Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
25 |
Aprons [clothing] |
Tạp dề [quần áo] |
250096 |
25 |
Babies' napkins of textile |
Tã lót trẻ em bằng vải dệt |
250091 |
25 |
Babies' pants |
Quần lót trẻ em |
250058 |
25 |
Bandanas [neckerchiefs] |
Khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ |
250148 |
25 |
Bath robes |
áo choàng tắm |
250127 |
25 |
Bath sandals |
Dép tắm |
250004 |
25 |
Bathing caps |
Mũ tắm |
250124 |
25 |
Bathing drawers |
Quần tắm |
250125 |
25 |
Bathing suits |
Bộ quần áo tắm |
250126 |
25 |
Beach clothes |
Quần áo dùng ở bãi biển |
250104 |
25 |
Beach shoes |
Giầy dùng ở bãi biển |
250105 |
25 |
Belts [clothing] |
Thắt lưng [quần áo] |
250031 |
25 |
Berets |
Mũ bê rê |
250009 |
25 |
Bibs, not of paper |
Vạt yếm (yếm dãi); không bằng giấy |
250128 |
25 |
Boas [necklets] |
Khăn quàng cổ bằng lông |
250011 |
25 |
Bodices [lingerie] |
Quần áo lót đàn bà |
250025 |
25 |
Boot uppers |
Mũi giày ủng |
250040 |
25 |
Boots * |
Giày ủng |
250014 |
25 |
Boots for sports * |
Giày thể thao |
250141 |
25 |
Boots (Heelpieces for --- ) |
Miếng da gót giày |
250116 |
25 |
Boots (Iron fittings for --- ) |
Cá sắt dùng cho giày |
250048 |
25 |
Boots (Non-slipping devices for --- ) |
Bộ phận chống trượt dùng cho giày |
250001 |
25 |
Boots (Ski --- ) |
Giày trượt tuyết |
250145 |
25 |
Boots (Welts for --- ) |
Đường diềm bao quanh mép của mũi giày (để khâu đế vào) |
250118 |
25 |
Braces for clothing [suspenders] |
Dây đeo quần |
250018 |
25 |
Brassieres |
Cái yếm |
250114 |
25 |
Breeches [for wear] |
Quần ống túm [quần áo] |
250063 |
25 |
Camisoles |
coocxê ngoài |
250022 |
25 |
Cap peaks |
Lưỡi trai của mũ |
250030 |
25 |
Caps [headwear] |
Mũ lưỡi trai [đồ đội đầu] |
250012 |
25 |
Chasubles |
áo choàng lễ |
250035 |
25 |
Chemisettes [shirt fronts] |
Sơ mi cộc tay |
250044 |
25 |
Clothing * |
Quần áo |
250045 |
25 |
Clothing for gymnastics |
Quần áo thể dục |
250149 |
25 |
Clothing of imitations of leather |
Quần áo bằng vải giả da |
250150 |
25 |
Clothing of leather |
Quần áo da |
250151 |
25 |
Coats |
áo choàng ngoài |
250086 |
25 |
Coats (Top --- ) |
áo khoác trùm đầu |
250115 |
25 |
Collar protectors |
Cái bảo vệ cổ áo |
250021 |
25 |
Collars [clothing] |
Cổ áo [quần áo] |
250020 |
25 |
Combinations [clothing] |
Bộ áo liền quần [quần áo] |
250053 |
25 |
Corselets |
Áo giáp |
250055 |
25 |
Corsets [underclothing] |
Áo nịt ngực [áo lót] |
250078 |
25 |
Costumes (Masquerade --- ) |
Lễ phục dùng trong các buổi lễ hoá trang |
250153 |
25 |
Cuffs |
Cổ tay áo (sơ-mi, vét) |
250095 |
25 |
Cyclists' clothing |
Quần áo cho người đi xe đạp |
250065 |
25 |
Detachable collars |
Cổ áo có thể tháo rời |
