Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
09 |
Abacuses |
Bàn tính |
090627 |
09 |
Accounting machines |
Máy kế toán |
090135 |
09 |
Accumulator boxes |
Hộp ắcquy |
090009 |
09 |
Accumulator jars |
Bình ắcquy |
090008 |
09 |
Accumulators, electric |
Ắc quy điện |
090361 |
09 |
Accumulators, electric, for vehicles |
Ắc quy điện dùng cho xe cộ |
090007 |
09 |
Acid hydrometers |
Tỷ trọng kế đo axit |
090387 |
09 |
Acidimeters for batteries |
Thiết bị đo axit dùng cho ắcquy |
090010 |
09 |
Acoustic conduits |
ống dẫn âm thanh |
090015 |
09 |
Acoustic couplers |
Bộ nối âm thanh |
090593 |
09 |
Acoustic [sound] alarms |
Máy báo động bằng âm thanh |
090014 |
09 |
Actinometers |
Nhật xạ kế |
090018 |
09 |
Adding machines |
Máy cộng |
090019 |
09 |
Aerials |
Dây Anten |
090045 |
09 |
Aerometers |
Thiết bị đo tỷ trọng khí |
090020 |
09 |
Agendas (Electronic --- ) |
Nhật ký (điện tử-) |
090628 |
09 |
Air analysis apparatus |
Thiết bị phân tích không khí |
090025 |
09 |
Alarm bells, electric |
Chuông báo động điện tử |
090071 |
09 |
Alarms * |
Thiết bị báo động |
090026 |
09 |
Alarms (Fire --- ) |
Máy báo động cháy |
090068 |
09 |
Alcoholmeters |
Dụng cụ đo nồng độ cồn |
090027 |
09 |
Alidades |
Alidat (vòng ngắm chuẩn (máy đo đạc)) |
090028 |
09 |
Altimeters |
Máy đo độ cao |
090033 |
09 |
Ammeters |
Ampe kế |
090036 |
09 |
Amplifiers |
Bộ khuếch đại âm thanh |
090037 |
09 |
Amplifying tubes |
ống khuếch đại âm thanh |
090038 |
09 |
Amplifying valves |
Van khuếch đại âm thanh |
090038 |
09 |
Amusement apparatus adapted for use with television receivers only |
Thiết bị giải trí được lắp để sử dụng với máy thu vô tuyến truyền hình |
090576 |
09 |
Anemometers |
Phong kế |
090039 |
09 |
Animated cartoons |
Phim hoạt hình |
090176 |
09 |
Anode batteries |
Bộ pin anôt |
090044 |
09 |
Anodes |
Cực dương |
090043 |
09 |
Answering machines |
Máy trả lời tự động |
090629 |
09 |
Anticathodes |
Thiết bị chống tia anot |
090507 |
09 |
Anti-dazzle shades |
Kính đeo mắt chống loá |
090047 |
09 |
Anti-glare glasses |
Kính chống chói mắt |
090046 |
09 |
Anti-glare visors |
Lưỡi trai (tấm che nắng) chống chói mắt |
090047 |
09 |
Anti-interference devices [electricity] |
Thiết bị chống nhiễu [điện] |
090048 |
09 |
Anti-theft warning apparatus |
Thiết bị báo hiệu chống trộm |
090511 |
09 |
Apertometers [optics] |
Thuớc đo độ mở |
090050 |
09 |
Armatures [electricity] |
Phần ứng [điện] |
090305 |
09 |
Asbestos clothing for protection against fire |
Quần áo bảo hộ bằng amiant để chống lửa |
090035 |
09 |
Asbestos gloves for protection against accidents |
Găng tay bảo hộ bằng amiant để chống tai nạn |
090034 |
09 |
Astronomy (Apparatus and instruments for --- ) |
thiết bị và dụng cụ dùng cho thiên văn học |
090384 |
09 |
Astrophotography (Lenses for --- ) |
Thấu kính dùng cho việc chụp ảnh thiên văn học |
090059 |
09 |
Attracting and killing insects (Electric devices for --- ) |
Thiết bị điện để thu hút và diệt sâu bọ |
090528 |
09 |
Audiovisual teaching apparatus |
Thiết bị nghe nhìn dùng cho dạy học |
090061 |
09 |
Aviators (Protective suits for --- ) |
Quần áo bảo hộ dùng cho phi công |
090070 |
09 |
Azimuth instruments |
Dụng cụ phương vị |
090512 |
09 |
Balances (Precision --- ) |
Cái cân chính xác [cân tiểu ly] |
090489 |
09 |
Balances [steelyards] |
Cân đứng |
090433 |
09 |
Balancing apparatus |
Thiết bị cân bằng |
090237 |
09 |
Balloons (Meteorological --- ) |
Bóng cầu khí tượng |
090075 |
09 |
Bar code readers |
Ðầu đọc mã vạch |
090581 |
09 |
Barometers |
Phong vũ biểu |
090079 |
09 |
Batteries, electric |
Pin điện |
090360 |
09 |
Batteries, electric, for vehicles |
Pin điện dùng cho xe cộ |
090007 |
09 |
Batteries for lighting |
Pin để thắp sáng |
090031 |
09 |
Batteries for pocketlamps |
Pin dùng cho đèn pin |
090320 |
09 |
Battery boxes |
Hộp pin |
090009 |
09 |
Battery chargers |
Bộ nạp pin |
090266 |
09 |
Battery jars |
Thùng pin |
090008 |
09 |
Beacons, luminous |
Cột mốc báo hiệu có dạ quang |
090513 |
09 |
Bells (Alarm --- ), electric |
Chuông báo động; điện |
090071 |
09 |
Bells (Signal --- ) |
Chuông báo tín hiệu |
090127 |
09 |
Betatrons |
Betatron |
090085 |
09 |
Binoculars |
ống nhòm [quang học] |
090475 |
09 |
Blinkers [signalling lights] |
Ðèn tín hiệu - [Tín hiệu ánh sáng] |
090126 |
09 |
Blueprint apparatus |
Thiết bị để in phơi (để can ảnh) |
090106 |
09 |
Boats (Fire --- ) |
Tầu chữa cháy |
090601 |
09 |
Boiler control instruments |
Công cụ kiểm soát nồi đun |
090120 |
09 |
Branch boxes [electricity] |
Hộp nối đầu dây [điện] |
090094 |
09 |
Breathing apparatus, except for artificial respiration |
Thiết bị thở trừ loại dùng cho thở nhân tạo |
090431 |
09 |
Breathing apparatus for underwater swimming |
Thiết bị thở dùng để lặn |
090355 |
09 |
Buoys (Marking --- ) |
Phao tiêu định vị |
090583 |
09 |
Buoys (Signalling --- ) |
Phao tín hiệu |
090518 |
09 |
Buzzers |
Còi (nhà máy) |
090522 |
09 |
Buzzers, electric |
Còi điện |
090521 |
09 |
Cabinets for loudspeakers |
Vỏ hộp dùng cho loa |
090087 |
09 |
Cables, electric |
Cáp điện |
090215 |
09 |
Cables (Junction sleeves for electric --- ) |
ống nối cho dây cáp điện |
090626 |
09 |
Calculating machines |
Máy tính |
090103 |
09 |
Calibrating rings |
Vòng định cỡ |
090040 |
09 |
Calipers |
Com pa đo ngoài |
090066 |
09 |
Camcorders |
Máy quay video xách tay có kèm theo bộ phận ghi hình |
090630 |
09 |
Cameras (Cinematographic --- ) |
Camera (thiết bị quay phim) |
090107 |
09 |
Cameras [photography] |
Camera-thiết bị chụp ảnh |
090184 |
09 |
Capacitors |
Tụ điện |
090140 |
09 |
Capacity measures |
Thiết bị đo dung lượng |
090108 |
09 |
Capillary tubes |
Ống mao quản |
090109 |
09 |
Cards (Encoded --- ), magnetic |
Phiếu đã ghi mã; từ tính |
090599 |
09 |
Carpenters' rules |
Thước chia độ của thợ mộc (thước có con trượt) |
090343 |
09 |
Carriers for dark plates [photography] |
Giá đỡ dùng cho bản phim tối [nhiếp ảnh] |
090309 |
09 |
Cartoons (Animated --- ) |
Phim hoạt hình |
090176 |
09 |
Cases especially made for photographic apparatus and instruments |
Bao (túi) đặc biệt dùng cho thiết bị và dụng cụ nhiếp ảnh |
090246 |
09 |
Cases (Eyeglass --- ) |
Hộp kính mắt |
090248 |
09 |
Cases fitted with dissecting instruments [microscopy] |
