Nhóm 24. Vải và hàng dệt không xếp vào các nhóm khác trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế

Nhóm 24. Vải và hàng dệt không xếp vào các nhóm khác trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế

Nhãn hiệu hàng hóa- bản quyền tác giả - dịch vụ của luật sư Vũ Ngọc Dũng - Bảng phân loại hàng hóa quốc tế Nice là: Bảng phân loại Nice là một cách phân loại hàng hóa và dịch vụ được áp dụng cho việc đăng kí nhãn hiệu, được thiết lập theo Thỏa ước Nice (1957). Bảng phân loại hàng hóa dịch vụ Ni-xơ được chia thành 45 nhóm, từ nhóm 1 đến nhóm 34 là các nhóm về hàng hóa, từ nhóm 35 đến nhóm 45 là các nhóm về dịch vụ 

Nhóm 24. Vải và hàng dệt không xếp vào các nhóm khác;
 
 
Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
24 Adhesive fabric for application by heat Vải dính có thể dán bằng nhiệt 240001
24 Aeronautical balloons (Fabric impervious to gases for --- ) Bóng khí cầu (vải không cho khí gaz thấu qua được dùng cho --) 240002
24 Balloons (Fabric impervious to gases for aeronautical --- ) Khinh khí cầu (Vải không cho khí gaz thấu qua được dùng cho --) 240002
24 Banners Cờ hiệu, biểu ngữ 240006
24 Bath linen [except clothing] Khăn tắm [trừ quần áo] 240005
24 Bed blankets Chăn mền giường 240114
24 Bed clothes Bộ đồ vải cho giường (gồm ga phủ và chăn) 240099
24 Bed covers Khăn phủ giường 240029
24 Bed covers of paper Khăn phủ giường bằng giấy 240032
24 Bed linen Khăn trải giường bằng  vải lanh 240068
24 Bedspreads Tấm trải phủ trên giường 240029
24 Blankets (Bed --- ) Chăn mền của giường 240114
24 Bolting cloth Vải để giần, sang, rây 240009
24 Brocades Vải thêu kim tuyến 240011
24 Buckram Vải hồ cứng (để dựng áo) 240010
24 Bunting Vải để may cờ 240043
24 Calico Vải trúc bâu 240095
24 Calico cloth (Printed --- ) Vải in hoa 240061
24 Canvas for tapestry or embroidery Vải thô để làm thảm hoặc để thêu 240015
24 Cheese cloth Vải thưa dùng để ép pho-mát 240053
24 Chenille fabric Vải có viền tua 240111
24 Cheviots [cloth] Hàng len sơviôt [vải vóc] 240023
24 Cloth * Vải 240013
24 Coasters [table linen] Miếng lót cốc (bằng vải) 240096
24 Cotton fabrics Vải bông 240028
24 Coverings (Furniture --- ) of textile Tấm phủ đồ đạc bằng vải 240117
24 Coverings of plastic for furniture Tấm phủ bằng chất dẻo dùng cho đồ đạc 240075
24 Coverlets [bedspreads] Tấm phủ giường phủ lên cả ga phủ và chăn 240029
24 Covers for cushions Vỏ nệm 240115
24 Covers [loose] for furniture Vỏ bọc ngoài dùng cho đồ gỗ 240059
24 Crepe [fabric] Vải kếp 240035
24 Crepon Lụa kếp 240036
24 Curtain holders of textile material Dải giữ rèm làm bằng sợi dệt 240047
24 Curtains of textile or plastic Rèm bằng sợi dệt hoặc bằng chất dẻo 240085
24 Cushions (Covers for --- ) Vỏ nệm (gối) 240115
24 Damask Tơ lụa Damat [vải vóc] 240037
24 Diapered linen Vải lanh kẻ hình thoi 240069
24 Dimity Vải dệt sọc nổi 240054
24 Door curtains Rèm cửa 240082
24 Drugget Dạ thô làm thảm hoặc khăn trải bàn 240044
24 Eiderdowns [down coverlets] Chăn lông vịt [khăn phủ giường bằng lông vịt] 240045
24 Elastic woven material Vật liệu dệt đàn hồi 240046
24 Embroidery (Traced cloth for --- ) Vải phủ hoạ tiết đã vẽ dùng để thêu 240049
24 Esparto fabric Vải cỏ giấy 240090
24 Fabric for boots and shoes Vải dùng để làm ủng và giày 240021
24 Fabric of imitation animal skins Vải giả da động vật 240003
24 Fabrics for textile use Vải dùng cho nghành dệt 240116
24 Face towels of textile Khăn lau mặt bằng vải 240087
24 Felt * Dạ, nỉ, phớt 240027
24 Fiberglass fabrics, for textile use Vải bằng sợi thuỷ tinh dùng trong ngành dệt 240104
