cho tia cực tím; dùng trong nhiếp ảnh  090574
09 Filters [photography] Bộ lọc dùng cho nhiếp ảnh  090264
09 Fire alarms Còi báo động cháy  090068
09 Fire beaters Gậy chữa cháy  090082
09 Fire blankets Chăn chữa cháy  090638
09 Fire boats Thuyền chữa cháy  090601
09 Fire (Clothing for protection against --- ) Quần áo để phòng hoả  090288
09 Fire engines Ðộng cơ cứu hoả  090298
09 Fire escapes Cầu thang thoát hiểm  090205
09 Fire extinguishing apparatus Thiết bị dập lửa  090041
09 Fire hose nozzles Miệng ống vòi rồng chữa cháy  090296
09 Flash-bulbs [photography] Bóng đèn nháy [nhiếp ảnh]  090206
09 Flashing lights [luminous signals] Ðèn báo động [đèn hiệu dạ quang]  090126
09 Flashlights [photography] Ðèn chớp dùng cho chụp ảnh  090639
09 Flat irons, electric Bàn là; dùng điện  090569
09 Floats for bathing and swimming Phao để tắm và để bơi  090265
09 Floppy disks Ðĩa mềm  090534
09 Fluorescent screens Màn huỳnh quang  090208
09 Fog signals, non-explosive Tín hiệu báo sương mù; không nổ  090524
09 Food analysis apparatus Thiết bị phân tích thực phẩm  090029
09 Frames for photographic transparencies Khung cho phim ảnh dương bản (phim ảnh trong suốt)  090099
09 Franking (Apparatus to check --- ) Thiết bị kiểm tra sự dán tem (dấu miễn cước)  090149
09 Frequency meters Máy đo tần số [tần kế]  090268
09 Fuel dispensing pumps for service stations Bơm phân phối nhiên liệu dùng cho trạm phục vụ ô tô  090110
09 Fuel pumps (Self-regulating --- ) Bơm nhiên liệu tự động điều chỉnh  090406
09 Furnaces for laboratory experiments Lò dùng trong phòng thí nghiệm  090568
09 Furniture especially made for laboratories Ðồ đạc đặc biệt cho phòng thí nghiệm  090315
09 Fuse wire Dây cầu chì  090505
09 Fuses Cầu chì  090269
09 Galena crystals [detectors] Tinh thể galen [chất tách sóng]  090271
09 Galvanic batteries Pin galvanic  090272
09 Galvanic cells Nguyên tố galvanic [điện; hoá điện]  090218
09 Galvanizing apparatus Thiết bị mạ điện; tráng kẽm  090273
09 Garments for protection against fire Quần áo bảo hộ chống cháy  090413
09 Gas testing instruments Thiết bị để phân tích gaz  090278
09 Gasoline gauges Cái đo mức dầu xăng  090243
09 Gasoline pumps for service stations Bơm xăng dầu dùng cho trạm phục vụ ôtô  090196
09 Gasometers Thùng đựng khí  090279
09 Gauges Máy đo  090242
09 Glass covered with an electrical conductor Thuỷ tinh phủ bằng chất dẫn điện  090224
09 Glazing apparatus for photographic prints Thiết bị để làm láng bản ảnh chụp  090283
09 Gloves for divers Găng cho thợ lặn  090275
09 Gloves for protection against accidents Găng bảo hộ chống tai nạn  090274
09 Gloves for protection against X-rays for industrial purposes Găng bảo hộ chống tia X dùng trong công nghiệp  090276
09 Gradient indicators Biển chỉ độ dốc (máy đo độ dốc)  090299
09 Grids for batteries Ðiện cực lưới dùng cho pin  090287
09 Hair-curlers, electrically heated Cuộn uốn tóc nhiệt; điện  090548
09 Head cleaning tapes [recording] Băng để lau đầu đọc [máy ghi âm]  090535
09 Heat regulating apparatus Thiết bị kiểm tra (điều khiển) nhiệt  090116
09 Heliographic apparatus Thiết bị quang báo  090290
09 Helmets (Protective --- ) Mũ bảo hiểm  090112
09 Hemline markers Cái vạch tròn dùng cho đường viền (khâu; may)  090313
09 High tension batteries Bộ acqui điện áp cao  090044
09 High-frequency apparatus Thiết bị tần số cao  090267
09 Holders for electric coils Giá khung cho cuộn (bôbin) điện  090514
09 Holograms Thiết bị kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp  090291
09 Horns for loudspeakers Vành loa dùng cho máy tăng âm  090575
