Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
21 |
Abrasive pads for kitchen purposes |
Nùi để đánh bóng dùng cho nhà bếp |
210259 |
21 |
Aerosol dispensers, not for medical purposes |
Thiết bị dùng để phun không dùng trong ngành y |
210233 |
21 |
Autoclaves [pressure cookers], non-electric |
Nồi áp suất không dùng điện; nồi hấp không dùng điện |
210236 |
21 |
Basins [bowls] |
Cái chậu |
210039 |
21 |
Basins [receptacles] |
Chậu chứa [cái đựng] |
210025 |
21 |
Baskets, for domestic use, not of precious metal |
Rổ dùng trong gia đình không làm bằng kim loại quý |
210266 |
21 |
Basting spoons, for kitchen use |
Cái muôi dùng trong nhà bếp |
210156 |
21 |
Baths (Baby --- ) [portable] |
Bồn tắm cho trẻ em [có thể mang đi được] |
210301 |
21 |
Beaters (Carpet --- ) [not being machines] |
Gậy đập thảm [không phải là máy] |
210008 |
21 |
Beaters, non-electric |
Gậy không có điện |
210238 |
21 |
Beer mugs |
Cốc vại để uống bia |
210032 |
21 |
Beverages (Heat insulated containers for --) |
Ðồ đựng giữ nhiệt dùng cho đồ uống |
210035 |
21 |
Bins (Dust --- ) |
Thùng rác |
210194 |
21 |
Bird baths * |
Bể tắm cho chim |
210019 |
21 |
Birdcages |
Lồng chim |
210059 |
21 |
Blenders, non-electric, for household purposes |
Máy trộn khuấy không chạy điện dùng trong gia đình |
210096 |
21 |
Boards (Ironing --- ) |
Tấm ván để là |
210179 |
21 |
Boot jacks |
Cái xỏ ủng |
210041 |
21 |
Boot trees [stretchers] |
Cái fom (khung) giày |
210120 |
21 |
Bottle gourds |
Bi đông |
210144 |
21 |
Bottle openers |
Cái mở nút chai |
210048 |
21 |
Bottles |
Chai lọ |
210045 |
21 |
Bottles (Refrigerating --- ) |
Chai làm lạnh |
210047 |
21 |
Bowls [basins] |
Cái tô |
210039 |
21 |
Bowls (Glass --- ) |
Bát thuỷ tinh |
210044 |
21 |
Boxes for sweetmeats, not of precious metal |
Hộp đựng kẹo không bằng kim loại quý |
210244 |
21 |
Boxes of glass |
Hộp bằng thuỷ tinh |
210243 |
21 |
Boxes of metal, for dispensing paper towels |
Hộp bằng kim loại để phân phối khăn tay bằng giấy |
210036 |
21 |
Boxes (Soap --- ) |
Hộp xà phòng |
210037 |
21 |
Bread baskets [domestic] |
Giỏ đựng bánh mỳ [gia dụng] |
210017 |
21 |
Bread bins |
Thùng chứa bánh mỳ |
210310 |
21 |
Bread boards |
Tấm ván cắt bánh mỳ |
210169 |
21 |
Bristles (Animal --- ) [brushware] |
Lông cứng động vật (dùng làm bàn chải và bút lông) |
210010 |
21 |
Brooms |
Chổi |
210020 |
21 |
Brush goods |
Ðồ dùng để chải |
210053 |
21 |
Brushes * |
Bàn chải |
210014 |
21 |
Brushes (Dishwashing --- ) |
Bàn chải rửa bát đĩa |
210304 |
21 |
Brushes, electric [except parts of machines] |
Chổi điện [trừ các bộ phận của máy móc] |
210251 |
21 |
Brushes for cleaning tanks and containers |
Chổi để làm sạch các bình chứa và thùng chứa |
210278 |
21 |
Brushes for footwear |
Bàn chải đánh giày |
210071 |
21 |
Brush-making (Material for --- ) |
Sản xuất bàn chải (vật liệu dùng để-) |
210054 |
21 |
Buckets |
Chậu |
210023 |
21 |
Buckskin for cleaning |
Da Hoẵng (da đanh) để làm sạch |
210263 |
21 |
Burners (Perfume --- ) |
Lư hương |
210056 |
21 |
Busts of china, terra-cotta or glass |
Tượng nửa người bằng sứ bằng đất nung hoặc bằng thuỷ tinh |
210252 |
21 |
Butter dishes |
Ðĩa đựng bơ |
210030 |
21 |
Butter-dish covers |
Nắp đậy đĩa bơ |
210031 |
21 |
Buttonhooks |
Móc cài khuy |
210223 |
21 |
