Nhóm 12. Xe cộ phân loại hàng hóa quốc tế

Nhóm 12. Xe cộ phân loại hàng hóa quốc tế

Nhãn hiệu hàng hóa- bản quyền tác giả - dịch vụ của luật sư Vũ Ngọc Dũng - Bảng phân loại hàng hóa quốc tế Nice là: Bảng phân loại Nice là một cách phân loại hàng hóa và dịch vụ được áp dụng cho việc đăng kí nhãn hiệu, được thiết lập theo Thỏa ước Nice (1957).Bảo hộ nhãn hiệu là bảo vệ giá trị của hàng hoá, dịch vụ. Để tránh việc bị Cục Sở hữu trí tuệ từ chối hồ sơ đăng ký nhãn hiệu, các cá nhân, tổ chức cần nắm rõ các điều kiện bảo hộ nhãn hiệu hiện nay

Dịch vụ luật sư về bản quyền: http://banquyentacgia.vn và dịch vụ chuyên nghiệp về đăng ký nhãn hiệu, nhãn hiệu hàng hóa của chúng tôi được trình bày tại: http://nhanhieuhanghoa.vn luôn đáp ứng nhu cầu của khách hàng suốt 19 năm qua ( 25/8/2003 - 25/8/2022) đã tạo được niềm tin yêu thương tuyệt đối.

Hơn cả là một việc đăng ký, chúng tôi tư vấn cho doanh nghiệp của bạn giải pháp tuyệt vời cho sự phát triển

Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
12 Aerial conveyors Băng chuyền trên không 120004
12 Aeronautical apparatus, machines and appliances Thiết bị và động cơ, dụng cụ  hàng không 120203
12 Aeroplanes Máy bay 120027
12 Air bags [safety devices for automobiles] Túi khí [thiết bị an toàn cho ô tô] 120247
12 Air balloons Khí cầu 120006
12 Air cushion vehicles Xe cộ chạy trên đệm khí 120237
12 Air pumps [vehicle accessories] Bơm hơi [phụ tùng của xe cộ] 120009
12 Air vehicles Phương tiện giao thông đường hàng không 120005
12 Aircraft Thiết bị bay, máy bay 120184
12 Airplanes (Amphibious --- ) Máy bay (thuỷ phi cơ-) 120012
12 Airships Khí cầu lái được 120030
12 Ambulances Xe cứu thương 120233
12 Amphibious airplanes Thuỷ phi cơ 120012
12 Anti-dazzle devices for vehicles * Thiết bị chống lóa mắt cho xe cộ 120204
12 Anti-glare devices for vehicles * Thiết bị chống sáng chói cho xe cộ 120204
12 Anti-skid chains Xích chống trơn trượt 120014
12 Anti-theft alarms for vehicles Chuông chống trộm dùng cho xe cộ 120211
12 Anti-theft devices for vehicles Thiết bị chống trộm dùng co xe cộ 120200
12 Automobile bodies Thùng xe ô tô 120207
12 Automobile chains Xích dùng cho ô tô 120024
12 Automobile chassis Khung gầm ô tô 120025
12 Automobile hoods Mui xe ô tô 120023
12 Automobile tires [tyres] Săm lốp ô tô 120206
12 Automobiles Ô tô 120205
12 Automobiles (Sun-blinds adapted for --- ) Màn tránh nắng dùng cho ô tô 120245
12 Axle journals Cổ trục xe 120120
12 Axles for vehicles Trục của xe cộ 120119
12 Baby carriages Xe đẩy trẻ em 120163
12 Baby carriages (Covers for --- ) Mui che cho xe đẩy trẻ em 120164
12 Balance weights for vehicle wheels Bộ phận đối trọng dùng cho bánh xe của xe cộ 120116
12 Balloons (Air --- ) Khí cầu 120006
12 Balloons (Dirigible --- ) Khí cầu điều khiển được 120030
12 Barges Sà lan 120063