09 Hydrometers Tỷ trọng kế  090011
09 Hygrometers ẩm kế  090292
09 Identification sheaths for electric wires Vỏ bọc ngoài nhận dạng dùng cho dây điện  090294
09 Identification threads for electric wires Dây nhận dạng dùng cho dây điện  090293
09 Identity cards, magnetic Thẻ nhận dạng từ tính  090529
09 Igniting apparatus, electric, for igniting at a distance Thiết bị điện để đánh lửa từ xa  090030
09 Ignition (Electric apparatus for remote --- ) Thiết bị điện để đốt cháy (châm lửa) từ xa  090030
09 Inclinometers Thiết bị đo từ khuynh  090299
09 Incubators for bacteria culture Lồng ấp để cấy vi khuẩn  090556
09 Indicators [electricity] Máy báo [đồng hồ; điện]  090042
09 Indicators (Quantity --- ) Máy báo số lượng  090301
09 Indicators (Speed --- ) Máy báo tốc độ  090303
09 Indicators (Water level --- ) Máy báo mức nước  090204
09 Inductors [electricity] Phần cảm điện [điện]  090304
09 Insects (Electric devices for attracting and killing --- ) Thiết bị điện để thu hút và diệt trừ sâu bọ; côn trùng  090528
09 Integrated circuit cards [smart cards] Tấm mạch tổng hợp (thẻ thông minh)  090640
09 Integrated circuits Mạch tổng hợp  090538
09 Intercommunication apparatus Thiết bị liên lạc  090308
09 Interfaces [for computers] Mặt phân cách [dùng cho máy tính]  090603
09 Inverters [electricity] Máy đổi điện  090310
09 Invoicing machines Máy lập danh đơn hàng  090252
09 Ionisation apparatus, not for the treatment of air Thiết bị ion hoá; không dùng để xử lý không khí  090311
09 Jars (Accumulator --- ) Bình acqui  090008
09 Jigs [measuring instruments] Thước [thiết bị đo lường]  090105
09 Juke boxes [for computers] Máy tự động đổi đĩa [cho máy tính]  090604
09 Juke boxes [musical] Máy hát tự động [âm nhạc]  090062
09 Junction boxes [electricity] Hộp nối dây [điện]  090145
09 Junction sleeves for electric cables ống bọc nối dùng cho cáp điện  090626
09 Kilometer recorders for vehicles Ðồng hồ đo cây số dùng cho xe cộ  090232
09 Knee-pads for workers Miếng đệm đầu gối dùng cho công nhân  090605
09 Laboratory trays Khay dùng trong phòng thí nghiệm  090177
09 Lactodensimeters Tỷ trọng kế sữa  090316
09 Lactometers Cái đo sữa  090317
09 Lamps (Darkroom --- ) [photography] Ðèn dùng cho phòng tối [nhiếp ảnh]  090318
09 Lanterns (Magic --- ) Ðèn chiếu  090321
09 Lanterns (Optical --- ) Ðèn chiếu (quang học-)  090319
09 Laptop computers Máy tính xách tay  090372
09 Lasers, not for medical purposes Laze; không dùng trong ngành y  090323
09 Leather (Appliances for measuring the thickness of --- ) Thiết bị để đo chiều dày da  090171
09 Lens hoods Lăng kính phụ (quang học)  090088
09 Lenses for astrophotography Vật kính dùng cho nhiếp ảnh thiên văn  090059
09 Lenses (Optical --- ) Thấu kính quang học  090324
09 Letter scales Cân thư tín  090325
09 Levelling instruments Thiết bị đo thuỷ chuẩn (mức cao)  090363
09 Levelling staffs [surveying instruments] Sào ngắm [dụng cụ đo đạc]  090281
09 Levels [instruments for determining the horizontal] Thiết bị xác định đường chân trời  090362
09 Life belts Thắt lưng an toàn  090547
09 Life buoys Phao cứu sinh  090517
09 Life jackets Áo phao cứu sinh  090546
09 Life nets Lưới cứu hộ  090260
09 Life saving apparatus and equipment Trang thiết bị cứu hộ  090295
09 Life-saving rafts Bè cứu sinh  090073
09 Lift operating apparatus Thiết bị điều khiển dành cho thang máy  090057
09 Light conducting filaments [optical fibers [fibres]] Sợi quang học [sợi dẫn tia sáng]  090571
09 Light dimmers [regulators] [electric] Bộ điều chỉnh [biến đổi] ánh sáng  090606
09 Lighting (Batteries for --- ) Bộ pin châm lửa  090031
