Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
11 |
Accumulators (Heat --- ) |
Bộ tích nhiệt |
110002 |
11 |
Accumulators (Steam --- ) |
Bộ tích hơi nước |
110242 |
11 |
Acetylene burners |
Đèn đốt axetilen |
110003 |
11 |
Acetylene flares |
Ðèn axetilen |
110005 |
11 |
Acetylene generators |
Máy để sản xuất axetilen |
110004 |
11 |
Air conditioners for vehicles |
Máy điều hoà không khí cho xe cộ |
110079 |
11 |
Air conditioning apparatus |
Thiết bị điều hoà không khí |
110099 |
11 |
Air conditioning installations |
Thiết bị lắp đặt điều hoà không khí |
110014 |
11 |
Air cooling apparatus |
Thiết bị làm lạnh không khí |
110010 |
11 |
Air deodorising apparatus |
Thiết bị khử mùi không khí |
110009 |
11 |
Air driers [dryers] |
Máy sấy khô không khí |
110013 |
11 |
Air filtering installations |
Thiết bị lọc không khí |
110015 |
11 |
Air purifying apparatus and machines |
Máy và thiết bị làm sạch không khí |
110207 |
11 |
Air reheaters |
Dụng cụ làm nóng không khí |
110012 |
11 |
Air sterilisers |
Bộ khử trùng không khí |
110245 |
11 |
Air valves for steam heating installations |
Van xả hơi dùng cho thiết bị đốt nóng hơi nước |
110205 |
11 |
Air vehicles (Lighting installations for --- ) |
Thiết bị chiếu sáng cho phương tiện giao thông đường hàng không |
110007 |
11 |
Alcohol burners |
Đèn đốt cồn |
110247 |
11 |
Anti-dazzle devices for automobiles [lamp-fittings] |
Bộ đèn chống làm loá mắt cho ô tô |
110030 |
11 |
Anti-glare devices for vehicles [lamp fittings] |
Bộ đèn chống chói cho xe cộ |
110249 |
11 |
Anti-splash tap nozzles |
Vòi chống toé nước |
110055 |
11 |
Aquarium filtration apparatus |
Thiết bị lọc dùng cho bể cá cảnh |
110307 |
11 |
Aquarium heaters |
Thiết bị sưởi bể cá cảnh |
110308 |
11 |
Aquarium lights |
Ðèn chiếu sáng bể cá cảnh |
110309 |
11 |
Ash boxes (Furnace --- ) |
Thùng đựng tro của lò đốt |
110154 |
11 |
Ash conveyor installations, automatic |
Băng tải tự động để vận chuyển tro |
110231 |
11 |
Ash pits for furnaces |
Thùng tro dùng cho lò đốt |
110154 |
11 |
Atomic piles |
Lò phản ứng hạt nhân |
110253 |
11 |
Autoclaves [electric pressure cookers] |
Nồi áp suất (nồi áp suất sử dụng điện) |
110254 |
11 |
Automobile lights |
Ðèn ô tô |
110256 |
11 |
Bakers' ovens |
Lò bánh mỳ |
110053 |
11 |
Barbecues |
Vỉ để nướng |
110265 |
11 |
Bath fittings |
Dụng cụ điều chỉnh bồn tắm |
110037 |
11 |
Bath fittings (Hot air --- ) |
Dụng cụ điều chỉnh hơi nóng của bồn tắm |
110017 |
11 |
Bath installations |
Thiết bị dùng cho bồn tắm |
110039 |
11 |
Bath installations (Sauna --- ) |
Thiết bị tắm hơi |
110297 |
11 |
Bath linings |
Bộ đồ cho bồn tắm |
110034 |
11 |
Bath plumbing fixtures |
Thiết bị gá (cố định) đường ống của bồn tắm |
110039 |
11 |
Bath tubs |
Bồn tắm |
110033 |
11 |
Bath tubs for sitz baths |
Bồn để tắm ngồi |
110035 |
11 |
Baths (Heaters for --- ) |
Máy đun nước tắm |
110038 |
11 |
Baths (Spa --- ) [vessels] |
Bồn tắm dùng tại suối nước khoáng |
110291 |
11 |
Bedwarmers |
Lồng ấp |
110304 |
11 |
Beverages cooling apparatus |
Thiết bị để làm lạnh đố uống |
110119 |
11 |
Bidets |
Chậu rửa (vệ sinh cá nhân) |
110046 |
11 |
Blankets, electric, not for medical purposes |
Chăn mền điện không dùng trong ngành y |
110305 |
11 |
Boiler pipes [tubes] for heating installations |
ống dẫn nồi hơi [dạng ống] cho thiết bị đốt nóng |
110078 |
11 |
Boilers [other than parts of machines] |
Nồi hơi [trừ các bộ phận của động cơ] |
110047 |
11 |
Brackets for gas burners |
Rầm gắn vào đèn đốt gaz |