12 Bars (Torsion --- ) for vehicles Thanh xoắn dùng cho xe cộ 120034
12 Baskets adapted for cycles Rọ dùng cho xe đạp 120248
12 Bells for bicycles, cycles Chuông dùng cho xe đạp; xe máy 120098
12 Berths (Sleeping --- ) for vehicles Giường ngủ cho xe cộ 120081
12 Bicycle bells Chuông xe đạp 120098
12 Bicycle brakes Phanh xe đạp 120086
12 Bicycle chains Xích xe đạp 120061
12 Bicycle frames Khung xe đạp 120221
12 Bicycle handle bars Ghi đông xe đạp 120080
12 Bicycle pumps Bơm xe đạp 120093
12 Bicycle rims Vành xe đạp 120088
12 Bicycle saddles Yên xe đạp 120096
12 Bicycle spokes Nan hoa xe đạp 120094
12 Bicycle stands Chân chống xe đạp 120046
12 Bicycle tires [tyres] Lốp xe đạp 120084
12 Bicycles Xe đạp 120044
12 Boat hooks Móc của tầu, thuyền 120036
12 Boats Tầu xuồng 120021
12 Bodies for vehicles Thân xe 120222
12 Bogies for railway cars Giá chuyển hướng cho toa tàu đường sắt 120047
12 Brake linings for vehicles Lót phanh dùng cho xe cộ 120215
12 Brake segments for vehicles Xéc măng phanh dùng cho xe cộ (vòng găng phanh) 120236
12 Brake shoes for vehicles Má phanh (guốc hãm) dùng cho xe cộ 120216
12 Brakes for vehicles Phanh xe cộ 120126
12 Buffers for railway rolling stock Bộ phận giảm xóc dùng cho xe lửa 120078
12 Bumpers (Vehicle --- ) Cái chống va đập (hãm xung) của xe cộ (pađơsốc) 120077
12 Buses (Motor --- ) Ô tô buýt 120018
12 Cable cars Toa xe kéo bằng dây cáp 120190
12 Cable transport apparatus and installations Dụng cụ và thiết bị vận chuyển bằng cáp 120188
12 Caissons [vehicles] Hòm xe [xe cộ] 120052
12 Camping cars Xe ô tô dùng để cắm trại 120249
12 Caps for vehicle petrol [gas] tanks Nắp bình chứa xăng (gas) của xe cộ 120241
12 Caravans Xe moóc 120056
12 Carriages [railways] Toa xe [đường sắt] 120140
12 Carrier tricycles Xe chở hàng ba bánh 120162
12 Carriers (Luggage --- ) for vehicles Cái đèo hàng dùng cho xe cộ 120029
12 Cars Xe cộ 120199
12 Cars for cable transport installations Cabin dùng cho thiết bị vận chuyển bằng cáp 120051
12 Carts Xe bò [xe ba gác] 120219
12 Casings for pneumatic tires [tyres] Vỏ lốp bơm hơi 120114
12 Casters for trolleys [vehicles] [carts (Am.)] Bánh xe nhỏ cho xe đẩy tay 120250
12 Chains (Anti-skid --- ) Xích chống trượt 120014
12 Chains (Cycle --- ) Xích xe đạp 120061
12 Chains for bicycles, cycles Xích cho xe đạp, xe máy 120061
12 Chairlifts Ghế treo trên dây cáp lên xuống để chở người 120180
12 Chassis (Automobile --- ) Khung gầm của ô tô 120025
12 Chassis (Vehicle --- ) Khung gầm xe cộ 120069
12 Cleaning trolleys Mùn xơ để làm sạch xe đẩy tay 120251
12 Cleats [nautical] Cọc đầu dây [hàng hải] 120179
12 Clips (Spoke --- ) for wheels Kẹp dùng để căng nan hoa bánh xe 120169
12 Clutches for land vehicles Khớp ly hợp dùng cho xe cộ trên mặt đất 120111
12 Concrete mixing vehicles Ô tô trộn bê tông 120213
