Nhãn hiệu hàng hóa- bản quyền tác giả - dịch vụ của luật sư Vũ Ngọc Dũng - Bảng phân loại hàng hóa quốc tế Nice là: Bảng phân loại Nice là một cách phân loại hàng hóa và dịch vụ được áp dụng cho việc đăng kí nhãn hiệu, được thiết lập theo Thỏa ước Nice (1957).Bảo hộ nhãn hiệu là bảo vệ giá trị của hàng hoá, dịch vụ. Để tránh việc bị Cục Sở hữu trí tuệ từ chối hồ sơ đăng ký nhãn hiệu, các cá nhân, tổ chức cần nắm rõ các điều kiện bảo hộ nhãn hiệu hiện nay
Dịch vụ luật sư về bản quyền: http://banquyentacgia.vn và dịch vụ chuyên nghiệp về đăng ký nhãn hiệu, nhãn hiệu hàng hóa của chúng tôi được trình bày tại: http://nhanhieuhanghoa.vn luôn đáp ứng nhu cầu của khách hàng suốt 19 năm qua ( 25/8/2003 - 25/8/2022) đã tạo được niềm tin yêu thương tuyệt đối.
Hơn cả là một việc đăng ký, chúng tôi tư vấn cho doanh nghiệp của bạn giải pháp tuyệt vời cho sự phát triển
Nhóm | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt | Mã |
12 | Aerial conveyors | Băng chuyền trên không | 120004 |
12 | Aeronautical apparatus, machines and appliances | Thiết bị và động cơ, dụng cụ hàng không | 120203 |
12 | Aeroplanes | Máy bay | 120027 |
12 | Air bags [safety devices for automobiles] | Túi khí [thiết bị an toàn cho ô tô] | 120247 |
12 | Air balloons | Khí cầu | 120006 |
12 | Air cushion vehicles | Xe cộ chạy trên đệm khí | 120237 |
12 | Air pumps [vehicle accessories] | Bơm hơi [phụ tùng của xe cộ] | 120009 |
12 | Air vehicles | Phương tiện giao thông đường hàng không | 120005 |
12 | Aircraft | Thiết bị bay, máy bay | 120184 |
12 | Airplanes (Amphibious --- ) | Máy bay (thuỷ phi cơ-) | 120012 |
12 | Airships | Khí cầu lái được | 120030 |
12 | Ambulances | Xe cứu thương | 120233 |
12 | Amphibious airplanes | Thuỷ phi cơ | 120012 |
12 | Anti-dazzle devices for vehicles * | Thiết bị chống lóa mắt cho xe cộ | 120204 |
12 | Anti-glare devices for vehicles * | Thiết bị chống sáng chói cho xe cộ | 120204 |
12 | Anti-skid chains | Xích chống trơn trượt | 120014 |
12 | Anti-theft alarms for vehicles | Chuông chống trộm dùng cho xe cộ | 120211 |
12 | Anti-theft devices for vehicles | Thiết bị chống trộm dùng co xe cộ | 120200 |
12 | Automobile bodies | Thùng xe ô tô | 120207 |
12 | Automobile chains | Xích dùng cho ô tô | 120024 |
12 | Automobile chassis | Khung gầm ô tô | 120025 |
12 | Automobile hoods | Mui xe ô tô | 120023 |
12 | Automobile tires [tyres] | Săm lốp ô tô | 120206 |
12 | Automobiles | Ô tô | 120205 |
12 | Automobiles (Sun-blinds adapted for --- ) | Màn tránh nắng dùng cho ô tô | 120245 |
12 | Axle journals | Cổ trục xe | 120120 |
12 | Axles for vehicles | Trục của xe cộ | 120119 |
12 | Baby carriages | Xe đẩy trẻ em | 120163 |
12 | Baby carriages (Covers for --- ) | Mui che cho xe đẩy trẻ em | 120164 |