09 Lightning arresters Cái chống sét (trong máy điện; rađiô)  090381
09 Limiters [electricity] Bộ hạn chế [điện]  090165
09 Locks, electric Khoá điện  090443
09 Logs [measuring instruments] Dụng cụ đo tốc độ tàu thuỷ [dụng cụ đo]  090326
09 Loss indicators (Electric --- ) Ðồng hồ đo tổn thất điện  090213
09 Loudspeakers Loa phóng thanh  090190
09 Magnetic data media Phương tiện chứa dữ liệu từ tính  090607
09 Magnetic encoders Thiết bị mã hoá từ tính  090608
09 Magnetic tape units [for computers] Thiết bị băng từ [dùng cho máy vi tính]  090609
09 Magnetic tapes Băng từ  090078
09 Magnetic wires Sợi từ  090256
09 Magnets Nam châm  090023
09 Magnifying glasses [optics] Kính lúp [quang học]  090328
09 Make-up removing appliances, electric Thiết bị tẩy sạch đồ hoá trang; dùng điện  090560
09 Manometers áp kế  090336
09 Marine compasses La bàn dùng cho người đi biển  090133
09 Marking buoys Phao tiêu để xác định vị trí  090583
09 Marking gauges [joinery] Thước vạch đường song song  090490
09 Masks (Divers' --- ) Mặt nạ lặn  090597
09 Masks (Protective --- )* Mặt nạ bảo hộ  090338
09 Masts for wireless aerials Cột ăngten vô tuyến  090471
09 Material testing instruments and machines Dụng cụ và máy để thử nguyên vật liệu  090240
09 Mathematical instruments Dụng cụ toán học  090339
09 Measures Dụng cụ đo  090201
09 Measuring apparatus Thiết bị đo  090202
09 Measuring devices, electric Dụng cụ điện để đo  090214
09 Measuring glassware Ðồ thuỷ tinh để đo  090285
09 Measuring spoons Thìa để đo  090641
09 Mercury levels Ni vô thuỷ ngân  090344
09 Metal alloys (Wires of --- ) [fuse wire] Sợi bằng hợp kim (có thể nóng chảy)  090505
09 Metal detectors for industrial or military purposes Bộ dò đồ vật bằng kim loại dùng trong công nghiệp hoặc quân sự  090178
09 Meteorological balloons Bóng khí tượng  090075
09 Meteorological instruments Dụng cụ khí tượng  090348
09 Meters Công tơ  090138
09 Metronomes Máy nhịp  090139
09 Micrometer gauges Vi kế  090379
09 Micrometer screws for optical instruments Vít đo vi lượng dùng cho dụng cụ quang học  090350
09 Microphones Micrô (ống phóng thanh)  090351
09 Microprocessors Bộ vi xử lý  090610
09 Microscope slides (Containers for --) Hộp đựng bản soi kính hiển vi  090128
09 Microtomes Thiết bị vi phẫu  090352
09 Milage recorders for vehicles Bộ ghi số kilômet dùng cho xe cộ  090232
09 Mirrors for inspecting work Gương dùng cho công việc kiểm tra  090307
09 Mirrors [optics] Gương [quang học]  090354
09 Modems Bộ điều biến (môđem)  090611
09 Money counting and sorting machines Máy đếm và sắp xếp tiền  090053
09 Monitoring apparatus, electric Máy kiểm tra định lượng, dùng điện  090151
09 Monitors [computer hardware] Màn hình máy tính [phần cứng máy vi tính]  090612
09 Monitors [computer programs] Monitor [chương trình máy vi tính]  090613
09 Motor fire engines Xe chữa cháy  090297
09 Mouse [data processing equipment] Con chuột [máy vi tính]  090614
09 Nautical apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ hàng hải  090356
09 Naval signalling apparatus Thiết bị tín hiệu dùng cho hang hải  090357
09 Navigational instruments Dụng cụ dùng cho nghề hàng hải  090358
09 Needles for record players Kim dùng trong máy quay đĩa  090462
09 Neon signs Tín hiệu bằng đèn neon  090330
09 Nets for protection against accidents Lưới bảo vệ chống tai nạn  090259
09 Notice boards (Electronic --- ) Bảng thông báo (bằng điện)  090643
09 Nozzles (Fire hose --- ) Vòi cứu hoả  090296
09 Objectives [lenses] [optics] Vật kính [quang học]  090160
09 Observation instruments Dụng cụ quan sát  090366