12 Connecting rods for land vehicles, other than parts of motors and engines Thanh truyền [biên] dùng cho xe cộ mặt đất; khác với bộ phận của động cơ và máy 120242
12 Converters (Torque --- ) for land vehicles Bộ biến đổi mô men dùng cho xe cộ mặt đất 120227
12 Conveyors (Aerial --- ) Băng chuyền trên không 120004
12 Couplings for land vehicles Cơ cấu nối ghép dùng cho phưong tiện trên bộ 120003
12 Couplings (Railway --- ) Móc nối đường sắt hoặc móc toa xe lửa 120002
12 Covers for baby carriages Mui phủ cho xe đẩy trẻ em 120164
12 Covers (Seat --- ) for vehicles Vải bao dùng cho ghế ngồi của xe cộ 120132
12 Crankcases for land vehicle components [other than for engines] Hộp đựng khoan quay tay dùng cho cơ cấu của phưong tiện giao thông trên bộ [không dùng cho động cơ] 120058
12 Cranks for cycles Tay quay cho xe đạp 120089
12 Cycle cars Ô tô nhỏ ba bánh (chạy bằng xích) 120099
12 Cycle frames Khung xe đạp xe máy 120221
12 Cycle handle bars Ghi đông (tay lái) xe đạp xe máy 120080
12 Cycle hubs May-ơ xe đạp xe máy 120091
12 Cycle mudguards Chắn bùn xe đạp xe máy 120087
12 Cycle rims Vành bánh xe đạp 120088
12 Cycle tires [tyres] Săm lốp xe đạp 120084
12 Cycles Xe đạp 120044
12 Davits for boats Cần trục kéo neo dùng cho tầu thuỷ 120048
12 Delivery tricycles Xe ba bánh giao hàng 120162
12 Dining cars Toa ăn 120172
12 Dining cars [carriages] Xe làm quầy ăn 120220
12 Direction signals for vehicles Bảng chỉ dẫn (tín hiệu) hướng đi cho xe cộ 120228
12 Dirigible balloons [airships] Khí cầu điều khiển được [khí cầu] 120030
12 Disengaging gear for boats Thiết bị để hạ thủy tàu 120038
12 Doors for vehicles Cửa cho xe cộ 120160
12 Dredgers [boats] Tàu hút bùn 120105
12 Dress guards for bicycles, cycles Lưới bảo vệ dùng cho xe đạp 120122
12 Driving chains for land vehicles Xích truyền động dùng cho phưong tiện giao thông trên bộ 120225
12 Driving motors for land vehicles Động cơ lái dùng cho phương tiện giao thông trên bộ 120139
12 Electric vehicles Xe cộ chạy bằng điện 120110
12 Elevating tailgates (Am.) [parts of land vehicles] Cửa sau của máy nâng [bộ phận của xe cộ mặt đất] 120243
12 Engines for land vehicles Ðộng cơ cho xe cộ mặt đất 120130
12 Engines (Traction --- ) Ðộng cơ kéo

 
120137
12 Fenders for ships Ðệm chắn cho tầu bè 120252
12 Ferry boats Phà 120028
12 Flanges for railway wheel tires [tyres] Vành bánh xe đường sắt 120033
12 Fork lift trucks Xe có thiết bị kỹ thuật giống chiếc nĩa ở đầu dùng để nâng và di chuyển các vật nặng; xe nâng 120001
12 Frames for bicycles, cycles Khung (sườn) xe đạp; xe máy 120221
12 Freewheels for land vehicles ổ líp dùng cho xe cộ mặt đất 120148
12 Funiculars Ðường sắt leo núi (có hệ dây cáp kéo các toa) 120189
12 Funnels for locomotives ống khói đầu máy xe lửa 120229
12 Funnels for ships ống khói tàu thuỷ 120073
12 Gearing for land vehicles Khớp truyền động bánh răng dùng cho xe cộ mặt đất 120103