Cabarets [trays], not of precious metal |
Bộ đồ uống rượu [khay để phục vụ]; không bằng kim loại quý |
210058 |
21 |
Cages for household pets |
Chuồng cho súc vật quí nuôi trong nhà |
210302 |
21 |
Cake molds [moulds] |
Khuôn bánh ngọt |
210142 |
21 |
Candelabra [candlesticks], not of precious metal |
Cây đèn nến không bằng kim loại quý |
210245 |
21 |
Candle extinguishers, not of precious metal |
Cái tắt nến không bằng kim loại quý |
210295 |
21 |
Candle rings, not of precious metal |
Vòng dùng cho nến không bằng kim loại quý |
210242 |
21 |
Candy boxes, not of precious metal |
Hộp kẹo không bằng kim loại quý |
210244 |
21 |
Carboys |
Bình lớn có vỏ bọc ngoài [để đựng hoá chất] |
210040 |
21 |
Carpet beaters [hand instruments] |
Gậy đập thảm [dụng cụ cầm tay] |
210008 |
21 |
Carpet sweepers |
Chổi quét thảm |
210021 |
21 |
Cases (Comb --- ) |
Hộp đựng lược |
210128 |
21 |
Cauldrons |
Chảo vạc để nấu |
210070 |
21 |
Ceramics for household purposes |
Ðồ gốm dùng trong gia đình |
210068 |
21 |
Chamber pots |
Bô vệ sinh để trong phòng |
210192 |
21 |
Chamois leather for cleaning |
Da sơn dương cừu (da đanh) để làm sạch |
210263 |
21 |
Cheese-dish covers |
Nắp đậy đĩa pho mát |
210265 |
21 |
China ornaments |
Ðồ trang trí bằng sứ |
210078 |
21 |
Chopsticks |
Ðôi đũa |
210311 |
21 |
Cleaning (Rags [cloth] for --- ) |
Khăn lau để làm sạch |
210077 |
21 |
Cleaning tow |
Dây dùng để làm sạch |
210312 |
21 |
Closures for pot lids |
Cái khoá của vung nồi |
210091 |
21 |
Cloth for washing floors |
Vải để lau sàn nhà |
210303 |
21 |
Clothes racks [for drying] |
Giá treo quần áo [giá hong quần áo cho khô] |
210205 |
21 |
Clothes-pegs |
Cái mắc quần áo |
210313 |
21 |
Clothes-pins |
Cái cặp [kẹp] quần áo |
210313 |
21 |
Clothing stretchers |
Khung treo quần áo |
210221 |
21 |
Cloths for cleaning |
Giẻ lau; khăn lau |
210077 |
21 |
Cloths impregnated with a detergent for cleaning |
Giẻ lau thấm tẩm chất tẩy để làm sạch |
210113 |
21 |
Coal scuttles |
Thùng đựng than |
210060 |
21 |
Coasters, not of paper and other than table linen |
Cái lót bình cốc không bằng giấy và không là bộ khăn bàn |
210258 |
21 |
Cocktail stirrers |
Thìa khuấy rượu cốctay |
210314 |
21 |
Coffee filters, non-electric |
Cái lọc cà phê không dùng điện |
210256 |
21 |
Coffee grinders, hand-operated |
Cối xay cà phê thao tác bằng tay |
210254 |
21 |
Coffee percolators, non-electric |
Bình pha cà phê không dùng điện |
210257 |
21 |
Coffee services, not of precious metal |
Bộ đồ uống cà phê không bằng kim loại quí |
210255 |
21 |
Coffeepots, non-electric, not of precious metal |
Bình cà phê không dùng điện không bằng kim loại quí |
210287 |
21 |
Combs |
Lược |
210076 |
21 |
Combs (Electric --- ) |
Lược chải dùng điện |
210176 |
21 |
Combs for animals |
Lược chải dùng cho động vật |
210075 |
21 |
Confectioners' decorating bags [pastry bags] |
Túi trang trí dùng cho người làm bánh kẹo [túi bánh kẹo] |
210315 |
21 |
Containers for household or kitchen use [except in precious metal] |
Ðồ chứa đựng dùng cho gia dụng và nhà bếp [trừ loại bằng kim loại quí] |
210199 |
21 |
Cookery molds [moulds] |
Khuôn dùng cho nhà bếp |
210103 |
21 |
Cookie jars |
Lọ đựng bánh, kẹo |
210317 |
21 |
Cooking pot sets |
Bộ nồi niêu xoong chảo của nhà bếp |
210026 |
21 |
Cooking pots |
Xong nồi |
210101 |