09 Octants Cái Octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải)  090367
09 Ohmmeters Ôm kế  090368
09 Optical apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ quang học  090370
09 Optical character readers Máy đọc quang học  090615
09 Optical condensers Tụ quang  090592
09 Optical data media Vật mang dữ liệu quang học  090616
09 Optical fibers [fibres] [light conducting filaments] Sợi quang [dây dẫn tia sáng]  090571
09 Optical glass Kính quang học  090371
09 Optical goods Ðồ dùng quang học  090335
09 Optical lamps Ðèn quang học  090319
09 Optical lenses Lăng kính quang học  090324
09 Oscillographs Dao động ký (điện)  090374
09 Ovens for laboratory experiments Lò trong phòng thí nghiệm  090568
09 Oxygen transvasing apparatus Thiết bị để sang bình oxy  090377
09 Ozonisers [ozonators] Máy ozon  090378
09 Parking meters Ðồng hồ đo thời gian đỗ xe cho phép  090383
09 Particle accelerators Máy gia tốc hạt  090002
09 Peepholes [magnifying lenses] for doors Lỗ nhìn quang học dùng cho cửa [thấu kính phóng đại]  090312
09 Pens (Electronic --- ) [visual display units] Bút chì điện tử [dùng cho bộ chỉ báo nhìn bằng mắt thường]  090598
09 Peripheral devices (Computer --- ) Thiết bị ngoại vi của máy vi tính  090590
09 Periscopes Kính tiềm vọng  090337
09 Petrol pumps for service stations Bơm phân phối xăng dùng cho trạm phục vụ ô tô  090196
09 Phonograph records Ðĩa hát (đĩa than)  090016
09 Photocopiers [photographic, electrostatic, thermic] Máy sao chụp tài liệu  090154
09 Photographic prints (Drying apparatus for --- ) Thiết bị sấy khô các bản ảnh in  090282
09 Photographic prints (Glazing apparatus for --- ) Thiết bị làm láng các bản ảnh in  090283
09 Photographic transparencies (Centering apparatus for --- ) Thiết bị gióng khung dùng cho phim dương bản  090183
09 Photographic transparencies (Frames for --- ) Khung dùng cho phim dương bản  090099
09 Photometers Quang kế  090393
09 Phototelegraphy apparatus Thiết bị dùng cho điện báo ảnh  090394
09 Photovoltaic cells Pin quang điện  090531
09 Physics (Apparatus and instruments for --- ) Thiết bị và dụng cụ vật lý  090395
09 Pipettes ống pipet (dùng trong phòng thí nghiệm)  090398
09 Plane tables [surveying instruments] Bàn đo đạc [dụng cụ đo đạc]  090399
09 Planimeters Dụng cụ đo diện tích  090400
09 Plates (Carriers for dark --- ) [photography] Vật trung gian dùng cho tấm kính ảnh [nhiếp ảnh]  090309
09 Plates for batteries Bản dùng cho acquy điện  090012
09 Plotters Máy vẽ đồ thị  090596
09 Plugs (Ear --- ) Nút (dùng cho tai)  090681
09 Plugs, sockets and other contacts [electric connections] Phích điện; đui đèn và các loại tiếp xúc khác [nối điện]  090166
09 Plumb bobs Quả dọi  090257
09 Plumb lines Dây dọi  090258
09 Pocket calculators Máy tính bỏ túi  090644
09 Pocket lamps (Batteries for --- ) Ðèn bỏ túi (pin dùng cho-)  090320
09 Polarimeters Dụng cụ đo phân cực  090404
09 Postage stamp meters Máy đếm tem bưu điện  090482
09 Pressure in vehicle tires [tyres] (Automatic indicators of low --- ) Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi  090069
09 Pressure indicator plugs for valves Nút chỉ báo áp lực dùng cho van  090090
09 Pressure indicators Máy chỉ báo áp lực  090410
09 Pressure measuring apparatus Thiết bị đo áp lực  090409
09 Printed circuits Mạch in  090125
09 Printers for use with computers Máy in dùng cho máy tính  090618
09 Prisms [optics] Lăng kính [quang học]  090365
09 Probes for scientific purposes Máy dò dùng cho mục đích khoa học  090436
09 Processors [central processing units] Bộ xử lý [bộ xử lý trung tâm]  090619
