010461 |
01 |
Actinium |
Actini |
010018 |
01 |
Activated carbons |
Than hoạt tính |
010025 |
01 |
Additives, chemical, to drilling muds |
Chất phụ gia; hoá chất, dùng cho bùn khoan |
010019 |
01 |
Additives, chemical, to fungicides |
Chất phụ gia; hoá chất dùng cho chất diệt nấm |
010309 |
01 |
Additives, chemical, to insecticides |
Chất phụ gia; hoá chất dùng cho thuốc trừ sâu |
010308 |
01 |
Additives, chemical, to motor fuel |
Chất phụ gia; hoá chất dùng cho nhiên liệu động cơ |
010020 |
01 |
Additives (Detergent --- ) to gasoline [petrol] |
Chất phụ gia làm sạch cho vào xăng dầu |
010021 |
01 |
Adhesive preparations for surgical bandages |
Chế phẩm dính dùng cho băng phẫu thuật |
010022 |
01 |
Adhesives for billposting |
Chất dính để dán quảng cáo |
010028 |
01 |
Adhesives for industrial purposes |
Chất dính dùng trong công nghiệp |
010002 |
01 |
Adhesives for paperhanging |
Chất dính dùng cho giấy dán tường |
010203 |
01 |
Adhesives for wall tiles |
Chất dính dùng cho gạch bông lát tường |
010573 |
01 |
Aerosols (Gas propellents for --- ) |
Xon khí (gaz đẩy dùng cho-) |
010026 |
01 |
Agar-agar |
Aga-aga (thạch trắng) |
010029 |
01 |
Agglutinants for concrete |
Chất kết dính dùng cho bê tông |
010030 |
01 |
Aggressor repellent chemicals |
Hoá chất trừ động vật gây hại |
010235 |
01 |
Agricultural chemicals, except fungicides, weedkillers, herbicides, insecticides and parasiticides |
Hoá chất nông nghiệp; trừ chất diệt nấm; chất diệt cỏ dại, chất diệt cỏ; thuốc diệt sâu và chất diệt ký sinh trùng |
010031 |
01 |
Agriculture (Manure for --- ) |
Nông nghiệp (phân bón dùng cho-) |
010271 |
01 |
Albumen [animal or vegetable, raw material] |
Albumin [động vật hoặc thực vật nguyên liệu thô] |
010033 |
01 |
Albumen (Iodised --- ) |
Albumin iôt hoá |
010034 |
01 |
Albumen (Malt --- ) |
Albumin mạch nha |
010035 |
01 |
Albuminized paper |
Giấy albumin |
010036 |
01 |
Alcohol * |
Cồn |
010040 |
01 |
Alcohol (Ethyl --- ) |
Cồn etilic |
010041 |
01 |
Aldehydes * |
Aldehit |
010042 |
01 |
Algarovilla [tanning material] |
Tảo rovilla dùng cho ngành thuộc da |
010563 |
01 |
Alginates [gelling and inflating preparations] other than for alimentary purposes |
Anginat [chế phẩm keo hoá và trướng hoá] không dùng cho thực phẩm |
010564 |
01 |
Alkali (Volatile --- ) [ammonia] for industrial purposes |
Alcali [volatil amoniac] sử dụng trong công nghiệp |
010558 |
01 |
Alkalies |
Chất kiềm |
010037 |
01 |
Alkaline iodides for industrial purposes |
Iodua kiềm dùng trong công nghiệp |
010559 |
01 |
Alkaline metals |
Kim loại kiềm |
010560 |
01 |
Alkaline-earth metals |
Kim loại kiềm- thổ |
010039 |
01 |
Alkaloids * |
Alcaloide |
010562 |
01 |
Alloying of metals (Chemical preparations for facilitating the --- ) |
Hợp kim hoá kim loại (sản phẩm hoá học dùng để làm dễ dàng-) |
010045 |
01 |
Alum |
Phèn |
010052 |
01 |
Alumina |
Nhôm |
010046 |
01 |
Aluminium acetate * |
Axêtat nhôm |
010565 |
01 |
Aluminium alum |
Phèn nhôm |
010047 |
01 |
Aluminium chloride |
Clorua nhôm |
010050 |
01 |
Aluminium hydrate |
Hydrat nhôm |
010048 |
01 |
Aluminium iodide |
Iodua nhôm |
010051 |
01 |
Aluminium silicate |
Silicat nhôm |
010049 |
01 |
Americium |
Ameriđi |
010054 |
01 |
Ammonia * |
Amoniac |
010061 |
01 |
Ammonia alum |
Phèn amoniac |
010063 |
01 |
Ammonia [volatile alkali] for industrial purposes |
Amoniac [chất kiềm nhẹ] sử dụng trong công nghiệp |
010558 |
01 |
Ammoniacal salts |
Muối amoniac |
010060 |
01 |
Ammonium aldehyde |
Aldehit amoniac |
010062 |
01 |
Ammonium salts |
Muối amonium |
010567 |
01 |
Amyl acetate |
Acetat amin |
010064 |
01 |
Amyl alcohol |
Cồn amin |
010065 |
01 |
Analyses in laboratories (Chemical preparations for --- ) other than for medical or veterinary purposes |
Phân tích trong phòng thí nghiệm (chế phẩm hoá học dùng để -) không dùng cho ngành y hoặc thú y |
010181 |
01 |
Anhydrides |
Anhidrit |
010067 |
01 |
Anhydrous ammonia |
Amoniac khan |
010066 |
01 |
Animal albumen [raw material] |
Albumin động vật [nguyên liệu thô] |
010069 |
01 |
Animal carbon |
Than động vật |
010568 |
01 |
Animal carbon preparations |
Chế phẩm của than động vật |
010165 |
01 |
Animal charcoal |
Than xương động vật |
010068 |
01 |
Antifreeze |
Chất chống đông |
010072 |
01 |
Anti-frothing solutions for accumulators |
Dung dịch chống sủi bọt dùng cho ắc qui |
010006 |
01 |
Anti-frothing solutions for batteries |
Dung dịch chống sủi bọt dùng cho pin |
010006 |
01 |
Anti-incrustants |
Chất chống đóng cặn |
010073 |
01 |
Anti-knock substances for internal combustion engines |
Chất chống nổ dùng cho động cơ đốt trong |
010071 |
01 |
Antimony |
Antimon |
010074 |
01 |
Antimony oxide |
Oxit antimon |
010075 |
01 |
Antimony sulphide |
Sunphua antimon |
010076 |
01 |
Anti-sprouting preparations for vegetables |
Chế phẩm chống nảy mầm dùng cho rau |
010571 |
01 |
Antistatic preparations, other than for household purposes |
Chế phẩm chống tĩnh điện; không dung cho mục đích gia dụng |
010260 |
01 |
Anti-tarnishing chemicals for windows |
Chế phẩm chống làm mờ các kính cửa |
010523 |
01 |
Antranilic acid |
Axit antranilic |
010070 |
01 |
Argon |
Argon |
010082 |
01 |
Arsenate (Lead --- ) |
Acxeenat chì |
010083 |
01 |
Arsenic |
Acxenic |
010084 |
01 |
Arsenious acid |
Axit acxenic |
010085 |
01 |
Artificial sweeteners [chemical preparations] |
Chất làm ngọt nhân tạo [hoá chất] |
010607 |
01 |
Ash (Soda --- ) |
natri cacbonat không có nước (xút baril) |
010100 |
01 |
Astatine |
Atatin (nguyên tố hoá học nhân tạo) |
010086 |
01 |
Atomic piles (Fuel for --- ) |
Lò phản ứng nguyên tử (Nhiên liệu dùng cho-) |
010087 |
01 |
Bacterial preparations other than for medical and veterinary use |
Chế phẩm vi khuẩn không dùng cho ngành y và thú y |
010594 |
01 |
Bactericides (Oenological --- ) [chemical preparations used in wine making] |
Chất diệt khuẩn dùng cho ngành rượu nho [sản phẩm hoá học dùng trong quá trình chế tạo rượu vang] |
010096 |
01 |
Bacteriological preparations for acetification |
Chế phẩm vi khuẩn dung đểgây giấm |
010009 |
01 |
Bacteriological preparations other than for medical and veterinary use |
Chế phẩm vi khuẩn không dùng cho ngành y và thú y |
010595 |
01 |
Balm of gurjun [gurjon, gurjan] for making varnish |
Nhựa thơm gurjun [gurjon, gurjan] để chế tạo véc ni |
010343 |
01 |
Bandages (Adhesive preparations for surgical --- ) |
Chất dính dùng cho băng gạc phẫu thuật |
010022 |
01 |
Barium |
Bari |
010101 |
01 |
Barium compounds |
Hợp chất của bari |
010104 |
01 |
Barium sulphate |
Bari sulphat |
010574 |
01 |
Baryta |
Barit |
010102 |
01 |
Baryta paper |
Giấy barit |
010103 |
01 |
Barytes |
Baryt |
010495 |
01 |
Bases [chemical preparations] |
Bazơ [sản phẩm hoá học] |
010106 |
01 |
Basic gallate of bismuth |
Galat kiềm của bismuth Note |
010126 |
01 |
Bate for dressing skins |
Nước ngâm mềm da [nghề thuộc da] |
010208 |
01 |
Baths (Fixing --- ) [photography] |
Khay tráng cố định hình [Nhiếp ảnh] |
010097 |
01 |
Baths for galvanizing |