21 |
Cooking skewers, of metal |
Cái xiên để nướng; bằng kim loại |
210049 |
21 |
Coolers [ice pails] |
Thùng ướp lạnh [xô đá] |
210196 |
21 |
Coolers (Portable --- ) (Am.) |
Tủ ướp lạnh có thể mang được; không dùng điện |
210261 |
21 |
Cooling devices (Food --- ) containing heat exchange fluids, for household purposes |
Dụng cụ làm lạnh thực phẩm có chứa chất lỏng trao đổi nhiệt; đồ gia dụng |
210293 |
21 |
Cosmetic utensils |
Hộp đựng (đồ dùng) dùng cho mỹ phẩm |
210087 |
21 |
Cotton waste for cleaning |
Bông thải dùng để lau |
210268 |
21 |
Covers for dishes |
Cái vung đĩa |
210269 |
21 |
Covers, not of paper, for flower pots |
Ðồ phủ chậu hoa; không bằng giấy |
210253 |
21 |
Crockery |
Bát đĩa bằng sành |
210129 |
21 |
Cruet stands for oil and vinegar, not of precious metal |
Giá để lọ dầu; giấm; không bằng kim loại quí |
210292 |
21 |
Cruets, not of precious metal |
Lọ; không bằng kim loại quí |
210057 |
21 |
Crumb trays |
Khay đựng thức ăn rơi vãi |
210160 |
21 |
Crystal [glassware] |
Ðồ pha lê [đồ thuỷ tinh] |
210098 |
21 |
Cups (Egg --- ) |
Cốc ăn trứng |
210165 |
21 |
Cups (Fruit --- ) |
Cốc ăn quả |
210089 |
21 |
Cups, not of precious metal |
Cốc không bằng kim loại quí |
210220 |
21 |
Cups of paper or plastic |
Cốc bằng giấy hoặc bằng nhựa |
210318 |
21 |
Currycombs |
Bàn chải ngựa |
210028 |
21 |
Cutting boards for the kitchen |
Tấm ván (thớt) để cắt dùng cho nhà bếp |
210108 |
21 |
Decanters |
Bình thon cổ |
210063 |
21 |
Deep fryers, non-electric |
Chảo rán không dùng điện |
210260 |
21 |
Demijohns |
Hũ rượu cổ nhỏ |
210040 |
21 |
Deodorising apparatus for personal use |
Thiết bị để khử mùi dùng cho người |
210277 |
21 |
Dish covers |
Cái nắp đĩa |
210269 |
21 |
Dishes (Butter --- ) |
Ðĩa đựng bơ |
210030 |
21 |
Dishes for soap |
Ðĩa đựng xà phòng |
210191 |
21 |
Dishwashing brushes |
Bàn chải để rửa bát đĩa |
210304 |
21 |
Dispensers (Soap --- ) |
Dụng cụ phân chia xà phòng |
210117 |
21 |
Dispensing paper towels (Metal boxes for --- ) |
Hộp kim loại để phân khăn tay bằng giấy |
210036 |
21 |
Domestic grinders, non-electric |
Máy nghiền gia dụng; không dùng điện |
210158 |
21 |
Door-handles of porcelain |
Tay nắm cửa bằng sứ |
210182 |
21 |
Drinking flasks for travellers |
Bi đông (chai bẹt đựng đồ uống cho người đi đường) |
210144 |
21 |
Drinking glasses |
Cốc để uống |
210319 |
21 |
Drinking troughs |
Máng uống nước của súc vật |
210001 |
21 |
Drinking vessels |
Bình để uống |
210034 |
21 |
Drying racks for washing |
Giá (dây) phơi đồ đã giặt |
210126 |
21 |
Dusters (Furniture --- ) |
Khăn lau bụi cho đồ gỗ |
210125 |
21 |
Dusting apparatus, non-electric |
Thiết bị lau bụi không dùng điện |
210111 |
21 |
Dusting cloths [rags] |
Giẻ lau bụi |
210282 |
21 |
Earthenware |
Ðồ bằng đất nung |
210129 |
21 |
Egg cups, not of precious metal |
Cốc đựng trứng không bằng kim loại quí |
210165 |
21 |
Epergnes, not of precious metal |
Vật trang trí bàn ăn không bằng kim loại quý |
210219 |
21 |
Eyebrow brushes |
Bàn chải lông mày |
210215 |
21 |
Fabrics (Buckets made of woven --- ) |
Thùng xô làm bằng vải dệt |
210127 |
21 |
Feather-dusters |
Chổi lông (phất trần) |
210281 |
21 |
Feeding bottles (Heaters for --- ), non-electric |
Dụng cụ đun nóng bình sữa không dùng điện |
210239 |
21 |
Feeding troughs |