110251 |
11 |
Bread toasters |
Lò nướng bánh mỳ bằng điện |
110171 |
11 |
Burners |
Đèn đốt |
110060 |
11 |
Burners (Acetylene --- ) |
Đèn đốt axêtylen |
110003 |
11 |
Burners for lamps |
Bộ phận đốt dùng cho đèn |
110044 |
11 |
Burners (Gas --- ) |
Ðèn đốt gaz [gas-] |
110161 |
11 |
Burners (Germicidal --- ) |
Đèn đốt sát trùng |
110061 |
11 |
Burners (Incandescent --- ) |
Đèn chiếu sang (đốt nóng) |
110043 |
11 |
Burners (Laboratory --- ) |
Đèn đốt trong phòng thí nghiệm |
110058 |
11 |
Carbon for arc lamps |
Carbon dùng cho đèn hồ quang |
110072 |
11 |
Carpets (Electrically heated --- ) |
Thảm sưởi bằng điện |
110310 |
11 |
Ceiling lights |
Ðèn trần (nhà) |
110136 |
11 |
Central heating radiators |
Bộ tản nhiệt trung tâm |
110083 |
11 |
Chandeliers |
Ðèn chùm treo |
110133 |
11 |
Chimney blowers |
Máy quạt gió dùng cho ống khói |
110094 |
11 |
Chimney flues |
Ống hơi của ống khói |
110093 |
11 |
Chimneys (Lamp --- ) |
Thông phong (bóng đèn) |
110092 |
11 |
Chinese lanterns |
Ðèn xếp |
110185 |
11 |
Christmas trees (Electric lights for --- ) |
Ðèn điện dùng cho cây Noel |
110195 |
11 |
Chromatography apparatus [for industrial purposes] |
Thiết bị ghi sắc dùng trong công nghiệp |
110292 |
11 |
Coffee filters, electric |
Máy lọc cà phê dùng điện |
110260 |
11 |
Coffee machines, electric |
Máy pha cà phê dùng điện |
110262 |
11 |
Coffee percolators, electric |
Bình pha cà phê dùng điện |
110261 |
11 |
Coffee roasters |
Máy rang cà phê |
110066 |
11 |
Coils [parts of distilling, heating or cooling installations] |
ống xoắn ruột gà [bộ phận của thiết bị chưng cất đốt nóng và làm lạnh] |
110224 |
11 |
Condensers (Gas --- ) [other than parts of machines] |
Bộ ngưng tụ gaz [không phải là bộ phận của máy] |
110294 |
11 |
Containers (Refrigerating --- ) |
Côngtenơ lạnh |
110157 |
11 |
Cookers |
Bếp nấu ăn |
110108 |
11 |
Cooking apparatus and installations |
Thiết bị và dụng cụ để nấu nướng |
110109 |
11 |
Cooking rings |
Vòng đai của bếp |
110210 |
11 |
Cooking utensils, electric |
Dụng cụ nấu nướng dùng điện |
110107 |
11 |
Coolers for furnaces |
Máy làm lạnh dùng cho lò |
110032 |
11 |
Cooling appliances and installations |
Dụng cụ và thiết bị làm lạnh |
110214 |
11 |
Cooling installations and machines |
Thiết bị và máy làm lạnh |
110209 |
11 |
Cooling installations for liquids |
Thiết bị làm lạnh dùng cho chất lỏng |
110188 |
11 |
Cooling installations for tobacco |
Thiết bị làm lạnh dùng cho thuốc lá |
110227 |
11 |
Cooling installations for water |
Thiết bị làm lạnh dùng cho nước |
110125 |
11 |
Cubicles [enclosures (Am.)] (Shower --- ) |
Buồng tắm |
110298 |
11 |
Curling lamps |
Ðèn xoắn |
110158 |
11 |
Cushions [pads] (Heating --- ), electric, not for medical purposes |
Cái đệm (sưởi nóng-) dùng điện; không dùng trong ngành y |
110296 |
11 |
Cycle lights |
Ðèn xe đạp |
110110 |
11 |
Dampers [heating] |
Bộ giảm nhiệt |
110215 |
11 |
Deep fryers, electric |
Chảo rán dùng điện |
110266 |
11 |
Defrosters for vehicles |
Máy làm băng tan (ở kính) dùng cho xe cộ |
110112 |
11 |
Defrosting windows of vehicles (Heating apparatus for --- ) |
Thiết bị đốt nóng chống băng giá (ở cửa sổ) dùng cho xe cộ |
110250 |
11 |
Dental ovens |
Lò sấy nha khoa |
110311 |
11 |
Deodorising apparatus, not for personal use |
Thiết bị để khử mùi không dùng cho người |
110275 |
11 |
Desalination plants |
Thiết bị để khử muối |
110116 |
11 |
Desiccating apparatus |
Thiết bị làm khô |
110117 |
11 |
Diffusers (Light --- ) |