12 Gears for cycles Khớp truyền động bánh răng dùng cho xe đạp 120085
12 Golf carts Xe nhỏ hai bánh dùng chơi gôn 120068
12 Goods handling carts Xe chở hàng hoá (ở nhà ga) 120065
12 Hand cars Xe goòng nhỏ 120106
12 Handle bars for bicycles, cycles Tay lái (ghi đông) xe đạp 120080
12 Head-rests for vehicle seats Cái tựa đầu cho ghế ngồi xe cộ 120015
12 Hoods for baby carriages Mui xe đẩy của trẻ con 120165
12 Hoods for vehicle engines Vỏ bọc dùng cho động cơ xe cộ 120054
12 Hoods for vehicles Mui xe dùng cho xe cộ 120055
12 Hooks (Boat --- ) Móc (của tầu thuỷ) 120036
12 Horns for vehicles Còi dùng cho xe cộ 120212
12 Hose carts Xe tưới nước 120066
12 Hub caps Nắp chụp may-ơ 120124
12 Hubs for vehicle wheels May ơ của xe cộ 120060
12 Hulls (Ships' --- ) Thân tàu thuỷ 120035
12 Hydraulic circuits for vehicles Mạng thuỷ lực dùng cho xe cộ 120079
12 Hydroplanes Thuỷ phi cơ (xuồng máy lướt mặt nước) 120135
12 Inclined ways for boats Mặt phẳng nghiêng dùng cho tàu thuỷ 120039
12 Inner tubes (Adhesive rubber patches for repairing --- ) Săm xe (Miếng vá bằng cao su dính để vá-) 120194
12 Inner tubes for bicycles, cycles Săm dùng cho xe đạp 120214
12 Inner tubes for pneumatic tires [tyres] Săm dùng cho lốp xe bơm hơi 120007
12 Inner tubes (Repair outfits for --- ) Săm xe (Bộ đồ nghề để sửa chữa-) 120008
12 Jet engines for land vehicles Ðộng cơ phản lực dùng cho xe cộ mặt đất 120145
12 Kick sledges Búa tạ Note 120253
12 Ladle carriages Xe có máy xúc 120067
12 Ladle cars Máy xúc 120067
12 Launches Xà lúp để hạ thủy 120064
12 Lifting cars [lift cars] Xe nâng 120001
12 Lifts (Ski --- ) Thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc) 120170
12 Locomotives Ðầu máy xe lửa 120138
12 Lorries Xe ô tô tải 120022
12 Luggage carriers for vehicles Bộ phận chở hành lý dùng cho xe cộ 120029
12 Luggage nets for vehicles Lưới chở hành lý dùng cho xe cộ 120123
12 Luggage trucks Xe tải chở hàng 120050
12 Military vehicles for transport Xe quân sự dùng để vận chuyển 120144
12 Mine cart wheels Bánh xe ben dùng ở mỏ 120043
12 Mirrors (Rearview --- ) Gương hậu [để nhìn phía sau] 120173
12 Mopeds Xe máy có một bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng 120196
12 Motor buses Xe buýt 120018
12 Motor cars Xe ôtô 120199
12 Motor coaches Xe ôtô ca 120019
12 Motor homes Xe mô tô; xe máy 120249
12 Motors, electric, for land vehicles Ðộng cơ điện dùng cho xe cộ mặt đất 120109
12 Motors for cycles Ðộng cơ cho xe máy 120090
12 Non-skid devices for vehicle tires [tyres] Cơ cấu chống trượt dùng cho lốp xe cộ 120013
12 Oars Mái chèo 120041
12 Omnibuses Xe chở khách (xe buýt hai tầng) 120152
12 Paddles for canoes Mái giầm để chèo thuyền, xuồng 120153
12 Panniers adapted for cycles Giỏ lắp vào xe đạp 120254
12 Parachutes Dù để nhảy dù 120113
12 Patches (Adhesive rubber --- ) for repairing inner tubes Miếng vá bằng cao su có chất dính để sửa chữa săm xe 120194