Bể mạ kẽm |
010098 |
01 |
Baths (Toning --- ) [photography] |
Chậu chuyển màu [nhiếp ảnh] |
010099 |
01 |
Batteries (Acidulated water for recharging --- ) |
Pin (nước pha axit để nạp pin) |
010251 |
01 |
Batteries (Anti-frothing solutions for --- ) |
Acqui (dung dịch chống tạo bọt dung cho ---) |
010006 |
01 |
Batteries (Liquids for removing sulphates from --- ) |
Bộ tích điện (chất lỏng dùng để khử sulphat từ-) |
010500 |
01 |
Batteries (Salts for galvanic --- ) |
Muối dùng cho pin galvanic |
010261 |
01 |
Bauxite |
Bauxit |
010108 |
01 |
Beer preserving agents |
Chất dùng để bảo quản bia |
010619 |
01 |
Bentonite |
Bentonit |
010109 |
01 |
Benzene derivatives |
Benzel (dẫn xuất của-) |
010111 |
01 |
Benzene (Methyl --- ) |
Benzel (methyl-) |
010577 |
01 |
Benzene-based acids |
Benzel (axit chuỗi của-) |
010110 |
01 |
Benzoic acid |
Axit benzoic |
010112 |
01 |
Benzoic sulphinide |
Sulphinide benzoic |
010113 |
01 |
Benzol (Methyl --- ) |
Methyl benzon |
010576 |
01 |
Berkelium |
Beckeli |
010115 |
01 |
Bicarbonate of soda for chemical purposes |
Bicarbonate xút dùng trong hoá học |
010578 |
01 |
Bichloride of tin |
Bichlorua thiếc |
010118 |
01 |
Bichromate of potassium |
Bichromate potasium |
010119 |
01 |
Bichromate of soda |
Bichromate xút |
010120 |
01 |
Billposting (Adhesives for --- ) |
Chất dính dán tờ quảng cáo |
010028 |
01 |
Binding substances (Foundry --- ) |
Chất dính dùng trong nghề đúc |
010306 |
01 |
Biochemical catalysts |
Chất xúc tác hoá sinh |
010122 |
01 |
Biological preparations [other than for medical or veterinary purposes] |
Chế phẩm sinh học không dùng cho ngành y hoặc thú y. |
010579 |
01 |
Birdlime |
Nhựa bẫy chim |
010334 |
01 |
Bismuth |
Bismuth |
010125 |
01 |
Bismuth nitrite for chemical purposes |
Nitrite bismuth dùng trong hoá học |
010494 |
01 |
Black (Lamp --- ) for industrial purposes |
Bồ hóng dùng trong công nghiệp |
010316 |
01 |
Bleaching chemicals (Fat- --- ) |
Sản phẩm (hoá học) dùng để tẩy trắng mỡ |
010339 |
01 |
Bleaching chemicals (Oil- --- ) |
Sản phẩm (hoá học) dùng để tẩy trắng dầu |
010353 |
01 |
Bleaching chemicals (Organic- --- ) |
Sản phẩm (hoá học) dùng để tẩy trắng các chất hữu cơ |
010129 |
01 |
Bleaching chemicals (Wax- --- ) |
Chế phẩm hoá học dùng để tẩy trắng xi (sáp ong) |
010128 |
01 |
Bleaching preparations [decolorants] for industrial purposes |
Chất khử màu dùng trong công nghiệp |
010580 |
01 |
Blood charcoal |
Than máu |
010168 |
01 |
Blueprint cloth |
Vải để can ảnh |
010434 |
01 |
Blueprint paper |
Giấy để can ảnh |
010432 |
01 |
Bone charcoal |
Than xương |
010167 |
01 |
Boots (Cement for --- ) |
Chất gắn dùng cho giày |
010170 |
01 |
Borax |
Borac [natri tetraborat] |
010134 |
01 |
Boric acid for industrial purposes |
Axit boric dùng trong công nghiệp |
010135 |
01 |
Brake fluid |
Chất lỏng dùng cho phanh |
010315 |
01 |
Brazing fluxes |
Trợ dung để hàn Note |
010583 |
01 |
Brazing preparations |
Chế phẩm dùng để hàn |
010137 |
01 |
Brickwork preservatives, except paints and oils |
Chất dung để bảo quản công trình xây bằng gạch trừ sơn và dầu |
010381 |
01 |
Brightening chemicals (Color- [colour-] --- ) for industrial purposes |
Chế phẩm hoá học để chuội bóng màu dùng trong công nghiệp |
010570 |
01 |
Bromine for chemical purposes |
Brôm dùng trong hoá học |
010585 |
01 |
By-products of the processing of cereals for industrial purposes |
Phó phẩm của quá trình chế biến hạt ngũ cốc dùng trong công nghiệp |
010460 |
01 |
Caesium |
Xêzi Cs |
010163 |
01 |
Calcined soda |
Sô đa bị nung khô |
010488 |
01 |
Calcium carbide |
Carbua can xi |
010152 |
01 |
Calcium cyanamide [fertilizer] |
Cyanamid can xi [phân bón] |
010141 |
01 |
Calcium salts |
Muối can xi |
010510 |
01 |
Californium |
Californium |
010142 |
01 |
Camphor, for industrial purposes |
Long não dùng cho công nghiệp |
010638 |
01 |
Carbide |
Cacbua [can xi cacbua đất đèn] |
010151 |
01 |
Carbolineum for the protection of plants |
Cacbonyla để bảo vệ cây trồng |
010586 |
01 |
Carbon |
Cacbon |
010148 |
01 |
Carbon black for industrial purposes |
bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su dùng trong công nghiệp |
010597 |
01 |
Carbon for filters |
Than dùng cho bộ lọc |
010166 |
01 |
Carbon preparations (Animal --- ) |
Chế phẩm than động vật |
010165 |
01 |
Carbon sulphide |
Sulphua cacbon |
010149 |
01 |
Carbon tetrachloride |
Tetraclorua cacbon |
010528 |
01 |
Carbonates |
Cacbonat |
010146 |
01 |
Carbonic acid |
Axit cacbonic |
010150 |
01 |
Carbonic hydrates |
Hydrat cacbon |
010357 |
01 |
Casein for industrial purposes |
Cazein dùng trong công nghiệp |
010591 |
01 |
Catalysts |
Vật xúc tác |
010154 |
01 |
Catechu |
Chất cao su |
010139 |
01 |
Caustic alkali |
Kiềm ăn da |
010038 |
01 |
Caustic soda for industrial purposes |
Xút kiềm dùng trong công nghiệp |
010490 |
01 |
Caustics for industrial purposes |
Chất kiềm dùng trong công nghiệp |
010489 |
01 |
Cellulose |
Xeluloz |
010155 |
01 |
Cellulose (Acetate of --- ), unprocessed |
Axetat xeluloz ở trạng thái thô |
010008 |
01 |
Cellulose derivatives [chemicals] |
Dẫn xuất hoá học của xeluloz |
010592 |
01 |
Cellulose esters for industrial purposes |
Este xeluloz dùng trong công nghiệp |
010590 |
01 |
Cellulose ethers for industrial purposes |
Ether xeluloz dùng trong công nghiệp |
010593 |
01 |
Cement for boots and shoes |
Chất gắn (mát tít) cho ủng và giầy |
010170 |
01 |
Cement for mending broken articles |
Chất gắn để sửa chữa các đồ vật bị vỡ |
010194 |
01 |
Cement for pneumatic tires [tyres] |
Chất gắn dùng cho lốp hơi |
010193 |
01 |
Cement [metallurgy] |
Chất thấm [luyện kim] |
010158 |
01 |
Cement preservatives, except paints and oils |
Sẩn phẩm để bảo vệ xi măng trừ sơn và dầu |
010196 |
01 |
Cement-waterproofing preparations, except paints |
Chế phẩm để chống thấm cho xi măng trừ sơn |
010195 |
01 |
Ceramic glazings |
Men dùng cho đồ gốm |
010160 |
01 |
Ceramic materials in particulate form, for use as filtering media |
Vật liệu gốm dưới dạng hạt (phần tử) dùng làm phương tiện để lọc |
010621 |
01 |
Ceramics (Compositions for the manufacture of technical --- ) |
Gốm kỹ thuật (công thức hợp thành để chế tạo -) |
010631 |
01 |
Cereals (By-products of the processing of ---) for industrial purposes |
Phó phẩm của quá trình chế biến hạt ngũ cốc dùng trong công nghiệp |
010460 |
01 |
Cerium |
Xeri |
010161 |
01 |
Charcoal (Animal --- ) |
Than xương [than động vật] |
010068 |
01 |
Chemical elements (Fissionable --- ) |
Nguyên tố hoá học có thể phân hạch [phân chẽ] |
010180 |
01 |
Chemical intensifiers for paper |
Hoá chất cường tính cho giấy |
010639 |
01 |
Chemical intensifiers for rubber |
Hoá chất cường tính cho cao su |
010640 |
01 |
Chemical preparations for facilitating the alloying of metals |
Chế phẩm hoá học dùng để dễ dàng sự hợp kim hoá kim loại |
010045 |
01 |
Chemical preparations for scientific purposes [other than for medical or veterinary use] |
Chế phẩm hoá học dùng cho khoa học [không dùng cho y tế hoặc thú y] |