12 | Balance weights for vehicle wheels | Bộ phận đối trọng dùng cho bánh xe của xe cộ | 120116 |
12 | Balloons (Air --- ) | Khí cầu | 120006 |
12 | Balloons (Dirigible --- ) | Khí cầu điều khiển được | 120030 |
12 | Barges | Sà lan | 120063 |
12 | Bars (Torsion --- ) for vehicles | Thanh xoắn dùng cho xe cộ | 120034 |
12 | Baskets adapted for cycles | Rọ dùng cho xe đạp | 120248 |
12 | Bells for bicycles, cycles | Chuông dùng cho xe đạp; xe máy | 120098 |
12 | Berths (Sleeping --- ) for vehicles | Giường ngủ cho xe cộ | 120081 |
12 | Bicycle bells | Chuông xe đạp | 120098 |
12 | Bicycle brakes | Phanh xe đạp | 120086 |
12 | Bicycle chains | Xích xe đạp | 120061 |
12 | Bicycle frames | Khung xe đạp | 120221 |
12 | Bicycle handle bars | Ghi đông xe đạp | 120080 |
12 | Bicycle pumps | Bơm xe đạp | 120093 |
12 | Bicycle rims | Vành xe đạp | 120088 |
12 | Bicycle saddles | Yên xe đạp | 120096 |
12 | Bicycle spokes | Nan hoa xe đạp | 120094 |
12 | Bicycle stands | Chân chống xe đạp | 120046 |
12 | Bicycle tires [tyres] | Lốp xe đạp | 120084 |
12 | Bicycles | Xe đạp | 120044 |
12 | Boat hooks | Móc của tầu, thuyền | 120036 |
12 | Boats | Tầu xuồng | 120021 |
12 | Bodies for vehicles | Thân xe | 120222 |
12 | Bogies for railway cars | Giá chuyển hướng cho toa tàu đường sắt | 120047 |
12 | Brake linings for vehicles | Lót phanh dùng cho xe cộ | 120215 |
12 | Brake segments for vehicles | Xéc măng phanh dùng cho xe cộ (vòng găng phanh) | 120236 |
12 | Brake shoes for vehicles | Má phanh (guốc hãm) dùng cho xe cộ | 120216 |
12 | Brakes for vehicles | Phanh xe cộ | 120126 |
12 | Buffers for railway rolling stock | Bộ phận giảm xóc dùng cho xe lửa | 120078 |
12 | Bumpers (Vehicle --- ) | Cái chống va đập (hãm xung) của xe cộ (pađơsốc) | 120077 |
12 | Buses (Motor --- ) | Ô tô buýt | 120018 |
12 | Cable cars | Toa xe kéo bằng dây cáp | 120190 |
12 | Cable transport apparatus and installations | Dụng cụ và thiết bị vận chuyển bằng cáp | 120188 |
12 | Caissons [vehicles] | Hòm xe [xe cộ] | 120052 |
12 | Camping cars | Xe ô tô dùng để cắm trại | 120249 |
12 | Caps for vehicle petrol [gas] tanks | Nắp bình chứa xăng (gas) của xe cộ | 120241 |
12 | Caravans | Xe moóc | 120056 |
12 | Carriages [railways] | Toa xe [đường sắt] | 120140 |
12 | Carrier tricycles | Xe chở hàng ba bánh | 120162 |
12 | Carriers (Luggage --- ) for vehicles | Cái đèo hàng dùng cho xe cộ | 120029 |
12 | Cars | Xe cộ | 120199 |
12 | Cars for cable transport installations | Cabin dùng cho thiết bị vận chuyển bằng cáp | 120051 |
12 | Carts | Xe bò [xe ba gác] | 120219 |
12 | Casings for pneumatic tires [tyres] | Vỏ lốp bơm hơi | 120114 |
12 | Casters for trolleys [vehicles] [carts (Am.)] | Bánh xe nhỏ cho xe đẩy tay | 120250 |
12 | Chains (Anti-skid --- ) | Xích chống trượt | 120014 |