Túi dùng cho dụng cụ giải phẫu [soi kính hiển vi] |
090563 |
09 |
Cash registers |
Máy tính [ghi] tiền mặt |
090525 |
09 |
Cassette players |
Máy cattset |
090631 |
09 |
Cathodes |
Cực âm |
090543 |
09 |
Cathodic anti-corrosion apparatus |
Thiết bị âm cực để chống han gỉ |
090412 |
09 |
Cell switches [electricity] |
Bộ giảm [điện] |
090168 |
09 |
Centering apparatus for photographic transparencies |
Thiết bị định tâm cho kính phim ảnh [dương bản] |
090183 |
09 |
Central processing units [processors] |
Bộ xử lý trung tâm |
090619 |
09 |
Chains (Eyeglass --- ) |
Dây chuyền nhỏ cho kính mắt |
090115 |
09 |
Chargers for electric batteries |
Thiết bị xạc dùng cho pin điện |
090083 |
09 |
Chemistry apparatus and instruments |
Thiết bị và dụng cụ hoá học |
090549 |
09 |
Chips [integrated circuits] |
Chip [mạch tổ hợp] |
090540 |
09 |
Choking coils [impedance] |
Cuộn cảm kháng [trở kháng] |
090441 |
09 |
Chromatography apparatus for laboratory use |
Thiết bị sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm |
090585 |
09 |
Chronographs [time recording apparatus] |
Thiết bị ghi thời gian |
090586 |
09 |
Cinematographic cameras |
Camera điện ảnh |
090107 |
09 |
Cinematographic film (Apparatus for editing --- ) |
Thiết bị dùng để biên tập lại phim điện ảnh |
090124 |
09 |
Cinematographic film [exposed] |
Phim điện ảnh [đã tráng phơi] |
090550 |
09 |
Circuit breakers |
Cái ngắt mạch điện |
090191 |
09 |
Circuit closers |
Bộ đóng mạch điện |
090143 |
09 |
Cleaning apparatus for phonograph records |
Thiết bị làm sạch đĩa hát |
090230 |
09 |
Cleaning apparatus for sound recording discs |
Thiết bị làm sạch đĩa ghi âm thanh |
090230 |
09 |
Clinometers |
Máy đo độ nghiêng |
090299 |
09 |
Clocks (Time --- ) [time recording devices] |
Ðồng hồ [thiết bị ghi thời gian] |
090649 |
09 |
Clothing for protection against accidents, irradiation and fire |
Quần áo bảo hộ chống tai nạn chống bức xạ và chống cháy |
090005 |
09 |
Coils (Choking --- ) [impedance] |
Cuộn cảm kháng |
090441 |
09 |
Coils, electric |
Cuộn dây điện |
090001 |
09 |
Coils (Electromagnetic --- ) |
Cuộn dây điện từ |
090024 |
09 |
Coils (Holders for electric --- ) |
Lõi của cuộn điện |
090514 |
09 |
Coin-operated apparatus (Mechanisms for --- ) |
Thiết bị tự động (dùng tiền xu trả trước) [cơ cấu dùng cho-] |
090063 |
09 |
Coin-operated gates for car parks or parking lots |
Cổng dùng tiền xu trả trước dùng cho bãi đỗ xe hoặc lô đỗ xe |
090382 |
09 |
Coin-operated mechanisms for television sets |
Cơ cấu tự động dùng tiền xu trả trước dùng cho máy thu hình |
090340 |
09 |
Collectors, electric |
Cực góp điện |
090129 |
09 |
Commutation (Electric apparatus for --- ) |
Thiết bị điện để chuyển mạch |
090163 |
09 |
Commutators |
Bộ chuyển mạch |
090132 |
09 |
Compact disc players |
Máy chạy đĩa compac |
090632 |
09 |
Compact discs [audio-video] |
Ðĩa compac[thiết bị nghe-nhìn] |
090587 |
09 |
Compact discs [read-only memory] |
Ðĩa compac [bộ nhớ chỉ đọc] |
090588 |
09 |
Comparators |
Máy so mẫu |
090067 |
09 |
Compasses (Directional --- ) |
La bàn (chỉ hướng) |
090523 |
09 |
Compasses [measuring instruments] |
Com pa [dụng cụ đo] |
090200 |
09 |
Computer keyboards |
Bàn phím cho máy tính điện tử |
090537 |
09 |
Computer memories |
Bộ nhớ cho máy tính điện tử |
090342 |
09 |
Computer operating programs, recorded |
Hệ điều hành dùng cho máy tính |
090589 |
09 |
Computer peripheral devices |
Thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
090590 |
09 |
Computer programmes [programs], recorded |
Chương trình máy vi tính; ghi sẵn |
090373 |
09 |
Computer software [recorded] |
Phần mềm máy tính [ghi sẵn] |
090591 |
09 |
Computers |
Máy vi tính |
090372 |
09 |
Computers (Printers for use with -- ) |
máy in để dùng với máy vi tính |
090618 |
09 |
Condensers (Optical --- ) |
Bộ tụ quang |
090592 |
09 |
Conductors, electric |
Dây dẫn điện |
090141 |
09 |
Conductors (Lightning --- ) |
Cột thu lôi |
090381 |
09 |
Conduits (Electricity --- ) |
Cáp điện |
090142 |
09 |
Connections, electric |
Vật nối; điện |
090220 |
09 |
Connections for electric lines |
Ðầu nối dùng cho dây điện |
090219 |
09 |
Connectors [electricity] |
Bộ nối [điện] |
090144 |
09 |
Contact lenses |
Kính áp tròng |
090554 |
09 |
Contact lenses (Containers for --- ) |
Hộp đựng kính áp tròng |
090555 |
09 |
Contacts, electric |
Công tắc điện |
090148 |
09 |
Contacts, electric, of precious metal |
Công tắc điện bằng kim loại quí |
090147 |
09 |
Containers for microscope slides |
Hộp đựng dùng cho tấm soi kính hiển vi |
090128 |
09 |
Control panels [electricity] |
Bảng điều khiển [điện] |
090217 |
09 |
Converters, electric |
Bộ đổi điện |
090153 |
09 |
Copper wire, insulated |
Dây đồng; được cách điện |
090558 |
09 |
Correcting lenses [optics] |
Kính để hiệu chỉnh [quang học] |
090159 |
09 |
Cosmographic instruments |
Công cụ dùng cho ngành vũ trụ học |
090161 |
09 |
Counterfeit [false] coin detectors |
Thiết bị dò tiền xu giả |
090173 |
09 |
Counter-operated apparatus (Mechanisms for --- ) |
Cơ cấu dùng cho máy đếm |
090064 |
09 |
Counters |
Máy tính [máy đếm] |
090138 |
09 |
Couplers [data processing equipment] |
Bộ nối [thiết bị xử lý dữ liệu - tin học] |
090594 |
09 |
Couplings, electric |
Ðầu nối điện |
090220 |
09 |
Crucibles [laboratory] |
Nồi nấu kim loại [phòng thí nghiệm] |
090170 |
09 |
Current rectifiers |
Bộ chỉnh lưu dòng điện |
090167 |
09 |
Cutting apparatus (Electric arc --- ) |
Thiết bị ngắt hồ quang điện |
090051 |
09 |
Cyclotrons |
Xiclotron (máy gia tốc) |
090172 |
09 |
Darkroom lamps [photography] |
Ðèn dùng cho buồng tối [nhiếp ảnh] |
090318 |
09 |
Darkrooms [photography] |
Buồng tối [nhiếp ảnh] |
090117 |
09 |
Data media (Magnetic --- ) |
Vật mang dữ liệu từ tính |
090607 |
09 |
Data media (Optical --- ) |
Vật mang dữ liệu quang học |
090616 |
09 |
Data processing apparatus |
Thiết bị để xử lý dữ liệu |
090306 |
09 |
Decompression chambers |
Phòng giảm áp |
090595 |
09 |
Demagnetizing apparatus for magnetic tapes |
Thiết bị khử từ dùng cho băng từ |
090076 |
09 |
Densimeters |
Tỷ trọng kế |
090175 |
09 |
Densitometers |
Mật độ kế |
090532 |
09 |
Detectors |
Bộ dò (máy rà) |
090180 |
09 |
Detectors (Metal --- ) for industrial or military purposes |