12 Pedals for cycles Bàn đạp dùng cho xe đạp; xe máy 120092
12 Perambulator covers (Fitted --- ) Mui xe đẩy trẻ em 120164
12 Pneumatic tires [tyres] Lốp; vỏ xe bơm khí 120157
12 Pontoons Phà, thuyền phao 120159
12 Portholes Ô cửa sổ ở mạn tàu, sườn máy bay 120133
12 Power tailgates (Am.) [parts of land vehicles] Thành sau  [bộ phận của xe cộ mặt đất] 120243
12 Propulsion mechanisms for land vehicles Cơ cấu đẩy dùng cho xe cộ mặt đất 120143
12 Pumps (Air --- ) [vehicle accessories] Bơm hơi [phụ tùng xe cộ] 120009
12 Pumps for bicycles, cycles Bơm dùng cho xe đạp; xe máy 120093
12 Pushchair covers Mui bạt của ghế đẩy trẻ em 120164
12 Pushchair hoods Mui gập của ghế đẩy trẻ em 120165
12 Railway cars (Bogies for --- ) Giá chuyển hướng cho toa xe đường sắt 120047
12 Railway couplings Thiết bị móc nối dùng cho toa xe đường sắt 120002
12 Railway wheel tires [tyres] (Flanges of ---) Ðai bánh xe đường sắt [gờ của bánh xe] 120033
12 Rearview mirrors Gương hậu 120173
12 Reduction gears for land vehicles Cơ cấu giảm tốc dùng cho xe mặt đất 120235
12 Refrigerated vehicles Xe làm lạnh 120128
12 Repair outfits for inner tubes Túi dụng cụ để sửa chữa săm xe 120008
12 Reversing alarms for vehicles Ðèn hiệu báo lùi dùng cho xe cộ 120026
12 Rims for vehicle wheels Vành bánh của xe cộ 120174
12 Rolling stock for funicular railways Thiết bị di động dùng cho đường sắt cáp kéo 120071
12 Rolling stock for railways Thiết bị di động dùng cho đường sắt 120072
12 Rowlocks Cọc chèo 120182
12 Rudders Bánh lái 120070
12 Running boards (Vehicle --- ) Bậc lên xuống của xe cộ 120141
12 Saddle covers for bicycles or motorcycles Vỏ bọc yên xe đạp hoặc xe máy 120232
12 Saddles for bicycles, cycles or motorcycles Yên xe đạp hoặc xe máy 120175
12 Safety belts for vehicle seats Thắt lưng bảo hiểm dùng cho ghế ngồi của xe cộ 120059
12 Safety seats for children [for vehicles] Ghế bảo hiểm dùng cho trẻ em [cho xe cộ] 120112
12 Screw-propellers Chân vịt 120166
12 Screw-propellers for boats Chân vịt dùng cho tàu thuỷ 120040
12 Screws [propellers] for ships Chân vịt tàu thuỷ 120151
12 Sculls Mái chèo đôi 120131
12 Seat covers for vehicles Vỏ bọc ghế xe cộ 120132
12 Seats (Safety --- ) for children [for vehicles] Ghế bảo hiểm dùng cho trẻ em [dùng cho xe cộ] 120112
12 Seats (Vehicle --- ) Ghế ngồi (xe cộ) 120177
12 Security harness for vehicle seats Ðai bảo hiểm dùng cho ghế ngồi xe cộ 120244
12 Segments (Brake --- ) for vehicles Vòng găng (séc măng) phanh hãm dùng cho xe cộ 120236
12 Ships Tàu thuỷ 120150
12 Ships' steering gears Thiết bị điều khiển dùng cho tàu thuỷ 120037
12 Ships (Timbers [frames] for --- ) Sườn của tàu thuỷ 120082
12 Shock absorbers for automobiles Giảm xóc dùng cho ô tô 120210
12 Shock absorbers (Suspension --- ) for vehicles Giảm xóc treo dùng cho xe cộ 120010