Máy khuếch tán ánh sáng |
110118 |
11 |
Discharge tubes, electric, for lighting |
ống phóng điện dùng cho chiếu sáng |
110111 |
11 |
Disinfectant apparatus |
Thiết bị để tẩy uế (khử trùng) |
110115 |
11 |
Disinfectant dispensers for toilets |
Thiết bị rải chất tẩy uế cho nhà vệ sinh |
110114 |
11 |
Distillation apparatus |
Thiết bị chưng cất |
110120 |
11 |
Distillation columns |
Tháp chưng cất |
110101 |
11 |
Driers (Air --- ) |
Máy làm khô không khí |
110013 |
11 |
Driers (Hair --- ) |
Máy sấy tóc |
110095 |
11 |
Drinking water (Filters for --- ) |
Bộ lọc nước uống |
110147 |
11 |
Dryers (Air --- ) |
Máy làm khô không khí (máy hút ẩm) |
110013 |
11 |
Drying apparatus |
Máy sấy khô |
110097 |
11 |
Drying apparatus and installations |
Thiết bị và máy móc để làm khô |
110222 |
11 |
Drying apparatus for fodder and forage |
Thiết bị để sấy cỏ khô và cỏ cho súc vật ăn |
110141 |
11 |
Economizers (Fuel --- ) * |
Bộ tiết kiệm nhiên liệu |
110102 |
11 |
Electric appliances for making yogurt |
Thiết bị điện để làm sữa chua |
110312 |
11 |
Electric lamps |
Ðèn điện |
110024 |
11 |
Electrically heated carpets |
Thảm sưởi bằng điện |
110310 |
11 |
Elements (Heating --- ) |
Vật thể đốt nóng |
110085 |
11 |
Evaporators |
Máy cô [máy làm bay hơi] |
110142 |
11 |
Expansion tanks for central heating installations |
Thùng giảm áp dùng cho thiết bị nhiệt trung tâm |
110313 |
11 |
Extractor hoods for kitchens |
Máy hút dùng cho nhà bếp |
110314 |
11 |
Fairy lights for festive decoration |
Ðèn lồng để trang trí ngày hội |
110185 |
11 |
Fans [air-conditioning] |
Quạt gió [điều hoà không khí] |
110065 |
11 |
Fans (Electric --- ) for personal use |
Quạt dùng cho cá nhân [dùng điện] |
110315 |
11 |
Fans [parts of air conditioning installations] |
Quạt thổi [bộ phận của thiết bị điều hoà không khí] |
110225 |
11 |
Faucets for pipes (Am.) |
Vòi của hệ thống ống dẫn |
110068 |
11 |
Feeding apparatus for heating boilers |
Thiết bị cấp nhiệt cho nồi hơi đốt nóng |
110273 |
11 |
Feeding bottles (Heaters, electric, for --- ) |
Lò để đun nóng bình sữa cho trẻ em (dùng điện) |
110257 |
11 |
Filaments, electric (Heating --- ) |
Dây tóc bóng đèn đuợc đốt nóng, dùng điện |
110293 |
11 |
Filaments for electric lamps |
Sợi tóc của đèn điện |
110145 |
11 |
Filaments (Magnesium --- ) for lighting |
Sợi magiê để thắp sang |
110190 |
11 |
Filters (Coffee --- ), electric |
Cái lọc cà phê (phin cà phê); dùng điện |
110260 |
11 |
Filters for air conditioning |
Cái lọc không khí dùng cho máy điều hoà không khí |
110011 |
11 |
Filters for drinking water |
Bình lọc nước uống |
110147 |
11 |
Filters [parts of household or industrial installations] |
Bình lọc [bộ phận của trang bị trong nhà hoặc công nghiệp] |
110146 |
11 |
Fire bars |
Thanh chắn lò sưởi |
110152 |
11 |
Fireplaces [domestic] |
Lò sưởi [dùng trong nhà] |
110267 |
11 |
Fittings (Bath --- ) |
Thiết bị bồn tắm |
110037 |
11 |
Fittings, shaped, for furnaces |
Bộ đồ làm lò được tạc thành hình |
110151 |
11 |
Flare stacks for use in the oil industry |
ống khói phát sáng dùng trong công nghiệp dầu lửa |
110059 |
11 |
Flares |
Ngọn đèn; cây đèn |
110148 |
11 |
Flues (Chimney --- ) |
Ống hơi của ống khói |
110093 |
11 |
Flues for heating boilers |
ống hơi dùng cho nồi đun nước nóng |
110264 |
11 |
Flushing apparatus |
Thiết bị rửa bằng tia nước |
110272 |
11 |
Flushing tanks |
Bình chứa của thiết bị rửa bằng tia nước |
110075 |
11 |
Forage drying apparatus |
Thiết bị để sấy khô thức ăn cho súc vật |