Máy dò kim loại dùng trong công nghiệp hoặc quân sự |
090178 |
09 |
Detectors (Smoke --- ) |
Máy dò khói |
090623 |
09 |
Diaphragms [acoustics] |
Màng chắn [âm thanh] |
090182 |
09 |
Diaphragms for scientific apparatus |
Màng chắn dùng cho các thiết bị khoa học |
090439 |
09 |
Diaphragms [photography] |
Màng chắn [nhiếp ảnh] |
090562 |
09 |
Dictating machines |
Máy ghi điều lọc |
090188 |
09 |
Diffraction apparatus [microscopy] |
Thiết bị nhiễu xạ (Kính hiển vi) |
090189 |
09 |
Dimmers [regulators] (Light --- ) [electric] |
Bộ điều chỉnh ánh sáng [dùng điện] |
090606 |
09 |
Discharge tubes, electric, other than for lighting |
ống phóng điện (trừ loại dùng cho chiếu sáng) |
090559 |
09 |
Discs (Compact --- ) [audio-video] |
Ðĩa compac nghe nhìn |
090587 |
09 |
Discs (Compact --- ) [read-only memory] |
Ðĩa compac [bộ nhớ chỉ đọc] |
090588 |
09 |
Discs (Optical --- ) |
Ðĩa quang |
090617 |
09 |
Disk drives [for computers] |
Ổ đĩa |
090634 |
09 |
Disks [magnetic] |
Đĩa từ |
090533 |
09 |
Distance measuring apparatus |
Thiết bị đo cự ly |
090187 |
09 |
Distance recording apparatus |
Thiết bị ghi cự ly |
090194 |
09 |
Distillation apparatus for scientific purposes |
Thiết bị chưng cất dùng cho khoa học |
090564 |
09 |
Distribution boards [electricity] |
Bảng phân phối [điện] |
090197 |
09 |
Distribution boxes [electricity] |
Tủ phân phối [điện] |
090054 |
09 |
Distribution consoles [electricity] |
Bảng điều khiển phân phối [điện] |
090198 |
09 |
Distribution machines, automatic |
Thiết bị phân phối; tự động |
090065 |
09 |
Divers' apparatus |
Dụng cụ cho thợ lặn |
090438 |
09 |
Divers' masks |
Mặt nạ cho thợ lặn |
090597 |
09 |
Diving suits |
Bộ quần áo lặn |
090162 |
09 |
Dog whistles |
Còi để gọi chó |
090508 |
09 |
Door closers, electric |
Cơ cấu đóng cửa tự động bằng điện |
090527 |
09 |
Door openers, electric |
Thiết bị mở cửa tự động bằng điện |
090376 |
09 |
Dosage dispensers |
Thiết bị định lượng |
090565 |
09 |
Drainers for use in photography |
Giá phơi ráo dùng trong nhiếp ảnh |
090212 |
09 |
Dressmakers' measures |
Thước đo dành cho thợ may quần áo nữ |
090169 |
09 |
Drives (Disk --- ) [for computers] |
Ổ đĩa dùng cho máy vi tính |
090634 |
09 |
Drying apparatus for photographic prints |
Thiết bị sấy khô dùng cho ảnh in; ảnh chụp |
090282 |
09 |
Drying racks [photography] |
Giá hong khô dùng cho nhiếp ảnh |
090122 |
09 |
Ducts [electricity] |
Ống dẫn dây điện |
090216 |
09 |
Dynamometers |
Lực kế |
090203 |
09 |
Ear plugs |
Cái nút lỗ tai |
090681 |
09 |
Editing appliances for cinematographic films |
Thiết bị để biên tập dành cho phim điện ảnh |
090124 |
09 |
Egg timers [sandglasses] |
Ðồng hồ cát |
090683 |
09 |
Egg-candlers |
Ðèn soi trứng |
090241 |
09 |
Electric arc cutting apparatus |
Thiết bị cắt bằng hồ quang điện |
090051 |
09 |
Electric arc welding apparatus |
Thiết bị hàn bằng hồ quang điện |
090052 |
09 |
Electric door bells |
Chuông cửa điện |
090566 |
09 |
Electric installations for the remote control of industrial operations |
Thiết bị điện để điều khiển từ xa thao tác công nghiệp |
090130 |
09 |
Electric loss indicators |
Đồng hồ báo mất điện |
090213 |
09 |
Electric welding apparatus |
Thiết bị hàn bằng điện |
090428 |
09 |
Electricity mains (Material for --- ) [wires, cables] |
Vật liệu để làm ống dẫn điện [dây; dây cáp] |
090553 |
09 |
Electrified rails for mounting spot lights |
Ray điện để lắp cá đèn đánh dấu |
090635 |
09 |
Electro-dynamic apparatus for the remote control of railway points |
Thiết bị điện động lực dùng cho điều khiển từ xa ghi đường sắt |
090022 |
09 |
Electro-dynamic apparatus for the remote control of signals |
Thiết bị điện động lực dùng để điều khiển từ xa tín hiệu |
090447 |
09 |
Electrolysers |
Máy điện phân |
090226 |
09 |
Electromagnetic coils |
Cuộn điện từ |
090024 |
09 |
Electronic notice boards |
Bảng thông báo điện tử |
090643 |
09 |
Electronic pens [visual display units] |
Bút điện tử [dùng cho khối hiển thị] |
090598 |
09 |
Electronic tags for goods |
Thẻ điện tử cho hàng hoá |
090637 |
09 |
Electroplating apparatus |
Thiết bị mạ điện |
090225 |
09 |
Encoded cards, magnetic |
Các thẻ từ đã được mã hoá |
090599 |
09 |
Encoders (Magnetic --- ) |
Máy mã hoá từ tính |
090608 |
09 |
Enlarging apparatus [photography] |
Thiết bị để phóng đại [nhiếp ảnh] |
090021 |
09 |
Epidiascopes |
Ðèn chiếu phản truyền |
090235 |
09 |
Ergometers |
Cơ công kế (máy đo công lực của cơ bắp) |
090239 |
09 |
Exposure meters [light meters] |
Bộ đo lộ sáng [nhiếp ảnh] |
090251 |
09 |
Extinguishers |
Máy dập lửa |
090041 |
09 |
Eyeglass cases |
Hộp đựng kính mắt |
090248 |
09 |
Eyeglass chains |
Dây chuyền nhỏ buộc kính mắt |
090115 |
09 |
Eyeglass cords |
Dây nhỏ buộc kính mắt |
090156 |
09 |
Eyeglass frames |
Gọng kính mắt |
090364 |
09 |
Eyeglasses |
Kính mắt |
090397 |
09 |
Eyepieces |
Thị kính |
090134 |
09 |
Eyepieces (Instruments containing -) |
Bộ dụng cụ có chứa thị kính |
090332 |
09 |
Eyeshades |
Cái che mắt [cho đỡ chói] |
090277 |
09 |
Face-shields (Workmen's protective --- ) |
Màn che để bảo vệ mặt cho công nhân |
090210 |
09 |
Facsimile machines |
Máy fax |
090600 |
09 |
False coin detectors |
Máy rà tiền giả |
090173 |
09 |
Film cutting apparatus |
Thiết bị để cắt phim |
090262 |
09 |
Films, exposed |
Phim đã in tráng |
090515 |
09 |
Filters for respiratory masks |
Bộ lọc dùng cho mặt nạ hô hấp |
090263 |
09 |
Filters for ultraviolet rays, for photography |
Bộ lọc dùng cho tia cực tím; dùng trong nhiếp ảnh |
090574 |
09 |
Filters [photography] |
Bộ lọc dùng cho nhiếp ảnh |
090264 |
09 |
Fire alarms |
Còi báo động cháy |
090068 |
09 |
Fire beaters |
Gậy chữa cháy |
090082 |
09 |
Fire blankets |
Chăn chữa cháy |
090638 |
09 |
Fire boats |
Thuyền chữa cháy |
090601 |
09 |
Fire (Clothing for protection against --- ) |
Quần áo để phòng hoả |
090288 |
09 |
Fire engines |
Ðộng cơ cứu hoả |
090298 |
09 |
Fire escapes |
Cầu thang thoát hiểm |
090205 |
09 |
Fire extinguishing apparatus |
Thiết bị dập lửa |
090041 |
09 |
Fire hose nozzles |
Miệng ống vòi rồng chữa cháy |
090296 |
09 |
Flash-bulbs [photography] |
Bóng đèn nháy [nhiếp ảnh] |
090206 |
09 |
Flashing lights [luminous signals] |
Ðèn báo động [đèn hiệu dạ quang] |