010177 |
01 |
Chemical reagents [other than for medical or veterinary purposes] |
Chế phẩm thử hoá học dùng cho khoa học [không dùng cho y tế và thú y] |
010178 |
01 |
Chemical substances for analyses in laboratories [other than for medical or veterinary purposes] |
Chất hoá học dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm [không dùng cho y tế và thú y] |
010181 |
01 |
Chemicals (Industrial --- ) |
Hoá chất công nghiệp |
010176 |
01 |
Chimney cleaners, chemical |
Chế phẩm hoá học để làm sạch ống khói |
010174 |
01 |
China slip |
Nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung |
010370 |
01 |
Chlorates |
Clorat |
010182 |
01 |
Chlorides |
Clorua |
010554 |
01 |
Chlorine |
Clor |
010183 |
01 |
Cholic acid |
Axit cholic |
010186 |
01 |
Chromates |
Cromat |
010187 |
01 |
Chrome alum |
Phèn crom |
010188 |
01 |
Chrome salts |
Muối crom |
010190 |
01 |
Chromic salts |
Muối cromic |
010477 |
01 |
Chromium oxide |
Oxit cromic |
010189 |
01 |
Cinematographic film, sensitized but not exposed |
Phim điện ảnh đã tăng độ nhạy nhưng chưa tráng [phơi] |
010598 |
01 |
Citric acid for industrial purposes |
Axit citric dùng trong công nghiệp |
010199 |
01 |
Clarification preparations |
Chế phẩm để lọc gạn |
010254 |
01 |
Clay (China --- ) |
Ðất sét đồ sứ |
010370 |
01 |
Cleaners, chemical (Chimney --- ) |
Hoá chất để làm sạch ống khói |
010174 |
01 |
Coal saving preparations |
Chế phẩm để tiết kiệm than |
010169 |
01 |
Cobalt oxide for industrial purposes |
Oxit coban dùng trong công nghiệp |
010599 |
01 |
Collodion * |
Collodion |
010206 |
01 |
Color-brightening chemicals for industrial purposes |
Hoá chất đánh màu công nghiệp |
010570 |
01 |
Coloring metal (Salts for --- ) |
Muối để nhuộm màu kim loại |
010207 |
01 |
Colour-brightening chemicals for industrial purposes |
Hoá chất để làm bóng màu dùng trong công nghiệp |
010570 |
01 |
Combusting preparations [chemical additives to motor fuel] |
Chất đốt [phụ gia hoá học dùng cho chất đốt động cơ nổ] |
010001 |
01 |
Compositions for the manufacture of phonograph records |
Hợp chất để chế tạo đĩa âm thanh [đĩa hát] |
010603 |
01 |
Compost |
Phân trộn ủ [phân compôt] |
010622 |
01 |
Concrete (Agglutinants for --- ) |
Chất dính kết cho bê tông |
010030 |
01 |
Concrete preservatives, except paints and oils |
Chế phẩm để bảo vệ bê tông; trừ sơn và dầu |
010117 |
01 |
Concrete-aeration chemicals |
Hoá chất để thông khí bê tông |
010116 |
01 |
Cooking (Preparations for gstimulating --- ) for industrial purposes |
Chế phẩm để thúc đẩy sự nấu chín dùng trong công nghiệp |
010557 |
01 |
Copper sulphate [vitriol] |
Sun phát đồng [vitriol - sulfat] |
010225 |
01 |
Corrosive preparations |
Chế phẩm ăn mòn |
010214 |
01 |
Cream of tartar, other than for pharmaceutical purposes |
Kem cáu rượu không dùng trong ngành dược |
010219 |
01 |
Creosote for chemical purposes |
Creozot dùng trong hoá học |
010602 |
01 |
Crotonic aldehyde |
Andehit crotonic |
010220 |
01 |
Cryogenic preparations |
Chế phẩm sinh hàn (gây lạnh) |
010221 |
01 |
Cultures of microorganisms other than for medical and veterinary use |
Cấy vi sinh vật không dùng trong ngành y và thú y |
010596 |
01 |
Curium |
Curium |
010226 |
01 |
Currying preparations for leather |
Chế phẩm dùng để sửa sang da thuộc |
010215 |
01 |
Currying preparations for skins |
Chế phẩm dùng để sửa sang da sống |
010216 |
01 |
Cyanides [prussiates] |
Xyanua [prusiat] |
010228 |
01 |
Cyanotyping (Solutions for --- ) |
Dung dịch để in xanh Note |
010227 |
01 |
Cymene |
Ximen |
010230 |
01 |
Damp proofing preparations, except paints, for masonry |
Chế phẩm chống ẩm dùng cho công trình xây dựng trừ sơn |
010617 |
01 |
Decarbonising engines (Chemical preparations for --- ) |
Chế phẩm hoá học để khử carbon ở động cơ (lớp muội than ở máy nổ) |
010089 |
01 |
Defoliants |
Chất làm rụng lá |
010236 |
01 |
Degreasing preparations for use in manufacturing processes |
Chất tẩy nhờn để dùng trong quá trình chế tạo |
010231 |
01 |
Degumming preparations |
Chế phẩm để gột tô Note |
010234 |
01 |
Dehydrating preparations for industrial purposes |
Chất khử nước dùng trong công nghiệp |
010239 |
01 |
Detergent additives to petrol [gasoline] |
Chất phụ gia làm sạch dùng cho xăng dầu |
010021 |
01 |
Detergents for use in manufacturing processes |
Chất tẩy sạch dùng trong quá trình chế tạo |
010241 |
01 |
Developers (Photographic --- ) |
Thuốc hiện hình của ảnh |
010435 |
01 |
Dextrine size |
Hồ dextrin |
010242 |
01 |
Diastase for industrial purposes |
Diastaza dùng trong công nghiệp |
010244 |
01 |
Diazo paper |
Giấy diazo |
010245 |
01 |
Dioxalate (Potassium --- ) |
Dioxalat potat |
010123 |
01 |
Dioxide of hydrogen |
Nước oxy già |
010414 |
01 |
Disincrustants |
Chất chống cáu cặn |
010240 |
01 |
Dispersants (Oil --- ) |
Tác nhân để phân huỷ dầu |
010352 |
01 |
Dispersants (Petroleum --- ) |
Tác nhân để phân huỷ dầu mỏ |
010351 |
01 |
Dispersions of plastics |
Chất phân huỷ chất dẻo |
010605 |
01 |
Distilled water |
Nước cất |
010247 |
01 |
Dolomite for industrial purposes |
Dolomit dùng trong công nghiệp |
010248 |
01 |
Dressing and finishing preparations for textiles |
Chất trau; hồ vải |
010077 |
01 |
Dressing chemicals (Leather- --- ) |
Sản phẩm để thuộc da |
010223 |
01 |
Dressing, except oils, for skins |
Nước ngâm để mềm da; trừ dầu [thuộc phèn da] |
010208 |
01 |
Drilling muds |
Bùn khoan |
010136 |
01 |
Drilling muds (Chemical additives to --- ) |
Phụ gia hoá học dùng cho bùn khoan |
010019 |
01 |
Dry ice [carbon dioxide] |
Ðá băng khô [cácbon dioxýt] |
010333 |
01 |
Dysprosium |
Diprozy |
010250 |
01 |
Earth for growing |
Ðất trồng trọt |
010524 |
01 |
Earths (Metal --- ) |
Kim loại thổ |
010392 |
01 |
Earths (Rare --- ) |
Ðất hiếm |
010526 |
01 |
Emollients for industrial purposes |
Chất làm mềm dùng trong công nghiệp |
010609 |
01 |
Emulsifiers |
Chất chuyển thể sữa |
010268 |
01 |
Emulsions (Photographic --- ) |
Nhũ tương nhiếp ảnh |
010267 |
01 |
Enamel (Chemical preparations, except pigments, for the manufacture of --- ) |
Men (đồ sứ) (chế phẩm hoá học; trừ chất màu; để chế tạo-) |
010107 |
01 |
Enamel (Opacifiers for --- ) |
Men (sản phẩm làm mờ đục-) |
010262 |
01 |
Enamel-staining chemicals |
Hoá chất tráng men |
010265 |
01 |
Engine-decarbonising chemicals |
Hoá chất dùng để khử muội calamin của động cơ nổ |
010089 |
01 |
Enzyme preparations for industrial purposes |
Chế phẩm enzym dùng trong công nghiệp |
010272 |
01 |
Enzymes for industrial purposes |
Enzym dùng trong công nghiệp |
010273 |
01 |
Epoxy resins, unprocessed |
Nhựa epoxy; ở trạng thái thô |
010274 |
01 |
Erbium |
Erbium |
010276 |
01 |
Esters * |
Este |
010279 |
01 |
Ethane |
Ethan |
010280 |
01 |
Ethers * |
Ete |
010281 |
01 |
Ethyl alcohol |
Cồn etylic |
010041 |
01 |
Ethyl ether |
Ete etylic |
010282 |
01 |
Europium |
Europi |
010287 |
01 |
Exchangers (Ion --- ) [chemicals] |
Chất trao đổi ion [hoá chất] |
010255 |
01 |
Extinguishing compositions (Fire --- ) |
