Nhóm 1 bảng phân loại hàng hóa quốc tế

Nhóm 1 bảng phân loại hàng hóa quốc tế

Nhãn hiệu hàng hóa- bản quyền tác giả - dịch vụ của luật sư Vũ Ngọc Dũng - Bảng phân loại hàng hóa quốc tế Nice là: Bảng phân loại Nice là một cách phân loại hàng hóa và dịch vụ được áp dụng cho việc đăng kí nhãn hiệu, được thiết lập theo Thỏa ước Nice (1957).

Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu là việc cần thiết để giảm thiểu rủi ro phát sinh từ các hoạt động cạnh tranh không lành mạnh từ những nhà cung cấp hàng hoá và dịch vụ. Dịch vụ luật sư về bản quyền: http://banquyentacgia.vn và dịch vụ chuyên nghiệp về đăng ký nhãn hiệu, nhãn hiệu hàng hóa của chúng tôi được trình bày tại: http://nhanhieuhanghoa.vn luôn đáp ứng nhu cầu của khách hàng suốt 19 năm qua ( 25/8/2003 - 25/8/2022) đã tạo được niềm tin yêu thương tuyệt đối.

Nhãn hiệu là dấu hiệu để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của cá nhân; tổ chức khác nhau nhằm chỉ ra ai là người sản xuất, cung cấp dịch vụ. Theo quy định của pháp luật, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ từ chối việc từ chối đăng ký nếu nhãn hiệu đó có khả năng gây nhầm lẫn với nhãn hiệu khác. 

Việc nộp hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu giúp doanh nghiệp ngăn chặn việc doanh nghiệp đối thủ sử dụng nhãn hiệu đó để gây nhầm lẫn; hoặc thu lợi từ nhãn hiệu đã đăng ký. Trường hợp doanh nghiệp nào đó vẫn cố tình kinh doanh sản phẩm có khả năng gây nhầm lẫn thì có thể khởi kiện yêu cầu bồi thường.

Một trong những lợi thế cạnh tranh trong nền kinh tế phát triển như hiện nay; đó là việc doanh nghiệp xây dựng được thương hiệu của mình. Việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu cho doanh nghiệp; bên cạnh việc thúc đẩy hoạt động quảng bá thương hiệu, tạo sự tin tưởng trong quan hệ với khách hàng; mà doanh nghiệp còn có căn cứ pháp lý bảo vệ cho quyền lợi của mình trước những hành vi sử dụng trái phép nhãn hiệu đó.

Nhóm 1. Sản phẩm hoá học dùng cho công nghiệp, khoa học, nhiếp ảnh, cũng như nông nghiệp, nghề làm vườn và lâm nghiệp;
 
 
 