12 | Chains (Cycle --- ) | Xích xe đạp | 120061 |
12 | Chains for bicycles, cycles | Xích cho xe đạp, xe máy | 120061 |
12 | Chairlifts | Ghế treo trên dây cáp lên xuống để chở người | 120180 |
12 | Chassis (Automobile --- ) | Khung gầm của ô tô | 120025 |
12 | Chassis (Vehicle --- ) | Khung gầm xe cộ | 120069 |
12 | Cleaning trolleys | Mùn xơ để làm sạch xe đẩy tay | 120251 |
12 | Cleats [nautical] | Cọc đầu dây [hàng hải] | 120179 |
12 | Clips (Spoke --- ) for wheels | Kẹp dùng để căng nan hoa bánh xe | 120169 |
12 | Clutches for land vehicles | Khớp ly hợp dùng cho xe cộ trên mặt đất | 120111 |
12 | Concrete mixing vehicles | Ô tô trộn bê tông | 120213 |
12 | Connecting rods for land vehicles, other than parts of motors and engines | Thanh truyền [biên] dùng cho xe cộ mặt đất; khác với bộ phận của động cơ và máy | 120242 |
12 | Converters (Torque --- ) for land vehicles | Bộ biến đổi mô men dùng cho xe cộ mặt đất | 120227 |
12 | Conveyors (Aerial --- ) | Băng chuyền trên không | 120004 |
12 | Couplings for land vehicles | Cơ cấu nối ghép dùng cho phưong tiện trên bộ | 120003 |
12 | Couplings (Railway --- ) | Móc nối đường sắt hoặc móc toa xe lửa | 120002 |
12 | Covers for baby carriages | Mui phủ cho xe đẩy trẻ em | 120164 |
12 | Covers (Seat --- ) for vehicles | Vải bao dùng cho ghế ngồi của xe cộ | 120132 |
12 | Crankcases for land vehicle components [other than for engines] | Hộp đựng khoan quay tay dùng cho cơ cấu của phưong tiện giao thông trên bộ [không dùng cho động cơ] | 120058 |
12 | Cranks for cycles | Tay quay cho xe đạp | 120089 |
12 | Cycle cars | Ô tô nhỏ ba bánh (chạy bằng xích) | 120099 |
12 | Cycle frames | Khung xe đạp xe máy | 120221 |
12 | Cycle handle bars | Ghi đông (tay lái) xe đạp xe máy | 120080 |
12 | Cycle hubs | May-ơ xe đạp xe máy | 120091 |
12 | Cycle mudguards | Chắn bùn xe đạp xe máy | 120087 |
12 | Cycle rims | Vành bánh xe đạp | 120088 |
12 | Cycle tires [tyres] | Săm lốp xe đạp | 120084 |
12 | Cycles | Xe đạp | 120044 |
12 | Davits for boats | Cần trục kéo neo dùng cho tầu thuỷ | 120048 |
12 | Delivery tricycles | Xe ba bánh giao hàng | 120162 |
12 | Dining cars | Toa ăn | 120172 |
12 | Dining cars [carriages] | Xe làm quầy ăn | 120220 |
12 | Direction signals for vehicles | Bảng chỉ dẫn (tín hiệu) hướng đi cho xe cộ | 120228 |
12 | Dirigible balloons [airships] | Khí cầu điều khiển được [khí cầu] | 120030 |
12 | Disengaging gear for boats | Thiết bị để hạ thủy tàu | 120038 |
12 | Doors for vehicles | Cửa cho xe cộ | 120160 |
12 | Dredgers [boats] | Tàu hút bùn | 120105 |
12 | Dress guards for bicycles, cycles | Lưới bảo vệ dùng cho xe đạp | 120122 |
12 | Driving chains for land vehicles | Xích truyền động dùng cho phưong tiện giao thông trên bộ | 120225 |