Hợp chất dập lửa |
010288 |
01 |
Fabrics (Stain-preventing chemicals for use on --- ) |
Hoá chất để ngăn trở việc hình thành các vết đốm trên vải |
010286 |
01 |
Fat-bleaching chemicals |
Hoá chất để tẩy trắng mỡ |
010339 |
01 |
Fatty acids |
Axit béo |
010340 |
01 |
Fermenting wine (Chemicals used in --- ) |
Hoá chất dùng để lên men rượu vang [chất diệt khuẩn] |
010096 |
01 |
Ferments for chemical purposes |
Men dùng trong ngành hoá |
010291 |
01 |
Ferments (Milk --- ) for chemical purposes |
Men sữa dùng trong ngành hoá |
010374 |
01 |
Fermium |
Fecmi [centuri] |
010159 |
01 |
Ferrocyanides |
Feroxianua |
010229 |
01 |
Ferrotype plates [photography] |
Tấm chụp ảnh bản sắt [ferotip] [nhiếp ảnh] |
010292 |
01 |
Fertilizers |
Phân bón dùng cho đất |
010271 |
01 |
Fertilizing preparations |
Chế phẩm làm màu mỡ đất |
010293 |
01 |
Films (Sensitized --- ), unexposed |
Phim đã tăng độ nhạy nhưng chưa in tráng |
010581 |
01 |
Filtering materials [chemical preparations] |
Vật liệu lọc [chế phẩm hoá học] |
010611 |
01 |
Filtering materials [mineral substances] |
Vật liệu lọc [chất khoáng] |
010612 |
01 |
Filtering materials [unprocessed plastics] |
Vật liệu lọc (nhựa chưa xử lý) |
010610 |
01 |
Filtering materials [vegetable substances] |
Vật liệu lọc [chất thực vật] |
010613 |
01 |
Filtering media (Ceramic materials in particulate form, for use as --- ) |
Vật liệu gốm dưới dạng hạt dùng để lọc |
010621 |
01 |
Filtering preparations for the beverages industry |
Chất lọc dùng trong công nghiệp đồ uống |
010296 |
01 |
Fining preparation (Must- --- ) |
Chế phẩm để lọc |
010200 |
01 |
Finings (Wine --- ) |
Chế phẩm để lọc trong sản xuất rượu vang |
010205 |
01 |
Fireproofing preparations |
Chế phẩm chống cháy |
010294 |
01 |
Fissionable chemical elements |
Nguyên tố hoá học có thể phân hạt nhân |
010180 |
01 |
Fissionable material for nuclear energy |
Vật liệu có thể phân hạt nhân dùng cho năng lượng hạt nhân |
010297 |
01 |
Fixing baths [photography] |
Khay định hình [nhiếp ảnh] |
010097 |
01 |
Fixing solutions [photography] |
Chất định hình [nhiếp ảnh] |
010298 |
01 |
Flashlight preparations |
Chế phẩm dùng cho đèn chớp [đèn flat] |
010256 |
01 |
Flocculants |
Chất kết bông |
010587 |
01 |
Flour for industrial purposes |
Bột mì dùng cho công nghiệp |
010289 |
01 |
Flower preservatives |
Sản phẩm để bảo quản hoa |
010209 |
01 |
Flowers of sulphur for chemical purposes |
Hoa lưu huỳnh dùng trong ngành hoá |
010299 |
01 |
Fluid (Power steering --- ) |
Chất lỏng cho lái trợ lực |
010643 |
01 |
Fluid (Transmission --- ) |
Chất lỏng dẫn động |
010644 |
01 |
Fluids for hydraulic circuits |
Chất lỏng dùng cho mạch thuỷ lực |
010197 |
01 |
Fluids for use with abrasives (Auxiliary --- ) |
Chất lỏng để dùng với chất mài |
010004 |
01 |
Fluorine |
Flo |
010302 |
01 |
Fluorspar compounds |
Hợp chất của fluorit |
010303 |
01 |
Fluxes (Brazing --- ) |
Trợ dung dùng để hàn vẩy [hàn đồng] |
010583 |
01 |
Fluxes (Soldering --- ) |
Trợ dung dùng để hàn |
010584 |
01 |
Foodstuffs (Chemical substances for preserving --- ) |
Chế phẩm hoá học để bảo quản thức ăn |
010044 |
01 |
Forestry (Chemicals for --- ), except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides |
Hoá chất dùng cho nghề rừng [lâm nghiệp] trừ chất diệt nấm; chất diệt cỏ; thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh |
010505 |
01 |
Formic acid |
Axit fomic |
010310 |
01 |
Formic aldehyde for chemical purposes |
Aldehyt fomic dùng trong ngành hoá |
010311 |
01 |
Foundry molding [moulding] preparations |
Chế phẩm để làm khuôn đúc |
010307 |
01 |
Foundry sand |
Cát dùng trong nghề đúc |
010467 |
01 |
Francium |
Franxi |
010314 |
01 |
Frosting chemicals (Glass --- ) |
Hoá chất để làm mờ đục mặt kính |
010386 |
01 |
Fruit (Hormones for hastening the ripening of --- ) |
Hóc môn để kích thích sự chín của quả |
010346 |
01 |
Fuel for atomic piles |
Nhiên liệu dùng cho pin nguyên tử |
010087 |
01 |
Fuel-saving preparations |
Chế phẩm để tiết kiệm nhiên liệu |
010257 |
01 |
Fuller's earth for use in textile industry |
Ðất để chuội hồ vải dùng trong công nghiệp dệt |
010525 |
01 |
Fulling preparations |
Chế phẩm để nện ép len dạ (chuội, hồ vải) |
010313 |
01 |
Fulling preparations for use in textile industry |
Chế phẩm để nện ép len dạ (chuội, hồ vải) dùng trong công nghiệp dệt |
010312 |
01 |
Fungicides (Chemical additives to --- ) |
Phụ gia hoá chất cho vào thuốc diệt nấm |
010309 |
01 |
Gadolinium |
Gadolini |
010318 |
01 |
Gallate (Basic --- ) of bismuth |
Galát bazic của bitsmut |
010126 |
01 |
Gallic acid for the manufacture of ink |
Axit galic dùng để chế tạo mực |
010320 |
01 |
Gallium |
Gali |
010321 |
01 |
Gallnuts |
Mụn cây; vú lá |
010319 |
01 |
Gallotannic acid |
Axit galotanic |
010323 |
01 |
Galvanizing preparations |
Chế phẩm dùng cho mạ điện |
010324 |
01 |
Gambier |
Gambia |
010325 |
01 |
Gas propellents for aerosols |
Khí đẩy dùng cho xon khí |
010026 |
01 |
Gas purifying preparations |
Chế phẩm dùng để làm sạch khí |
010275 |
01 |
Gases (Protective --- ) for welding |
Khí bảo vệ sự hàn |
010326 |
01 |
Gases (Solidified --- ) for industrial purposes |
Khí đã hoá đặc dùng trong công nghiệp |
010328 |
01 |
Gasoline (Detergent additives to --- ) |
Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu xăng |
010021 |
01 |
Gelatine for industrial purposes |
Gelatin dùng trong công nghiệp |
010330 |
01 |
Gelatine for photographic purposes |
Gelatin dùng trong ngành nhiếp ảnh |
010329 |
01 |
Getters [chemically active substances] |
Chất thu khí [chất phản ứng hoá hoc] |
010332 |
01 |
Glass (Opacifiers for --- ) |
Chế phẩm dùng làm mờ đục kính |
010263 |
01 |
Glass (Preparations for preventing the tarnishing of --- ) |
Chế phẩm dùng để chống sự mờ xỉn của kính |
010522 |
01 |
Glass (Water --- ) [soluble glass] |
Nước thuỷ tinh [thuỷ tinh có thể chảy được -silicat] |
010544 |
01 |
Glass-staining chemicals |
Hoá chất để làm mờ xỉn kính |
010521 |
01 |
Glazings (Ceramic --- ) |
Nước men dùng cho đồ gốm |
010160 |
01 |
Glucose for industrial purposes |
Ðường glucoza dùng trong công nghiệp |
010614 |
01 |
Glucosides |
Glucozit |
010335 |
01 |
Glue for industrial purposes |
Keo (hồ) dính dùng trong công nghiệp |
010600 |
01 |
Gluten [glue], other than for stationery or household purposes |
Gluten [keo; hồ]; không dùng cho văn phòng và gia dụng |
010615 |
01 |
Glutinous tree-banding preparations |
Chế phẩm nhựa phết dùng trong nghề trồng cây [ghép cành] |
010079 |
01 |
Glycerides |
Glycerit |
010336 |
01 |
Glycerine for industrial purposes |
Glycerin dùng trong công nghiệp |
010252 |
01 |
Glycol |
Glycol |
010337 |
01 |
Glycol ether |
Ete glycol |
010283 |
01 |
Gold salts |
Muối vàng |
010409 |
01 |
Grafting mastic for trees |
Matit dùng để ghép cây |
010341 |
01 |
Grafting wax for trees |
Sáp để ghép cây |
010198 |
01 |
Graphite for industrial purposes |
Graphit dùng trong công nghiệp |
010305 |
01 |
Grease-removing preparations for use in manufacturing processes |