250050 |
25 |
Diapers (Babies' --- ) of textile |
Quần tã lót của trẻ em bằng vải dệt |
250091 |
25 |
Drawers [clothing] |
Quần đùi [quần áo] |
250023 |
25 |
Dress shields |
Cái đỡ tay áo |
250017 |
25 |
Dressing gowns |
Áo khoác ngoài của đàn bà (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tắm) |
250033 |
25 |
Ear muffs [clothing] |
Mũ che tai [trang phục] |
250059 |
25 |
Esparto shoes or sandals |
Giầy dép vải bằng cò giấy |
250073 |
25 |
Fittings of metal for shoes and boots |
Nẹp sắt dùng cho giầy và ủng |
250048 |
25 |
Football boots |
Giầy để chơi bóng đá |
250075 |
25 |
Football boots [shoes] (Studs for --- ) |
Ðinh của giầy chơi bóng đá |
250134 |
25 |
Footmuffs, not electrically heated |
Túi bọc chân; không sưởi nóng bằng điện |
250133 |
25 |
Footwear * |
Ðồ đi chân |
250003 |
25 |
Footwear (Tips for --- ) |
Mũi (đỉnh chóp ) giầy |
250016 |
25 |
Footwear uppers |
Mũi giầy |
250061 |
25 |
Frames (Hat --- ) [skeletons] |
Khung (cốt) của mũ |
250028 |
25 |
Frocks |
Áo thầy tu, áo cà sa |
250109 |
25 |
Fur stoles |
Khăn choàng bằng lông thú |
250074 |
25 |
Furs [clothing] |
Quần áo bằng lông |
250049 |
25 |
Gabardines [clothing] |
Vải gabadin [quần áo] |
250077 |
25 |
Gaiter straps |
Dải buộc dưới chân (dải buộc ghệt) |
250083 |
25 |
Gaiters |
Ghệt |
250062 |
25 |
Galoshes |
Giầy cao su |
250080 |
25 |
Garters |
Nịt bít tất |
250038 |
25 |
Girdles |
Đai lưng |
250079 |
25 |
Gloves [clothing] |
Găng tay [quần áo] |
250067 |
25 |
Goloshes |
Giầy cao su |
250080 |
25 |
Gymnastic shoes |
Giầy tập thể dục |
250085 |
25 |
Half-boots |
ủng lửng |
250015 |
25 |
Hat frames [skeletons] |
Cốt (khung) mũ |
250028 |
25 |
Hats |
Mũ |
250046 |
25 |
Headbands [clothing] |
Dải băng buộc đầu [quần áo] |
250142 |
25 |
Headgear for wear |
Ðồ đội đầu |
250047 |
25 |
Heelpieces for boots and shoes |
Miếng đệm gót dùng cho giầy và ủng |
250116 |
25 |
Heelpieces for stockings |
Miếng đệm gót dùng cho tất |
250008 |
25 |
Heels |
Gót giầy |
250131 |
25 |
Hoods [clothing] |
Mũ trùm đầu [quần áo] |
250027 |
25 |
Hosiery |
Hàng dệt kim |
250013 |
25 |
Inner soles |
Miếng lót bên trong giày |
250041 |
25 |
Jackets [clothing] |
áo vét [quần áo] |
250121 |
25 |
Jackets (Stuff --- ) [clothing] |
áo va rơi [quần áo] |
250120 |
25 |
Jerseys [clothing] |
áo nịt len [quần áo] |
250089 |
25 |
Jumpers [shirt fronts] |
áo sơ mi cộc tay chui đầu |
250044 |
25 |
Knitwear [clothing] |
Hàng đan [quần áo] |
250071 |
25 |
Lace boots |
Giầy buộc dây |
250019 |
25 |
Layettes [clothing] |
Tã lót trẻ sơ sinh [quần áo] |
250092 |
25 |
Leather (Clothing of imitations of --- ) |
Quần áo giả da |
250150 |
25 |
Leggings |
Xà cạp |
250088 |
25 |