09 Programs (Computer operating --- ) recorded Chương trình hoạt động của hệ thống máy vi tính đã được ghi  090589
09 Projection apparatus Thiết bị chiếu hình  090411
09 Projection screens Màn ảnh chiếu hình  090209
09 Protection devices for personal use against accidents Thiết bị bảo hộ cá nhân chống tai nạn  090004
09 Protective helmets Mũ bảo hộ  090112
09 Protective masks * Mặt nạ bảo hộ dùng cho công nhân  090338
09 Protective suits for aviators Bộ áo liền quần đặc biệt để bảo hộ dùng cho phi công  090070
09 Protractors [measuring instruments] Thuớc đo góc [dụng cụ đo]  090419
09 Punched card machines for offices Máy dập thẻ dùng cho văn phòng  090097
09 Push buttons for bells Nút bấm chuông  090093
09 Pyrometers Dụng cụ đo nhiệt cao  090415
09 Racks (Photographic --- ) Giá phơi ráo dùng cho nghề ảnh  090212
09 Radar apparatus Ra da  090416
09 Radiological apparatus for industrial purposes Thiết bị tia X dùng trong công nghiệp  090418
09 Radiology screens for industrial purposes Màn hình tia X dùng trong công nghiệp  090526
09 Radios Máy thu thanh  090270
09 Radios (Vehicle --- ) Máy thu thanh dùng cho xe cộ  090417
09 Radiotelegraphy sets Ðài điện báo vô tuyến  090408
09 Radiotelephony sets Ðài điện thoại vô tuyến  090407
09 Railway traffic safety appliances Thiết bị an toàn giao thông đường sắt  090254
09 Range finders Cái đo xa; têlêmet  090195
09 Readers (Bar code --- ) Máy đọc mã số  090581
09 Readers [data processing equipment] Máy đọc [bộ xử lý dữ liệu máy vi tính]  090620
09 Receivers (Audio-- and video--) Máy thu (máy thu thanh thu hình)  090289
09 Receivers (Telephone --- ) ống nghe điện thoại  090207
09 Record player needles (Apparatus for changing --- ) Thiết bị để thay kim máy quay đĩa  090503
09 Record players Máy quay đĩa  090192
09 Recording distance (Apparatus for --) Thiết bị ghi khoảng cách  090194
09 Reducers [electricity] Bộ giảm áp [điện]  090168
09 Reflecting discs for wear, for the prevention of traffic accidents Ðĩa phản chiếu cá nhân ; dùng để phòng ngừa tai nạn giao thông  090003
09 Refractometers Khúc xạ kế  090250
09 Refractors Kính thiên văn khúc xạ  090424
09 Registers (Cash --- ) Máy tính tiền  090525
09 Regulating apparatus, electric Thiết bị điện để điều chỉnh  090150
09 Regulators [dimmers] (Light --- ) [electric] Bộ biến đổi ánh sáng dùng điện  090606
09 Relays, electric Rơle điện  090222
09 Releases (Shutter --- ) [photography] Cửa trập [nhiếp ảnh]  090174
09 Remote control apparatus Thiết bị điều khiển từ xa  090470
09 Remote control of industrial operations (Electric installations for the --- ) Thiết bị điện để điều khiển từ xa hoạt động công nghiệp  090130
09 Remote control of railway points (Electro-dynamic apparatus for the -) Thiết bị điện động lực để điều khiển từ xa các ghi đường sắt  090022
09 Resistances, electric Ðiện trở  090427
09 Respirators [other than for artificial respiration] Máy hô hấp [Không dùng cho thở nhân tạo]  090113
09 Respiratory masks [other than for artificial respiration] Mặt nạ hô hấp [Không dùng cho thở nhân tạo  090113
09 Restraints (Safety --- ) [other than for vehicle seats and sports equipment] Dây đai bảo hiểm [không dùng cho ghế ngồi xe cộ hoặc đồ thể thao]  090621
09 Retorts Bình cổ cong  090157
09 Retorts' stands Ðế lót bình cổ cong  090158
09 Revolution counters Máy đếm vòng quay  090485
09 Rheostats Cái biến trở  090432
09 Road signs, luminous or mechanical Cột mốc đường; phát quang hoặc cơ giới  090516
09 Rods for water diviners Que thăm dò của người tìm mạch nước  090072
09 Roentgen apparatus not for medical purposes Thiết bị roentgen; không dùng trong ngành y  090425