Chế phẩm để tẩy mỡ được dùng trong quá trình sản xuất |
010231 |
01 |
Greases (Preparations for the separation of --- ) |
Chế phẩm để tách mỡ |
010604 |
01 |
Growth regulating preparations (Plant --- ) |
Chế phẩm để điều hoà sự sinh trưởng của cây trồng |
010634 |
01 |
Guano |
Phân chim; phân xác cá dùng làm phân bón |
010342 |
01 |
Gum arabic for industrial purposes |
Gôm arabic (ả rập) dùng trong công nghiệp |
010078 |
01 |
Gum solvents |
Chất làm tan gôm (sản phẩm gột tơ lụa) |
010234 |
01 |
Gum (Tragacanth --- ) for use in manufactures |
Nhựa adragan dùng trong sản xuất |
010024 |
01 |
Gums [adhesives] other than for stationery or household purposes |
Gôm (chất dính); không dùng cho văn phòng hoặc gia đình |
010616 |
01 |
Gurjun [gurjon, gurjan] (Balm of --- ) for making varnish |
Bôm gurjun để chế tạo véc ni |
010343 |
01 |
Hardening preparations (Metal --- ) |
Chế phẩm để làm cứng kim loại |
010249 |
01 |
Hardening substances (Limestone --- ) |
Chất để làm cứng đá vôi |
010301 |
01 |
Heavy water |
Nước nặng |
010253 |
01 |
Helium |
Heli (hoá) |
010344 |
01 |
Holmium |
Honmi (hoá) |
010345 |
01 |
Horticulture chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides |
Hoá chất dùng cho nghề làm vườn; trừ chất diệt nấm; chất diệt cỏ; thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh |
010347 |
01 |
Humus |
Ðất mùn |
010355 |
01 |
Humus top dressing |
Lớp phủ đất mùn |
010641 |
01 |
Hydrates |
Hydrat |
010356 |
01 |
Hydraulic circuits (Fluids for --- ) |
Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực |
010197 |
01 |
Hydrazine |
Hydrazin (hoá) |
010358 |
01 |
Hydrochlorates |
Clohydrat |
010184 |
01 |
Hydrochloric acid |
Axit clohydric |
010185 |
01 |
Hydrofluoric acid |
Axit fluohidric |
010304 |
01 |
Hydrogen |
Hidrô |
010359 |
01 |
Hydrogen peroxide |
Nước ô xy già |
010414 |
01 |
Hypochlorite of soda |
Hypochlorit xút |
010360 |
01 |
Hyposulphites |
Hyposulphit |
010361 |
01 |
Ice (Dry --- ) [carbon dioxide] |
Băng khô [dioxid carbon] |
010333 |
01 |
Impregnating chemicals (Leather- --- ) |
Hoá chất để tẩm da |
010224 |
01 |
Impregnating chemicals (Textile- --- ) |
Hoá chất để tẩm vải sợi |
010363 |
01 |
Industrial chemicals |
Hoá chất dùng trong công nghiệp |
010176 |
01 |
Inner tubes of tires [tyres] (Compositions for repairing --- ) |
Xăm dùng cho lốp xe (hợp chất để sửa chữa-) |
010032 |
01 |
Insecticides (Chemical additives to --- ) |
Phụ gia hoá học dùng cho thuốc trừ sâu |
010308 |
01 |
Iodic acid |
Axit iodic |
010367 |
01 |
Iodine for chemical purposes |
Iodin dùng trong hoá học |
010365 |
01 |
Iodine for industrial purposes |
Iodin dùng trong công nghiệp |
010368 |
01 |
Iodised albumen |
Iodin albunin |
010034 |
01 |
Iodised salts |
Muối iodine |
010366 |
01 |
Ion exchangers [chemical preparations] |
Chất trao đổi ion [sản phẩm hoá học] |
010255 |
01 |
Iron salts |
Muối sắt |
010290 |
01 |
Isinglass other than for stationery, household or alimentary purposes |
Thạch lấy từ bong bóng cá, không dùng cho văn phòng hoặc gia đình hoặc thực phẩm |
010618 |
01 |
Isotopes for industrial purposes |
Chất đồng vị dùng trong công nghiệp |
010369 |
01 |
Kainite |
Kainit (khoáng) |
010140 |
01 |
Kaolin |
Cao lanh |
010370 |
01 |
Ketones |
Xeton (hoá) |
010164 |
01 |
Krypton |
Kripton (hoá) |
010372 |
01 |
Lactic acid |
Axit lactic |
010373 |
01 |
Lanthanum |
Lantan (hoá) |
010375 |
01 |
Lead acetate |
Axêtat chì |
010440 |
01 |
Lead arsenate |
Axênat chì |
010083 |
01 |
Lead oxide |
Oxit chì |
010441 |
01 |
Leather (Currying preparations for --- ) |
Chế phẩm để gia công da thuộc |
010215 |
01 |
Leather glues |
Chất dính dùng cho da |
010222 |
01 |
Leather (Mastic for --- ) |
Mat tit dùng cho da |
010192 |
01 |
Leather-dressing chemicals |
Hoá chất để thuộc da |
010223 |
01 |
Leather-impregnating chemicals |
Hoá chất để ngâm tẩm da |
010224 |
01 |
Leather-renovating chemicals |
Hoá chất dùng để cải tạo da |
010175 |
01 |
Leather-waterproofing chemicals |
Hoá chất để chống thấm cho da |
010364 |
01 |
Lecithin [raw material] |
Lecithin (vật liệu thô) |
010588 |
01 |
Lenses (Preparations for preventing the tarnishing of --- ) |
Chế phẩm dùng để chống sự mờ xỉn của thấu kính |
010377 |
01 |
Lime acetate |
Vôi axêtát |
010171 |
01 |
Lime carbonate |
Vôi cacbonat |
010172 |
01 |
Lime chloride |
Vôi clorua |
010173 |
01 |
Lime (Nitrogenous --- ) [manure] |
Xyamit canxi [phân bón] |
010141 |
01 |
Limestone hardening substances |
Chất làm cứng đá vôi |
010301 |
01 |
Liquid rubber |
Cao su lỏng |
010144 |
01 |
Liquids for removing sulphates from accumulators |
Chất lỏng dùng để khử sunfat trong bình acquy điện |
010500 |
01 |
Liquifying chemicals (Starch- --- ) [ungluing agents] |
Tác nhân hoá học dùng để làm lỏng tinh bột [tác nhân để bóc cồn dính] |
010056 |
01 |
Lithia [lithium oxide] |
Oxit lithi |
010378 |
01 |
Lithium |
Lithi (hoá) |
010379 |
01 |
Litmus paper |
Giấy quì (hoá) |
010419 |
01 |
Loam |
Ðất mùn |
010527 |
01 |
Lutetium [cassiopium] |
Leteti Lu |
010153 |
01 |
Magnesite |
Magiêzit |
010382 |
01 |
Magnesium carbonate |
Magiê các bon |
010147 |
01 |
Magnesium chloride |
Magiê cloride |
010383 |
01 |
Magnetic fluid for industrial purposes |
Chất lỏng từ tính dùng cho công nghiệp |
010642 |
01 |
Manganate |
Manganat [hoá] |
010384 |
01 |
Manganese dioxide |
Dioxid mangan |
010124 |
01 |
Mangrove bark for industrial purposes |
Vỏ cây đước dùng trong công nghiệp |
010385 |
01 |
Masonry preservatives, except paints and oils |
Chất bảo quản công trình xây; trừ sơn và dầu |
010380 |
01 |
Mastic for leather |
Mát tít dùng cho da |
010192 |
01 |
Mastic for tires [tyres] |
Mát tít dùng cho lốp xe |
010193 |
01 |
Mastic (Grafting --- ) for trees |
Mát tít để ghép cây |
010341 |
01 |
Meat (Chemical preparations for smoking --- ) |
Thịt (Chế phẩm hoá học để hun khói-) |
010317 |
01 |
Meat tenderizers for industrial purposes |
Thịt (chế phẩm để làm mềm-) dùng trong công nghiệp |
010545 |
01 |
Mercuric oxide |
Oxit thuỷ ngân |
010389 |
01 |
Mercury |
Thuỷ ngân |
010387 |
01 |
Mercury salts |
Muối thuỷ ngân |
010388 |
01 |
Metal annealing preparations |
Chế phẩm để tôi, rèn kim loại |
010393 |
01 |
Metal tempering preparations |
Chế phẩm để tôi; ủ kim loại |
010393 |
01 |
Metalloids |
á kim |
010390 |
01 |
Metals (Alkaline-earth --- ) |
Kim loại kiềm thổ |
010039 |
01 |
Methane |
Mêtan |
010394 |
01 |
Methyl benzene |
Benzen gốc mêtila |
010577 |
01 |
Methyl benzol |
Benzol chứa gốc mêtila |
010576 |
01 |
Methyl ether |
Ete mêtila |
010284 |
01 |
Microorganisms (Preparations of --- ) other than for medical and veterinary use |
Chế phẩm vi sinh; không dùng cho ngành y và thú y |
010596 |
01 |
Mildew (Chemical preparations to prevent --- ) |
Chế phẩm hoá học để bảo vệ chống nấm bệnh minđiu |
010395 |
01 |
Moderating materials for nuclear reactors |
Chất tiết chế dùng cho lò phản ứng hạt nhân |
010179 |
01 |
Moistening [wetting] preparations for use in bleaching |