Linen (Body --- ) [garments] |
Quần áo mặc trong bằng vải lanh |
250026 |
25 |
Linings (Ready-made --- ) [parts of clothing] |
Lớp lót may sẵn [bộ phận của quần áo] |
250068 |
25 |
Liveries |
Chế phục |
250093 |
25 |
Maniples |
Dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ) |
250098 |
25 |
Mantillas |
Khăn choàng (áo khoác ngắn) |
250152 |
25 |
Masquerade costumes |
Lễ phục dùng trong các buổi lễ hoá trang |
250153 |
25 |
Miters [hats] |
Mũ lễ của giám mục [mũ] |
250100 |
25 |
Mittens |
Găng tay hở ngón |
250099 |
25 |
Motorists' clothing |
Quần áo cho người lái xe môtô |
250002 |
25 |
Muffs [clothing] |
Bao tay của phụ nữ |
250097 |
25 |
Napkins (Babies' --- ) of textile |
Tã lót của trẻ em bằng vải |
250091 |
25 |
Neckties |
Ca vát |
250060 |
25 |
Non-slipping devices for boots and shoes |
Cơ cấu chống trượt dùng cho giầy và ủng |
250001 |
25 |
Outerclothing |
Áo khoác ngoài |
250066 |
25 |
Overalls |
Áo khoác mặc ngoài áo quần khác để che cho khỏi bụi; áo khoác làm việc |
250010 |
25 |
Overcoats |
Áo ba đờ xuy |
250115 |
25 |
Pajamas (Am.) |
Quần áo ngủ |
250108 |
25 |
Pants |
Quần lót, quần đùi, quần chẽn |
250023 |
25 |
Paper clothing |
Quần áo bằng giấy |
250122 |
25 |
Parkas |
áo pacca |
250143 |
25 |
Pelerines |
áo choàng phụ nữ |
250102 |
25 |
Pelisses |
áo choàng bằng lông |
250103 |
25 |
Petticoats |
Váy lót dài |
250144 |
25 |
Pockets for clothing |
Túi quần áo |
250106 |
25 |
Pullovers |
áo sợi đan chui đầu (áo pulove) |
250107 |
25 |
Ready-made clothing |
Quần áo may sẵn |
250057 |
25 |
Ready-made linings [parts of clothing] |
Lớp lót may sẵn [Bộ phận của quần áo] |
250068 |
25 |
Sandals |
Dép |
250111 |
25 |
Saris |
Sari (Trang phục của phụ nữ ấn độ) |
250154 |
25 |
Sashes for wear |
Khăn quàng vai; khăn thắt lưng |
250070 |
25 |
Shawls |
Khăn choàng |
250032 |
25 |
Shields (Dress --- ) |
Cái đỡ tay áo |
250017 |
25 |
Shirt fronts |
Phần trước của áo sơ mi (nhất là phần trước của sơ mi trắng đứng đắn có hồ cứng) |
250043 |
25 |
Shirt yokes |
Cầu vai của áo sơ mi |
250072 |
25 |
Shirts |
áo sơ mi |
250042 |
25 |
Shoes * |
Giày |
250130 |
25 |
Shoes (Heelpieces for --- ) |
Miếng đệm gót dùng cho giày |
250116 |
25 |
Shoes (Iron fittings for --- ) |
Nẹp sắt dùng cho giày |
250048 |
25 |
Shoes (Non-slipping devices for --- ) |
Cơ cấu chống trượt dùng cho giày |
250001 |
25 |
Shoes (Welts for --- ) |
Miếng da diềm mặt giày |
250118 |
25 |
Shoulder wraps |
Khăn choàng vai |
250020 |
25 |
Singlets |
áo may ô |
250094 |
25 |
Skirts |
Váy |
250090 |
25 |
Skull caps |
Mũ chỏm |
250024 |
25 |
Slippers |
Dép đi trong nhà |
250101 |
25 |
Smocks |
Áo bờ lu; áo khoát ngoài (mặc ra ngoài các quần áo khác để khỏi bẩn..) |