12 Shock absorbing springs for vehicles Lò xo giảm xóc dùng cho xe cộ 120011
12 Shopping trolleys [carts (Am.)] Xe đẩy mua hàng 120255
12 Side cars Mô tô thùng 120176
12 Signals (Direction --- ) for vehicles Bảng chỉ báo hướng đi dùng cho xe cộ 120228
12 Ski carriers for cars Cái chở ván trượt tuyết dùng cho xe hơi 120161
12 Ski lifts Thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc) 120170
12 Sleeping berths for vehicles Ghế nằm dùng cho xe cộ 120081
12 Sleeping cars Xe có ghế ngủ 120136
12 Sleighs [vehicles] Xe trượt tuyết [xe cộ] 120186
12 Snowmobiles Xe máy chạy trên tuyết 120256
12 Space vehicles Tầu vũ trụ 120117
12 Spars for ships Cột buồm của tàu thuỷ 120118
12 Spikes for tires [tyres] Ðinh nhọn dùng cho lốp note 120155
12 Spoke clips for wheels Kẹp căng nan hoa bánh xe 120169
12 Spokes (Vehicle wheel --- ) Nan hoa bánh xe của xe cộ 120168
12 Sports cars Xe thể thao 120178
12 Sprinkling trucks Xe tải tưới đường 120016
12 Steering gears for ships Cơ cấu lái dùng cho tàu thuỷ 120037
12 Steering wheels for vehicles Bánh lái dùng cho xe cộ 120230
12 Stern oars Mái chèo phía đuôi tàu 120131
12 Stroller covers [pushchairs] Mui bạt của xe đẩy trẻ em 120164
12 Studs for tires [tyres] Ðinh dùng cho lốp xe 120155
12 Sun-blinds adapted for automobiles Màn cửa che nắng dùng cho ô tô 120245
12 Suspension shock absorbers for vehicles Giảm sóc treo dùng cho xe cộ 120010
12 Suspension springs (Vehicle --- ) Lò xo treo dùng cho xe cộ 120171
12 Telpher railways [cable cars] Xe chuyên trở bằng cáp treo 120190
12 Tilting-carts Xe ba gác; xe bò 120183
12 Timbers [frames] for ships Khung gỗ dùng cho  tàu thuỷ 120082
12 Tipping apparatus, parts of trucks and waggons Thiết bị lật của toa xe [Bộ phận của toa xe] 120201
12 Tipping bodies for lorries [trucks] Thùng lật của ô tô vận tải 120042
12 Tires for vehicle wheels Lốp dùng cho bánh xe cộ 120031
12 Tires (Non-skid devices for vehicle --- ) Cơ cấu chống trượt dùng cho bánh xe cộ 120013
12 Tires, solid, for vehicle wheels Lốp đặc dùng cho xe cộ 120157
12 Torque converters for land vehicles Bộ chuyển hướng dùng cho xe cộ mặt đất 120227
12 Traction engines Máy kéo 120137
12 Trailers [vehicles] Xe rơ moóc [xe cộ] 120057
12 Tramcars Xe điện 120187
12 Transmission chains for land vehicles Xích truyền dùng cho xe cộ mặt đất 120226
12 Transmission shafts for land vehicles Trục truyền dùng cho xe cộ mặt đất 120246
12 Transmissions, for land vehicles Cơ cấu truyền động; dùng cho xe cộ mặt đất 120142
12 Transport apparatus and installations (Cable --- ) Máy và thiết bị vận chuyển bằng cáp 120188
12 Treads for retreading tires [tyres] Ta long dùng để đắp lại lốp xe 120156
12 Treads for vehicles [roller belts] Ta lông lốp xe dùng cho xe cộ 120074
12 Tricycles Xe đạp ba bánh 120191
12 Tricycles (Carrier --- ) Xe ba bánh chở hang 120162