110141 |
11 |
Forges, portable |
Lò rèn; có thể mang đi được |
110149 |
11 |
Fountains |
Vòi phun nước |
110126 |
11 |
Fountains (Ornamental --- ) |
Vòi phun nước để trang trí |
110175 |
11 |
Framework of metal for ovens |
Khung bằng kim loại dùng cho lò |
110025 |
11 |
Freezers |
Máy ướp lạnh |
110106 |
11 |
Friction lighters for igniting gas |
Bật lửa ma sát để đốt cháy gaz |
110018 |
11 |
Fruit roasters |
Máy rang hoa quả |
110159 |
11 |
Fumigation apparatus, not for medical purposes |
Thiết bị xông hơi; không dùng trong ngành y |
110278 |
11 |
Furnace ash boxes |
Lò lung để mài bóng |
110154 |
11 |
Furnace grates |
Vỉ lò |
110152 |
11 |
Furnaces |
Lò sưởi |
110153 |
11 |
Furnaces (Coolers for --- ) |
Máy làm lạnh dùng cho lò |
110032 |
11 |
Furnaces (Loading apparatus for --- ) |
Thiết bị đưa nguyên liệu vào lò |
110074 |
11 |
Furnaces, other than for experimental purposes |
Lò; trừ lò để thí nghiệm |
110150 |
11 |
Furnaces (Shaped fittings for --- ) |
Bộ đồ làm lò được tạc thành hình |
110151 |
11 |
Gas apparatus (Regulating and safety accessories for --- ) |
Phụ tùng điều chỉnh và an toàn cho thiết bị dùng gas |
110259 |
11 |
Gas boilers |
Nồi hơi đốt bằng gas |
110162 |
11 |
Gas burners |
Ðèn đốt bằng gas |
110161 |
11 |
Gas burners (Brackets for --- ) |
Rầm chia dùng cho đèn đốt bằng gas |
110251 |
11 |
Gas condensers [other than parts of machines] |
Bình ngưng khí gas [không là bộ phận máy] |
110294 |
11 |
Gas generators [installations] |
Máy phát khí gas [thiết bị] |
110295 |
11 |
Gas lamps |
Ðèn dùng gaz |
110163 |
11 |
Gas lighters |
Bật lửa gaz |
110019 |
11 |
Gas pipes (Regulating and safety accessories for --- ) |
Phụ tùng điều chỉnh và an toàn dùng cho ống dẫn khí |
110240 |
11 |
Gas scrubbers [parts of gas installations] |
Máy lọc khí gas [bộ phận của thiết bị gas] |
110160 |
11 |
Gas scrubbing apparatus |
Thiết bị lọc khí gas |
110138 |
11 |
Generators (Acetylene --- ) |
Máy sinh khí axetylen |
110004 |
11 |
Germicidal burners |
Đèn đốt diệt mầm bệnh [diệt trùng] |
110061 |
11 |
Germicidal lamps for purifying air |
Ðèn đốt diệt mầm bệnh dùng để làm sạch không khí |
110166 |
11 |
Glue-heating appliances |
Thiết bị để sấy khô keo dán |
110100 |
11 |
Griddles [cooking appliances] |
Vỉ nướng (bánh) [thiết bị nấu nướng] |
110172 |
11 |
Grills [cooking appliances] |
Vỉ nướng (thịt cá) [thiết bị nấu nướng] |
110172 |
11 |
Guard devices for lighting |
Thiết bị bảo vệ trong chiếu sáng |
110131 |
11 |
Hand drying apparatus for washrooms |
Thiết bị sấy khô tay dùng trong phòng vệ sinh |
110223 |
11 |
Hangings for lamps |
Móc treo đèn |
110184 |
11 |
Headlights for automobiles |
Ðèn pha dùng cho ô tô |
110031 |
11 |
Hearths |
Đáy lò sưởi |
110153 |
11 |
Heat exchangers [not parts of machines] |
Bộ trao đổi nhiệt [không là bộ phận của máy móc] |
110129 |
11 |
Heat pumps |
Bơm nhiệt |
110268 |
11 |
Heat regenerators |
Máy tái sinh nhiệt |
110069 |
11 |
Heaters, electric, for feeding bottles |
Dụng cụ hâm nóng bầu sữa (bình đựng thức ăn); dùng điện |
110257 |
11 |
Heaters for baths |
Bình nước nóng cho nhà tắm |
110038 |
11 |
Heaters for heating irons |
Thiết bị làm nóng bàn là |
110086 |
11 |
Heaters for vehicles |
Thiết bị làm nóng dùng cho xe cộ |
110081 |
11 |
Heaters (Immersion --- ) |
Lò điện gắn bên trong thùng đun nước |
110090 |
11 |
Heating apparatus |
Máy sưởi ấm |
110067 |
11 |
Heating apparatus, electric |
Thiết bị đốt nóng dùng điện |
110082 |
11 |
Heating apparatus for defrosting windows of vehicles |
