Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
17 |
Acrylic resins [semi-finished products] |
Nhựa acrylic [bán thành phẩm] |
170002 |
17 |
Adhesive tapes other than stationery and not for medical or household purposes |
Dải băng dính không dùng trong văn phòng và ngành y hoặc gia dụng |
170085 |
17 |
Anti-pollution barriers (Floating --- ) |
Phao ngăn chống ô nhiễm |
170108 |
17 |
Artificial resins [semi-finished products] |
Nhựa nhân tạo [bán thành phẩm] |
170075 |
17 |
Asbestos |
Amiăng |
170091 |
17 |
Asbestos cloth |
Tấm vải amiăng |
170080 |
17 |
Asbestos coverings |
Tấm phủ amiăng |
170078 |
17 |
Asbestos fabrics |
Hàng dệt amiăng |
170079 |
17 |
Asbestos felt |
Nỉ amiăng |
170044 |
17 |
Asbestos fibers [fibres] |
Sợi amiăng |
170088 |
17 |
Asbestos mill boards |
Các tông làm từ bột amiăng |
170087 |
17 |
Asbestos packing |
Bao gói amiăng |
170081 |
17 |
Asbestos paper |
Giấy amiăng |
170071 |
17 |
Asbestos safety curtains |
Rèm chống cháy bằng amiăng |
170003 |
17 |
Asbestos screens for firemen |
Tấm chắn amiăng dùng cho lính cứu hoả |
170007 |
17 |
Asbestos sheets |
Tấm amiăng |
170035 |
17 |
Asbestos slate |
Phiến amiăng |
170005 |
17 |
Asbestos soles |
Ðế amiăng |
170027 |
17 |
Bags [envelopes, pouches] of rubber, for packaging |
Bao; túi nhỏ bằng cao su để bao gói |
170077 |
17 |
Balata |
Nhựa balata |
170010 |
17 |
Bands (Adhesive --- ) other than stationery and not for medical or household purposes |
Dải băng dính không dùng trong ngành y, văn phòng hoặc gia dụng |
170085 |
17 |
Bands of rubber for unscrewing jar lids |
Gioăng bằng cao su dùng để nới các nắp bình |
170012 |
17 |
Bark coverings for sound insulation |
Vỏ bọc để cách âm |
170037 |
17 |
Barriers (Floating anti-pollution --- ) |
Phao ngăn chống ô nhiễm |
170108 |
17 |
Boiler composition to prevent the radiation of heat |
Chế phẩm xử lý nồi hơi để ngăn cản sự bức xạ nhiệt |
170026 |
17 |
Brake lining materials, partly processed |
Lót phanh (Vật liệu bán thành phẩm dùng cho-) |
170048 |
17 |
Cables (Insulators for --- ) |
Cáp (chất cách ly cho-) |
170094 |
17 |
Canvas hose pipes |
ống dẫn bằng vải bạt |
170065 |
17 |
Capacitors (Paper for electrical --- ) |
Giấy dùng cho tụ điện |
170029 |
17 |
Carbon fibers [fibres], other than for textile use |
Sợi cacbon trừ loại dùng trong ngành dệt |
170096 |
17 |
Caulking materials |
Vật liệu để trảm, bít |
170040 |
17 |
Cellulose acetate [semi-processed] |
Axetat xeluloz bán thành phẩm |
170001 |
17 |
Cellulose (Foil of regenerated --- ) other than for packing |
Xeluloz tái sinh khác với loại dùng cho bao bì |
170053 |
17 |
Clack valves of rubber |
Nắp van bằng cao su |
170019 |
17 |
Cloth (Asbestos --- ) |
Vải amiant |
170080 |
17 |
Clutch linings |
Mặt nhám dùng cho đĩa ly hợp |
170039 |
17 |
Compressed air pipe fittings, not of metal |
Cột ống dẫn khí nén; không bằng kim loại |
170086 |
17 |
Connecting hose for vehicle radiators |
ống nối dùng cho bộ tản nhiệt xe cộ |
170074 |
17 |
Cords of rubber |
Dây bằng cao su |
170031 |
17 |
Cotton wool for packing [caulking] |
Len bông dùng để bao gói [bít, trét] |
170032 |
17 |
Curtains of asbestos (Safety --- ) |
Rèm chống cháy bằng amiăng |
170003 |
17 |
Cylinder jointings |
Khớp nối xi lanh |
170033 |
17 |
Dielectrics [insulators] |
Chất điện môi [cách điện] |
170034 |
17 |
Draught excluder strips |
Vòng đệm cho kín Note |
170013 |