09 Roentgen films, exposed Phim roentgen; đã chụp  090573
09 Roentgen rays (Protection devices against --- ), not for medical purposes Thiết bị bảo hộ chống lại tia Roentgen; không dùng trong ngành y  090422
09 Rulers [measuring instruments] Thước (thiết bị đo đạc)  090284
09 Rules [measuring instruments] Thước tỷ lệ (dụng cụ đo)  090349
09 Saccharometers Đường kế  090435
09 Safety tarpaulins Vải nhựa cứu hộ  090261
09 Salinometers Muối kế  090389
09 Satellites for scientific purposes Vệ tinh nhân tạo dùng cho khoa học  090437
09 Scales Cái cân  090074
09 Scales (Lever --- ) [steelyards] Cân đứng  090433
09 Scanners [data processing equipment] Máy quét ảnh [thiết bị xử lý dữ liệu]  090622
09 Screens for photoengraving Tấm lưới dùng để khắc ảnh  090286
09 Screens [photography] Màn ảnh [nhiếp ảnh]  090211
09 Screw-tapping gauges Calip đo ren  090466
09 Sealing plastics (Electrical apparatus for --- ) [packaging] Thiết bị điện để hàn kín bao bì hàng bằng chất dẻo  090375
09 Self-regulating fuel pumps Bơm nhiên liệu tự điều tiết  090406
09 Semi-conductors Chất bán dẫn  090539
09 Sextants Kính lục phân  090444
09 Sheaths for electric cables ống bọc (ghen) dùng cho cáp điện  090098
09 Shoes for protection against accidents, irradiation and fire Giày phòng ngừa tai nạn; bức xạ hoặc lửa  090645
09 Shutter releases [photography] Cơ cấu nhả cửa trập [nhiếp ảnh]  090174
09 Sighting telescopes for firearms Kính ngắm xa dùng cho vũ khí  090509
09 Signal bells Chuông báo hiệu  090127
09 Signal lanterns Ðèn tín hiệu  090322
09 Signalling panels, luminous or mechanical Bảng báo hiệu; phát quang hoặc cơ giới  090380
09 Signalling whistles Còi báo hiệu  090445
09 Signals, luminous or mechanical Tín hiệu; phát quang hoặc cơ giới  090434
09 Signals (Transmitters of electronic --- ) Máy phát tín hiệu điện tử  090227
09 Signs, luminous Biển hiệu; phát quang  090329
09 Simulators for the steering and control of vehicles Máy phỏng theo dùng để điều khiển hoặc kiểm tra xe cộ  090448
09 Sirens Còi  tầm (báo động)  090449
09 Skins (Apparatus for measuring the thickness of --- ) Thiết bị để đo độ dày của da  090386
09 Slide calipers Com pa đo ngoài có rãnh trượt  090104
09 Slide projectors Thiết bị chiếu kính dương bản  090186
09 Slide-rules Thước truợt  090102
09 Slides [photography] Bản kính dương [nhiếp ảnh]  090185
09 Smart cards [integrated circuit cards] Thẻ thông minh [thẻ điện tử]  090640
09 Smoke detectors Bộ dò khói  090623
09 Sockets, plugs and other contacts [electric connections] Ðui đèn; phích cắm và các công tắc khác [nối điện]  090166
09 Socks, electrically heated Bít tất; sưởi bằng điện  090121
09 Software (Computer --- ) [recorded] Phần mềm máy vi tính  090591
09 Solar batteries Pin mặt trời  090557
09 Solderers' helmets Mặt nạ của thợ hàn  090114
09 Soldering apparatus, electric Thiết bị hàn; điện  090456
09 Soldering irons, electric Mỏ hàn; điện  090570
09 Sonars Bộ định vị bằng sóng âm  090179
09 Sound locating instruments Thiết bị định vị bằng âm thanh  090455
09 Sound recording apparatus Thiết bị để ghi âm thanh  090451
09 Sound recording carriers Vật ghi âm thanh  090111
09 Sound recording strips Dải băng ghi âm thanh  090231
09 Sound reproduction apparatus Thiết bị tái tạo âm thanh  090452
09 Sound transmitting apparatus Thiết bị truyền âm thanh  090450
09 Sounding apparatus and machines Thiết bị và máy âm thanh  090453
09 Sounding leads Quả chì dò độ sâu  090454
09 Sounding lines Dây dò độ sâu  090327
09 Spark-guards Tấm chắn tia lửa  090245
09 Speaking tubes ống nói  090017