Chậu máng |
210002 |
21 |
Feeding troughs for animals |
Máng ăn cho súc vật |
210074 |
21 |
Fiberglass other than for insulation or textile use |
Sợi thuỷ tinh không dùng để ngăn cách và dùng trong ngành dệt |
210284 |
21 |
Fiberglass thread, not for textile use |
Chỉ thuỷ tinh không dùng trong ngành dệt |
210286 |
21 |
Fibreglass other than for insulation or textile use |
Sợi thuỷ tinh không dùng để cách (điện; nhiệt) hoặc dùng trong ngành dệt |
210284 |
21 |
Figurines [statuettes] of porcelain, terra-cotta or glass |
Tượng nhỏ bằng sứ; đất nung hoặc thuỷ tinh |
210285 |
21 |
Flasks for travellers (Drinking --- ) |
Bình bẹt đựng đồ uống cho người đi đường |
210144 |
21 |
Flasks, not of precious metal |
Lọ bình không bằng kim loại quí |
210289 |
21 |
Flat-iron stands |
Giá để bàn là |
210112 |
21 |
Floss for dental purposes |
Tơ sợi dùng cho răng |
210320 |
21 |
Flower pots |
Chậu hoa |
210133 |
21 |
Flower-pot covers, not of paper |
Nắp chậu hoa; không bằng giấy |
210253 |
21 |
Fly swatters |
Cái đuổi ruồi; vỉ đập ruồi |
210069 |
21 |
Food cooling devices, containing heat exchange fluids, for household purposes |
Dụng cụ để làm lạnh thức ăn; bao gồm dung dịch trao đổi nhiệt; dùng trong gia dụng |
210293 |
21 |
Footwear (Brushes for --- ) |
Bàn chải dùng cho đồ đi chân [giầy dép] |
210071 |
21 |
Fruit cups |
Cốc đựng trái cây |
210089 |
21 |
Frying pans |
Chảo để rán |
210136 |
21 |
Funnels |
Cái phễu |
210121 |
21 |
Furniture dusters |
Khăn lau bàn ghế |
210125 |
21 |
Fused silica [semi-worked goods] other than for building |
Silic dioxyt đã nấu chảy [sản phẩm bán thành phẩm] không dùng trong xây dựng |
210308 |
21 |
Gardening gloves |
Găng tay để làm vườn |
210321 |
21 |
Glass bowls |
Bát thuỷ tinh |
210044 |
21 |
Glass bulbs [receptacles] |
Bóng đèn bằng thuỷ tinh |
210009 |
21 |
Glass caps |
Nút thuỷ tinh |
210042 |
21 |
Glass flasks [containers] |
Bình cầu để đựng bằng thuỷ tinh |
210022 |
21 |
Glass jars [carboys] |
Bình (vại) bằng thuỷ tinh |
210033 |
21 |
Glass (Opal --- ) |
Kính có màu ngọc mắt mèo |
210166 |
21 |
Glass [receptacles] |
Cốc [đồ đựng] |
210085 |
21 |
Glass, unworked or semi-worked [except building glass] |
Kính thô hoặc bán thành phẩm [trừ kính xây dựng] |
210149 |
21 |
Glass vials [receptacles] |
Lọ nhỏ đựng thuốc nước bằng thuỷ tinh |
210009 |
21 |
Glass wool other than for insulation |
Len (tơ) thuỷ tinh không dùng để cách nhiệt |
210152 |
21 |
Glassware (Painted --- ) |
Kính màu |
210230 |
21 |
Glove stretchers |
Cái nong ngón găng tay |
210141 |
21 |
Gloves for household purposes |
Găng tay dùng cho gia đình |
210290 |
21 |
Gloves (Gardening --- ) |
Găng để làm vườn |
210321 |
21 |
Gloves (Polishing --- ) |
Găng để đánh bong, nhẵn |
210294 |
21 |
Glue-pots |
Lọ hồ dính |
210084 |
21 |
Goblets, not of precious metal |
Cốc nhỏ có chân không bằng kim loại quý |
210232 |
21 |
Gourds (Bottle --- ) |
Bi đông |
210144 |
21 |
Graters [household utensils] |
Bàn xát; cái nạo [đồ dùng gia dụng] |
210197 |
21 |
Griddles [cooking utensils] |
Vỉ nướng [đồ dùng nấu nướng] |
210145 |
21 |
Gridiron supports |
Giá đỡ vỉ nướng |
210146 |
21 |
Grills [cooking utensils] |
Vỉ nướng thịt cá [đồ dùng nấu nướng] |
210145 |
21 |
Heat-insulated containers |
Bình cách nhiệt |
210062 |
21 |
