Nhóm 28. Trò chơi, đồ chơi trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế

Nhóm 28. Trò chơi, đồ chơi trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế

Bảng phân loại hàng hóa cụ thể của nhóm 28 là: 

Bảng phân loại hàng hóa quốc tế Nice là: Bảng phân loại Nice là một cách phân loại hàng hóa và dịch vụ được áp dụng cho việc đăng kí nhãn hiệu, được thiết lập theo Thỏa ước Nice (1957). Bảng phân loại hàng hóa dịch vụ Ni-xơ được chia thành 45 nhóm, từ nhóm 1 đến nhóm 34 là các nhóm về hàng hóa, từ nhóm 35 đến nhóm 45 là các nhóm về dịch vụ.

Nhóm 28. Trò chơi, đồ chơi;
 
 
Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
28 Air pistols [toys] Súng hơi ngắn [đồ chơi] 280117
28 Amusement machines, automatic and coin-operated Máy trò chơi; tự động và chơi bằng tiền xu 280189
28 Archery implements Dụng cụ để bắn cung 280008
28 Backgammon games Bàn chơi thò lò Cờ thỏ cáo 280114
28 Bait (Artificial fishing --- ) Mồi [Mồi giả để câu cá] 280002
28 Balloons (Play --- ) Quả bóng hơi để chơi 280012
28 Balls for games Hòn bi để chơi 280011
28 Bar-bells Quả tạ 280075
28 Baseball gloves Găng tay chơi bóng chày 280141
28 Bats for games Cái vợt (raket) 280081
28 Batting gloves [accessories for games] Găng cho người chơi bóng chày [phụ tùng trò chơi] 280015
28 Bells for Christmas trees Chuông dùng cho cây Noel 280039
28 Bicycles (Stationary exercise --- ) Xe đạp cố định để luyện tập 280017
28 Billiard balls Bi để chơi bi a 280019
28 Billiard cue tips Miếng bịt đầu gậy chơi bi a 280122
28 Billiard cues Gậy chơi bi a 280121
28 Billiard table cushions Ðường biên bàn bi a 280013
28 Billiard tables Bàn bi a 280123
28 Billiard tables (Coin-operated --- ) Bàn bi a trả tiền tự động 280124
28 Bite indicators [fishing tackle] Bộ chỉ thị cắn mồi [dụng cụ câu cá] 280154
28 Bite sensors [fishing tackle] Dụng cụ cảm biến cắn mồi [dụng cụ câu cá] 280155
28 Bladders of balls for games Ruột quả bóng dùng trong trò chơi 280001
28 Blocks (Building --- ) [toys] Khối dung để xây dựng [đồ chơi] 280025
28 Board games Trò chơi bảng 280156
28 Bob-sleighs Xe trượt băng 280026
28 Body-building apparatus Dụng cụ rèn luyện hình thể 280044
28 Body-training apparatus Dụng cụ rèn luyện cơ bắp 280044
28 Bonbons (Explosive --- ) [Christmas crackers] Kẹo nổ [pháo dùng trong lễ giáng sinh] 280027
28 Boots (Skating --- ) with skates attached Giày trượt băng [đã lắp lưỡi trượt] 280028
28 Bowling apparatus and machinery Máy móc và thiết bị trò chơi ném bóng gỗ 280031
28 Bows for archery Cái cung để bắn tên 280007
28 Boxing gloves Bao tay đánh quyền Anh (găng đánh bốc) 280032
28 Building games Ðồ chơi xây dựng 280041
28 Candle holders for Christmas trees Giá nến cho cây thông noel 280029
28 Caps for pistols [toys] Ðầu đạn cho súng lục [đồ chơi] 280003
28 Cards (Playing --- ) Bài lá 280191
28 Chalk for billiard cues Phấn dùng cho gậy bi a 280020
28 Checkerboards Bàn cờ 280057
28 Checkers [games] Bộ cờ Dame [trò chơi] 280049
28 Chess games Trò chơi cờ 280055