12 | Driving motors for land vehicles | Động cơ lái dùng cho phương tiện giao thông trên bộ | 120139 |
12 | Electric vehicles | Xe cộ chạy bằng điện | 120110 |
12 | Elevating tailgates (Am.) [parts of land vehicles] | Cửa sau của máy nâng [bộ phận của xe cộ mặt đất] | 120243 |
12 | Engines for land vehicles | Ðộng cơ cho xe cộ mặt đất | 120130 |
12 | Engines (Traction --- ) | Ðộng cơ kéo |
120137 |
12 | Fenders for ships | Ðệm chắn cho tầu bè | 120252 |
12 | Ferry boats | Phà | 120028 |
12 | Flanges for railway wheel tires [tyres] | Vành bánh xe đường sắt | 120033 |
12 | Fork lift trucks | Xe có thiết bị kỹ thuật giống chiếc nĩa ở đầu dùng để nâng và di chuyển các vật nặng; xe nâng | 120001 |
12 | Frames for bicycles, cycles | Khung (sườn) xe đạp; xe máy | 120221 |
12 | Freewheels for land vehicles | ổ líp dùng cho xe cộ mặt đất | 120148 |
12 | Funiculars | Ðường sắt leo núi (có hệ dây cáp kéo các toa) | 120189 |
12 | Funnels for locomotives | ống khói đầu máy xe lửa | 120229 |
12 | Funnels for ships | ống khói tàu thuỷ | 120073 |
12 | Gearing for land vehicles | Khớp truyền động bánh răng dùng cho xe cộ mặt đất | 120103 |
12 | Gears for cycles | Khớp truyền động bánh răng dùng cho xe đạp | 120085 |
12 | Golf carts | Xe nhỏ hai bánh dùng chơi gôn | 120068 |
12 | Goods handling carts | Xe chở hàng hoá (ở nhà ga) | 120065 |
12 | Hand cars | Xe goòng nhỏ | 120106 |
12 | Handle bars for bicycles, cycles | Tay lái (ghi đông) xe đạp | 120080 |
12 | Head-rests for vehicle seats | Cái tựa đầu cho ghế ngồi xe cộ | 120015 |
12 | Hoods for baby carriages | Mui xe đẩy của trẻ con | 120165 |
12 | Hoods for vehicle engines | Vỏ bọc dùng cho động cơ xe cộ | 120054 |
12 | Hoods for vehicles | Mui xe dùng cho xe cộ | 120055 |
12 | Hooks (Boat --- ) | Móc (của tầu thuỷ) | 120036 |
12 | Horns for vehicles | Còi dùng cho xe cộ | 120212 |
12 | Hose carts | Xe tưới nước | 120066 |
12 | Hub caps | Nắp chụp may-ơ | 120124 |
12 | Hubs for vehicle wheels | May ơ của xe cộ | 120060 |
12 | Hulls (Ships' --- ) | Thân tàu thuỷ | 120035 |
12 | Hydraulic circuits for vehicles | Mạng thuỷ lực dùng cho xe cộ | 120079 |
12 | Hydroplanes | Thuỷ phi cơ (xuồng máy lướt mặt nước) | 120135 |
12 | Inclined ways for boats | Mặt phẳng nghiêng dùng cho tàu thuỷ | 120039 |
12 | Inner tubes (Adhesive rubber patches for repairing --- ) | Săm xe (Miếng vá bằng cao su dính để vá-) | 120194 |
12 | Inner tubes for bicycles, cycles | Săm dùng cho xe đạp | 120214 |
12 | Inner tubes for pneumatic tires [tyres] | Săm dùng cho lốp xe bơm hơi | 120007 |
12 | Inner tubes (Repair outfits for --- ) | Săm xe (Bộ đồ nghề để sửa chữa-) | 120008 |
12 | Jet engines for land vehicles | Ðộng cơ phản lực dùng cho xe cộ mặt đất | 120145 |
12 | Kick sledges | Búa tạ Note | 120253 |
12 | Ladle carriages | Xe có máy xúc | 120067 |