17 |
Ebonite [vulcanite] |
Cao su cứng ebonit |
170036 |
17 |
Ebonite [vulcanite] molds [moulds] |
Khuôn bằng cao su cứng ebonit |
170100 |
17 |
Elastic threads, not for use in textiles |
Sợi đàn hồi; không dùng trong ngành dệt |
170038 |
17 |
Elastic yarns, not for use in textiles |
Chỉ đàn hồi không dùng trong ngành dệt |
170038 |
17 |
Electric mains (Insulators for --- ) |
Chất cách điện dùng cho ống dẫn điện chính |
170098 |
17 |
Expansion joint fillers |
Chất gắn mối nối dãn nở |
170041 |
17 |
Fabrics (Fiberglass [fibreglass] --- ), for insulation |
Vải làm bằng sợi thuỷ tinh để cách (nhiệt;điện) |
170104 |
17 |
Fabrics (Insulating --- ) |
Vải cách (nhiệt; điện) |
170056 |
17 |
Felt (Asbestos --- ) |
Phớt đệm [lót] amiant |
170044 |
17 |
Fiber (Vulcanized --- ) |
Sợi lưu hoá |
170046 |
17 |
Fiberglass fabrics for insulation |
Vải bằng sợi thuỷ tinh để ngăn cách (điện; nhiệt) |
170104 |
17 |
Fiberglass for insulation |
Sợi thuỷ tinh để ngăn cách (điện; nhiệt) |
170103 |
17 |
Fibers (Glass --- ), for insulation |
Sợi thuỷ tinh để cách (nhiệt; điện) |
170103 |
17 |
Fibers (Plastic --- ), not for use in textiles |
Sợi bằng chất dẻo không dùng trong ngành dệt |
170102 |
17 |
Fibreglass fabrics for insulation |
Vải bằng sợi thuỷ tinh để cách (nhiệt; điện) |
170104 |
17 |
Fibreglass for insulation |
Sợi thuỷ tinh để cách (điện; nhiệt) |
170103 |
17 |
Film (Plastic --- ), not for wrapping |
Màng bằng chất dẻo không dùng để gói |
170072 |
17 |
Fire hose |
ống vòi rồng chữa cháy |
170054 |
17 |
Fittings (Compressed air pipe --- ), not of metal |
Cột khung dùng cho ống dẫn khí nén; không bằng kim loại |
170086 |
17 |
Foil of regenerated cellulose, other than for packing |
Lá xenlulô tái sinh; không dùng để bao gói |
170053 |
17 |
Foils of metal for insulating |
Lá kim loại bọc cách điện; nhiệt |
170059 |
17 |
Gaskets |
Đệm lót |
170043 |
17 |
Glass wool for insulation |
Len (tơ) thuỷ tinh để ngăn cách (nhiệt) |
170063 |
17 |
Gloves (Insulating --- ) |
Găng ngăn cách (nhiệt; điện) |
170049 |
17 |
Gum, raw or partly processed |
Gôm ở dạng thô hoặc bán thành phẩm |
170017 |
17 |
Guttapercha |
Gutapeca; nhựa kết |
170050 |
17 |
Heat (Compositions to prevent the radiation of --- ) |
Vật liệu để ngăn cản sự phát xa nhiệt |
170024 |
17 |
Heat (Non-conducting materials for retaining --- ) |
Vật liệu không dẫn nhiệt điện để giữ nhiệt |
170016 |
17 |
Hose (Fire --- ) |
ống (vòi) cứu hoả |
170054 |
17 |
Hose (Watering --- ) |
ống (vòi) tưới nước |
170006 |
17 |
Hoses of textile material |
ống bằng vật liệu vải dệt |
170025 |
17 |
Insulating buildings against moisture (Substances for --- ) |
Hợp chất chống ẩm trong các toà nhà |
170058 |
17 |
Insulating felt |
Phớt dùng để cách điện; nhiệt |
170045 |
17 |
Insulating gloves |
Găng cách điện; nhiệt |
170049 |
17 |
Insulating oils |
Dầu ngăn cách điện; nhiệt |
170052 |
17 |
Insulating paints |
Sơn ngăn cách điện; nhiệt |
170060 |
17 |
Insulating paper |
Giấy cách điện; nhiệt |
170055 |
17 |
Insulating plaster |
Thạch cao cách điện |
170110 |
17 |
Insulating tape and band |
Băng cách điện; nhiệt |
170107 |
17 |
Insulating varnish |
Vecni cách điện; nhiệt |
170057 |
17 |
Insulation (Metal foil for --- ) |
Lá kim loại cách điện; nhiệt |
170059 |
17 |
Insulators |
Chất cách điện; nhiệt |
170099 |
17 |
Insulators for electric mains |
Chất cách điện dùng cho ống dẫn điện |
170098 |