24 Flags [not of paper] Cờ [không bằng giấy] 240042
24 Flannel [fabric] Vải flanen 240050
24 Flannel (Sanitary --- ) Vải flanen dùng cho vệ sinh 240051
24 Frieze [cloth] Vải len tuyết xoăn [vải vóc] 240052
24 Furniture coverings of plastic Tấm phủ đồ đạc bằng chất dẻo 240075
24 Furniture coverings of textile Tấm phủ đồ đạc bằng vải 240117
24 Furniture (Loose covers for --- ) Vải bọc đồ đạc trong nhà 240059
24 Fustian Vải bông thô 240054
24 Gauze [cloth] Miếng gạc [bằng vải] 240056
24 Gummed cloth, other than for stationery Vải hồ gôm; trừ loại dùng cho văn phòng 240057
24 Haircloth [sackcloth] Vải tóc [vải làm bao tải] 240058
24 Handkerchiefs of textile Khăn tay bỏ túi bằng vải 240078
24 Hat linings, of textile, in the piece Vải lót mũ 240019
24 Hemp cloth Vải gai dầu 240018
24 Hemp fabric Vải dệt bằng gai dầu 240017
24 Household linen Khăn vải dùng trong nhà 240071
24 Jersey [fabric] Vải jecxi [vải] 240062
24 Jute fabric Vải đay 240063
24 Knitted fabric Vải đan 240092
24 Labels [cloth] Nhãn mác [bằng vải] 240102
24 Linen (Bed --- ) Vải lanh trải giường 240068
24 Linen cloth Vải lanh 240067
24 Linen (Diapered --- ) Vải lanh kẻ hình thoi 240069
24 Linen (Household --- ) Vải lanh dùng trong nhà 240071
24 Lingerie fabric Vải dùng làm quần áo lót phụ nữ 240038
24 Lining fabric for shoes Vải lót dùng cho giầy 240020
24 Linings [textile] Vải lót [vải] 240039
24 Make-up (Napkins for removing --- ) [cloth] Khăn vải để lau sạch đồ hoá trang 240101
24 Marabouts [cloth] Quần áo thầy tu Hồi giáo 240073
24 Material (Textile --- ) Vải sợi dệt 240012
24 Mitts (Washing --- ) Găng để rửa 240055
24 Moleskin [fabric] Nhung vải môletkin [vải] 240077
24 Mosquito nets Màn chống muỗi 240079
24 Napkins, of cloth, for removing make-up Khăn bằng vải để tẩy trang 240101
24 Napkins of textile (Table --- ) Khăn bằng vải để lau bàn 240076
24 Net curtains Màn cửa dạng lưới (riđô) 240093
24 Non-woven textile fabrics Vải không dệt 240098
24 Oilcloth [for use as tablecloths] Vải không thấm nước (dùng làm khăn trải bàn) 240025
24 Pillow shams Khăn phủ gối 240112
24 Pillowcases áo gối 240080
24 Plastic material [substitute for fabrics] Vật liệu chất dẻo [thay thế cho vải] 240081
24 Printers' blankets of textile Vải bọc dùng cho ngành in 240106
24 Quilts Mền bông 240029
24 Ramie fabric Vải gai 240083
24 Rayon fabric Tơ nhân tạo 240084
24 Rugs (Travelling --- ) [lap robes] Chăn du lịch 240034
24 Runners (Table --- ) Dải khăn chạy giữa bàn để trang trí 240022
24 Sanitary flannel Vải flannen vệ sinh 240051
24 Serviettes of textile Khăn ăn bằng vải 240076
24 Shrouds Vải liệm 240041
24 Silk [cloth] Lụa [vải] 240088
24 Sleeping bags [sheeting] Túi ngủ [dạng tấm phủ] 240100
24 Table cloths [not of paper] Khăn trải bàn (không bằng giấy) 240033
24 Table mats [not of paper] Miếng lót cốc [không bằng giấy] 240097
24 Table runners Dải khăn chạy giữa bàn để trang trí 240022
24 Taffeta [cloth] Vải bóng như lụa [vải] 240091
24 Tapestry [wall hangings], of textile Tấm thảm thêu treo tường; bằng vải 240103
24 Tick [linen] Vải bọc nệm gối 240031
24 Tissues of textile for removing make-up Khăn vải dùng để tẩy trang 240101
24 Towels of textile Khăn lau bằng vải 240072
24 Traced cloths for embroidery Vải phủ hoạ tiết đã vẽ dùng để thêu 240049
24 Tulle Vải tuyn 240089
24 Upholstery fabrics Vải dùng để bọc nệm 240004
24 Velvet Nhung 240026
24 Wall hangings of textile Thảm trang trí treo tường bằng vải 240103
24 Washing mitts Găng tay để rửa 240055
24 Woollen cloth Vải len 240064
24 Zephyr [cloth] Vải xêfia [vải] 240094

 

  • TAG :