Thiết bị đốt nóng để chống đông giá cửa kính dùng cho xe cộ |
110250 |
11 |
Heating apparatus for solid, liquid or gaseous fuels |
Thiết bị sấy nóng nhiên liệu rắn, lỏng hoặc khí |
110080 |
11 |
Heating boilers |
Nồi hơi để đốt nóng |
110077 |
11 |
Heating cushions [pads], electric, not for medical purposes |
Ðệm sưởi ấm; bằng điện; không dùng trong ngành y |
110296 |
11 |
Heating elements |
Phần tử đốt nóng |
110085 |
11 |
Heating filaments, electric |
Dây (sợi) đốt nóng; bằng điện |
110293 |
11 |
Heating installations |
Thiết bị đốt nóng |
110073 |
11 |
Heating installations (Hot water --- ) |
Thiết bị sưởi ấm bằng nước nóng |
110076 |
11 |
Heating installations [water] |
Thiết bị sưởi ấm bằng nước |
110076 |
11 |
Heating plates |
Tấm sưởi nóng |
110201 |
11 |
Hoods (Extractor --- ) for kitchens |
ống hút khói cho nhà bếp |
110314 |
11 |
Hot air apparatus |
Thiết bị thổi khí nóng |
110016 |
11 |
Hot air bath fittings |
Thiết bị để tắm khí nóng |
110017 |
11 |
Hot air ovens |
Lò khí nóng |
110008 |
11 |
Hot plates |
Tấm sưởi ấm |
110170 |
11 |
Hot water bottles |
Bình nước nóng |
110302 |
11 |
House numbers (Luminous --- ) |
Biển số nhà có dạ quang |
110196 |
11 |
Humidifiers for central heating radiators |
Máy giữ độ ẩm dùng cho bộ tản nhiệt trung tâm |
110084 |
11 |
Hydrants |
Vòi nước máy (họng nước) ở đường phố |
110049 |
11 |
Ice boxes |
Tủ tạo nước đá |
110168 |
11 |
Ice machines and apparatus |
Thiết bị và máy làm đá lạnh |
110167 |
11 |
Incinerators |
Lò đốt rác (thiêu) |
110173 |
11 |
Ionisation apparatus for the treatment of air |
Thiết bị ion hoá dùng để xử lý không khí |
110174 |
11 |
Kettles, electric |
ấm đun nước sử dụng điện |
110303 |
11 |
Kilns |
Lò nung |
110048 |
11 |
Kitchen ranges [ovens] |
Lò nấu bếp |
110204 |
11 |
Laboratory lamps |
Ðèn dùng trong phòng thí nghiệm |
110176 |
11 |
Lamp casings |
Vỏ đèn |
110042 |
11 |
Lamp chimneys |
Bóng đèn (thông phong đèn) |
110092 |
11 |
Lamp glasses |
Bầu thuỷ tinh của đèn |
110091 |
11 |
Lamp globes |
Chao đèn |
110169 |
11 |
Lamp mantles |
Măng sông đèn |
110042 |
11 |
Lamp reflectors |
Gương phản chiếu (phản xạ) của đèn |
110183 |
11 |
Lamp shades |
Chao đèn; chụp đèn |
110237 |
11 |
Lamps |
Ðèn |
110040 |
11 |
Lamps (Burners for --- ) |
Ðèn (đèn đốt) |
110044 |
11 |
Lamps for directional signals of automobiles |
Ðèn báo tín hiệu định hướng cho ô tô |
110255 |
11 |
Lamps (Globes for --- ) |
Chao đèn hình cầu |
110169 |
11 |
Lampshade holders |
Giá đỡ chao đèn |
110238 |
11 |
Lanterns |
Ðèn lồng |
110144 |
11 |
Lanterns for lighting |
Ðèn lồng chiếu sáng |
110041 |
11 |
Laundry dryers, electric |
Máy sấy khô đồ giặt dùng điện |
110316 |
11 |
Laundry room boilers |
Nồi hơi của xưởng giặt |
110063 |
11 |
Level controlling valves in tanks |
Van điều mức trong các bình chứa |
110194 |
11 |
Light bulbs |
Bóng đèn chiếu sáng |
110021 |
11 |
Light bulbs, electric |
Bóng đèn điện |
110022 |
11 |
Light bulbs for directional signals for vehicles |
Bóng đèn tín hiệu chỉ hướng dùng cho xe cộ |
110071 |
11 |
Light diffusers |
Máy khuếch tán ánh sáng |
110118 |
11 |
Lighters * |
Bật lửa |
110020 |
11 |
Lighters (Gas --- ) |
Bật lửa gas |
110019 |
11 |
Lighting apparatus and installations |
Thiết bị và trang bị chiếu sáng |
110130 |
11 |
Lighting apparatus for vehicles |
Thiết bị chiếu sáng dùng cho xe cộ |
110229 |
11 |
Lighting installations for air vehicles |
Thiết bị chiếu sáng dùng cho phương tiện giao thông đường không |