Chế phẩm thấm ướt; dùng trong giặt rũ |
010127 |
01 |
Moistening [wetting] preparations for use in dyeing |
Chế phẩm thấm ướt; dùng trong ngành nhuộm |
010398 |
01 |
Moistening [wetting] preparations for use in the textile industry |
Chế phẩm thấm ướt dùng trong công nghiệp dệt |
010530 |
01 |
Molding preparations (Foundry --- ) |
Sản phẩm làm khuôn dùng cho ngành đúc |
010307 |
01 |
Mold-release preparations |
Chế phẩm tháo khuôn đúc |
010237 |
01 |
Mordants for metals |
Chất ăn mòn dùng cho kim loại |
010633 |
01 |
Motor fuel (Chemical additives to --- ) |
Chất đốt cho động cơ nổ (phụ gia hoá chất dùng cho-) |
010020 |
01 |
Muds (Drilling --- ) |
Bùn khoan |
010136 |
01 |
Must-fining preparations |
Chế phẩm làm trong nước nho ép trước khi lên men thành rượu |
010200 |
01 |
Neodymium |
Neodim (hoá) |
010400 |
01 |
Neon |
Neon (hoá) |
010401 |
01 |
Neptunium |
Neptuni (hoá) |
010402 |
01 |
Neutralizers (Toxic gas --- ) |
Chất trung hoà (làm mất tác dụng) các khí độc |
010403 |
01 |
Nitrate of uranium |
Nitrat urani |
010405 |
01 |
Nitrate paper |
Giấy nitrat |
010416 |
01 |
Nitrates |
Nitrat (hoá) |
010572 |
01 |
Nitric acid |
Axit nitric |
010095 |
01 |
Nitric monoxide |
Oxit nitơ thấp |
010093 |
01 |
Nitrite (Bismuth --- ) for chemical purposes |
Bismut nitrit dùng trong ngành hoá |
010494 |
01 |
Nitrogen |
Nitơ (hoá) |
010092 |
01 |
Nitrogenous fertilisers |
Phân bón có chứa nitơ |
010094 |
01 |
Nitrogenous lime [manure] |
Vôi có chứa nitơ |
010141 |
01 |
Nuts (Gall --- ) |
Mụn cây, vú lá |
010319 |
01 |
Oenological bactericides [chemical preparations used in wine making] |
Chất diệt khuẩn dùng trong ngành ruợu nho [sản phẩm hoá học được sử dụng trong quá trình chế tạo rượu vang] |
010096 |
01 |
Oil dispersants |
Tác nhân dùng để phá huỷ dầu |
010352 |
01 |
Oil (Synthetic materials for absorbing --- ) |
Dầu (vật liệu tổng hợp để hấp thu ---) |
010620 |
01 |
Oil-bleaching chemicals |
Hoá chất để làm trắng dầu |
010353 |
01 |
Oil-purifying chemicals |
Hoá phẩm làm sạch dầu |
010354 |
01 |
Oils for currying leather |
Dầu để gia công da |
010601 |
01 |
Oils for preparing leather in the course of manufacture |
Dầu dùng để sơ chế da trong quá trình sản xuất |
010349 |
01 |
Oils for tanning leather |
Dầu dùng để thuộc da |
010350 |
01 |
Oils for the preservation of food |
Dầu dùng để bảo quản thực phẩm |
010348 |
01 |
Oil-separating chemicals |
Hoá chất tách dầu |
010233 |
01 |
Oleic acid |
Axit oleic |
010407 |
01 |
Olivine [chemical preparations] |
Olivin [sản phẩm hoá học] |
010408 |
01 |
Opacifiers for enamel or glass |
Chế phẩm để làm mờ đục men hoặc kính |
010264 |
01 |
Organic-bleaching chemicals |
Sản phẩm hoá học để tẩy sạch chất hữu cơ |
010129 |
01 |
Oxalates |
Oxalat (hoá) |
010411 |
01 |
Oxalic acid |
Axit oxalic |
010412 |
01 |
Oxygen |
Oxy |
010413 |
01 |
Paints (Chemical preparations for the manufacture of --- ) |
Hoá chất dùng để chế tạo chất màu |
010575 |
01 |
Palladious chlorides |
Clorua palađi |
010415 |
01 |
Paper pulp |
Bột giấy |
010156 |
01 |
Paperhanging (Adhesives for --- ) |
Cồn dán dùng cho giấy dán tường |
010203 |
01 |
Peat [fertiliser] |
Than bùn [phân bón] |
010539 |
01 |
Peat pots for horticulture |
Chậu bằng than bùn dùng cho nghề làm vườn |
010445 |
01 |
Pectin [photography] |
Pectin (hoá) dùng cho nhiếp ảnh |
010420 |
01 |
Perborate of soda |
Peborat sút |
010421 |
01 |
Percarbonates |
Pecacbonat |
010422 |
01 |
Perchlorates |
Pechlorat |
010423 |
01 |
Persulphates |
Pesulphat |
010424 |
01 |
Persulphuric acid |
Axit pesulphuric |
010425 |
01 |
Petroleum dispersants |
Dầu mỏ (tác nhân để khử) |
010351 |
01 |
Phenol for industrial purposes |
Phenol dùng trong công nghiệp |
010426 |
01 |
Phonograph records (Compositions for the manufacture of --- ) |
Ðĩa hát (hợp chất để chế tạo ---) |
010603 |
01 |
Phonograph records (Renovating preparations for --- ) |
Ðĩa hát (Chế phẩm để làm mới lại ---) |
010246 |
01 |
Phosphates [fertilisers] |
Phosphat [phân bón] |
010427 |
01 |
Phosphatides |
Phosphatit |
010429 |
01 |
Phosphoric acid |
Axit phosphoric |
010433 |
01 |
Phosphorus |
Phospho lân |
010430 |
01 |
Photographic emulsions |
Nhũ tương ảnh chụp |
010267 |
01 |
Photographic paper |
Giấy ảnh |
010322 |
01 |
Photographic sensitizers |
Chất tăng độ nhậy cho ảnh |
010436 |
01 |
Photography (Chemical preparations for use in --- ) |
Chế phẩm hoá học dùng cho ngành ảnh |
010211 |
01 |
Photography (Reducing agents for use in --- ) |
Chất khử dùng cho ngành ảnh |
010027 |
01 |
Photometric paper |
Giấy đo độ sáng |
010417 |
01 |
Photosensitive plates |
Tấm cảm quang |
010213 |
01 |
Picric acid |
Axit picric |
010437 |
01 |
Plant growth regulating preparations |
Chế phẩm điều tiết sự sinh trưởng của cây |
010634 |
01 |
Plasticizers |
Chất làm mềm dẻo |
010143 |
01 |
Plastics (Dispersions of --- ) |
Chất phân tán chất dẻo |
010605 |
01 |
Plastics, unprocessed |
Chất dẻo dạng thô |
010438 |
01 |
Plastisols Note |
Chất dẻo để nặn |
010439 |
01 |
Plates for offset printing (Sensitized --- ) |
Bản đã tăng độ nhạy dùng cho in ốp sét |
010406 |
01 |
Plates (Photosensitive --- ) |
Tấm cảm quang |
010213 |
01 |
Plates (Sensitized photographic --- ) |
Tấm kính ảnh đã tăng độ nhậy |
010269 |
01 |
Plutonium |
Plutoni |
010442 |
01 |
Polish removing substances |
Chất dùng để làm mờ; làm mất nhẵn bóng |
010238 |
01 |
Polonium |
Poloni (hoá) |
010443 |
01 |
Potash |
Kali cacbonat |
010446 |
01 |
Potash water |
Nước kali |
010448 |
01 |
Potassium |
Kali |
010447 |
01 |
Potassium dioxalate |
Dioxalat kali |
010123 |
01 |
Potato flour for industrial purposes |
Bột khoai tây dùng cho công nghiệp |
010444 |
01 |
Praseodymium |
Prazeodim (hoá) |
010449 |
01 |
Precious metals (Salts of --- ) for industrial purposes |
Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp |
010391 |
01 |
Preservatives (Brickwork --- ), except paints and oils |
Sản phẩm dùng để bảo quản công trình xâ bằng gạch, trừ sơn và dầu |
010381 |
01 |
Preservatives (Cement --- ), except paints and oils |
Sản phẩm dùng để bảo quản xi măng; trừ sơn và dầu |
010196 |
01 |
Preservatives (Concrete --- ), except paints and oils |
Sản phẩm dùng để bảo quản bê tông; trừ sơn và dầu |
010117 |
01 |
Preservatives (Flower --- ) |
Sản phẩm dùng để bảo quản hoa |
010209 |
01 |
Preservatives for pharmaceutical preparations |
Chất bảo quản dược phẩm |
010210 |
01 |
Preservatives for tiles, except paints and oils |
Sản phẩm dùng để bảo quản ngói; trừ sơn và dầu |
010540 |
01 |
Preservatives (Masonry --- ), except paints and oils |
Sản phẩm dùng để bảo quản công trình xây; trừ sơn và dầu |
010380 |
01 |
Preserving foodstuffs (Chemical substances for --- ) |
Sản phẩm hoá học dùng để bảo quản thức ăn |
010044 |
01 |
Preserving (Salt for --- ), other than for foodstuffs |
Muối bảo quản; không dùng cho thức ăn |
010003 |
01 |
Printing plates (Sensitized --- ) for offset |
Bản tăng độ nhậy dùng để in ốp sét |
010406 |
01 |
Promethium |
Prometi (hoá) |
010450 |
01 |
Protactinium |