12 | Ladle cars | Máy xúc | 120067 |
12 | Launches | Xà lúp để hạ thủy | 120064 |
12 | Lifting cars [lift cars] | Xe nâng | 120001 |
12 | Lifts (Ski --- ) | Thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc) | 120170 |
12 | Locomotives | Ðầu máy xe lửa | 120138 |
12 | Lorries | Xe ô tô tải | 120022 |
12 | Luggage carriers for vehicles | Bộ phận chở hành lý dùng cho xe cộ | 120029 |
12 | Luggage nets for vehicles | Lưới chở hành lý dùng cho xe cộ | 120123 |
12 | Luggage trucks | Xe tải chở hàng | 120050 |
12 | Military vehicles for transport | Xe quân sự dùng để vận chuyển | 120144 |
12 | Mine cart wheels | Bánh xe ben dùng ở mỏ | 120043 |
12 | Mirrors (Rearview --- ) | Gương hậu [để nhìn phía sau] | 120173 |
12 | Mopeds | Xe máy có một bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng | 120196 |
12 | Motor buses | Xe buýt | 120018 |
12 | Motor cars | Xe ôtô | 120199 |
12 | Motor coaches | Xe ôtô ca | 120019 |
12 | Motor homes | Xe mô tô; xe máy | 120249 |
12 | Motors, electric, for land vehicles | Ðộng cơ điện dùng cho xe cộ mặt đất | 120109 |
12 | Motors for cycles | Ðộng cơ cho xe máy | 120090 |
12 | Non-skid devices for vehicle tires [tyres] | Cơ cấu chống trượt dùng cho lốp xe cộ | 120013 |
12 | Oars | Mái chèo | 120041 |
12 | Omnibuses | Xe chở khách (xe buýt hai tầng) | 120152 |
12 | Paddles for canoes | Mái giầm để chèo thuyền, xuồng | 120153 |
12 | Panniers adapted for cycles | Giỏ lắp vào xe đạp | 120254 |
12 | Parachutes | Dù để nhảy dù | 120113 |
12 | Patches (Adhesive rubber --- ) for repairing inner tubes | Miếng vá bằng cao su có chất dính để sửa chữa săm xe | 120194 |
12 | Pedals for cycles | Bàn đạp dùng cho xe đạp; xe máy | 120092 |
12 | Perambulator covers (Fitted --- ) | Mui xe đẩy trẻ em | 120164 |
12 | Pneumatic tires [tyres] | Lốp; vỏ xe bơm khí | 120157 |
12 | Pontoons | Phà, thuyền phao | 120159 |
12 | Portholes | Ô cửa sổ ở mạn tàu, sườn máy bay | 120133 |
12 | Power tailgates (Am.) [parts of land vehicles] | Thành sau [bộ phận của xe cộ mặt đất] | 120243 |
12 | Propulsion mechanisms for land vehicles | Cơ cấu đẩy dùng cho xe cộ mặt đất | 120143 |
12 | Pumps (Air --- ) [vehicle accessories] | Bơm hơi [phụ tùng xe cộ] | 120009 |
12 | Pumps for bicycles, cycles | Bơm dùng cho xe đạp; xe máy | 120093 |
12 | Pushchair covers | Mui bạt của ghế đẩy trẻ em | 120164 |
12 | Pushchair hoods | Mui gập của ghế đẩy trẻ em | 120165 |
12 | Railway cars (Bogies for --- ) | Giá chuyển hướng cho toa xe đường sắt | 120047 |
12 | Railway couplings | Thiết bị móc nối dùng cho toa xe đường sắt | 120002 |
12 | Railway wheel tires [tyres] (Flanges of ---) | Ðai bánh xe đường sắt [gờ của bánh xe] | 120033 |
12 | Rearview mirrors | Gương hậu | 120173 |