110007 |
11 |
Lights, electric, for Christmas trees |
Ðèn điện; dùng cho cây Noel |
110195 |
11 |
Lights for automobiles |
Ðèn dùng cho xe cộ |
110256 |
11 |
Loading apparatus for furnaces |
Thiết bị cung cấp nguyên liệu cho lò |
110074 |
11 |
Luminous house numbers |
Số nhà có dạ quang |
110196 |
11 |
Luminous tubes for lighting |
Ống có dạ quang để chiếu sáng |
110189 |
11 |
Magnesium filaments for lighting |
Sợi magiê dùng để thắp sáng |
110190 |
11 |
Malt roasters |
Lò sấy mạch nha |
110191 |
11 |
Microwave ovens [cooking apparatus] |
Lò vi sóng (thiết bị nấu ăn) |
110317 |
11 |
Milk cooling installations |
Thiết bị làm lạnh sữa |
110177 |
11 |
Miners' lamps |
Ðèn của thợ mỏ |
110192 |
11 |
Nozzles (Anti-splash tap --- ) |
Vòi chống toé nước |
110055 |
11 |
Nuclear fuel and nuclear material (Installations for processing --- ) |
Thiết bị để xử lý nhiên liệu hạt nhân và chất tiết chế hạt nhân |
110193 |
11 |
Nuclear reactors |
Lò phản ứng hạt nhân |
110253 |
11 |
Oil burners |
Đèn đốt dầu |
110199 |
11 |
Oil lamps |
Ðèn dầu |
110179 |
11 |
Oil-scrubbing apparatus |
Thiết bị lọc dầu |
110277 |
11 |
Ornamental fountains |
Vòi phun tia nước để trang trí |
110175 |
11 |
Oven fittings made of fireclay |
Bộ đồ làm lò làm từ đất sét nung |
110070 |
11 |
Ovens, other than for experimental purposes |
Lò; không dùng cho phòng thí nghiệm |
110150 |
11 |
Ovens (Shaped fittings for --- ) |
Bộ đồ làm lò được tạc thành hình |
110151 |
11 |
Oxhydrogen burners |
Đèn đốt oxihydro |
110197 |
11 |
Pads [cushions] (Heating --- ), electric, not for medical purposes |
Ðệm sấy nóng bằng điện; không dùng trong ngành y |
110296 |
11 |
Pasteurisers |
Máy tiệt trùng |
110178 |
11 |
Percolators (Coffee --- ), electric |
Bình pha cà phê; dùng điện |
110261 |
11 |
Petrol burners |
Đèn đốt dầu mỏ |
110248 |
11 |
Pipes [parts of sanitary installations] |
ống dẫn [bộ phận của thiết bị vệ sinh] |
110103 |
11 |
Plate warmers |
Lò hâm thức ăn |
110089 |
11 |
Plates (Hot --- ) |
Tấm đốt nóng |
110170 |
11 |
Pocket searchlights |
Ðèn pha rọi bỏ túi |
110051 |
11 |
Pocket torches, electric |
Ðèn pin bỏ túi; dùng điện |
110051 |
11 |
Pocket warmers |
Lồng ấp bỏ túi |
110280 |
11 |
Polymerisation installations |
Thiết bị xử lý phản ứng trùng hợp trong hóa học |
110203 |
11 |
Pressure cookers [autoclaves], electric |
Nồi áp suất [nồi hầm]; dùng điện |
110254 |
11 |
Pressure cooking saucepans, electric |
Chảo áp suất; dùng điện |
110029 |
11 |
Pressure water tanks |
Bình áp suất chứa nước |
110127 |
11 |
Processing installations for fuel and nuclear moderating material |
Thiết bị xử lý dùng cho nhiên liệu và chất tiết chế hạt nhân |
110193 |
11 |
Projector lamps |
Bóng đèn dùng cho thiết bị chiếu hình |
110132 |
11 |
Purification installations for sewage |
Thiết bị để làm sạch nước uống |
110135 |
11 |
Radiator caps |
Nắp của bộ tản nhiệt |
110050 |
11 |
Radiators, electric |
Bộ tản nhiệt sử dụng điện |
110137 |
11 |
Radiators [heating] |
Bộ tản nhiệt [sưởi ấm] |
110198 |
11 |
Reactors (Nuclear --- ) |
Lò phản ứng hạt nhân |
110253 |
11 |
Refining towers for distillation |
Tháp lọc dùng cho trưng cất |
110208 |
11 |
Reflectors (Lamp --- ) |
Ðèn phản quang |
110183 |
11 |
Reflectors (Vehicle --- ) |
Đèn phản quang dùng cho xe cộ |
110212 |
11 |
Refrigerating apparatus and machines |
Thiết bị và máy làm lạnh |
110155 |
11 |
Refrigerating appliances and installations |
Thiết bị và trang bị làm lạnh |
110213 |
11 |
Refrigerating cabinets |