Protactini (hoá) |
010451 |
01 |
Protective gases for welding |
Gaz bảo vệ dùng cho sự hàn |
010326 |
01 |
Protein [raw material] |
Prôtein [nguyên liệu thô] |
010452 |
01 |
Prussiates |
Muối xianua |
010228 |
01 |
Pulp (Wood --- ) |
Bột gỗ |
010132 |
01 |
Purification of gas (Preparations for the --- ) |
Chế phẩm để làm sạch gaz |
010275 |
01 |
Purification preparations |
Chế phẩm để lọc trong |
010254 |
01 |
Purifying chemicals (Oil- --- ) |
Hoá chất để làm sạch dầu |
010354 |
01 |
Purifying chemicals (Water- --- ) |
Hoá chất để làm sạch nước |
010608 |
01 |
Pyrogallic acid |
Axit pirogalic |
010453 |
01 |
Pyroligneous acid [wood vinegar] |
Axit do phân giải gỗ bằng nhiệt [Dấm gỗ] |
010133 |
01 |
Quebracho for industrial purposes |
Cây mẻ rìu dùng trong công nghiệp |
010454 |
01 |
Radioactive elements for scientific purposes |
Nguyên tố phóng xạ dùng trong khoa học |
010456 |
01 |
Radium for scientific purposes |
Radium dùng trong khoa học |
010458 |
01 |
Radon |
Radon (hoá) |
010457 |
01 |
Rare earth metals (Salts from --- ) |
Muối kim loại đất hiếm |
010162 |
01 |
Reagent paper |
Giấy thử phản ứng |
010259 |
01 |
Reagents (Chemical --- ) other than for medical or veterinary purposes |
Chất phản ứng hoá học không dùng trong ngành y hoặc thú y |
010178 |
01 |
Recharging accumulators (Acidulated water for --- ) |
Nước pha axit dùng để nạp ắcqui |
010251 |
01 |
Records (Renovating preparations for phonograph --- ) |
Chế phẩm để làm mới lại đĩa thu thanh |
010246 |
01 |
Reducing agents for use in photography |
Chất làm yếu dùng trong nhiếp ảnh |
010027 |
01 |
Refrigerants |
Chất làm lạnh |
010459 |
01 |
Refrigerating preparations |
Chế phẩm làm lạnh |
010459 |
01 |
Removing polish (Substances for --- ) |
Chất dùng để làm mờ; làm mất nhẵn bóng |
010238 |
01 |
Renovating chemicals (Leather- --- ) |
Hoá chất để phục hồi da |
010175 |
01 |
Renovating preparations for phonograph records |
Chếphẩm để phục hồi đĩa hát |
010246 |
01 |
Repairing tires [tyres] (Compositions for --- ) |
Hợp chất để sửa chữa lốp hơi |
010465 |
01 |
Resins (Acrylic --- ), unprocessed |
Nhựa acrilic; ở trạng thái thô |
010461 |
01 |
Rhenium |
Reni (hoá) |
010463 |
01 |
Rock salt |
Muối mỏ |
010331 |
01 |
Roentgen films, sensitized but not exposed |
Phim rơn-gen; đã tăng độ nhạy nhưng chưa phơi sáng |
010464 |
01 |
Rubber preservatives |
Chế phẩm để bảo quản cao su |
010145 |
01 |
Rubber solutions |
Dung dịch hoà tan cao su |
010201 |
01 |
Rubidium |
Rubiđi (hoá) |
010466 |
01 |
Runs in stockings (Substances for preventing --- ) |
Sản phẩm để ngăn ngừa sự xổ mắt của tất dài |
010105 |
01 |
Saccharin |
Sacarin |
010114 |
01 |
Sal ammoniac |
Amoni clorua (Muối amôniăc) |
010057 |
01 |
Salicylic acid |
Axit salicylic |
010468 |
01 |
Salpetre |
Kalinitrat Note |
010469 |
01 |
Salt for preserving, other than for foodstuffs |
Muối dùng để bảo quản; không dùng cho thức ăn |
010003 |
01 |
Salt, raw |
Muối; thô |
010476 |
01 |
Salts [chemical preparations] |
Muối [sản phẩm hoá học] |
010475 |
01 |
Salts [fertilisers] |
Muối [phân bón] |
010478 |
01 |
Salts for galvanic cells |
Muối dùng để mạ điện |
010261 |
01 |
Salts for industrial purposes |
Muối dùng trong công nghiệp |
010397 |
01 |
Salts of alkaline metals |
Muối kim loại kiềm |
010561 |
01 |
Samarium |
Samari (hoá) |
010470 |
01 |
Sand (Foundry --- ) |
Cát [dùng cho ngành đúc] |
010467 |
01 |
Sauce for preparing tobacco |
Nước hồ thuốc lá |
010471 |
01 |
Scandium |
Scandium (hoá) |
010473 |
01 |
Sea water [for industrial purposes] |
Nước biển [dùng cho công nghiệp] |
010636 |
01 |
Seaweeds [fertilizers] |
Tảo biển [làm màu mỡ đất] |
010043 |
01 |
Sebacic acid |
Axit xebatic |
010474 |
01 |
Seed preserving substances |
Sản phẩm để bảo quản hạt giống |
010480 |
01 |
Selenium |
Selen (hoá) |
010479 |
01 |
Self defence (Chemical preparations for --- ) |
Chế phẩm hoá học dùng để tự vệ |
010235 |
01 |
Self-toning paper [photography] |
Giấy tự điều chỉnh độ sáng [nhiếp ảnh] |
010090 |
01 |
Sensitized cloth for photography |
Vải đã tăng độ nhạy dùng cho nhiếp ảnh |
010212 |
01 |
Sensitized films, unexposed |
Phim ảnh đã tăng độ nhạy nhưng chưa lộ sáng |
010581 |
01 |
Sensitized paper |
Giấy ảnh đã tăng độ nhạy |
010418 |
01 |
Sensitized photographic plates |
Tấm ảnh đã tăng độ nhạy |
010269 |
01 |
Sensitized plates for offset printing |
Tấm đã tăng độ nhạy dùng cho in opset |
010406 |
01 |
Sensitizers (Photographic --- ) |
Chất làm tăng độ nhạy (nhiếp ảnh) |
010436 |
01 |
Shoes (Cement for --- ) |
Mát tit dùng cho giày |
010170 |
01 |
Silicates |
Silicat |
010481 |
01 |
Silicon |
Silic (hoá) |
010483 |
01 |
Silicones |
Silicon |
010484 |
01 |
Silver nitrate |
Nitrat bạc |
010569 |
01 |
Silver salt solutions for silvering |
Dung dịch muối bạc dùng để mạ bạc |
010081 |
01 |
Size for finishing and priming |
Cồn hồ để hồ vải hoặc sơn lót |
010202 |
01 |
Sizing preparations |
Chế phẩm để hồ vải |
010270 |
01 |
Skins (Dressing, except oils, for --- ) |
Nước ngâm mềm da trước khi thuộc (trừ dầu) |
010208 |
01 |
Slag [fertilisers] |
Xỉ [phân bón] |
010428 |
01 |
Smoking meat (Chemical preparations for --- ) |
Chế phẩm hoá học để hun khói thịt |
010317 |
01 |
Soap [metallic] for industrial purposes |
Xà phòng [kim loại] dùng trong công nghiệp |
010472 |
01 |
Soda ash |
Xút khan |
010100 |
01 |
Soda (Calcined --- ) |
Xút đã vôi hoá |
010488 |
01 |
Sodium |
Natri (hoá) |
010485 |
01 |
Sodium salts [chemical preparations] |
Muối natri [sản phẩm hoá học] |
010491 |
01 |
Softening preparations (Water --- ) |
Chế phẩm làm mềm nước |
010023 |
01 |
Soil-conditioning chemicals |
Hoá chất để cải tạo đất |
010053 |
01 |
Soldering chemicals |
Hoá chất dùng cho sự hàn |
010487 |
01 |
Soldering fluxes |
Chất trợ dung dùng cho sự hàn |
010584 |
01 |
Solidified gases for industrial purposes |
Gaz đông đặc dùng trong công nghiệp |
010328 |
01 |
Solvents for varnishes |
Dung môi dùng cho vec ni |
010606 |
01 |
Soot for industrial or agricultural purposes |
Bồ hóng dùng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp |
010499 |
01 |
Sorrel salt |
Muối cây chua me đất |
010410 |
01 |
Spinel [chemical preparations] |
Spinel [sản phẩm hoá học] |
010496 |
01 |
Spirits of vinegar [dilute acetic acid] |
Axit acetic loãng |
010277 |
01 |
Staining-chemicals (Enamel and glass- --- ) |
Hoá chất để nhuộm màu men và kính |
010520 |
01 |
Stain-preventing chemicals for use on fabrics |
Hoá chất để ngăn ngừa sự tạo thành vết bẩn trên vải |
010286 |
01 |
Starch for industrial purposes |
Bột dùng trong công nghiệp |
010055 |
01 |
Starch size [chemical preparations] |
Hồ bột [chế phẩm hoá học] |
010077 |
01 |
Starch-liquifying chemicals [ungluing agents] |
Chế phẩm hoá học để làm lỏng tinh bột |
010056 |
01 |
Stearic acid |
Axit stearic |
010497 |
01 |
Steel (Finishing preparations for use in the manufacture of --- ) |
Chế phẩm để tinh luyện thép |
010017 |
01 |
Stockings (Substances for preventing runs in --- ) |
Chất để ngăn ngừa sự tuột mắt của tất |