12 | Reduction gears for land vehicles | Cơ cấu giảm tốc dùng cho xe mặt đất | 120235 |
12 | Refrigerated vehicles | Xe làm lạnh | 120128 |
12 | Repair outfits for inner tubes | Túi dụng cụ để sửa chữa săm xe | 120008 |
12 | Reversing alarms for vehicles | Ðèn hiệu báo lùi dùng cho xe cộ | 120026 |
12 | Rims for vehicle wheels | Vành bánh của xe cộ | 120174 |
12 | Rolling stock for funicular railways | Thiết bị di động dùng cho đường sắt cáp kéo | 120071 |
12 | Rolling stock for railways | Thiết bị di động dùng cho đường sắt | 120072 |
12 | Rowlocks | Cọc chèo | 120182 |
12 | Rudders | Bánh lái | 120070 |
12 | Running boards (Vehicle --- ) | Bậc lên xuống của xe cộ | 120141 |
12 | Saddle covers for bicycles or motorcycles | Vỏ bọc yên xe đạp hoặc xe máy | 120232 |
12 | Saddles for bicycles, cycles or motorcycles | Yên xe đạp hoặc xe máy | 120175 |
12 | Safety belts for vehicle seats | Thắt lưng bảo hiểm dùng cho ghế ngồi của xe cộ | 120059 |
12 | Safety seats for children [for vehicles] | Ghế bảo hiểm dùng cho trẻ em [cho xe cộ] | 120112 |
12 | Screw-propellers | Chân vịt | 120166 |
12 | Screw-propellers for boats | Chân vịt dùng cho tàu thuỷ | 120040 |
12 | Screws [propellers] for ships | Chân vịt tàu thuỷ | 120151 |
12 | Sculls | Mái chèo đôi | 120131 |
12 | Seat covers for vehicles | Vỏ bọc ghế xe cộ | 120132 |
12 | Seats (Safety --- ) for children [for vehicles] | Ghế bảo hiểm dùng cho trẻ em [dùng cho xe cộ] | 120112 |
12 | Seats (Vehicle --- ) | Ghế ngồi (xe cộ) | 120177 |
12 | Security harness for vehicle seats | Ðai bảo hiểm dùng cho ghế ngồi xe cộ | 120244 |
12 | Segments (Brake --- ) for vehicles | Vòng găng (séc măng) phanh hãm dùng cho xe cộ | 120236 |
12 | Ships | Tàu thuỷ | 120150 |
12 | Ships' steering gears | Thiết bị điều khiển dùng cho tàu thuỷ | 120037 |
12 | Ships (Timbers [frames] for --- ) | Sườn của tàu thuỷ | 120082 |
12 | Shock absorbers for automobiles | Giảm xóc dùng cho ô tô | 120210 |
12 | Shock absorbers (Suspension --- ) for vehicles | Giảm xóc treo dùng cho xe cộ | 120010 |
12 | Shock absorbing springs for vehicles | Lò xo giảm xóc dùng cho xe cộ | 120011 |
12 | Shopping trolleys [carts (Am.)] | Xe đẩy mua hàng | 120255 |
12 | Side cars | Mô tô thùng | 120176 |
12 | Signals (Direction --- ) for vehicles | Bảng chỉ báo hướng đi dùng cho xe cộ | 120228 |
12 | Ski carriers for cars | Cái chở ván trượt tuyết dùng cho xe hơi | 120161 |
12 | Ski lifts | Thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc) | 120170 |
12 | Sleeping berths for vehicles | Ghế nằm dùng cho xe cộ | 120081 |
12 | Sleeping cars | Xe có ghế ngủ | 120136 |
12 | Sleighs [vehicles] | Xe trượt tuyết [xe cộ] | 120186 |
12 | Snowmobiles | Xe máy chạy trên tuyết | 120256 |
12 | Space vehicles | Tầu vũ trụ | 120117 |