Tủ lạnh |
110026 |
11 |
Refrigerating chambers |
Buồng lạnh |
110156 |
11 |
Refrigerating containers |
Thùng lạnh |
110157 |
11 |
Refrigerators |
Tủ lạnh- |
110274 |
11 |
Regenerators (Heat --- ) |
Máy thu hồi nhiệt |
110069 |
11 |
Regulating accessories for water or gas apparatus and pipes |
Phụ tùng để điều chỉnh thiết bị và ống dẫn nước hoặc gaz |
110216 |
11 |
Regulating and safety accessories for gas apparatus |
Phụ tùng an toàn dùng để điều chỉnh dùng cho thiết bị gaz |
110259 |
11 |
Roasters |
Lò rang; sấy |
110230 |
11 |
Roasting apparatus |
Vỉ nướng |
110172 |
11 |
Roasting jacks |
Xiên nướng |
110056 |
11 |
Roasting spits |
Xiên nướng thịt quay |
110057 |
11 |
Rotisseries |
Lò quay thịt |
110220 |
11 |
Safety accessories for water or gas apparatus and pipes |
Phụ tùng an toàn dùng cho thiết bị và ống dẫn nước hoặc gaz |
110217 |
11 |
Safety lamps |
Ðèn an toàn |
110182 |
11 |
Sanitary apparatus and installations |
Dụng cụ và thiết bị vệ sinh |
110221 |
11 |
Saucepans (Pressure cooking --- ), electric |
Chảo áp suất; điện |
110029 |
11 |
Scrubbers [parts of gas installations] |
Máy lọc hơi đốt [bộ phận của thiết bị gaz] |
110160 |
11 |
Searchlights |
Ðèn pha để rọi sáng |
110202 |
11 |
Seats (Toilet --- ) |
Bệ xí |
110236 |
11 |
Sewage (Purification installations for --- ) |
Thiết bị để làm sạch nước cống |
110135 |
11 |
Showers |
Vòi hoa sen |
110121 |
11 |
Sinks |
Bồn rửa bát |
110299 |
11 |
Sockets for electric lights |
Ðui dùng cho đèn điện |
110122 |
11 |
Softening apparatus (Water --- ) |
Thiết bị làm mềm nước |
110243 |
11 |
Solar collectors [heating] |
Bộ thu năng lượng mặt trời [sưởi nóng] |
110269 |
11 |
Solar furnaces |
Lò nướng sử dụng năng lượng mặt trời |
110270 |
11 |
Soldering lamps |
Ðèn hàn |
110181 |
11 |
Spa baths [vessels] |
Bồn tắm nước suối khoáng |
110291 |
11 |
Stacks (Flare --- ) for use in oil refineries |
ống khói phát sáng dùng trong công nghiệp dầu lửa |
110059 |
11 |
Standard lamps |
Cây đèn; cột đèn |
110263 |
11 |
Steam accumulators |
Bộ tích tụ hơi nước |
110242 |
11 |
Steam boilers [other than parts of machines] |
Nồi hơi [không là bộ phận máy] |
110165 |
11 |
Steam facial apparatus [saunas] |
Thiết bị bốc hơi nước cho phần mặt (tắm hơi) |
110300 |
11 |
Steam generating installations |
Thiết bị để sản xuất hơi nước |
110232 |
11 |
Stills * |
Nồi chưng cất |
110246 |
11 |
Stoves [heating apparatus] |
Lò sưởi [thiết bị sưởi nóng] |
110143 |
11 |
Street lamps |
Đèn đường |
110263 |
11 |
Structural plates for ovens |
Khung cấu trúc của lò nướng |
110025 |
11 |
Swimming pools chlorinating units |
Bộ phận xử lý clo hoá cho bể bơi |
110318 |
11 |
Tanning apparatus [sun beds] |
Thiết bị làm rám nắng [giường để ngoài ánh nắng mặt trời] |
110271 |
11 |
Taps [cocks, spigots] [faucets (Am.)] for pipes |
Vòi vặn cho bình đựng |
110068 |
11 |
Taps [faucets] * |
Vòi |
110218 |
11 |
Thermostatic valves [parts of heating installations] |
Van điều hoà nhiệt (bộ phận của thiết bị nhiệt) |
110319 |
11 |
Tobacco (Cooling installations for --- ) |
Thiết bị để làm lạnh thuốc lá |
110227 |
11 |
Tobacco roasters |
Lò sấy thuốc lá |
110228 |
11 |
Toilet bowls |
Chậu vệ sinh |
110235 |
11 |
Toilet seats |
Bệ xí nhà vệ sinh |
110236 |
11 |
Toilets, portable |
Nhà vệ sinh có thể mang đi được |
110064 |
11 |
Toilets [water-closets] |
Buồng vệ sinh |
110105 |
11 |
Torches for lighting |
Ðuốc để soi sáng |
110202 |
11 |
Tubes (Discharge --- ), electric, for lighting |
ống phóng điện; dùng để thắp sáng |