09 Spectacle cases Bao kính  090567
09 Spectacle frames Gọng kính  090359
09 Spectacle glasses Mắt kính  090334
09 Spectacles [optics] Kính đeo mắt [quang học]  090331
09 Spectrograph apparatus Máy quang phổ  090457
09 Spectroscopes Kính quang phổ  090426
09 Speed checking apparatus for vehicles Thiết bị kiểm tra tốc độ dùng cho xe cộ  090152
09 Speed indicators Bộ chỉ báo tốc độ  090303
09 Speed measuring apparatus [photography] Thiết bị để đo tốc độ [nhiếp ảnh]  090345
09 Speed regulators for record players Bộ điều chỉnh tốc độ của máy quay đĩa  090486
09 Spherometers Cái đo thể cầu  090458
09 Spirit levels ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dùng để thử (xem) cái gì đó có nằm ngang không dựa vào vị trí của bọt khí)  090096
09 Spools [photography] ống cuộn [nhiếp ảnh]  090233
09 Sprinkler systems for fire protection Hệ thống phun nước dùng cho cứu hoả  090646
09 Stage lighting regulators Bộ điều chỉnh chiếu sáng sân khấu  090682
09 Stamping mail (Apparatus to check --- ) Thiết bị để kiểm tra sự dán tem  090149
09 Stands for photographic apparatus Chân thiết bị nhiếp ảnh  090391
09 Starter cables for motors Dây khởi động mô tơ động cơ  090647
09 Steering apparatus, automatic, for vehicles Thiết bị lái tự động; dùng cho xe cộ  090396
09 Stereoscopes Kính nhìn nổi (lập thể)  090460
09 Stereoscopic apparatus Máy nhìn nổi  090461
09 Stills for laboratory experiments Nồi chưng cất dùng cho phòng thí nghiệm  090504
09 Styli for record players Kim dùng cho máy quay đĩa  090462
09 Sulphitometers Máy đo độ sulphit hoá  090463
09 Sunglasses Kính râm  090648
09 Surveying apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ trắc địa  090280
09 Surveying chains Thước băng của người đo đạc  090056
09 Surveying instruments Dụng cụ đo đạc  090055
09 Surveyors' levels Kính thuỷ bình để đo đạc  090333
09 Swimming belts Phao bơi  090544
09 Swimming jackets áo bơi  090545
09 Switchboards Bảng nối điện (tổng đài)  090146
09 Switchboxes [electricity] Hộp cầu dao điện [điện]  090131
09 Switches, electric Bộ ngắt; điện  090164
09 Tachometers Máy đo tốc độ góc  090465
09 Tape recorders Máy quay băng; máy ghi âm  090077
09 Tape units (Magnetic --- ) [for computers] Băng từ dùng cho máy vi tính  090609
09 Tapes (Demagnetizing apparatus for magnetic --- ) Thiết bị khử từ của băng từ  090076
09 Taximeters Ðồng hồ tắc xi  090300
09 Teaching apparatus Thiết bị giảng dạy  090440
09 Teeth protectors Dụng cụ bảo vệ răng  090414
09 Telegraph wires Dây điện báo  090469
09 Telegraphs [apparatus] Thiết bị điện báo  090467
09 Telemeters Kính đo xa (trắc viễn kế)  090195
09 Telephone apparatus Ðiện thoại  090423
09 Telephone transmitters Máy phát điện thoại  090473
09 Telephone wires Dây điện thoại  090572
09 Teleprinters Máy điện báo ghi chữ  090464
09 Teleprompters Máy phóng đại chữ  090472
09 Telerupters Máy ngắt từ xa  090474
09 Telescopes Kính viễn vọng  090476
09 Telescopes for firearms (Sighting --) Kính ngắm dùng cho súng  090509
09 Television apparatus Thiết bị thu hình  090468
09 Temperature indicators Bộ chỉ báo nhiệt độ  090477
09 Terminals [electricity] Điểm nối trong một mạch điện (cực, đầu)

[điện]
 090089
09 Test tubes ống nghiệm  090236
09 Testing apparatus not for medical purposes Thiết bị phân tích không dùng cho ngành y  090249
09 Theft prevention installations, electric Thiết bị điện để phòng trộm  090497
09 Theodolites Máy kinh vĩ  090479
09 Thermionic lamps and tubes Đèn và ống điện tử  090506
09 Thermometers, not for medical purposes Nhiệt kế; không dùng trong ngành y  090429
