Nhóm 25. Quần áo, giày dép và mũ nón trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế

Nhóm 25. Quần áo, giày dép và mũ nón trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế

Nhãn hiệu hàng hóa- bản quyền tác giả - dịch vụ của luật sư Vũ Ngọc Dũng - Bảng phân loại hàng hóa quốc tế Nice là: Bảng phân loại Nice là một cách phân loại hàng hóa và dịch vụ được áp dụng cho việc đăng kí nhãn hiệu, được thiết lập theo Thỏa ước Nice (1957). Bảng phân loại hàng hóa dịch vụ Ni-xơ được chia thành 45 nhóm, từ nhóm 1 đến nhóm 34 là các nhóm về hàng hóa, từ nhóm 35 đến nhóm 45 là các nhóm về dịch vụ.

Nhóm 25. Quần áo, giày dép và mũ nón.
 
 
Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
25 Aprons [clothing] Tạp dề [quần áo] 250096
25 Babies' napkins of textile Tã lót trẻ em bằng vải dệt 250091
25 Babies' pants Quần lót trẻ em 250058
25 Bandanas [neckerchiefs] Khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ 250148
25 Bath robes áo choàng tắm 250127
25 Bath sandals Dép tắm 250004
25 Bathing caps Mũ tắm 250124
25 Bathing drawers Quần tắm 250125
25 Bathing suits Bộ quần áo tắm 250126
25 Beach clothes Quần áo dùng ở bãi biển 250104
25 Beach shoes Giầy dùng ở bãi biển 250105
25 Belts [clothing] Thắt lưng [quần áo] 250031
25 Berets Mũ bê rê 250009
25 Bibs, not of paper Vạt yếm (yếm dãi); không bằng giấy 250128
25 Boas [necklets] Khăn quàng cổ bằng lông 250011
25 Bodices [lingerie] Quần áo lót đàn bà 250025
25 Boot uppers Mũi giày ủng 250040
25 Boots * Giày ủng 250014
25 Boots for sports * Giày thể thao 250141
25 Boots (Heelpieces for --- ) Miếng da gót giày 250116
25 Boots (Iron fittings for --- ) Cá sắt dùng cho giày 250048
25 Boots (Non-slipping devices for --- ) Bộ phận chống trượt dùng cho giày 250001
25 Boots (Ski --- ) Giày trượt tuyết 250145
25 Boots (Welts for --- ) Đường diềm  bao quanh mép của mũi giày (để khâu đế vào) 250118
25 Braces for clothing [suspenders] Dây đeo quần 250018
25 Brassieres Cái yếm 250114
25 Breeches [for wear] Quần ống túm [quần áo] 250063
25 Camisoles  coocxê ngoài 250022
25 Cap peaks Lưỡi trai của mũ 250030
25 Caps [headwear] Mũ lưỡi trai [đồ đội đầu] 250012
25 Chasubles áo choàng lễ 250035
25 Chemisettes [shirt fronts] Sơ mi cộc tay 250044
25 Clothing * Quần áo 250045
25 Clothing for gymnastics Quần áo thể dục 250149
25 Clothing of imitations of leather Quần áo bằng vải giả da 250150
25 Clothing of leather Quần áo da 250151
25 Coats áo choàng ngoài 250086
25 Coats (Top --- ) áo khoác trùm đầu 250115
25 Collar protectors Cái bảo vệ cổ áo 250021
25 Collars [clothing] Cổ áo [quần áo] 250020
25 Combinations [clothing] Bộ áo liền quần [quần áo] 250053
25 Corselets Áo giáp 250055
25 Corsets [underclothing] Áo nịt ngực [áo lót] 250078
25 Costumes (Masquerade --- ) Lễ phục dùng trong các buổi lễ hoá trang 250153
25 Cuffs Cổ tay áo (sơ-mi, vét) 250095
25 Cyclists' clothing Quần áo cho người đi xe đạp 250065
25 Detachable collars Cổ áo có thể tháo rời 250050
25 Diapers (Babies' --- ) of textile Quần tã lót của trẻ em bằng vải dệt 250091
25 Drawers [clothing] Quần đùi [quần áo] 250023
25 Dress shields Cái đỡ tay áo 250017
25 Dressing gowns Áo khoác ngoài của đàn bà (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tắm) 250033
25 Ear muffs [clothing] Mũ che tai [trang phục] 250059