110111 |
11 |
Tubes (Luminous --- ) for lighting |
ống dạ quang để chiếu sáng |
110189 |
11 |
Turkish bath cabinets, portable |
Buồng tắm kiểu Thổ nhĩ kỳ; có thể vận chuyển được |
110036 |
11 |
Ultraviolet ray lamps, not for medical purposes |
Ðèn tia cực tím; không dùng trong ngành y |
110180 |
11 |
Urinals [sanitary fixtures] |
Chỗ đi tiểu [đồ vệ sinh cố định] |
110301 |
11 |
Valves (Thermostatic --- ) [parts of heating installations] |
Van (tĩnh nhiệt) [một phần của thiết bị nhiệt] |
110319 |
11 |
Vehicle headlights |
Ðèn pha xe cộ |
110200 |
11 |
Vehicle reflectors |
Gương phản chiếu dùng cho xe cộ |
110212 |
11 |
Vehicles (Air conditioners for --- ) |
Thiết bị điều hoà không khí dùng cho xe cộ |
110079 |
11 |
Vehicles (Anti-dazzle devices for --- ) [lamp fittings] |
Thiết bị chống loá mắt dùng cho xe cộ [bộ đèn] |
110249 |
11 |
Vehicles (Defrosters for --- ) |
Máy làm tan giá dùng cho xe cộ |
110112 |
11 |
Vehicles (Heating apparatus for defrosting windows of --- ) |
Thiết bị đốt nóng để chống đông giá cửa sổ của xe cộ |
110250 |
11 |
Ventilation [air-conditioning] installations and apparatus |
Thiết bị và trang bị thông gió [điều hoà không khí] |
110233 |
11 |
Ventilation [air-conditioning] installations for vehicles |
Thiết bị thông gió [điều hoà không khí] dùng cho xe cộ |
110234 |
11 |
Ventilation hoods |
Cái chụp thông gió |
110006 |
11 |
Ventilation hoods for laboratories |
Cái chụp thông gió dùng cho phòng thí nghiệm |
110244 |
11 |
Waffle irons, electric |
Khuôn bánh quế bằng kim loại; dùng điện |
110258 |
11 |
Walk-in refrigerators |
Buồng làm lạnh |
110156 |
11 |
Washers for water taps |
Vòng đệm của vòi nước |
110219 |
11 |
Wash-hand basins [parts of sanitary installations] |
Chậu rửa tay [bộ phận của thiết bị vệ sinh] |
110186 |
11 |
Washing coppers |
Thiết bị rửa |
110063 |
11 |
Washrooms (Hand drying apparatus for --- ) |
Thiết bị hong khô tay dùng cho phòng rửa |
110223 |
11 |
Water conduits installations |
Thiết bị đường ống dẫn nước |
110104 |
11 |
Water distribution installations |
Thiết bị phân phối nước |
110096 |
11 |
Water filtering apparatus |
Thiết bị lọc nước |
110124 |
11 |
Water flushing installations |
Hệ thống dội nước (ở cống; ở chỗ đi tiểu) |
110272 |
11 |
Water heaters |
Máy đun nước |
110052 |
11 |
Water heaters [apparatus] |
Thiết bị làm nước nóng |
110211 |
11 |
Water intake apparatus |
Thiết bị của điểm lấy nước |
110276 |
11 |
Water or gas apparatus and pipes (Regulating accessories for --- ) |
Phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị và đường ống dẫn nước hoặc gaz |
110216 |
11 |
Water or gas apparatus and pipes (Safety accessories for --- ) |
Phụ tùng an toàn dùng cho thiết bị và đường ống dẫn nước hoặc gaz |
110217 |
11 |
Water purification installations |
Thiết bị để làm sạch nước |
110123 |
11 |
Water purifying apparatus and machines |
Thiết bị và máy để làm sạch nước |
110206 |
11 |
Water softening apparatus and installations |
Thiết bị khử nước |
110243 |
11 |
Water sterilizers |
Thiết bị diệt trùng nước |
110128 |
11 |
Water supply installations |
Thiết bị để cung cấp nước |
110252 |
11 |
Watering installations, automatic |
Thiết bị tự động cho súc vật uống nước |
110001 |
11 |
Watering machines for agricultural purposes |
Máy tưới dùng trong nông nghiệp |
110327 |
11 |
Water-pipes for sanitary installations |
ống dẫn nước dùng cho thiết bị vệ sinh |
110103 |
11 |
Whirlpool-jet apparatus |
Thiết bị tạo xoáy nước |
110320 |