12 | Spars for ships | Cột buồm của tàu thuỷ | 120118 |
12 | Spikes for tires [tyres] | Ðinh nhọn dùng cho lốp note | 120155 |
12 | Spoke clips for wheels | Kẹp căng nan hoa bánh xe | 120169 |
12 | Spokes (Vehicle wheel --- ) | Nan hoa bánh xe của xe cộ | 120168 |
12 | Sports cars | Xe thể thao | 120178 |
12 | Sprinkling trucks | Xe tải tưới đường | 120016 |
12 | Steering gears for ships | Cơ cấu lái dùng cho tàu thuỷ | 120037 |
12 | Steering wheels for vehicles | Bánh lái dùng cho xe cộ | 120230 |
12 | Stern oars | Mái chèo phía đuôi tàu | 120131 |
12 | Stroller covers [pushchairs] | Mui bạt của xe đẩy trẻ em | 120164 |
12 | Studs for tires [tyres] | Ðinh dùng cho lốp xe | 120155 |
12 | Sun-blinds adapted for automobiles | Màn cửa che nắng dùng cho ô tô | 120245 |
12 | Suspension shock absorbers for vehicles | Giảm sóc treo dùng cho xe cộ | 120010 |
12 | Suspension springs (Vehicle --- ) | Lò xo treo dùng cho xe cộ | 120171 |
12 | Telpher railways [cable cars] | Xe chuyên trở bằng cáp treo | 120190 |
12 | Tilting-carts | Xe ba gác; xe bò | 120183 |
12 | Timbers [frames] for ships | Khung gỗ dùng cho tàu thuỷ | 120082 |
12 | Tipping apparatus, parts of trucks and waggons | Thiết bị lật của toa xe [Bộ phận của toa xe] | 120201 |
12 | Tipping bodies for lorries [trucks] | Thùng lật của ô tô vận tải | 120042 |
12 | Tires for vehicle wheels | Lốp dùng cho bánh xe cộ | 120031 |
12 | Tires (Non-skid devices for vehicle --- ) | Cơ cấu chống trượt dùng cho bánh xe cộ | 120013 |
12 | Tires, solid, for vehicle wheels | Lốp đặc dùng cho xe cộ | 120157 |
12 | Torque converters for land vehicles | Bộ chuyển hướng dùng cho xe cộ mặt đất | 120227 |
12 | Traction engines | Máy kéo | 120137 |
12 | Trailers [vehicles] | Xe rơ moóc [xe cộ] | 120057 |
12 | Tramcars | Xe điện | 120187 |
12 | Transmission chains for land vehicles | Xích truyền dùng cho xe cộ mặt đất | 120226 |
12 | Transmission shafts for land vehicles | Trục truyền dùng cho xe cộ mặt đất | 120246 |
12 | Transmissions, for land vehicles | Cơ cấu truyền động; dùng cho xe cộ mặt đất | 120142 |
12 | Transport apparatus and installations (Cable --- ) | Máy và thiết bị vận chuyển bằng cáp | 120188 |
12 | Treads for retreading tires [tyres] | Ta long dùng để đắp lại lốp xe | 120156 |
12 | Treads for vehicles [roller belts] | Ta lông lốp xe dùng cho xe cộ | 120074 |
12 | Tricycles | Xe đạp ba bánh | 120191 |
12 | Tricycles (Carrier --- ) | Xe ba bánh chở hang | 120162 |
12 | Trucks | Ô tô tải | 120022 |
12 | Trucks (Luggage --- ) | Xe tải chở hành lý ở ga | 120050 |
12 | Tubeless tires [tyres] for bicycles, cycles | Lốp không săm dùng cho xe đạp xe máy | 120234 |
12 | Turbines for land vehicles | Tua bin dùng cho xe cộ mặt đất | 120192 |
12 | Turn signals for vehicles | Biển chỉ báo hướng đi cho xe cộ | 120228 |