25 Esparto shoes or sandals Giầy dép vải bằng cò giấy 250073
25 Fittings of metal for shoes and boots Nẹp sắt dùng cho giầy và ủng 250048
25 Football boots Giầy để chơi bóng đá 250075
25 Football boots [shoes] (Studs for --- ) Ðinh của giầy chơi bóng đá 250134
25 Footmuffs, not electrically heated Túi bọc chân; không sưởi nóng bằng điện 250133
25 Footwear * Ðồ đi chân 250003
25 Footwear (Tips for --- ) Mũi (đỉnh chóp ) giầy 250016
25 Footwear uppers Mũi giầy 250061
25 Frames (Hat --- ) [skeletons] Khung (cốt) của mũ 250028
25 Frocks Áo thầy tu, áo cà sa 250109
25 Fur stoles Khăn choàng bằng lông thú 250074
25 Furs [clothing] Quần áo bằng lông 250049
25 Gabardines [clothing] Vải gabadin [quần áo] 250077
25 Gaiter straps Dải buộc dưới chân (dải buộc ghệt) 250083
25 Gaiters Ghệt 250062
25 Galoshes Giầy cao su 250080
25 Garters Nịt bít tất 250038
25 Girdles Đai lưng 250079
25 Gloves [clothing] Găng tay [quần áo] 250067
25 Goloshes Giầy cao su 250080
25 Gymnastic shoes Giầy tập thể dục 250085
25 Half-boots ủng lửng 250015
25 Hat frames [skeletons] Cốt (khung) mũ 250028
25 Hats 250046
25 Headbands [clothing] Dải băng buộc đầu [quần áo] 250142
25 Headgear for wear Ðồ đội đầu 250047
25 Heelpieces for boots and shoes Miếng đệm gót dùng cho giầy và ủng 250116
25 Heelpieces for stockings Miếng đệm gót dùng cho tất 250008
25 Heels Gót giầy 250131
25 Hoods [clothing] Mũ trùm đầu [quần áo] 250027
25 Hosiery Hàng dệt kim 250013
25 Inner soles Miếng lót bên trong giày 250041
25 Jackets [clothing] áo vét [quần áo] 250121
25 Jackets (Stuff --- ) [clothing] áo va rơi [quần áo] 250120
25 Jerseys [clothing] áo nịt len [quần áo] 250089
25 Jumpers [shirt fronts] áo sơ mi cộc tay chui đầu 250044
25 Knitwear [clothing] Hàng đan [quần áo] 250071
25 Lace boots Giầy buộc dây 250019
25 Layettes [clothing] Tã lót trẻ sơ sinh [quần áo] 250092
25 Leather (Clothing of imitations of --- ) Quần áo giả da 250150
25 Leggings Xà cạp 250088
25 Linen (Body --- ) [garments] Quần áo mặc trong bằng vải lanh 250026
25 Linings (Ready-made --- ) [parts of clothing] Lớp lót may sẵn [bộ phận của quần áo] 250068
25 Liveries Chế phục 250093
25 Maniples Dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ) 250098
25 Mantillas Khăn choàng (áo khoác ngắn) 250152
25 Masquerade costumes Lễ phục dùng trong các buổi lễ hoá trang 250153
25 Miters [hats] Mũ lễ của giám mục [mũ] 250100
25 Mittens Găng tay hở ngón 250099
25 Motorists' clothing Quần áo cho người lái xe môtô 250002
25 Muffs [clothing] Bao tay của phụ nữ 250097
25 Napkins (Babies' --- ) of textile Tã lót của trẻ em bằng vải 250091
25 Neckties Ca vát 250060
25 Non-slipping devices for boots and shoes Cơ cấu chống trượt dùng cho giầy và ủng 250001
25 Outerclothing Áo khoác ngoài 250066
25 Overalls Áo khoác mặc ngoài áo quần khác để che cho khỏi bụi; áo khoác làm việc 250010
25 Overcoats Áo ba đờ xuy 250115
25 Pajamas (Am.) Quần áo ngủ 250108
25 Pants Quần lót, quần đùi, quần chẽn 250023
25 Paper clothing Quần áo bằng giấy 250122
25 Parkas áo pacca 250143
25 Pelerines áo choàng phụ nữ 250102
25 Pelisses áo choàng bằng lông 250103
25 Petticoats Váy lót dài 250144
25 Pockets for clothing Túi quần áo 250106
25 Pullovers áo sợi đan chui đầu (áo pulove) 250107
25 Ready-made clothing Quần áo may sẵn 250057
25 Ready-made linings [parts of clothing] Lớp lót may sẵn [Bộ phận của quần áo] 250068