Holders for flowers and plants [flower arranging] |
Giá đỡ cho cây và hoa [kiểu sắp xếp hoa] |
210132 |
21 |
Horns (Drinking --- ) |
Sừng dung để uống |
210086 |
21 |
Horse brushes |
Bàn chải dùng cho ngựa |
210073 |
21 |
Hot pots [not electrically heated] |
Bình nước nóng (không dùng điện) |
210322 |
21 |
Ice buckets |
Thùng đựng đá |
210196 |
21 |
Ice cube molds [moulds] |
Khuôn để làm nước đá |
210099 |
21 |
Ice pails |
Thùng (xô) nước đá |
210196 |
21 |
Indoor terrariums [plant cultivation] |
Vườn cây trong nhà [trồng cây] |
210305 |
21 |
Insect traps |
Bẫy côn trùng |
210150 |
21 |
Insulating flasks |
Bình cách điện; nhiệt |
210046 |
21 |
Ironing board covers [shaped] |
Vải phủ dùng cho tấm ván để là |
210093 |
21 |
Isothermic bags |
Túi đẳng nhiệt |
210323 |
21 |
Jacks (Boot --- ) |
Cái cởi (ủng-) |
210041 |
21 |
Jars (Glass --- ) [carboys] |
Bình thuỷ tinh |
210033 |
21 |
Jugs, not of precious metal |
Bình (hũ); không bằng kim loại quí |
210271 |
21 |
Kettles, non-electric |
ấm đun nước; không dùng điện |
210246 |
21 |
Kitchen containers, not of precious metal |
Ðồ đựng dùng cho nhà bếp; không bằng kim loại quí |
210272 |
21 |
Kitchen mixers, non-electric |
Máy nghiền (trộn) dùng cho nhà bếp; không dùng điện |
210158 |
21 |
Kitchen utensils, not of precious metal |
Dụng cụ nhà bếp; không bằng kim loại quí |
210273 |
21 |
Knife rests for the table |
Giá để dao dùng cho bàn ăn |
210090 |
21 |
Knobs of porcelain |
Nút bấm; tay nắm bằng sứ |
210249 |
21 |
Lamp-glass brushes |
Bàn chải dùng cho bóng đèn |
210052 |
21 |
Lazy susans |
Khay tròn có nhiều ô |
210324 |
21 |
Leather (Polishing --- ) |
Da để đánh bóng |
210100 |
21 |
Liqueur sets |
Bộ đồ dùng để uống rượu |
210155 |
21 |
Litter boxes [trays] for pets |
Thùng rơm rác cho súc vật |
210306 |
21 |
Lunch boxes |
Hộp đựng bữa ăn trưa |
210325 |
21 |
Lye washtubs |
Chậu giặt quần áo |
210106 |
21 |
Majolica |
Ðồ sành Majolica (ở ý) |
210157 |
21 |
Make-up (Appliances for removing --- ) [non-electric] |
Thiết bị tẩy đồ hoá trang [không dùng điện] |
210109 |
21 |
Mangers for livestock |
Máng ăn cho vật nuôi |
210095 |
21 |
Menu card holders |
Giá đỡ bảng thực đơn |
210064 |
21 |
Mixers, manual [cocktail shakers] |
Bình trộn rượu cốc tay |
210082 |
21 |
Mixing spoons [kitchen utensils] |
Thìa trộn [bộ đồ nhà bếp] |
210326 |
21 |
Molds (Ice cube --- ) |
Khuôn (bằng khối nước đá-) |
210099 |
21 |
Molds [kitchen utensils] |
Khuôn [dụng cụ nhà bếp] |
210079 |
21 |
Mops |
Giẻ lau sàn |
210135 |
21 |
Mosaics of glass, not for building |
Ðồ khảm thuỷ tinh; không dùng cho xây dựng |
210161 |
21 |
Moulds (Ice cube --- ) |
Khuôn (bằng khối nước đá-) |
210099 |
21 |
Mouse traps |
Bẫy chuột |
210216 |
21 |
Mugs, not of precious metal |
Ca; không bằng kim loại quí |
210232 |
21 |
Nail brushes |
Bàn chải móng tay |
210050 |
21 |
Napkin holders, not of precious metal |
Giá treo khăn ăn; không bằng kim loại quí |
210210 |
21 |
Napkin rings, not of precious metal |
Vòng đánh dấu khăn ăn; không bằng kim loại quí |
210200 |
21 |
Nest eggs [artificial] |
Trứng lót ổ [nhân tạo] (để nhử gà đến đẻ) |
210164 |
21 |
Noodle machines [hand-operated] |
Máy làm mì sợi [vận hành bằng tay] |
210327 |
21 |
Nozzles for sprinkler hose |
Vòi dùng cho bình tưới |
210012 |
21 |
Nozzles for watering cans |
Vòi của thùng tưới |