 
010461
01 Actinium Actini 010018
01 Activated carbons Than hoạt tính 010025
01 Additives, chemical, to drilling muds Chất phụ gia; hoá chất, dùng cho bùn khoan 010019
01 Additives, chemical, to fungicides Chất phụ gia; hoá chất dùng cho chất diệt nấm 010309
01 Additives, chemical, to insecticides Chất phụ gia; hoá chất dùng cho thuốc trừ sâu 010308
01 Additives, chemical, to motor fuel Chất phụ gia; hoá chất dùng cho nhiên liệu động cơ 010020
01 Additives (Detergent --- ) to gasoline [petrol] Chất phụ gia làm sạch cho vào xăng dầu 010021
01 Adhesive preparations for surgical bandages Chế phẩm dính dùng cho băng phẫu thuật 010022
01 Adhesives for billposting Chất dính để dán quảng cáo 010028
01 Adhesives for industrial purposes Chất dính dùng trong công nghiệp 010002
01 Adhesives for paperhanging Chất dính dùng cho giấy dán tường 010203
01 Adhesives for wall tiles Chất dính dùng cho gạch bông lát tường 010573
01 Aerosols (Gas propellents for --- ) Xon khí (gaz đẩy dùng cho-) 010026
01 Agar-agar Aga-aga (thạch trắng) 010029
01 Agglutinants for concrete Chất kết dính dùng cho bê tông 010030
01 Aggressor repellent chemicals Hoá chất trừ động vật gây hại 010235
01 Agricultural chemicals, except fungicides, weedkillers, herbicides, insecticides and parasiticides Hoá chất nông nghiệp; trừ chất diệt nấm; chất diệt cỏ dại, chất diệt cỏ; thuốc diệt sâu và chất diệt ký sinh trùng 010031
01 Agriculture (Manure for --- ) Nông nghiệp (phân bón dùng cho-) 010271
01 Albumen [animal or vegetable, raw material] Albumin [động vật hoặc thực vật nguyên liệu thô] 010033
01 Albumen (Iodised --- ) Albumin iôt hoá 010034
01 Albumen (Malt --- ) Albumin mạch nha 010035
01 Albuminized paper Giấy albumin 010036
01 Alcohol * Cồn 010040
01 Alcohol (Ethyl --- ) Cồn etilic 010041
01 Aldehydes * Aldehit 010042
01 Algarovilla [tanning material] Tảo rovilla dùng cho ngành thuộc da 010563
01 Alginates [gelling and inflating preparations] other than for alimentary purposes Anginat [chế phẩm keo hoá và trướng hoá] không dùng cho thực phẩm 010564
01 Alkali (Volatile --- ) [ammonia] for industrial purposes Alcali [volatil amoniac] sử dụng trong công nghiệp 010558
01 Alkalies Chất kiềm 010037
01 Alkaline iodides for industrial purposes Iodua kiềm dùng trong công nghiệp 010559
01 Alkaline metals Kim loại kiềm 010560
01 Alkaline-earth metals Kim loại kiềm- thổ 010039
01 Alkaloids * Alcaloide 010562
01 Alloying of metals (Chemical preparations for facilitating the --- ) Hợp kim hoá kim loại (sản phẩm hoá học dùng để làm dễ dàng-) 010045
01 Alum Phèn 010052
01 Alumina Nhôm 010046
01 Aluminium acetate * Axêtat nhôm 010565
01 Aluminium alum Phèn nhôm 010047
01 Aluminium chloride Clorua nhôm 010050
01 Aluminium hydrate Hydrat nhôm 010048
01 Aluminium iodide Iodua nhôm 010051
01 Aluminium silicate Silicat nhôm 010049
01 Americium Ameriđi 010054
01 Ammonia * Amoniac 010061
01 Ammonia alum Phèn amoniac 010063
01 Ammonia [volatile alkali] for industrial purposes Amoniac [chất kiềm nhẹ] sử dụng trong công nghiệp 010558
01 Ammoniacal salts Muối amoniac 010060
01 Ammonium aldehyde Aldehit amoniac 010062
01 Ammonium salts Muối amonium 010567
01 Amyl acetate Acetat amin 010064
01 Amyl alcohol Cồn amin 010065
01 Analyses in laboratories (Chemical preparations for --- ) other than for medical or veterinary purposes Phân tích trong phòng thí nghiệm (chế phẩm hoá học dùng để -) không dùng cho ngành y hoặc thú y 010181