25 Sandals Dép 250111
25 Saris Sari (Trang phục của phụ nữ ấn độ) 250154
25 Sashes for wear Khăn quàng vai; khăn thắt lưng 250070
25 Shawls Khăn choàng 250032
25 Shields (Dress --- ) Cái đỡ tay áo 250017
25 Shirt fronts Phần trước của áo sơ mi (nhất là phần trước của sơ mi trắng đứng đắn có hồ cứng) 250043
25 Shirt yokes Cầu vai của áo sơ mi 250072
25 Shirts áo sơ mi 250042
25 Shoes * Giày 250130
25 Shoes (Heelpieces for --- ) Miếng đệm gót dùng cho giày 250116
25 Shoes (Iron fittings for --- ) Nẹp sắt dùng cho giày 250048
25 Shoes (Non-slipping devices for --- ) Cơ cấu chống trượt dùng cho giày 250001
25 Shoes (Welts for --- ) Miếng da diềm mặt giày 250118
25 Shoulder wraps Khăn choàng vai 250020
25 Singlets áo may ô 250094
25 Skirts Váy 250090
25 Skull caps Mũ chỏm 250024
25 Slippers Dép đi trong nhà 250101
25 Smocks Áo bờ lu; áo khoát ngoài (mặc ra ngoài các quần áo khác để khỏi bẩn..) 250010
25 Sock suspenders Dây nịt móc bít tất ngắn (dây chun ngắn để kéo giữ bít tất) 250037
25 Socks Bít tất ngắn cổ 250036
25 Soles for footwear Ðế dùng cho đồ đi chân 250129
25 Spats Ghệt mắt cá  (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) 250062
25 Sports (Boots for --- ) * ủng thể thao 250141
25 Sports jerseys áo nịt len thể thao 250094
25 Sports shoes * Giầy thể thao 250132
25 Stocking suspenders Dây nịt móc bít tất dài (dây chun ngắn để kéo giữ bít tất) 250039
25 Stockings Tất dài 250006
25 Stockings (Heel pieces for --- ) Miếng đệm gót cho bít tất dài 250008
25 Stockings (Sweat-absorbent --- ) Tất hút mồ hôi 250007
25 Stoles (Fur --- ) Khăn quàng lông 250074
25 Straps (Gaiter --- ) Dải buộc dưới chân (dải buộc ghệt) 250083
25 Studs for football boots [shoes] Ðinh đầu lớn dùng cho giày đá bóng 250134
25 Stuff jackets [clothing] áo va rơi 250120
25 Suits Bộ quần áo 250056
25 Suits (Bathing --- ) Quần áo tắm 250126
25 Suspenders Dải đeo (quần; tất) 250018
25 Sweat-absorbent underclothing [underwear] Quần áo lót thấm mồ hôi 250054
25 Sweaters áo len dài tay; áo nịt 250034
25 Swimsuits Quần áo bơi 250126
25 Teddies [undergarments] Quần áo trong (áo chẽn) 250147
25 Tee-shirts áo T-shirt; áo dệt kim cộc tay 250155
25 Tights Quần áo bó sát vào người 250051
25 Tips for footwear Mũi giày 250016
25 Togas áo dài của luật sư; thẩm phán 250117
25 Top hats Mũ chỏm cao 250076
25 Topcoats Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài 250115
25 Trouser straps Đai quần 250083
25 Trousers Quần dài 250064
25 Trunks (Bathing --- ) Quần đùi để tắm 250125
25 Underclothing Quần áo lót 250026
25 Underclothing (Anti-sweat --- ) Quần áo lót chống đổ mồ hôi 250054
25 Underpants Quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai) 250112
25 Uppers (Footwear --- ) Mũi giày ủng 250061
25 Veils [clothing] Khăn trùm; mạng che mặt [quần áo] 250123
25 Vests áo gilê 250082
25 Visors [hatmaking] Lưỡi trai [mũ nón] 250030
25 Waterproof clothing áo mưa 250087
25 Welts for boots and shoes Ðường viền của giày và ủng 250118
25 Wet suits for water-skiing Bộ quần áo dùng cho lướt ván 250052
25 Wimples Khăn trùm đầu 250084
25 Wooden shoes Guốc gỗ (giầy bằng gỗ) 250110
25 Wristbands [clothing] Cổ tay áo 250095
25 Yokes (Shirt --- ) Cầu vai; lá sen áo sơ mi 250072

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  • TAG :