210183 |
21 |
Oil cruets, not of precious metal |
Giá để lọ dầu giấm; không bằng kim loại quí |
210292 |
21 |
Opal glass |
Kính trắng đục |
210166 |
21 |
Opaline glass |
Thuỷ tinh trắng đục |
210167 |
21 |
Pads for cleaning |
Giấy lau |
210168 |
21 |
Pails |
Cái thùng |
210023 |
21 |
Paper plates |
Ðĩa bằng giấy |
210173 |
21 |
Pastry cutters |
dụng cụ cắt bánh patê |
210328 |
21 |
Pepper mills, hand-operated |
Cối xay hạt tiêu; loại dùng tay |
210184 |
21 |
Pepper pots, not of precious metal |
Lọ hạt tiêu; không bằng kim loại quí |
210185 |
21 |
Percolators (Coffee --- ), non-electric |
Bình pha cà phê; không dùng điện |
210257 |
21 |
Perfume sprayers |
Bình xịt nước hoa |
210228 |
21 |
Perfume vaporizers |
Lọ bơm nước hoa |
210228 |
21 |
Pets (Cages for household --- ) |
Chuồng dùng cho vật nuôi cảnh |
210302 |
21 |
Pets (Litter boxes [trays] for --- ) |
Thùng rải ổ dùng cho vật nuôi cảnh |
210306 |
21 |
Picnic baskets (Fitted --- ) [including dishes] |
Giỏ dùng để đi chơi dã ngoại [bao gồm cả bát đĩa] |
210170 |
21 |
Pie servers |
Khay đựng bánh |
210177 |
21 |
Pig bristles |
Lông cứng của lợn |
210188 |
21 |
Piggy banks, not of metal |
Con lợn để tiền; không bằng kim loại |
210224 |
21 |
Pins of metal (Cooking --- ) |
Que xiên nhỏ bằng kim loại dùng để nướng |
210049 |
21 |
Pipettes [wine-tasters] |
ống nếm rượu |
210178 |
21 |
Pitchers, not of precious metal |
Bình rót; không bằng kim loại quí |
210271 |
21 |
Plate glass [raw material] |
Kính tấm [vật liệu thô] |
210143 |
21 |
Plates to prevent milk boiling over |
Tấm để ngăn sữa tràn |
210107 |
21 |
Plungers for clearing blocked drains |
Miệng hút (của thợ ống nước) để làm sạch rãnh bị tắc |
210329 |
21 |
Polishing gloves |
Găng tay để đánh bong |
210294 |
21 |
Porcelain ware |
Ðồ sứ |
210189 |
21 |
Pot lids |
Nắp bình; lọ |
210092 |
21 |
Pots |
Bình; lọ |
210153 |
21 |
Pots (Flower --- ) |
Bình; lọ để cắm hoa |
210133 |
21 |
Pots, not of precious metal |
Bình; không bằng kim loại quí |
210271 |
21 |
Pottery |
Ðồ gốm |
210193 |
21 |
Poultry rings |
Vòng đeo dùng cho gà vịt |
210011 |
21 |
Powder compacts, not of precious metal |
Hộp phấn; không bằng kim loại quí |
210195 |
21 |
Powder puffs |
Nùi bông để thoa phấn |
210148 |
21 |
Powdered glass for decoration |
Bột thuỷ tinh dùng để trang trí |
210114 |
21 |
Presses (Trouser --- ) |
Bàn ép dùng cho quần |
210171 |
21 |
Pressure cookers [autoclaves], non-electric |
Nồi áp suất [nồi hầm]; không dùng điện |
210236 |
21 |
Rags for cleaning |
Giẻ để lau |
210077 |
21 |
Refrigerating bottles |
Chai làm lạnh |
210047 |
21 |
Rings for birds |
Vòng dùng cho chim |
210018 |
21 |
Rolling pins [domestic] |
Trục cán bột làm bánh ngọt |
210175 |
21 |
Roses for watering cans |
Hương sen dùng cho thùng tưới |
210183 |
21 |
Sacred vessels, not of precious metal |
Bình bánh thánh; không bằng kim loại quí |
210202 |
21 |
Salad bowls, not of precious metal |
Bát trộn salad; không bằng kim loại quí |
210203 |
21 |
Salt cellars, not of precious metal |
Lọ đựng muối; không bằng kim loại quí |
210204 |
21 |
Salt shakers, not of precious metal |
Lọ trộn muối; không bằng kim loại quí |
210204 |
21 |
Saucepans (Earthenware --- ) |
Chảo bằng đất nung |
210181 |
21 |
Saucers, not of precious metal |
Ðĩa; không bằng kim loại quí |