28 Chest expanders [exercisers] Dây chun kéo tập ngực [tập thể dục] 280051
28 Christmas tree stands Giá đỡ dùng cho cây Noel 280120
28 Christmas trees of synthetic material Cây Noel bằng vật liệu tổng hợp 280006
28 Christmas trees (Ornaments for --- ) [except illumination articles and confectionery] Ðồ trang trí cho cây Noel [trừ những đồ chiếu sáng và đồ ngọt] 280119
28 Clay pigeon traps Thiết bị phóng đĩa đất sét để tập bắn 280080
28 Clay pigeons [targets] Ðĩa đất sét để tập bắn [bia] 280101
28 Climbers' harness Dụng cụ bảo hộ dùng cho người leo núi 280142
28 Clubs (Golf --- ) Gậy đánh gôn 280034
28 Coin-operated billiard tables Bàn bi a hoạt động bằng xèng 280124
28 Confetti Hoa giấy để ném trong ngày hội 280192
28 Conjuring apparatus Thiết bị để làm ảo thuật 280105
28 Cosaques [toy fireworks] Kẹo nổ [đồ chơi pháo hoa] 280027
28 Counters [discs] for games Thẻ tiền hình tròn dẹt dùng cho trò chơi 280040
28 Coverings for skis (Sole --- ) Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết 280109
28 Creels [fishing equipment] Giỏ đựng cá [dụng cụ câu cá] 280094
28 Cricket bags Túi để chơi criket 280047
28 Cues (Billiard --- ) Gậy chơi bia 280121
28 Cups for dice Cốc đánh xúc xắc 280074
28 Darts Phi tiêu [mũi tên nhỏ] 280067
28 Decoys for hunting or fishing Mồi giả dùng để săn hoặc câu cá 280082
28 Detonating caps [toys] Đầu đạn nổ [đồ chơi] 280118
28 Dice Con xúc xắc [trò chơi] 280050
28 Discuses for sports Ðĩa dùng cho thể thao 280052
28 Dolls Búp bê 280088
28 Dolls' beds Giường cho búp bê 280085
28 Dolls' clothes Quần áo cho búp bê 280103
28 Dolls' feeding bottles Bình sữa cho búp bê 280016
28 Dolls' houses Nhà của búp bê 280086
28 Dolls' rooms Phòng ở của búp bê 280104
28 Dominoes Cờ đôminô 280054
28 Draughts [games] Cờ đam [trò chơi] 280049
28 Dumb-bells Quả tạ tập thể dục 280075
28 Edges of skis Sống lưỡi của ván trượt tuyết 280009
28 Elbow guards [sports articles] Cái bảo vệ khuỷ tay [dụng cụ thể thao] 280143
28 Exercise bicycles (Rollers for stationary --- ) Con lăn dùng cho xe đạp cố định để tập luyện thể dục 280059
28 Exercise bicycles (Stationary --- ) Xe đạp cố định để tập luyện thể dục 280017
28 Exercisers [expanders] Dây chun kéo để tập thể dục 280051
28 Explosive bonbons [Christmas crackers] Kẹo nổ [pháo dùng trong lễ giáng sinh] 280027
28 Fairground ride apparatus Ðồ để cưỡi ngựa 280157
28 Fencing gauntlets Bao tay dài để đánh kiếm 280132
28 Fencing masks Mặt nạ để đánh kiếm 280131
28 Fencing weapons Vũ khí kiếm 280130
28 Fish hooks Lưỡi câu cá 280076
28 Fishing tackle Ðồ câu (đánh) cá 280083
28 Flippers for swimming Chân nhái dùng để bơi 280093
28 Floats for fishing Phao để câu 280069
28 Flying discs [toys] Ðĩa bay (trò chơi) 280158
28 Foils for fencing Kiếm bịt đầu để tập đấu kiếm 280068
28 Football (Tables for indoor --- ) Bàn để chơi bóng đá trong nhà 280070
28 Games * Trò chơi 280079
28 Games (Balls for --- ) Quả bóng dùng cho trò chơi 280011
28 Games (Bats for --- ) Vợt (gậy) dùng cho trò chơi 280081
28 Games (Marbles for --- ) Bi dùng cho trò chơi 280023