090126 |
09 |
Flashlights [photography] |
Ðèn chớp dùng cho chụp ảnh |
090639 |
09 |
Flat irons, electric |
Bàn là; dùng điện |
090569 |
09 |
Floats for bathing and swimming |
Phao để tắm và để bơi |
090265 |
09 |
Floppy disks |
Ðĩa mềm |
090534 |
09 |
Fluorescent screens |
Màn huỳnh quang |
090208 |
09 |
Fog signals, non-explosive |
Tín hiệu báo sương mù; không nổ |
090524 |
09 |
Food analysis apparatus |
Thiết bị phân tích thực phẩm |
090029 |
09 |
Frames for photographic transparencies |
Khung cho phim ảnh dương bản (phim ảnh trong suốt) |
090099 |
09 |
Franking (Apparatus to check --- ) |
Thiết bị kiểm tra sự dán tem (dấu miễn cước) |
090149 |
09 |
Frequency meters |
Máy đo tần số [tần kế] |
090268 |
09 |
Fuel dispensing pumps for service stations |
Bơm phân phối nhiên liệu dùng cho trạm phục vụ ô tô |
090110 |
09 |
Fuel pumps (Self-regulating --- ) |
Bơm nhiên liệu tự động điều chỉnh |
090406 |
09 |
Furnaces for laboratory experiments |
Lò dùng trong phòng thí nghiệm |
090568 |
09 |
Furniture especially made for laboratories |
Ðồ đạc đặc biệt cho phòng thí nghiệm |
090315 |
09 |
Fuse wire |
Dây cầu chì |
090505 |
09 |
Fuses |
Cầu chì |
090269 |
09 |
Galena crystals [detectors] |
Tinh thể galen [chất tách sóng] |
090271 |
09 |
Galvanic batteries |
Pin galvanic |
090272 |
09 |
Galvanic cells |
Nguyên tố galvanic [điện; hoá điện] |
090218 |
09 |
Galvanizing apparatus |
Thiết bị mạ điện; tráng kẽm |
090273 |
09 |
Garments for protection against fire |
Quần áo bảo hộ chống cháy |
090413 |
09 |
Gas testing instruments |
Thiết bị để phân tích gaz |
090278 |
09 |
Gasoline gauges |
Cái đo mức dầu xăng |
090243 |
09 |
Gasoline pumps for service stations |
Bơm xăng dầu dùng cho trạm phục vụ ôtô |
090196 |
09 |
Gasometers |
Thùng đựng khí |
090279 |
09 |
Gauges |
Máy đo |
090242 |
09 |
Glass covered with an electrical conductor |
Thuỷ tinh phủ bằng chất dẫn điện |
090224 |
09 |
Glazing apparatus for photographic prints |
Thiết bị để làm láng bản ảnh chụp |
090283 |
09 |
Gloves for divers |
Găng cho thợ lặn |
090275 |
09 |
Gloves for protection against accidents |
Găng bảo hộ chống tai nạn |
090274 |
09 |
Gloves for protection against X-rays for industrial purposes |
Găng bảo hộ chống tia X dùng trong công nghiệp |
090276 |
09 |
Gradient indicators |
Biển chỉ độ dốc (máy đo độ dốc) |
090299 |
09 |
Grids for batteries |
Ðiện cực lưới dùng cho pin |
090287 |
09 |
Hair-curlers, electrically heated |
Cuộn uốn tóc nhiệt; điện |
090548 |
09 |
Head cleaning tapes [recording] |
Băng để lau đầu đọc [máy ghi âm] |
090535 |
09 |
Heat regulating apparatus |
Thiết bị kiểm tra (điều khiển) nhiệt |
090116 |
09 |
Heliographic apparatus |
Thiết bị quang báo |
090290 |
09 |
Helmets (Protective --- ) |
Mũ bảo hiểm |
090112 |
09 |
Hemline markers |
Cái vạch tròn dùng cho đường viền (khâu; may) |
090313 |
09 |
High tension batteries |
Bộ acqui điện áp cao |
090044 |
09 |
High-frequency apparatus |
Thiết bị tần số cao |
090267 |
09 |
Holders for electric coils |
Giá khung cho cuộn (bôbin) điện |
090514 |
09 |
Holograms |
Thiết bị kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp |
090291 |
09 |
Horns for loudspeakers |
Vành loa dùng cho máy tăng âm |
090575 |
09 |
Hydrometers |
Tỷ trọng kế |
090011 |
09 |
Hygrometers |
ẩm kế |
090292 |
09 |
Identification sheaths for electric wires |
Vỏ bọc ngoài nhận dạng dùng cho dây điện |
090294 |
09 |
Identification threads for electric wires |
Dây nhận dạng dùng cho dây điện |
090293 |
09 |
Identity cards, magnetic |
Thẻ nhận dạng từ tính |
090529 |
09 |
Igniting apparatus, electric, for igniting at a distance |
Thiết bị điện để đánh lửa từ xa |
090030 |
09 |
Ignition (Electric apparatus for remote --- ) |
Thiết bị điện để đốt cháy (châm lửa) từ xa |
090030 |
09 |
Inclinometers |
Thiết bị đo từ khuynh |
090299 |
09 |
Incubators for bacteria culture |
Lồng ấp để cấy vi khuẩn |
090556 |
09 |
Indicators [electricity] |
Máy báo [đồng hồ; điện] |
090042 |
09 |
Indicators (Quantity --- ) |
Máy báo số lượng |
090301 |
09 |
Indicators (Speed --- ) |
Máy báo tốc độ |
090303 |
09 |
Indicators (Water level --- ) |
Máy báo mức nước |
090204 |
09 |
Inductors [electricity] |
Phần cảm điện [điện] |
090304 |
09 |
Insects (Electric devices for attracting and killing --- ) |
Thiết bị điện để thu hút và diệt trừ sâu bọ; côn trùng |
090528 |
09 |
Integrated circuit cards [smart cards] |
Tấm mạch tổng hợp (thẻ thông minh) |
090640 |
09 |
Integrated circuits |
Mạch tổng hợp |
090538 |
09 |
Intercommunication apparatus |
Thiết bị liên lạc |
090308 |
09 |
Interfaces [for computers] |
Mặt phân cách [dùng cho máy tính] |
090603 |
09 |
Inverters [electricity] |
Máy đổi điện |
090310 |
09 |
Invoicing machines |
Máy lập danh đơn hàng |
090252 |
09 |
Ionisation apparatus, not for the treatment of air |
Thiết bị ion hoá; không dùng để xử lý không khí |
090311 |
09 |
Jars (Accumulator --- ) |
Bình acqui |
090008 |
09 |
Jigs [measuring instruments] |
Thước [thiết bị đo lường] |
090105 |
09 |
Juke boxes [for computers] |
Máy tự động đổi đĩa [cho máy tính] |
090604 |
09 |
Juke boxes [musical] |
Máy hát tự động [âm nhạc] |
090062 |
09 |
Junction boxes [electricity] |
Hộp nối dây [điện] |
090145 |
09 |
Junction sleeves for electric cables |
ống bọc nối dùng cho cáp điện |
090626 |
09 |
Kilometer recorders for vehicles |
Ðồng hồ đo cây số dùng cho xe cộ |
090232 |
09 |
Knee-pads for workers |
Miếng đệm đầu gối dùng cho công nhân |
090605 |
09 |
Laboratory trays |
Khay dùng trong phòng thí nghiệm |
090177 |
09 |
Lactodensimeters |
Tỷ trọng kế sữa |
090316 |
09 |
Lactometers |
Cái đo sữa |
090317 |
09 |
Lamps (Darkroom --- ) [photography] |
Ðèn dùng cho phòng tối [nhiếp ảnh] |
090318 |
09 |
Lanterns (Magic --- ) |
Ðèn chiếu |
090321 |
09 |
Lanterns (Optical --- ) |
Ðèn chiếu (quang học-) |
090319 |
09 |
Laptop computers |
Máy tính xách tay |
090372 |
09 |
Lasers, not for medical purposes |
Laze; không dùng trong ngành y |
090323 |
09 |
Leather (Appliances for measuring the thickness of --- ) |
Thiết bị để đo chiều dày da |
090171 |
09 |
Lens hoods |
Lăng kính phụ (quang học) |
090088 |
09 |
Lenses for astrophotography |
Vật kính dùng cho nhiếp ảnh thiên văn |
090059 |
09 |