09 Thermostats Máy điều nhiệt  090238
09 Thermostats for vehicles Máy điều nhiệt dùng cho xe cộ  090481
09 Thread counters Máy đếm sợi  090136
09 Threads (Identification --- ) for electric wires Sợi để nhận dạng dùng cho dây điện  090293
09 Ticket dispensers Máy phân phối vé, phiếu  090086
09 Time clocks [time recording devices] Ðồng hồ kiểm tra giờ  090649
09 Time recording apparatus Thiết bị ghi thời gian  090478
09 Time switches, automatic Rơ le thời gian tự động  090353
09 Tires (Automatic indicators of low pressure in vehicle --- ) Bộ chỉ báo tự động về mất áp lực trong lốp xe cộ  090069
09 Tone arms for record players Cần máy quay đĩa  090095
09 Transformers [electricity] Máy biến thế [điện]  090049
09 Transistors [electronic] Bóng bán dẫn  090624
09 Transmitters [telecommunication] Máy phát [viễn thông]  090488
09 Transmitting sets [telecommunication] Bộ máy phát [viễn thông]  090228
09 Transparencies [photography] Kính phim dương bản [nhiếp ảnh]  090185
09 Transparency projection apparatus Thiết bị chiếu kính phim dương bản  090186
09 Tripods for cameras Giá ba chân dùng cho máy ảnh  090577
09 Tubes (Electric discharge --- ), other than for lighting ống phóng điện không dùng để thắp sáng  090559
09 Turnstiles, automatic Cửa quay tự động  090487
09 Tyres (Automatic indicators of low pressure in vehicle --- ) Bộ chỉ báo tự động về mất áp lực trong các lốp hơi  090069
09 Urinometers Niệu kế  090492
09 Vacuum gauges Dụng cụ đo chân không  090302
09 Vacuum tubes [radio] Ðèn chân không [radio]  090491
09 Variometers Dụng cụ biến cảm  090493
09 Vehicle radios Radio dùng cho xe cộ  090417
09 Vending machines Máy bán hàng tự động  090065
09 Verniers Vecnê  090494
09 Vests (Am.) (Bullet-proof --- ) áo gilê che đạn  090582
09 Video cassettes Băng video  090650
09 Video game cartridges Băng trò chơi video  090651
09 Video recorders Máy ghi hình  090536
09 Video screens Màn hình  090652
09 Video telephones Ðiện thoại hình  090653
09 Viewfinders, photographic Kính ngắm nhiếp ảnh  090392
09 Viscosimeters Máy đo độ nhớt  090496
09 Voltage regulators for vehicles Bộ điều hoà điện áp dùng cho xe cộ  090498
09 Voltmeters Von kế  090500
09 Voting machines Máy để bỏ phiếu  090499
09 Wafers [silicon slices] Bản nhỏ silic [dùng cho mạch tổng hợp]  090584
09 Waling glasses Kính lúp đếm sợi  090136
09 Warning triangles (Vehicle breakdown --- ) Tam giác báo hiệu dùng cho xe cộ bị hỏng  090446
09 Washing trays [photography] Khay rửa [nhiếp ảnh]  090390
09 Water level indicators Bộ chỉ báo mức nước  090204
09 Wavemeters Máy đo sóng  090369
09 Weighbridges Cân cầu đường  090081
09 Weighing apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ để cân  090388
09 Weighing machines Máy cân  090080
09 Weights Quả cân  090403
09 Welding apparatus (Electric arc --- ) Thiết bị hàn điện hồ quang  090052
09 Welding electrodes Ðiện cực dùng để hàn  090223
09 Whistle alarms Bộ báo hiệu bằng còi báo động  090013
09 Wire connectors [electricity] Cái kẹp đầu dây [điện]  090442
09 Wireless aerials (Masts for --- ) Tháp (ăng ten) dùng cho điện báo vô tuyến  090471
09 Wires, electric Dây điện  090255
09 Wires of metal alloys [fuse wire] Dây bằng hợp kim kim loại [có thể chảy được- dây cầu chì]  090505
09 Word processors Thiết bị để xử lý văn bản  090541
09 Workmen's protective face-shields Tấm chắn để bảo vệ mặt của công nhân  090210
09 X-ray films, exposed Phim X-quang đã in sáng  090573
09 X-ray photographs, other than for medical purposes Máy chụp tia X; không dùng cho ngành y  090625

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  • TAG :