28 Games other than those adapted for use with television receivers only (Apparatus for electronic --- ) Thiết bị dùng cho trò chơi điện tử, trừ những loại được lắp chỉ sử dụng với máy thu hình 280128
28 Gauntlets (Fencing --- ) Bao tay dài để đánh kiếm 280132
28 Gloves (Baseball --- ) Găng chơi bóng chày 280141
28 Gloves (Fencing --- ) Găng đấu kiếm 280132
28 Gloves for games Găng dùng cho trò chơi 280072
28 Gloves (Golf --- ) Găng đánh gôn 280153
28 Golf bags, with or without wheels Túi đựng gậy đánh gôn 280061
28 Guns (Harpoon --- ) [sports articles] Súng phóng lao móc [dụng cụ thể thao] 280071
28 Gut for fishing Dây cước để câu cá 280107
28 Gut for rackets Dây cước để làm vợt (két) 280033
28 Gymnastics (Appliances for --- ) Thiết bị tập thể dục 280129
28 Hang gliders Tàu lượn treo 280127
28 Harness (Climbers' --- ) Dụng cụ bảo hộ của người leo núi 280142
28 Hockey sticks Gậy chơi khúc côn cầu 280048
28 Hooks (Fish --- ) Luỡi câu cá 280076
28 Horseshoe games Trò chơi đóng móng ngựa 280159
28 Ice skates Lưỡi trượt băng 280099
28 Jokes (Practical --- ) [novelties] Trò chơi khăm [hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa)] 280062
28 Kaleidoscopes Kính vạn hoa 280190
28 Kite reels ống cuộn dây diều 280037
28 Kites Cái diều 280036
28 Landing nets for anglers Vợt hứng cá dùng cho người câu cá 280060
28 Lines for fishing Dây để câu cá 280084
28 Lures for hunting or fishing Mồi săn hoặc mồi câu cá 280082
28 Mah-jong Trò chơi bài mạt trước 280160
28 Marbles for games Hòn bi dùng cho trò chơi 280023
28 Marionettes Con rối 280087
28 Markers (Billiard --- ) Dụng cụ ghi điểm chơi bi-a 280021
28 Masks (Fencing --- ) Mặt nạ đấu kiếm 280131
28 Masks (Theatrical --- ) Mặt nạ 280089
28 Masks (Toy --- ) Mặt nạ (trò chơi-) 280090
28 Model vehicles (Scale --- ) Mô hình thu nhỏ của xe cộ 280091
28 Nets for sports Lưới dùng cho thể thao 280064
28 Nets (Landing --- ) for anglers Cái vợt cá dùng cho người đi câu 280060
28 Ninepins Trò chơi ky chín con 280106
28 Ornaments for Christmas trees [except illumination articles and confectionery] Ðồ trang trí cho cây Noel [trừ đồ chiếu sáng và bánh kẹo] 280119
28 Paddings (Protective --- ) [parts of sports suits] Đệm lót để bảo vệ [bộ phận của quần áo thể thao] 280147
28 Paragliders Dù lượn 280146
28 Parlor games Trò chơi trong nhà 280078
28 Percussion caps [toys] Ngòi (kíp) nổ [đồ chơi] 280118
28 Physical exercises (Machines for --- ) Máy để luyện tập thể dục 280043
28 Pistols (Caps for --- ) [toys] Ðầu đạn dùng cho súng ngắn [đồ chơi] 280003
28 Pistols (Toy --- ) Súng ngắn (đồ chơi) 280058
28 Play balloons Quả bóng để chơi 280012
28 Playing cards Bài lá (Quân bài để chơi ) 280191
28 Plush toys Ðồ chơi bằng nhung 280161
28 Pools (Swimming --- ) [play articles] Bể bơi [đồ chơi] 280095
28 Practical jokes [novelties] Trò chơi khăm [hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa)] 280062
28 Protective paddings [parts of sports suits] Miếng đệm nhồi bảo hộ [bộ phận của quần áo thể thao] 280147
28 Quoits Cái vòng (trò chơi ném vòng) 280097