Lenses (Optical --- ) |
Thấu kính quang học |
090324 |
09 |
Letter scales |
Cân thư tín |
090325 |
09 |
Levelling instruments |
Thiết bị đo thuỷ chuẩn (mức cao) |
090363 |
09 |
Levelling staffs [surveying instruments] |
Sào ngắm [dụng cụ đo đạc] |
090281 |
09 |
Levels [instruments for determining the horizontal] |
Thiết bị xác định đường chân trời |
090362 |
09 |
Life belts |
Thắt lưng an toàn |
090547 |
09 |
Life buoys |
Phao cứu sinh |
090517 |
09 |
Life jackets |
Áo phao cứu sinh |
090546 |
09 |
Life nets |
Lưới cứu hộ |
090260 |
09 |
Life saving apparatus and equipment |
Trang thiết bị cứu hộ |
090295 |
09 |
Life-saving rafts |
Bè cứu sinh |
090073 |
09 |
Lift operating apparatus |
Thiết bị điều khiển dành cho thang máy |
090057 |
09 |
Light conducting filaments [optical fibers [fibres]] |
Sợi quang học [sợi dẫn tia sáng] |
090571 |
09 |
Light dimmers [regulators] [electric] |
Bộ điều chỉnh [biến đổi] ánh sáng |
090606 |
09 |
Lighting (Batteries for --- ) |
Bộ pin châm lửa |
090031 |
09 |
Lightning arresters |
Cái chống sét (trong máy điện; rađiô) |
090381 |
09 |
Limiters [electricity] |
Bộ hạn chế [điện] |
090165 |
09 |
Locks, electric |
Khoá điện |
090443 |
09 |
Logs [measuring instruments] |
Dụng cụ đo tốc độ tàu thuỷ [dụng cụ đo] |
090326 |
09 |
Loss indicators (Electric --- ) |
Ðồng hồ đo tổn thất điện |
090213 |
09 |
Loudspeakers |
Loa phóng thanh |
090190 |
09 |
Magnetic data media |
Phương tiện chứa dữ liệu từ tính |
090607 |
09 |
Magnetic encoders |
Thiết bị mã hoá từ tính |
090608 |
09 |
Magnetic tape units [for computers] |
Thiết bị băng từ [dùng cho máy vi tính] |
090609 |
09 |
Magnetic tapes |
Băng từ |
090078 |
09 |
Magnetic wires |
Sợi từ |
090256 |
09 |
Magnets |
Nam châm |
090023 |
09 |
Magnifying glasses [optics] |
Kính lúp [quang học] |
090328 |
09 |
Make-up removing appliances, electric |
Thiết bị tẩy sạch đồ hoá trang; dùng điện |
090560 |
09 |
Manometers |
áp kế |
090336 |
09 |
Marine compasses |
La bàn dùng cho người đi biển |
090133 |
09 |
Marking buoys |
Phao tiêu để xác định vị trí |
090583 |
09 |
Marking gauges [joinery] |
Thước vạch đường song song |
090490 |
09 |
Masks (Divers' --- ) |
Mặt nạ lặn |
090597 |
09 |
Masks (Protective --- )* |
Mặt nạ bảo hộ |
090338 |
09 |
Masts for wireless aerials |
Cột ăngten vô tuyến |
090471 |
09 |
Material testing instruments and machines |
Dụng cụ và máy để thử nguyên vật liệu |
090240 |
09 |
Mathematical instruments |
Dụng cụ toán học |
090339 |
09 |
Measures |
Dụng cụ đo |
090201 |
09 |
Measuring apparatus |
Thiết bị đo |
090202 |
09 |
Measuring devices, electric |
Dụng cụ điện để đo |
090214 |
09 |
Measuring glassware |
Ðồ thuỷ tinh để đo |
090285 |
09 |
Measuring spoons |
Thìa để đo |
090641 |
09 |
Mercury levels |
Ni vô thuỷ ngân |
090344 |
09 |
Metal alloys (Wires of --- ) [fuse wire] |
Sợi bằng hợp kim (có thể nóng chảy) |
090505 |
09 |
Metal detectors for industrial or military purposes |
Bộ dò đồ vật bằng kim loại dùng trong công nghiệp hoặc quân sự |
090178 |
09 |
Meteorological balloons |
Bóng khí tượng |
090075 |
09 |
Meteorological instruments |
Dụng cụ khí tượng |
090348 |
09 |
Meters |
Công tơ |
090138 |
09 |
Metronomes |
Máy nhịp |
090139 |
09 |
Micrometer gauges |
Vi kế |
090379 |
09 |
Micrometer screws for optical instruments |
Vít đo vi lượng dùng cho dụng cụ quang học |
090350 |
09 |
Microphones |
Micrô (ống phóng thanh) |
090351 |
09 |
Microprocessors |
Bộ vi xử lý |
090610 |
09 |
Microscope slides (Containers for --) |
Hộp đựng bản soi kính hiển vi |
090128 |
09 |
Microtomes |
Thiết bị vi phẫu |
090352 |
09 |
Milage recorders for vehicles |
Bộ ghi số kilômet dùng cho xe cộ |
090232 |
09 |
Mirrors for inspecting work |
Gương dùng cho công việc kiểm tra |
090307 |
09 |
Mirrors [optics] |
Gương [quang học] |
090354 |
09 |
Modems |
Bộ điều biến (môđem) |
090611 |
09 |
Money counting and sorting machines |
Máy đếm và sắp xếp tiền |
090053 |
09 |
Monitoring apparatus, electric |
Máy kiểm tra định lượng, dùng điện |
090151 |
09 |
Monitors [computer hardware] |
Màn hình máy tính [phần cứng máy vi tính] |
090612 |
09 |
Monitors [computer programs] |
Monitor [chương trình máy vi tính] |
090613 |
09 |
Motor fire engines |
Xe chữa cháy |
090297 |
09 |
Mouse [data processing equipment] |
Con chuột [máy vi tính] |
090614 |
09 |
Nautical apparatus and instruments |
Thiết bị và dụng cụ hàng hải |
090356 |
09 |
Naval signalling apparatus |
Thiết bị tín hiệu dùng cho hang hải |
090357 |
09 |
Navigational instruments |
Dụng cụ dùng cho nghề hàng hải |
090358 |
09 |
Needles for record players |
Kim dùng trong máy quay đĩa |
090462 |
09 |
Neon signs |
Tín hiệu bằng đèn neon |
090330 |
09 |
Nets for protection against accidents |
Lưới bảo vệ chống tai nạn |
090259 |
09 |
Notice boards (Electronic --- ) |
Bảng thông báo (bằng điện) |
090643 |
09 |
Nozzles (Fire hose --- ) |
Vòi cứu hoả |
090296 |
09 |
Objectives [lenses] [optics] |
Vật kính [quang học] |
090160 |
09 |
Observation instruments |
Dụng cụ quan sát |
090366 |
09 |
Octants |
Cái Octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải) |
090367 |
09 |
Ohmmeters |
Ôm kế |
090368 |
09 |
Optical apparatus and instruments |
Thiết bị và dụng cụ quang học |
090370 |
09 |
Optical character readers |
Máy đọc quang học |
090615 |
09 |
Optical condensers |
Tụ quang |
090592 |
09 |
Optical data media |
Vật mang dữ liệu quang học |
090616 |
09 |
Optical fibers [fibres] [light conducting filaments] |
Sợi quang [dây dẫn tia sáng] |
090571 |
09 |
Optical glass |
Kính quang học |
090371 |
09 |
Optical goods |
Ðồ dùng quang học |
090335 |
09 |
Optical lamps |
Ðèn quang học |
090319 |
09 |
Optical lenses |
Lăng kính quang học |
090324 |
09 |
Oscillographs |
Dao động ký (điện) |
090374 |
09 |
Ovens for laboratory experiments |
Lò trong phòng thí nghiệm |
090568 |
09 |
Oxygen transvasing apparatus |
Thiết bị để sang bình oxy |
090377 |
09 |
Ozonisers [ozonators] |
Máy ozon |
090378 |
09 |
Parking meters |
Ðồng hồ đo thời gian đỗ xe cho phép |
090383 |
09 |
Particle accelerators |
Máy gia tốc hạt |
090002 |
09 |
Peepholes [magnifying lenses] for doors |
Lỗ nhìn quang học dùng cho cửa [thấu kính phóng đại] |
090312 |
09 |
Pens (Electronic --- ) [visual display units] |