01 Anhydrides Anhidrit 010067
01 Anhydrous ammonia Amoniac khan 010066
01 Animal albumen [raw material] Albumin động vật [nguyên liệu thô] 010069
01 Animal carbon Than động vật 010568
01 Animal carbon preparations Chế phẩm của than động vật 010165
01 Animal charcoal Than xương động vật 010068
01 Antifreeze Chất chống đông 010072
01 Anti-frothing solutions for accumulators Dung dịch chống sủi bọt dùng cho ắc qui 010006
01 Anti-frothing solutions for batteries Dung dịch chống sủi bọt dùng cho pin 010006
01 Anti-incrustants Chất chống đóng cặn 010073
01 Anti-knock substances for internal combustion engines Chất chống nổ dùng cho động cơ đốt trong 010071
01 Antimony Antimon 010074
01 Antimony oxide Oxit antimon 010075
01 Antimony sulphide Sunphua antimon 010076
01 Anti-sprouting preparations for vegetables Chế phẩm chống nảy mầm dùng cho rau 010571
01 Antistatic preparations, other than for household purposes Chế phẩm chống tĩnh điện; không dung cho mục đích gia dụng 010260
01 Anti-tarnishing chemicals for windows Chế phẩm chống làm mờ các kính cửa 010523
01 Antranilic acid Axit antranilic 010070
01 Argon Argon 010082
01 Arsenate (Lead --- ) Acxeenat chì 010083
01 Arsenic Acxenic 010084
01 Arsenious acid Axit acxenic 010085
01 Artificial sweeteners [chemical preparations] Chất làm ngọt nhân tạo [hoá chất] 010607
01 Ash (Soda --- ) natri cacbonat không có nước (xút baril) 010100
01 Astatine Atatin (nguyên tố hoá học nhân tạo) 010086
01 Atomic piles (Fuel for --- ) Lò phản ứng nguyên tử (Nhiên liệu dùng cho-) 010087
01 Bacterial preparations other than for medical and veterinary use Chế phẩm vi khuẩn không dùng cho ngành y và thú y 010594
01 Bactericides (Oenological --- ) [chemical preparations used in wine making] Chất diệt khuẩn dùng cho ngành rượu nho [sản phẩm hoá học dùng trong quá trình chế tạo rượu vang] 010096
01 Bacteriological preparations for acetification Chế phẩm vi khuẩn dung đểgây giấm 010009
01 Bacteriological preparations other than for medical and veterinary use Chế phẩm vi khuẩn  không dùng cho ngành y và thú y 010595
01 Balm of gurjun [gurjon, gurjan] for making varnish Nhựa thơm gurjun [gurjon, gurjan] để chế tạo véc ni 010343
01 Bandages (Adhesive preparations for surgical --- ) Chất dính dùng cho băng gạc phẫu thuật 010022
01 Barium Bari 010101
01 Barium compounds Hợp chất của bari 010104
01 Barium sulphate Bari sulphat 010574
01 Baryta Barit 010102
01 Baryta paper Giấy barit 010103
01 Barytes Baryt 010495
01 Bases [chemical preparations] Bazơ [sản phẩm hoá học] 010106
01 Basic gallate of bismuth Galat kiềm của bismuth Note 010126
01 Bate for dressing skins Nước ngâm mềm da [nghề thuộc da] 010208
01 Baths (Fixing --- ) [photography] Khay tráng cố định hình [Nhiếp ảnh] 010097
01 Baths for galvanizing Bể mạ kẽm 010098
01 Baths (Toning --- ) [photography] Chậu chuyển màu [nhiếp ảnh] 010099
01 Batteries (Acidulated water for recharging --- ) Pin (nước pha axit để nạp pin) 010251
01 Batteries (Anti-frothing solutions for --- ) Acqui (dung dịch chống tạo bọt dung cho ---) 010006
01 Batteries (Liquids for removing sulphates from --- ) Bộ tích điện (chất lỏng dùng để khử sulphat từ-) 010500
01 Batteries (Salts for galvanic --- ) Muối dùng cho pin galvanic 010261
01 Bauxite Bauxit 010108
01 Beer preserving agents Chất dùng để bảo quản bia 010619
01 Bentonite Bentonit 010109