17 |
Jackets (Pipe --- ), not of metal |
Bọc (ống-); không bằng kim loại |
170067 |
17 |
Jar lids (Bands of rubber for unscrewing --- ) |
Gioăng bằng cao su dùng để nới các nắp bình |
170012 |
17 |
Joint packings |
Ðệm nối kín (gioăng) |
170043 |
17 |
Junctions, not of metal, for pipes |
Ðầu nối; không bằng kim loại dùng cho ống |
170073 |
17 |
Leaks (Chemical compositions for repairing --- ) |
Chế phẩm dùng để bịt lỗ rò rỉ |
170042 |
17 |
Lining materials (Brake --- ), partly processed |
Lót phanh (Vật liệu bán thành phẩm dùng cho-) |
170048 |
17 |
Linings (Clutch --- ) |
Mặt nhám dùng cho đĩa ly hợp |
170039 |
17 |
Lute |
Nhựa gắn (Mát tít) |
170066 |
17 |
Mica, raw or partly processed |
Mica; thô hoặc bán thành phẩm |
170070 |
17 |
Millboards (Asbestos --- ) |
Bìa cứng amiăng |
170087 |
17 |
Mineral wool [insulator] |
Len khoáng [chất ngăn cách] |
170062 |
17 |
Moisture (Substances for insulating buildings against --- ) |
Hợp chất ngăn cách chống lại độ ẩm trong các toà nhà |
170058 |
17 |
Molds (Ebonite --- ) |
Khuôn (bằng ebonite) |
170100 |
17 |
Moulds (Ebonite --- ) |
Khuôn (bằng ebonite) |
170100 |
17 |
Muffs (Pipe --- ), not of metal |
Ðầu nối (ống-); không bằng kim loại |
170067 |
17 |
Non-conducting materials for retaining heat |
Vật liệu không dẫn nhiệt điện để giữ nhiệt |
170016 |
17 |
Oils (Insulating --- ) |
Dầu ngăn cách |
170052 |
17 |
Packing (Asbestos --- ) |
Bao gói amiăng |
170081 |
17 |
Packing [cushioning, stuffing] materials of rubber or plastics |
Vật liệu nhồi; đệm bằng cao su hoặc bằng chất dẻo dùng để gói hàng |
170101 |
17 |
Padding materials of rubber or plastics |
Vật liệu đệm lót bằng cao su hoặc chất dẻo |
170014 |
17 |
Paints (Insulating --- ) |
Sơn cách (nhiệt; điện-) |
170060 |
17 |
Paper (Asbestos --- ) |
Giấy amiăng |
170071 |
17 |
Paper (Insulating --- ) |
Giấy cách (nhiệt; điện-) |
170055 |
17 |
Pipe gaskets |
Miếng đệm dùng cho ống dẫn |
170030 |
17 |
Pipe jackets, not of metal |
Bọc (ống-); không bằng kim loại |
170067 |
17 |
Pipes (Joint packings for --- ) |
Miếng đệm (gioăng); dùng cho ống dẫn |
170030 |
17 |
Pipes (Junctions for --- ), not of metal |
Ðoạn nối ống; không bằng kim loại |
170073 |
17 |
Pipes (Reinforcing materials, not of metal for --- ) |
ống (vật liệu gia lực; không bằng kim loại-) |
170089 |
17 |
Plaster (Insulating --- ) |
Vữa (cách nhiệt, điện-) |
170110 |
17 |
Plastic film other than for wrapping |
Màng mỏng bằng chất dẻo; không dùng để bao gói |
170072 |
17 |
Plastic sheeting for agricultural purposes |
Lớp lót bằng chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp |
170111 |
17 |
Plastic substances, semi-processed |
Chất dẻo bán thành phẩm |
170097 |
17 |
Radiation of heat (Compositions to prevent the --- ) |
Chế phẩm để ngăn sự bức xạ nhiệt |
170024 |
17 |
Railway tracks (Insulators for --- ) |
Chất cách ngăn dùng cho đường sắt |
170084 |
17 |
Reinforcing materials, not of metal, for pipes |
Vật liệu gia lực; không bằng kim loại dùng cho ống dẫn |
170089 |
17 |
Resins (Artificial --- ) [semi-finished products] |
Nhựa nhân tạo [sản phẩm bán tinh chế] |
170075 |
17 |
Rings of rubber |
Vòng bằng cao su |
170004 |
17 |
Rings (Stuffing --- ) |
Vòng để bịt kín |
170009 |
17 |
Rings (Water-tight --- ) |
Vòng để bịt kín nước |
170009 |
17 |
Rubber material for recapping tires [tyres] |
Vật liệu cao su dùng để đắp lại lốp xe |
170109 |