28 Rackets Vợt (rakét) 280081
28 Rackets (Guts for --- ) Dây ruột cừu làm ra két 280033
28 Rackets (Strings for --- ) Dây làm vợt 280042
28 Rattles [playthings] Cái lúc lắc [đồ chơi] 280077
28 Reels for fishing ống cuộn dây câu dùng để câu cá 280092
28 Ring games Vòng (trò chơi) 280005
28 Rocking horses Ngựa gỗ bập bênh (đồ chơi) 280014
28 Rods for fishing Cần câu cá 280035
28 Roller skates Patanh có bánh lăn 280098
28 Rollers for stationary exercise bicycles Trục lăn dùng cho xe đạp cố định để luyện tập 280059
28 Rooms (Dolls' --- ) Phòng (cho búp bê) 280104
28 Sailboards Ván trượt có gắn buồm 280126
28 Scale model vehicles Mẫu thu nhỏ của xe cộ 280091
28 Scooters [toys] Xe đẩy [đồ chơi] 280115
28 Scrapers for skis Cái nạo dùng cho trượt tuyết 280108
28 Seal skins [coverings for skis] Da chó biển [để phủ ván trượt tuyết] 280100
28 Shin guards [sports articles] Cái che ống chân 280046
28 Shuttlecocks Quả cầu long 280116
28 Skateboards Tấm trượt có bánh xe 280148
28 Skates (Roller --- ) Ðế lăn (bánh xe) 280098
28 Skating boots with skates attached Giày trượt băng có gắn lưỡi trượt 280028
28 Ski bindings Đế kẹp dùng với ván trượt tuyết 280066
28 Skis Ván trượt tuyết 280110
28 Skis (Edges of --- ) Lưỡi sống ván trượt tuyết 280009
28 Skis (Sole coverings for --- ) Lớp phủ đế ván trượt tuyết 280109
28 Skis (Wax for --- ) Mỡ bôi ván trượt tuyết 280063
28 Skittles Con ki để chơi bi a 280022
28 Skittles [games] Con ki [trò chơi] 280106
28 Sleighs [sports articles] Xe trượt tuyết [dụng cụ thể thao] 280113
28 Slides [playthings] Cầu trượt [đồ chơi của trẻ em] 280149
28 Snow for Christmas trees (Artificial-) Tuyết nhân tạo dùng cho cây noel 280096
28 Spinning tops [toys] Con quay [đồ chơi] 280112
28 Spring boards [sporting articles] Ván nhún [dụng cụ thể thao] 280150
28 Strings for rackets Dây dùng cho vợt 280042
28 Surf boards Thuyền lướt song (loại thuyền nhẹ) 280102
28 Surf skis Ván lướt song có mái chèo 280125
28 Swimming webs [flippers] Chân người nhái để bơi 280093
28 Swings Cái đu 280010
28 Table tennis (Tables for --- ) Bàn để đánh bóng bàn 280111
28 Tables for indoor football Bàn dùng để chơi bóng đá trong phòng 280070
28 Tables for table tennis Bàn để đánh bóng bàn 280111
28 Tackle (Fishing --- ) Ðồ dùng để câu cá 280083
28 Targets Bia để ngắm bắn 280038
28 Teddy bears Gấu bông 280151
28 Tennis nets Lưới quần vợt 280065
28 Theatrical masks Mặt nạ diễn kịch 280089
28 Toy masks Mặt nạ hội hoá trang cacnavan 280090
28 Toy pistols Súng lục đồ chơi 280058
28 Toy vehicles Xe cộ đồ chơi 280163
28 Toys Ðồ chơi 280024
28 Toys for domestic pets Ðồ chơi cho súc vật yêu quí 280004
28 Traps (Clay pigeon --- ) Thiết bị phóng đĩa đất sét để tập bắn 280080
28 Twirling batons Que gỗ truyền tay dùng trong thể dục thể thao (chạy tiếp sức, thể dục dụng cụ) 280164
28 Waterskis Ván lướt sóng 280152
28 Wax for skis Mỡ bôi ván trượt tuyết 280063
28 Weapons (Fencing --- ) Vũ khí để đấu kiếm 280130

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  • TAG :