210212 |
21 |
Scoops [tableware] |
Cái muôi dài cán [bày bàn] |
210102 |
21 |
Scouring pads |
Nùi bằng kim loại để lau chùi |
210168 |
21 |
Scrubbing brushes |
Bàn chải để cọ |
210137 |
21 |
Services [tableware], not of precious metal |
Bộ bát đĩa bày bàn; không bằng kim loại quí |
210207 |
21 |
Shakers |
Máy trộn thủ công |
210082 |
21 |
Shaving brush stands |
Giá để chổi cạo râu |
210241 |
21 |
Shaving brushes |
Chổi cạo râu |
210240 |
21 |
Shirt stretchers |
Cái căng áo sơ mi |
210072 |
21 |
Shoe brushes |
Bàn chải giầy dép |
210071 |
21 |
Shoe horns |
Cái bót để đi giày |
210213 |
21 |
Shoe trees [stretchers] |
Khung giày |
210120 |
21 |
Sieves [household utensils] |
Cái sàng [dụng cụ gia đình] |
210097 |
21 |
Sifters [household utensils] |
Cái giần sàng [dụng cụ gia đình] |
210061 |
21 |
Signboards of porcelain or glass |
Biển hiệu bằng sứ hoặc bằng kính |
210279 |
21 |
Silica (Fused --- ) [semi-worked goods] other than for building |
Silic dioxuyt nấu chảy [bán gia công] không dùng cho xây dựng |
210308 |
21 |
Siphons for carbonated water |
ống xi phông dùng cho nước có gaz |
210118 |
21 |
Skins of chamois for cleaning |
Da đanh (da cừu; dê) để làm sạch |
210263 |
21 |
Smoke absorbers for household purposes |
Cái hút khói dùng trong gia đình |
210139 |
21 |
Soap boxes |
Hộp đựng xà phòng |
210037 |
21 |
Soap dispensers |
Bộ phân phối xà phòng |
210117 |
21 |
Soap holders |
Giá để xà phòng |
210191 |
21 |
Soup bowls, not of precious metal |
Liễn xúp; không bằng kim loại quí |
210214 |
21 |
Spatulas [kitchen utensils] |
Dao bay (bàn xẻng) [bộ đồ bếp] |
210330 |
21 |
Spice sets |
Bộ đựng đồ gia vị |
210122 |
21 |
Sponge holders |
Cái giá để bọt biển để tắm |
210124 |
21 |
Sponges for household purposes |
Bọt biển dùng trong gia đình |
210280 |
21 |
Spoons (Basting --- ), for kitchen use |
Cái muôi; dùng cho nhà bếp |
210156 |
21 |
Spouts |
Vòi rót |
210027 |
21 |
Sprinklers |
Bình tưới nước |
210015 |
21 |
Sprinklers for watering flowers and plants |
ống phun nước dùng để tưới hoa và cây |
210206 |
21 |
Sprinkling devices |
Dụng cụ để tưới |
210013 |
21 |
Stands for shaving brushes |
Giá để chổi cạo râu |
210241 |
21 |
Statuettes of porcelain, terra-cotta or glass |
Tượng nhỏ bằng sứ; bằng đất nung hoặc thuỷ tinh |
210285 |
21 |
Steel wool for cleaning |
Bùi nhùi thép để làm sạch |
210005 |
21 |
Stew-pans |
Xoong hầm thịt |
210065 |
21 |
Stoppers (Glass --- ) |
Nút bằng thuỷ tinh |
210042 |
21 |
Strainers for household purposes |
Cái lọc dùng trong gia đình |
210088 |
21 |
Strainers, not of precious metal |
Cái lọc; không bằng kim loại quí |
210174 |
21 |
Stretchers for clothing |
Cái căng quần áo |
210221 |
21 |
Stretchers (Glove --- ) |
Cái nong ngón găng tay |
210141 |
21 |
Sugar bowls, not of precious metal |
Lọ đựng đường; không bằng kim loại quí |
210218 |
21 |
Syringes for watering flowers and plants |
ống phun để tưới hoa và cây |
210206 |
21 |
Table plates, not of precious metal |
Ðĩa ăn; không bằng kim loại quí |
210235 |
21 |
Tableware [other than knives, forks and spoons] not of precious metal |
Bộ đồ ăn [không kể dao, dĩa và thìa] không bằng kim loại quí |
210227 |
21 |
Tankards, not of precious metal |
Ca; cốc có nắp; không bằng kim loại quí |
210291 |
21 |
Tar-brushes, long handled |
Chổi quét hắc ín; có cán dài |