12 Trucks Ô tô tải 120022
12 Trucks (Luggage --- ) Xe tải chở hành lý ở ga 120050
12 Tubeless tires [tyres] for bicycles, cycles Lốp không săm dùng cho xe đạp xe máy 120234
12 Turbines for land vehicles Tua bin dùng cho xe cộ mặt đất 120192
12 Turn signals for vehicles Biển chỉ báo hướng đi cho xe cộ 120228
12 Two-wheeled trolleys Xe đẩy hai bánh 120050
12 Tyres (Flanges of railway wheel --- ) Gờ vành bánh xe đường sắt 120033
12 Tyres for bicycles, cycles Lốp xe đạp; xe máy 120084
12 Tyres for vehicle wheels Lốp của bánh xe 120031
12 Tyres (Non-skid devices for vehicle --- ) Cơ cấu chống trượt dùng cho bánh xe cộ 120013
12 Tyres, solid, for vehicle wheels Lốp đặc dùng cho bánh xe cộ 120157
12 Undercarriages for vehicles Khung gầm dùng cho xe cộ 120185
12 Upholstery for vehicles Bộ ghế nệm dùng cho xe cộ 120195
12 Valves for vehicle tires [tyres] Van săm xe đạp 120032
12 Vans [vehicles] Xe tải chở hành lý hoặc người 120125
12 Vehicle bumpers Cái chống va đập của xe cộ 120077
12 Vehicle covers [shaped] Mui xe cộ [đã lắp] 120224
12 Vehicle petrol [gas] tanks (Caps for --- ) Nắp đậy dùng cho bình chứa xăng dầu của xe cộ 120241
12 Vehicle seats Ghế ngồi của xe cộ 120177
12 Vehicle wheel spokes Nan hoa bánh xe 120168
12 Vehicle wheel tires [tyres] Lốp dùng cho xe cộ 120158
12 Vehicle wheels Bánh xe cộ 120053
12 Vehicle wheels (Hubs for --- ) ổ trục của bánh xe cộ 120060
12 Vehicles (Air cushion --- ) Xe chạy trên đệm khí 120237
12 Vehicles (Anti-glare devices for --- ) * Thiết bị chống loá mắt dùng cho xe cộ 120204
12 Vehicles (Connecting rods for land --- ), other than parts of motors and engines Thanh truyền dùng cho xe cộ mặt đất; không là bộ phận của động cơ 120242
12 Vehicles (Electric --- ) Xe điện 120110
12 Vehicles for locomotion by land, air, water or rail Xe cộ di động trên mặt đất; trên không; dưới nước hoặc trên đường ray 120193
12 Vehicles (Space --- ) Tàu vũ trụ 120117
12 Waggons Xe goòng 120076
12 Waggons (Refrigerated --- ) [railroad vehicles] Toa tàu làm lạnh [đường sắt] 120129
12 Water vehicles Phương tiện đi trên nước 120149
12 Weights (Balance --- ) for vehicle wheels Bộ phận đối trọng dùng cho bánh xe của xe cộ 120116
12 Wheel hubs (Bands for --- ) Đai (nẹp) của ổ trục bánh xe 120127
12 Wheel hubs (Vehicle --- ) ổ trục bánh xe của xe cộ 120060
12 Wheel tires [tyres] (Vehicle --- ) Lốp xe của xe cộ 120158
12 Wheelbarrows Xe cút kít 120218
12 Wheelchairs Xe lăn dùng cho người tàn tật 120062
12 Wheels for bicycles, cycles Bánh xe đạp xe máy 120095
12 Wheels (Spoke clips for --- ) Kẹp căng nan hoa của bánh xe 120169
12 Windows for vehicles Cửa kính của xe cộ 120198
12 Windscreen wipers Cần gạt nước kính chắn gió 120121
12 Windscreens Kính chắn gió 120154
12 Yachts Thuyền yat; du thuyền 120202

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  • TAG :