Bút chì điện tử [dùng cho bộ chỉ báo nhìn bằng mắt thường] |
090598 |
09 |
Peripheral devices (Computer --- ) |
Thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
090590 |
09 |
Periscopes |
Kính tiềm vọng |
090337 |
09 |
Petrol pumps for service stations |
Bơm phân phối xăng dùng cho trạm phục vụ ô tô |
090196 |
09 |
Phonograph records |
Ðĩa hát (đĩa than) |
090016 |
09 |
Photocopiers [photographic, electrostatic, thermic] |
Máy sao chụp tài liệu |
090154 |
09 |
Photographic prints (Drying apparatus for --- ) |
Thiết bị sấy khô các bản ảnh in |
090282 |
09 |
Photographic prints (Glazing apparatus for --- ) |
Thiết bị làm láng các bản ảnh in |
090283 |
09 |
Photographic transparencies (Centering apparatus for --- ) |
Thiết bị gióng khung dùng cho phim dương bản |
090183 |
09 |
Photographic transparencies (Frames for --- ) |
Khung dùng cho phim dương bản |
090099 |
09 |
Photometers |
Quang kế |
090393 |
09 |
Phototelegraphy apparatus |
Thiết bị dùng cho điện báo ảnh |
090394 |
09 |
Photovoltaic cells |
Pin quang điện |
090531 |
09 |
Physics (Apparatus and instruments for --- ) |
Thiết bị và dụng cụ vật lý |
090395 |
09 |
Pipettes |
ống pipet (dùng trong phòng thí nghiệm) |
090398 |
09 |
Plane tables [surveying instruments] |
Bàn đo đạc [dụng cụ đo đạc] |
090399 |
09 |
Planimeters |
Dụng cụ đo diện tích |
090400 |
09 |
Plates (Carriers for dark --- ) [photography] |
Vật trung gian dùng cho tấm kính ảnh [nhiếp ảnh] |
090309 |
09 |
Plates for batteries |
Bản dùng cho acquy điện |
090012 |
09 |
Plotters |
Máy vẽ đồ thị |
090596 |
09 |
Plugs (Ear --- ) |
Nút (dùng cho tai) |
090681 |
09 |
Plugs, sockets and other contacts [electric connections] |
Phích điện; đui đèn và các loại tiếp xúc khác [nối điện] |
090166 |
09 |
Plumb bobs |
Quả dọi |
090257 |
09 |
Plumb lines |
Dây dọi |
090258 |
09 |
Pocket calculators |
Máy tính bỏ túi |
090644 |
09 |
Pocket lamps (Batteries for --- ) |
Ðèn bỏ túi (pin dùng cho-) |
090320 |
09 |
Polarimeters |
Dụng cụ đo phân cực |
090404 |
09 |
Postage stamp meters |
Máy đếm tem bưu điện |
090482 |
09 |
Pressure in vehicle tires [tyres] (Automatic indicators of low --- ) |
Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi |
090069 |
09 |
Pressure indicator plugs for valves |
Nút chỉ báo áp lực dùng cho van |
090090 |
09 |
Pressure indicators |
Máy chỉ báo áp lực |
090410 |
09 |
Pressure measuring apparatus |
Thiết bị đo áp lực |
090409 |
09 |
Printed circuits |
Mạch in |
090125 |
09 |
Printers for use with computers |
Máy in dùng cho máy tính |
090618 |
09 |
Prisms [optics] |
Lăng kính [quang học] |
090365 |
09 |
Probes for scientific purposes |
Máy dò dùng cho mục đích khoa học |
090436 |
09 |
Processors [central processing units] |
Bộ xử lý [bộ xử lý trung tâm] |
090619 |
09 |
Programs (Computer operating --- ) recorded |
Chương trình hoạt động của hệ thống máy vi tính đã được ghi |
090589 |
09 |
Projection apparatus |
Thiết bị chiếu hình |
090411 |
09 |
Projection screens |
Màn ảnh chiếu hình |
090209 |
09 |
Protection devices for personal use against accidents |
Thiết bị bảo hộ cá nhân chống tai nạn |
090004 |
09 |
Protective helmets |
Mũ bảo hộ |
090112 |
09 |
Protective masks * |
Mặt nạ bảo hộ dùng cho công nhân |
090338 |
09 |
Protective suits for aviators |
Bộ áo liền quần đặc biệt để bảo hộ dùng cho phi công |
090070 |
09 |
Protractors [measuring instruments] |
Thuớc đo góc [dụng cụ đo] |
090419 |
09 |
Punched card machines for offices |
Máy dập thẻ dùng cho văn phòng |
090097 |
09 |
Push buttons for bells |
Nút bấm chuông |
090093 |
09 |
Pyrometers |
Dụng cụ đo nhiệt cao |
090415 |
09 |
Racks (Photographic --- ) |
Giá phơi ráo dùng cho nghề ảnh |
090212 |
09 |
Radar apparatus |
Ra da |
090416 |
09 |
Radiological apparatus for industrial purposes |
Thiết bị tia X dùng trong công nghiệp |
090418 |
09 |
Radiology screens for industrial purposes |
Màn hình tia X dùng trong công nghiệp |
090526 |
09 |
Radios |
Máy thu thanh |
090270 |
09 |
Radios (Vehicle --- ) |
Máy thu thanh dùng cho xe cộ |
090417 |
09 |
Radiotelegraphy sets |
Ðài điện báo vô tuyến |
090408 |
09 |
Radiotelephony sets |
Ðài điện thoại vô tuyến |
090407 |
09 |
Railway traffic safety appliances |
Thiết bị an toàn giao thông đường sắt |
090254 |
09 |
Range finders |
Cái đo xa; têlêmet |
090195 |
09 |
Readers (Bar code --- ) |
Máy đọc mã số |
090581 |
09 |
Readers [data processing equipment] |
Máy đọc [bộ xử lý dữ liệu máy vi tính] |
090620 |
09 |
Receivers (Audio-- and video--) |
Máy thu (máy thu thanh thu hình) |
090289 |
09 |
Receivers (Telephone --- ) |
ống nghe điện thoại |
090207 |
09 |
Record player needles (Apparatus for changing --- ) |
Thiết bị để thay kim máy quay đĩa |
090503 |
09 |
Record players |
Máy quay đĩa |
090192 |
09 |
Recording distance (Apparatus for --) |
Thiết bị ghi khoảng cách |
090194 |
09 |
Reducers [electricity] |
Bộ giảm áp [điện] |
090168 |
09 |
Reflecting discs for wear, for the prevention of traffic accidents |
Ðĩa phản chiếu cá nhân ; dùng để phòng ngừa tai nạn giao thông |
090003 |
09 |
Refractometers |
Khúc xạ kế |
090250 |
09 |
Refractors |
Kính thiên văn khúc xạ |
090424 |
09 |
Registers (Cash --- ) |
Máy tính tiền |
090525 |
09 |
Regulating apparatus, electric |
Thiết bị điện để điều chỉnh |
090150 |
09 |
Regulators [dimmers] (Light --- ) [electric] |
Bộ biến đổi ánh sáng dùng điện |
090606 |
09 |
Relays, electric |
Rơle điện |
090222 |
09 |
Releases (Shutter --- ) [photography] |
Cửa trập [nhiếp ảnh] |
090174 |
09 |
Remote control apparatus |
Thiết bị điều khiển từ xa |
090470 |
09 |
Remote control of industrial operations (Electric installations for the --- ) |
Thiết bị điện để điều khiển từ xa hoạt động công nghiệp |
090130 |
09 |
Remote control of railway points (Electro-dynamic apparatus for the -) |
Thiết bị điện động lực để điều khiển từ xa các ghi đường sắt |
090022 |
09 |
Resistances, electric |
Ðiện trở |
090427 |
09 |
Respirators [other than for artificial respiration] |
Máy hô hấp [Không dùng cho thở nhân tạo] |
090113 |
09 |
Respiratory masks [other than for artificial respiration] |
Mặt nạ hô hấp [Không dùng cho thở nhân tạo |
090113 |
09 |
Restraints (Safety --- ) [other than for vehicle seats and sports equipment] |