250010 |
25 |
Sock suspenders |
Dây nịt móc bít tất ngắn (dây chun ngắn để kéo giữ bít tất) |
250037 |
25 |
Socks |
Bít tất ngắn cổ |
250036 |
25 |
Soles for footwear |
Ðế dùng cho đồ đi chân |
250129 |
25 |
Spats |
Ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) |
250062 |
25 |
Sports (Boots for --- ) * |
ủng thể thao |
250141 |
25 |
Sports jerseys |
áo nịt len thể thao |
250094 |
25 |
Sports shoes * |
Giầy thể thao |
250132 |
25 |
Stocking suspenders |
Dây nịt móc bít tất dài (dây chun ngắn để kéo giữ bít tất) |
250039 |
25 |
Stockings |
Tất dài |
250006 |
25 |
Stockings (Heel pieces for --- ) |
Miếng đệm gót cho bít tất dài |
250008 |
25 |
Stockings (Sweat-absorbent --- ) |
Tất hút mồ hôi |
250007 |
25 |
Stoles (Fur --- ) |
Khăn quàng lông |
250074 |
25 |
Straps (Gaiter --- ) |
Dải buộc dưới chân (dải buộc ghệt) |
250083 |
25 |
Studs for football boots [shoes] |
Ðinh đầu lớn dùng cho giày đá bóng |
250134 |
25 |
Stuff jackets [clothing] |
áo va rơi |
250120 |
25 |
Suits |
Bộ quần áo |
250056 |
25 |
Suits (Bathing --- ) |
Quần áo tắm |
250126 |
25 |
Suspenders |
Dải đeo (quần; tất) |
250018 |
25 |
Sweat-absorbent underclothing [underwear] |
Quần áo lót thấm mồ hôi |
250054 |
25 |
Sweaters |
áo len dài tay; áo nịt |
250034 |
25 |
Swimsuits |
Quần áo bơi |
250126 |
25 |
Teddies [undergarments] |
Quần áo trong (áo chẽn) |
250147 |
25 |
Tee-shirts |
áo T-shirt; áo dệt kim cộc tay |
250155 |
25 |
Tights |
Quần áo bó sát vào người |
250051 |
25 |
Tips for footwear |
Mũi giày |
250016 |
25 |
Togas |
áo dài của luật sư; thẩm phán |
250117 |
25 |
Top hats |
Mũ chỏm cao |
250076 |
25 |
Topcoats |
Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài |
250115 |
25 |
Trouser straps |
Đai quần |
250083 |
25 |
Trousers |
Quần dài |
250064 |
25 |
Trunks (Bathing --- ) |
Quần đùi để tắm |
250125 |
25 |
Underclothing |
Quần áo lót |
250026 |
25 |
Underclothing (Anti-sweat --- ) |
Quần áo lót chống đổ mồ hôi |
250054 |
25 |
Underpants |
Quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai) |
250112 |
25 |
Uppers (Footwear --- ) |
Mũi giày ủng |
250061 |
25 |
Veils [clothing] |
Khăn trùm; mạng che mặt [quần áo] |
250123 |
25 |
Vests |
áo gilê |
250082 |
25 |
Visors [hatmaking] |
Lưỡi trai [mũ nón] |
250030 |
25 |
Waterproof clothing |
áo mưa |
250087 |
25 |
Welts for boots and shoes |
Ðường viền của giày và ủng |
250118 |
25 |
Wet suits for water-skiing |
Bộ quần áo dùng cho lướt ván |
250052 |
25 |
Wimples |
Khăn trùm đầu |
250084 |
25 |
Wooden shoes |
Guốc gỗ (giầy bằng gỗ) |
250110 |
25 |
Wristbands [clothing] |
Cổ tay áo |
250095 |
25 |
Yokes (Shirt --- ) |
Cầu vai; lá sen áo sơ mi |
250072 |