210147 |
21 |
Tart scoops |
Cái xúc bánh nhân hoa quả |
210177 |
21 |
Tea balls, not of precious metal |
ấm pha chè; không bằng kim loại quí |
210248 |
21 |
Tea caddies, not of precious metal |
Hộp đựng chè; không bằng kim loại quí |
210038 |
21 |
Tea infusers, not of precious metal |
Đồ pha chè; không bằng kim loại quí |
210248 |
21 |
Tea services, not of precious metal |
Bộ độ trà; không bằng kim loại quí |
210209 |
21 |
Tea strainers, not of precious metal |
Cái để lọc trà; không bằng kim loại quí |
210288 |
21 |
Teapots, not of precious metal |
ấm trà; không bằng kim loại |
210222 |
21 |
Terrariums (Indoor --- ) [plant cultivation] |
Ðất ở trong nhà [để trồng cây] |
210305 |
21 |
Thermally insulated containers for food |
Ðồ đựng giữ nhiệt dùng cho thực phẩm |
210007 |
21 |
Tie presses |
Dụng cụ để giữ nguyên dạng cavát |
210094 |
21 |
Toilet brushes |
Bàn chải nhà vệ sinh |
210051 |
21 |
Toilet cases |
Đồ dùng trong nhà vệ sinh |
210115 |
21 |
Toilet paper holders |
Thiết bị để giữ giấy vệ sinh |
210116 |
21 |
Toilet sponges |
Bọt biển dùng cho nhà vệ sinh |
210123 |
21 |
Toilet utensils |
Dụng cụ dùng cho nhà vệ sinh |
210225 |
21 |
Toothbrushes |
Bàn chải đánh răng |
210250 |
21 |
Toothbrushes, electric |
Bàn chải đánh răng; dùng điện |
210276 |
21 |
Toothpick holders, not of precious metal |
Hộp đựng tăm; không bằng kim loại quí |
210275 |
21 |
Toothpicks |
Tăm |
210105 |
21 |
Traps (Insect --- ) |
Bẫy sâu bọ |
210150 |
21 |
Trays for domestic purposes, not of precious metal |
Khay dùng cho gia đình; không bằng kim loại quí |
210267 |
21 |
Trays for domestic purposes, of paper |
Khay dùng cho gia đình; bằng giấy |
210180 |
21 |
Trays (Litter --- ) [for pets] |
Khay rải ổ dùng cho vật nuôi cảnh |
210306 |
21 |
Trivets [table utensils] |
Kiềng 3 chân [đồ bày bàn] |
210270 |
21 |
Trouser presses |
Tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...) |
210171 |
21 |
Trouser stretchers |
Cái căng quần |
210172 |
21 |
Urns, not of precious metal |
Bình đựng tro hoả táng; không bằng kim loại quí |
210226 |
21 |
Vacuum bottles |
Phích |
210046 |
21 |
Vanity cases (Fitted --- ) |
Ví đựng đồ trang điểm [có đồ] |
210115 |
21 |
Vegetable dishes |
Ðĩa đựng rau |
210154 |
21 |
Vessels of metal for making ices and iced drinks |
Thùng bằng kim loại để làm đá và đồ uống ướp đá |
210211 |
21 |
Vitreous silica fibers [fibres], not for textile use |
Sợi silic thuỷ tinh hoá; không dùng trong ngành dệt |
210283 |
21 |
Waffle irons, non-electric |
Khuôn bánh quế bằng kim loại; không dùng điện |
210309 |
21 |
Washing boards |
Ván giặt |
210006 |
21 |
Washing floors (Cloth for --- ) |
Vải dùng cho ván để giặt |
210303 |
21 |
Washtubs |
Chậu giặt |
210106 |
21 |
Water apparatus for cleaning teeth and gums |
Thiết bị nước để làm sạch răng và lợi |
210262 |
21 |
Watering cans |
Bình tưới |
210016 |
21 |
Wax-polishing (Apparatus for --- ), non-electric |
Máy đánh xi ván sàn ; không dùng điện |
210080 |
21 |
Whisks, non-electric, for household purposes |
Cái đánh kem; không dùng điện; dùng trong gia đình |
210134 |
21 |
Wine tasters [siphons] |
ống nếm rượu vang |
210178 |
21 |
Wool (Steel --- ) for cleaning |
Nùi phoi sắt dùng để làm sạch |
210005 |
21 |
Wool waste for cleaning |
Mảnh vụn len dùng để lau |
210163 |