010105 |
01 |
Strontium |
Strontium (hoá) |
010498 |
01 |
Substrates for soil-free growing [agriculture] |
Chất nền dùng để trồng trọt trừ đất [nông nghiệp] |
010589 |
01 |
Sulphates |
Sulphat |
010555 |
01 |
Sulphides |
Sulphid |
010486 |
01 |
Sulphonic acids |
Axit sulphonic |
010501 |
01 |
Sulphur |
Lưu huỳnh |
010493 |
01 |
Sulphuric acid |
Axit sulphuric |
010503 |
01 |
Sulphuric ether |
Ete sulphuric |
010285 |
01 |
Sulphurous acid |
Axit sulphurơ |
010502 |
01 |
Sumac for use in tanning |
Cây muối dùng cho ngành thuộc da |
010504 |
01 |
Superphosphates [fertilisers] |
Supe phốt phát [phân bón] |
010431 |
01 |
Surface-active chemical agents |
Tác nhân hoá học làm tăng hoạt tính bề mặt |
010518 |
01 |
Surgical bandages (Adhesive preparations for --- ) |
Chất dính dùng cho băng phẫu thuật |
010022 |
01 |
Sweeteners (Artificial --- ) [chemical preparations] |
Chất pha cho ngọt (làm dịu vị đắng) nhân tạo [hoá chất] |
010607 |
01 |
Synthetic resins, unprocessed |
Nhựa tổng hợp ở trạng thái thô |
010455 |
01 |
Talc [magnesium silicate] |
Ðá tan [silicat magne] |
010506 |
01 |
Tan |
Vỏ thuộc da |
010507 |
01 |
Tannic acid |
Axit tanic |
010511 |
01 |
Tannin |
Tanin |
010508 |
01 |
Tanning substances |
Chất để thuộc da |
010509 |
01 |
Tan-wood |
Gỗ nâu |
010130 |
01 |
Tapioca flour for industrial purposes |
Bột sắn hột dùng trong công nghiệp |
010512 |
01 |
Tartar other than for pharmaceutical purposes |
Cáu rượu; không dùng cho ngành dược |
010514 |
01 |
Tartaric acid |
Axit tatric |
010515 |
01 |
Technetium |
Tecnêxi |
010516 |
01 |
Tellurium |
Telua (hoá) |
010517 |
01 |
Tempering preparations (Metal --- ) |
Sản phẩm để ram ủ kim loại |
010393 |
01 |
Tensio-active agents |
Tác nhân làm tăng hoạt tính bề mặt |
010518 |
01 |
Terbium |
Tecbi (hoá) |
010519 |
01 |
Test paper, chemical |
Giấy thử; hoá học |
010278 |
01 |
Tetrachlorides |
Tetraclorua |
010529 |
01 |
Textile-brightening chemicals |
Hoá phẩm dùng để chuội bóng nguyên liệu sợi |
010091 |
01 |
Textile-impregnating chemicals |
Hoá phẩm dùng để thấm tẩm nguyên liệu sợi dệt |
010363 |
01 |
Textile-waterproofing chemicals |
Chế phẩm làm cho chống thấm nước nguyên liệu dệt |
010362 |
01 |
Thallium |
Tali (hoá) |
010532 |
01 |
Thiocarbanilide |
Thiocacbanilit |
010533 |
01 |
Thorium |
Thori (hoá) |
010535 |
01 |
Threading (Compositions for --- ) |
Hợp chất dùng để ren |
010295 |
01 |
Thulium |
Tuli (hoá học) |
010534 |
01 |
Tiles (Preservatives for --- ), except paints and oils |
Sản phẩm để bảo quản ngói lợp; trừ sơn và dầu |
010540 |
01 |
Tire repairing compositions |
Hợp chất để sửa chữa lốp hơi |
010465 |
01 |
Tires (Mastic for --- ) |
Mát tít dùng cho lốp hơi |
010193 |
01 |
Titanite |
Titanit (khoáng) |
010537 |
01 |
Titanium dioxide for industrial purposes |
Dioxyt titan dùng trong công nghiệp |
010536 |
01 |
Toluene |
Toluen (hoá) |
010538 |
01 |
Toning baths [photography] |
Chậu nhúng chuyển màu [nhiếp ảnh] |
010099 |
01 |
Toning salts [photography] |
Muối chuyển màu [nhiếp ảnh] |
010548 |
01 |
Toxic gas neutralizers |
Chất trung hoà hơi độc |
010403 |
01 |
Trace elements (Preparations of --- ) for plants |
Chế phẩm bằng nguyên tố vi lượng dùng cho cây trồng |
010637 |
01 |
Transmission fluid |
Chất lỏng truyền dẫn |
010644 |
01 |
Tree cavity fillers [forestry] |
Mát tít dùng để chét đầy các lỗ rỗng của cây [lâm nghiệp] |
010080 |
01 |
Tree-banding (Glutinous preparations for --- ) |
Chế phẩm để phết nhựa dùng cho nghề trồng cây |
010079 |
01 |
Tungstic acid |
Axit vonfamic |
010541 |
01 |
Tyres (Mastic for --- ) |
Mát tit dùng cho lốp hơi |
010193 |
01 |
Ungluing agents [chemical preparations for liquifying starch] |
Chất hoá học để làm chảy loãng amidon [tác nhân để bóc cồn ra] |
010056 |
01 |
Ungluing preparations |
Chế phẩm để bóc cồn ra |
010232 |
01 |
Uranium |
Urani (hoá) |
010542 |
01 |
Uranium oxide |
Urani oxyt |
010543 |
01 |
Varnishes (Solvents for --- ) |
Dung môi dung cho Véc ni (sơn dầu) |
010606 |
01 |
Vine disease preventing chemicals |
Hoá chất để bảo vệ chống lại bệnh của cây nho |
010546 |
01 |
Vinegar (Wood --- ) [pyroligneous acid] |
Axit do phân giải gỗ bằng nhiệt [Dấm gỗ] |
010133 |
01 |
Vinic alcohol |
Cồn từ rượu vang |
010547 |
01 |
Viscose |
Sợi viscô |
010157 |
01 |
Vitriol |
Axit sunfuric |
010225 |
01 |
Volatile alkali [ammonia] for industrial purposes |
Chất kiềm dễ bay hơi [amôniăc] dùng trong công nghiệp |
010558 |
01 |
Vulcanising preparations |
Chế phẩm để lưu hoá |
010549 |
01 |
Wall tiles (Adhesives for --- ) |
Chất dính dùng cho gạch vuông ốp tường |
010573 |
01 |
Wallpaper (Adhesives for --- ) |
Cồn dính dùng cho giấy dán tường |
010203 |
01 |
Water (Acidulated --- ) for recharging accumulators |
Nước pha axit để nạp lại acqui |
010251 |
01 |
Water glass [soluble glass] |
Thuỷ tinh lỏng [silicat] |
010544 |
01 |
Water purifying chemicals |
Chế phẩm hoá học để làm sạch nước |
010608 |
01 |
Waterproofing chemicals (Cement- --- ), except paints |
Chế phẩm hoá học chống thấm nước cho xi măng; trừ sơn |
010195 |
01 |
Waterproofing chemicals (Leather- --- ) |
Chế phẩm hoá học chống thấm nước cho da |
010364 |
01 |
Waterproofing chemicals (Textile- --- ) |
Chế phẩm hoá học chống thấm nước cho vải |
010362 |
01 |
Water-softening preparations |
Chế phẩm làm mềm nước |
010023 |
01 |
Welding chemicals |
Hoá chất để hàn |
010487 |
01 |
Welding (Protective gases for --- ) |
Khí bảo vệ dùng cho sự hàn |
010326 |
01 |
Wetting preparations for use in bleaching |
Chế phẩm làm thấm nước dùng để giặt |
010127 |
01 |
Wetting preparations for use in dyeing |
Chế phẩm làm thấm nước dùng để nhuộm |
010398 |
01 |
Wetting preparations for use in the textile industry |
Chế phẩm làm thấm nước dùng trong công nghiệp dệt |
010530 |
01 |
Wheat blight [smut] (Chemical preparations for protection against --- ) |
Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh giun lươn ở lúa mì |
010404 |
01 |
Wheat smut (Chemical preparations to prevent --- ) |
Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh than ở lúa mì |
010404 |
01 |
Windows (Anti-tarnishing chemicals for --- ) |
Kính cửa (chế phẩm hoá học chống làm mờ-) |
010523 |
01 |
Wine (Chemicals used in fermenting --- ) |
Chế phẩm hoá học dùng trong quá trình lên men rượu nho |
010096 |
01 |
Wine finings |
Rượu vang lọc trong |
010205 |
01 |
Witherite |
Viterit [khoáng] |
010550 |
01 |
Wood alcohol |
Cồn gỗ (metanola) |
010131 |
01 |
Wood alcohol (Preparations of the distillation of --- ) |
Chế phẩm để chưng cất metanola (cồn gỗ) |
010582 |
01 |
Wood pulp |
Bột giấy gỗ |
010132 |
01 |
Wood (Tan --- ) |
Gỗ để thuộc da |
010130 |
01 |
Wood vinegar [pyroligneous acid] |
Axit do phân giải gỗ bằng nhiệt [Dấm gỗ] |
010133 |
01 |
Xenon |
Xenon (hoá) |
010551 |
01 |
X-ray films, sensitized but not exposed |
Phim X-quang đã tăng độ nhạy nhưng chưa lộ sang |
010464 |
01 |
Ytterbium |
Yterbium |
010552 |
01 |
Yttrium |
Ytrium |
010553 |
01 |
Zirconia |
Ziriconi oxit |
010556 |