Dây đai bảo hiểm [không dùng cho ghế ngồi xe cộ hoặc đồ thể thao] |
090621 |
09 |
Retorts |
Bình cổ cong |
090157 |
09 |
Retorts' stands |
Ðế lót bình cổ cong |
090158 |
09 |
Revolution counters |
Máy đếm vòng quay |
090485 |
09 |
Rheostats |
Cái biến trở |
090432 |
09 |
Road signs, luminous or mechanical |
Cột mốc đường; phát quang hoặc cơ giới |
090516 |
09 |
Rods for water diviners |
Que thăm dò của người tìm mạch nước |
090072 |
09 |
Roentgen apparatus not for medical purposes |
Thiết bị roentgen; không dùng trong ngành y |
090425 |
09 |
Roentgen films, exposed |
Phim roentgen; đã chụp |
090573 |
09 |
Roentgen rays (Protection devices against --- ), not for medical purposes |
Thiết bị bảo hộ chống lại tia Roentgen; không dùng trong ngành y |
090422 |
09 |
Rulers [measuring instruments] |
Thước (thiết bị đo đạc) |
090284 |
09 |
Rules [measuring instruments] |
Thước tỷ lệ (dụng cụ đo) |
090349 |
09 |
Saccharometers |
Đường kế |
090435 |
09 |
Safety tarpaulins |
Vải nhựa cứu hộ |
090261 |
09 |
Salinometers |
Muối kế |
090389 |
09 |
Satellites for scientific purposes |
Vệ tinh nhân tạo dùng cho khoa học |
090437 |
09 |
Scales |
Cái cân |
090074 |
09 |
Scales (Lever --- ) [steelyards] |
Cân đứng |
090433 |
09 |
Scanners [data processing equipment] |
Máy quét ảnh [thiết bị xử lý dữ liệu] |
090622 |
09 |
Screens for photoengraving |
Tấm lưới dùng để khắc ảnh |
090286 |
09 |
Screens [photography] |
Màn ảnh [nhiếp ảnh] |
090211 |
09 |
Screw-tapping gauges |
Calip đo ren |
090466 |
09 |
Sealing plastics (Electrical apparatus for --- ) [packaging] |
Thiết bị điện để hàn kín bao bì hàng bằng chất dẻo |
090375 |
09 |
Self-regulating fuel pumps |
Bơm nhiên liệu tự điều tiết |
090406 |
09 |
Semi-conductors |
Chất bán dẫn |
090539 |
09 |
Sextants |
Kính lục phân |
090444 |
09 |
Sheaths for electric cables |
ống bọc (ghen) dùng cho cáp điện |
090098 |
09 |
Shoes for protection against accidents, irradiation and fire |
Giày phòng ngừa tai nạn; bức xạ hoặc lửa |
090645 |
09 |
Shutter releases [photography] |
Cơ cấu nhả cửa trập [nhiếp ảnh] |
090174 |
09 |
Sighting telescopes for firearms |
Kính ngắm xa dùng cho vũ khí |
090509 |
09 |
Signal bells |
Chuông báo hiệu |
090127 |
09 |
Signal lanterns |
Ðèn tín hiệu |
090322 |
09 |
Signalling panels, luminous or mechanical |
Bảng báo hiệu; phát quang hoặc cơ giới |
090380 |
09 |
Signalling whistles |
Còi báo hiệu |
090445 |
09 |
Signals, luminous or mechanical |
Tín hiệu; phát quang hoặc cơ giới |
090434 |
09 |
Signals (Transmitters of electronic --- ) |
Máy phát tín hiệu điện tử |
090227 |
09 |
Signs, luminous |
Biển hiệu; phát quang |
090329 |
09 |
Simulators for the steering and control of vehicles |
Máy phỏng theo dùng để điều khiển hoặc kiểm tra xe cộ |
090448 |
09 |
Sirens |
Còi tầm (báo động) |
090449 |
09 |
Skins (Apparatus for measuring the thickness of --- ) |
Thiết bị để đo độ dày của da |
090386 |
09 |
Slide calipers |
Com pa đo ngoài có rãnh trượt |
090104 |
09 |
Slide projectors |
Thiết bị chiếu kính dương bản |
090186 |
09 |
Slide-rules |
Thước truợt |
090102 |
09 |
Slides [photography] |
Bản kính dương [nhiếp ảnh] |
090185 |
09 |
Smart cards [integrated circuit cards] |
Thẻ thông minh [thẻ điện tử] |
090640 |
09 |
Smoke detectors |
Bộ dò khói |
090623 |
09 |
Sockets, plugs and other contacts [electric connections] |
Ðui đèn; phích cắm và các công tắc khác [nối điện] |
090166 |
09 |
Socks, electrically heated |
Bít tất; sưởi bằng điện |
090121 |
09 |
Software (Computer --- ) [recorded] |
Phần mềm máy vi tính |
090591 |
09 |
Solar batteries |
Pin mặt trời |
090557 |
09 |
Solderers' helmets |
Mặt nạ của thợ hàn |
090114 |
09 |
Soldering apparatus, electric |
Thiết bị hàn; điện |
090456 |
09 |
Soldering irons, electric |
Mỏ hàn; điện |
090570 |
09 |
Sonars |
Bộ định vị bằng sóng âm |
090179 |
09 |
Sound locating instruments |
Thiết bị định vị bằng âm thanh |
090455 |
09 |
Sound recording apparatus |
Thiết bị để ghi âm thanh |
090451 |
09 |
Sound recording carriers |
Vật ghi âm thanh |
090111 |
09 |
Sound recording strips |
Dải băng ghi âm thanh |
090231 |
09 |
Sound reproduction apparatus |
Thiết bị tái tạo âm thanh |
090452 |
09 |
Sound transmitting apparatus |
Thiết bị truyền âm thanh |
090450 |
09 |
Sounding apparatus and machines |
Thiết bị và máy âm thanh |
090453 |
09 |
Sounding leads |
Quả chì dò độ sâu |
090454 |
09 |
Sounding lines |
Dây dò độ sâu |
090327 |
09 |
Spark-guards |
Tấm chắn tia lửa |
090245 |
09 |
Speaking tubes |
ống nói |
090017 |
09 |
Spectacle cases |
Bao kính |
090567 |
09 |
Spectacle frames |
Gọng kính |
090359 |
09 |
Spectacle glasses |
Mắt kính |
090334 |
09 |
Spectacles [optics] |
Kính đeo mắt [quang học] |
090331 |
09 |
Spectrograph apparatus |
Máy quang phổ |
090457 |
09 |
Spectroscopes |
Kính quang phổ |
090426 |
09 |
Speed checking apparatus for vehicles |
Thiết bị kiểm tra tốc độ dùng cho xe cộ |
090152 |
09 |
Speed indicators |
Bộ chỉ báo tốc độ |
090303 |
09 |
Speed measuring apparatus [photography] |
Thiết bị để đo tốc độ [nhiếp ảnh] |
090345 |
09 |
Speed regulators for record players |
Bộ điều chỉnh tốc độ của máy quay đĩa |
090486 |
09 |
Spherometers |
Cái đo thể cầu |
090458 |
09 |
Spirit levels |
ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dùng để thử (xem) cái gì đó có nằm ngang không dựa vào vị trí của bọt khí) |
090096 |
09 |
Spools [photography] |
ống cuộn [nhiếp ảnh] |
090233 |
09 |
Sprinkler systems for fire protection |
Hệ thống phun nước dùng cho cứu hoả |
090646 |
09 |
Stage lighting regulators |
Bộ điều chỉnh chiếu sáng sân khấu |
090682 |
09 |
Stamping mail (Apparatus to check --- ) |
Thiết bị để kiểm tra sự dán tem |
090149 |
09 |
Stands for photographic apparatus |
Chân thiết bị nhiếp ảnh |
090391 |
09 |
Starter cables for motors |
Dây khởi động mô tơ động cơ |
090647 |
09 |
Steering apparatus, automatic, for vehicles |
Thiết bị lái tự động; dùng cho xe cộ |
090396 |
09 |
Stereoscopes |
Kính nhìn nổi (lập thể) |
090460 |
09 |
Stereoscopic apparatus |
Máy nhìn nổi |
090461 |
09 |
Stills for laboratory experiments |
Nồi chưng cất dùng cho phòng thí nghiệm |
090504 |
09 |
Styli for record players |
Kim dùng cho máy quay đĩa |
090462 |
09 |
Sulphitometers |