12 | Two-wheeled trolleys | Xe đẩy hai bánh | 120050 |
12 | Tyres (Flanges of railway wheel --- ) | Gờ vành bánh xe đường sắt | 120033 |
12 | Tyres for bicycles, cycles | Lốp xe đạp; xe máy | 120084 |
12 | Tyres for vehicle wheels | Lốp của bánh xe | 120031 |
12 | Tyres (Non-skid devices for vehicle --- ) | Cơ cấu chống trượt dùng cho bánh xe cộ | 120013 |
12 | Tyres, solid, for vehicle wheels | Lốp đặc dùng cho bánh xe cộ | 120157 |
12 | Undercarriages for vehicles | Khung gầm dùng cho xe cộ | 120185 |
12 | Upholstery for vehicles | Bộ ghế nệm dùng cho xe cộ | 120195 |
12 | Valves for vehicle tires [tyres] | Van săm xe đạp | 120032 |
12 | Vans [vehicles] | Xe tải chở hành lý hoặc người | 120125 |
12 | Vehicle bumpers | Cái chống va đập của xe cộ | 120077 |
12 | Vehicle covers [shaped] | Mui xe cộ [đã lắp] | 120224 |
12 | Vehicle petrol [gas] tanks (Caps for --- ) | Nắp đậy dùng cho bình chứa xăng dầu của xe cộ | 120241 |
12 | Vehicle seats | Ghế ngồi của xe cộ | 120177 |
12 | Vehicle wheel spokes | Nan hoa bánh xe | 120168 |
12 | Vehicle wheel tires [tyres] | Lốp dùng cho xe cộ | 120158 |
12 | Vehicle wheels | Bánh xe cộ | 120053 |
12 | Vehicle wheels (Hubs for --- ) | ổ trục của bánh xe cộ | 120060 |
12 | Vehicles (Air cushion --- ) | Xe chạy trên đệm khí | 120237 |
12 | Vehicles (Anti-glare devices for --- ) * | Thiết bị chống loá mắt dùng cho xe cộ | 120204 |
12 | Vehicles (Connecting rods for land --- ), other than parts of motors and engines | Thanh truyền dùng cho xe cộ mặt đất; không là bộ phận của động cơ | 120242 |
12 | Vehicles (Electric --- ) | Xe điện | 120110 |
12 | Vehicles for locomotion by land, air, water or rail | Xe cộ di động trên mặt đất; trên không; dưới nước hoặc trên đường ray | 120193 |
12 | Vehicles (Space --- ) | Tàu vũ trụ | 120117 |
12 | Waggons | Xe goòng | 120076 |
12 | Waggons (Refrigerated --- ) [railroad vehicles] | Toa tàu làm lạnh [đường sắt] | 120129 |
12 | Water vehicles | Phương tiện đi trên nước | 120149 |
12 | Weights (Balance --- ) for vehicle wheels | Bộ phận đối trọng dùng cho bánh xe của xe cộ | 120116 |
12 | Wheel hubs (Bands for --- ) | Đai (nẹp) của ổ trục bánh xe | 120127 |
12 | Wheel hubs (Vehicle --- ) | ổ trục bánh xe của xe cộ | 120060 |
12 | Wheel tires [tyres] (Vehicle --- ) | Lốp xe của xe cộ | 120158 |
12 | Wheelbarrows | Xe cút kít | 120218 |
12 | Wheelchairs | Xe lăn dùng cho người tàn tật | 120062 |
12 | Wheels for bicycles, cycles | Bánh xe đạp xe máy | 120095 |
12 | Wheels (Spoke clips for --- ) | Kẹp căng nan hoa của bánh xe | 120169 |
12 | Windows for vehicles | Cửa kính của xe cộ | 120198 |
12 | Windscreen wipers | Cần gạt nước kính chắn gió | 120121 |
12 | Windscreens | Kính chắn gió | 120154 |
12 | Yachts | Thuyền yat; du thuyền | 120202 |