17 |
Rubber, raw or semi-worked |
Cao su; thô hoặc bán thành phẩm |
170017 |
17 |
Rubber sleeves for protecting parts of machines |
ống bọc ngoài bằng cao su để bảo vệ bộ phận của máy |
170068 |
17 |
Rubber stoppers |
Nút bằng cao su |
170018 |
17 |
Rubber (Synthetic --- ) |
Cao su tổng hợp |
170020 |
17 |
Safety curtains (Asbestos --- ) |
Rèm chống cháy bằng amiăng |
170003 |
17 |
Screens for firemen (Asbestos --- ) |
Tấm chắn amiăng dùng cho lính cứu hoả |
170007 |
17 |
Sealant compounds for joints |
Chế phẩm bịt kín dùng cho mối nối |
170069 |
17 |
Seals |
Xi |
170043 |
17 |
Self-adhesive tapes, other than stationery and not for medical or household purposes |
Băng dính; không dùng cho mục đích văn phòng, y tế hoặc gia đình |
170092 |
17 |
Sheets (Asbestos --- ) |
Tấm amiăng |
170035 |
17 |
Sheets of reclaimed cellulose, other than for packing |
Tấm cellulo tái sinh; không dùng để bao gói hàng |
170053 |
17 |
Shock absorbing buffers of rubber |
Tấm đệm giảm xóc bằng cao su |
170021 |
17 |
Slag wool [insulator] |
Xỉ len [chất cách] |
170061 |
17 |
Slate asbestos |
Phiến amiăng |
170005 |
17 |
Soldering threads of plastic |
Sợi dây để hàn bằng chất dẻo |
170047 |
17 |
Soles (Asbestos --- ) |
Ðế amiăng |
170027 |
17 |
Soundproofing materials |
Vật liệu cách âm |
170008 |
17 |
Stops of rubber |
Cái chặn bằng cao su |
170093 |
17 |
Stuffing of rubber or plastic |
Vật liệu nhồi bằng cao su hoặc chất dẻo |
170014 |
17 |
Synthetic resins [semi-finished products] |
Nhựa tổng hợp [bán thành phẩm] |
170075 |
17 |
Tape (Insulating --- ) |
Băng cách điện, cách nhiệt |
170107 |
17 |
Threads of plastic for soldering |
Dây bằng chất dẻo dùng để hàn |
170047 |
17 |
Threads of rubber, not for use in textiles |
Sợi bằng cao su; không dùng trong ngành dệt |
170095 |
17 |
Transformers (Insulating oil for --- ) |
Dầu cách điện dùng cho máy biến thế |
170051 |
17 |
Tubes (Flexible --- ), not of metal |
ống có thể uốn được; không bằng kim loại |
170022 |
17 |
Tyres (Rubber material for recapping --- ) |
Vật liệu cao su để đắp lại lốp hơi |
170109 |
17 |
Varnish (Insulating --- ) |
Véc ni cách nhiệt; điện |
170057 |
17 |
Vehicle radiators (Connecting hose for --- ) |
ống nối dùng cho bộ tản nhiệt của xe cộ |
170074 |
17 |
Viscose sheets, other than for packing |
Tấm viscô; không dùng để bao gói |
170083 |
17 |
Vulcanite [ebonite] |
Cao su cứng [ebônit] |
170036 |
17 |
Vulcanite [ebonite] molds [moulds] |
Khuôn bằng êbônit |
170100 |
17 |
Vulcanized fiber [fibre] |
Sợi đã lưu hoá |
170046 |
17 |
Washers of rubber or vulcanized fiber [fibre] |
Vòng đệm bằng cao su hoặc bằng sợi lưu hoá |
170076 |
17 |
Watering hose |
ống nước |
170006 |
17 |
Waterproof packings |
Bao bì không thấm nước |
170011 |
17 |
Water-tight rings |
Vòng chống rò rỉ nước |
170009 |
17 |
Weatherstripping |
Dải đệm dùng để bịt kín các khe hở ở cửa để tránh rò rỉ nước mưa hoặc gió. |
170013 |
17 |
Weatherstripping compositions |
Hợp chất để bịt kín khe hở ở cửa để tránh rò rỉ nước mưa hoặc gió |
170015 |
17 |
Wool (Glass --- ) for insulation |
Tơ thuỷ tinh dùng để cách điện, nhiệt |
170063 |
17 |
Wool (Mineral --- ) [insulator] |
Sợi khoáng vật [chất cách điện, nhiệt] |
170062 |
17 |
Wool (Slag --- ) [insulator] |
Xỉ len [chất cách điện, nhiệt] |
170061 |
17 |
Yarns (Elastic --- ), not for use in textiles |
Sợi đàn hồi; không dùng trong ngành dệt |
170038 |