Máy đo độ sulphit hoá |
090463 |
09 |
Sunglasses |
Kính râm |
090648 |
09 |
Surveying apparatus and instruments |
Thiết bị và dụng cụ trắc địa |
090280 |
09 |
Surveying chains |
Thước băng của người đo đạc |
090056 |
09 |
Surveying instruments |
Dụng cụ đo đạc |
090055 |
09 |
Surveyors' levels |
Kính thuỷ bình để đo đạc |
090333 |
09 |
Swimming belts |
Phao bơi |
090544 |
09 |
Swimming jackets |
áo bơi |
090545 |
09 |
Switchboards |
Bảng nối điện (tổng đài) |
090146 |
09 |
Switchboxes [electricity] |
Hộp cầu dao điện [điện] |
090131 |
09 |
Switches, electric |
Bộ ngắt; điện |
090164 |
09 |
Tachometers |
Máy đo tốc độ góc |
090465 |
09 |
Tape recorders |
Máy quay băng; máy ghi âm |
090077 |
09 |
Tape units (Magnetic --- ) [for computers] |
Băng từ dùng cho máy vi tính |
090609 |
09 |
Tapes (Demagnetizing apparatus for magnetic --- ) |
Thiết bị khử từ của băng từ |
090076 |
09 |
Taximeters |
Ðồng hồ tắc xi |
090300 |
09 |
Teaching apparatus |
Thiết bị giảng dạy |
090440 |
09 |
Teeth protectors |
Dụng cụ bảo vệ răng |
090414 |
09 |
Telegraph wires |
Dây điện báo |
090469 |
09 |
Telegraphs [apparatus] |
Thiết bị điện báo |
090467 |
09 |
Telemeters |
Kính đo xa (trắc viễn kế) |
090195 |
09 |
Telephone apparatus |
Ðiện thoại |
090423 |
09 |
Telephone transmitters |
Máy phát điện thoại |
090473 |
09 |
Telephone wires |
Dây điện thoại |
090572 |
09 |
Teleprinters |
Máy điện báo ghi chữ |
090464 |
09 |
Teleprompters |
Máy phóng đại chữ |
090472 |
09 |
Telerupters |
Máy ngắt từ xa |
090474 |
09 |
Telescopes |
Kính viễn vọng |
090476 |
09 |
Telescopes for firearms (Sighting --) |
Kính ngắm dùng cho súng |
090509 |
09 |
Television apparatus |
Thiết bị thu hình |
090468 |
09 |
Temperature indicators |
Bộ chỉ báo nhiệt độ |
090477 |
09 |
Terminals [electricity] |
Điểm nối trong một mạch điện (cực, đầu)
[điện] |
090089 |
09 |
Test tubes |
ống nghiệm |
090236 |
09 |
Testing apparatus not for medical purposes |
Thiết bị phân tích không dùng cho ngành y |
090249 |
09 |
Theft prevention installations, electric |
Thiết bị điện để phòng trộm |
090497 |
09 |
Theodolites |
Máy kinh vĩ |
090479 |
09 |
Thermionic lamps and tubes |
Đèn và ống điện tử |
090506 |
09 |
Thermometers, not for medical purposes |
Nhiệt kế; không dùng trong ngành y |
090429 |
09 |
Thermostats |
Máy điều nhiệt |
090238 |
09 |
Thermostats for vehicles |
Máy điều nhiệt dùng cho xe cộ |
090481 |
09 |
Thread counters |
Máy đếm sợi |
090136 |
09 |
Threads (Identification --- ) for electric wires |
Sợi để nhận dạng dùng cho dây điện |
090293 |
09 |
Ticket dispensers |
Máy phân phối vé, phiếu |
090086 |
09 |
Time clocks [time recording devices] |
Ðồng hồ kiểm tra giờ |
090649 |
09 |
Time recording apparatus |
Thiết bị ghi thời gian |
090478 |
09 |
Time switches, automatic |
Rơ le thời gian tự động |
090353 |
09 |
Tires (Automatic indicators of low pressure in vehicle --- ) |
Bộ chỉ báo tự động về mất áp lực trong lốp xe cộ |
090069 |
09 |
Tone arms for record players |
Cần máy quay đĩa |
090095 |
09 |
Transformers [electricity] |
Máy biến thế [điện] |
090049 |
09 |
Transistors [electronic] |
Bóng bán dẫn |
090624 |
09 |
Transmitters [telecommunication] |
Máy phát [viễn thông] |
090488 |
09 |
Transmitting sets [telecommunication] |
Bộ máy phát [viễn thông] |
090228 |
09 |
Transparencies [photography] |
Kính phim dương bản [nhiếp ảnh] |
090185 |
09 |
Transparency projection apparatus |
Thiết bị chiếu kính phim dương bản |
090186 |
09 |
Tripods for cameras |
Giá ba chân dùng cho máy ảnh |
090577 |
09 |
Tubes (Electric discharge --- ), other than for lighting |
ống phóng điện không dùng để thắp sáng |
090559 |
09 |
Turnstiles, automatic |
Cửa quay tự động |
090487 |
09 |
Tyres (Automatic indicators of low pressure in vehicle --- ) |
Bộ chỉ báo tự động về mất áp lực trong các lốp hơi |
090069 |
09 |
Urinometers |
Niệu kế |
090492 |
09 |
Vacuum gauges |
Dụng cụ đo chân không |
090302 |
09 |
Vacuum tubes [radio] |
Ðèn chân không [radio] |
090491 |
09 |
Variometers |
Dụng cụ biến cảm |
090493 |
09 |
Vehicle radios |
Radio dùng cho xe cộ |
090417 |
09 |
Vending machines |
Máy bán hàng tự động |
090065 |
09 |
Verniers |
Vecnê |
090494 |
09 |
Vests (Am.) (Bullet-proof --- ) |
áo gilê che đạn |
090582 |
09 |
Video cassettes |
Băng video |
090650 |
09 |
Video game cartridges |
Băng trò chơi video |
090651 |
09 |
Video recorders |
Máy ghi hình |
090536 |
09 |
Video screens |
Màn hình |
090652 |
09 |
Video telephones |
Ðiện thoại hình |
090653 |
09 |
Viewfinders, photographic |
Kính ngắm nhiếp ảnh |
090392 |
09 |
Viscosimeters |
Máy đo độ nhớt |
090496 |
09 |
Voltage regulators for vehicles |
Bộ điều hoà điện áp dùng cho xe cộ |
090498 |
09 |
Voltmeters |
Von kế |
090500 |
09 |
Voting machines |
Máy để bỏ phiếu |
090499 |
09 |
Wafers [silicon slices] |
Bản nhỏ silic [dùng cho mạch tổng hợp] |
090584 |
09 |
Waling glasses |
Kính lúp đếm sợi |
090136 |
09 |
Warning triangles (Vehicle breakdown --- ) |
Tam giác báo hiệu dùng cho xe cộ bị hỏng |
090446 |
09 |
Washing trays [photography] |
Khay rửa [nhiếp ảnh] |
090390 |
09 |
Water level indicators |
Bộ chỉ báo mức nước |
090204 |
09 |
Wavemeters |
Máy đo sóng |
090369 |
09 |
Weighbridges |
Cân cầu đường |
090081 |
09 |
Weighing apparatus and instruments |
Thiết bị và dụng cụ để cân |
090388 |
09 |
Weighing machines |
Máy cân |
090080 |
09 |
Weights |
Quả cân |
090403 |
09 |
Welding apparatus (Electric arc --- ) |
Thiết bị hàn điện hồ quang |
090052 |
09 |
Welding electrodes |
Ðiện cực dùng để hàn |
090223 |
09 |
Whistle alarms |
Bộ báo hiệu bằng còi báo động |
090013 |
09 |
Wire connectors [electricity] |
Cái kẹp đầu dây [điện] |
090442 |
09 |
Wireless aerials (Masts for --- ) |
Tháp (ăng ten) dùng cho điện báo vô tuyến |
090471 |
09 |
Wires, electric |
Dây điện |
090255 |
09 |
Wires of metal alloys [fuse wire] |
Dây bằng hợp kim kim loại [có thể chảy được- dây cầu chì] |
090505 |
09 |
Word processors |
Thiết bị để xử lý văn bản |
090541 |
09 |
Workmen's protective face-shields |
Tấm chắn để bảo vệ mặt của công nhân |
090210 |
09 |
X-ray films, exposed |
Phim X-quang đã in sáng |
090573 |
09 |
X-ray photographs, other than for medical purposes |
Máy chụp tia X; không dùng cho ngành y |
090625 |