01 Benzene derivatives Benzel (dẫn xuất của-) 010111
01 Benzene (Methyl --- ) Benzel (methyl-) 010577
01 Benzene-based acids Benzel (axit chuỗi của-) 010110
01 Benzoic acid Axit benzoic 010112
01 Benzoic sulphinide Sulphinide benzoic 010113
01 Benzol (Methyl --- ) Methyl benzon 010576
01 Berkelium Beckeli 010115
01 Bicarbonate of soda for chemical purposes Bicarbonate xút dùng trong hoá học 010578
01 Bichloride of tin Bichlorua thiếc 010118
01 Bichromate of potassium Bichromate potasium 010119
01 Bichromate of soda Bichromate xút 010120
01 Billposting (Adhesives for --- ) Chất dính dán tờ quảng cáo 010028
01 Binding substances (Foundry --- ) Chất dính dùng trong nghề đúc 010306
01 Biochemical catalysts Chất xúc tác hoá sinh 010122
01 Biological preparations [other than for medical or veterinary purposes] Chế phẩm sinh học không dùng cho ngành y hoặc thú y. 010579
01 Birdlime Nhựa bẫy chim 010334
01 Bismuth Bismuth 010125
01 Bismuth nitrite for chemical purposes Nitrite bismuth dùng trong hoá học 010494
01 Black (Lamp --- ) for industrial purposes Bồ hóng dùng trong công nghiệp 010316
01 Bleaching chemicals (Fat- --- ) Sản phẩm (hoá học) dùng để tẩy trắng mỡ 010339
01 Bleaching chemicals (Oil- --- ) Sản phẩm (hoá học) dùng để tẩy trắng dầu 010353
01 Bleaching chemicals (Organic- --- ) Sản phẩm (hoá học) dùng để tẩy trắng các chất hữu cơ 010129
01 Bleaching chemicals (Wax- --- ) Chế phẩm hoá học dùng để tẩy trắng xi (sáp ong) 010128
01 Bleaching preparations [decolorants] for industrial purposes Chất khử màu dùng trong công nghiệp 010580
01 Blood charcoal Than máu 010168
01 Blueprint cloth Vải để can ảnh 010434
01 Blueprint paper Giấy để can ảnh 010432
01 Bone charcoal Than xương 010167
01 Boots (Cement for --- ) Chất gắn dùng cho giày 010170
01 Borax Borac [natri tetraborat] 010134
01 Boric acid for industrial purposes Axit boric dùng trong công nghiệp 010135
01 Brake fluid Chất lỏng dùng cho phanh 010315
01 Brazing fluxes Trợ dung để hàn Note 010583
01 Brazing preparations Chế phẩm dùng để hàn 010137
01 Brickwork preservatives, except paints and oils Chất dung để bảo quản công trình xây bằng gạch trừ sơn và dầu 010381
01 Brightening chemicals (Color- [colour-] --- ) for industrial purposes Chế phẩm hoá học để chuội bóng màu dùng trong công nghiệp 010570
01 Bromine for chemical purposes Brôm dùng trong hoá học 010585
01 By-products of the processing of cereals for industrial purposes Phó phẩm của quá trình chế biến hạt ngũ cốc dùng trong công nghiệp 010460
01 Caesium Xêzi Cs 010163
01 Calcined soda Sô đa bị nung khô 010488
01 Calcium carbide Carbua can xi 010152
01 Calcium cyanamide [fertilizer] Cyanamid can xi [phân bón] 010141
01 Calcium salts Muối can xi 010510
01 Californium Californium 010142
01 Camphor, for industrial purposes Long não dùng cho công nghiệp 010638
01 Carbide Cacbua [can xi cacbua đất đèn] 010151
01 Carbolineum for the protection of plants Cacbonyla để bảo vệ cây trồng 010586
01 Carbon Cacbon 010148
01 Carbon black for industrial purposes bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su dùng trong công nghiệp 010597
01 Carbon for filters Than dùng cho bộ lọc 010166
01 Carbon preparations (Animal --- ) Chế phẩm than động vật 010165
01 Carbon sulphide Sulphua cacbon 010149
01 Carbon tetrachloride Tetraclorua cacbon 010528
01 Carbonates Cacbonat 010146
01 Carbonic acid Axit cacbonic 010150
01 Carbonic hydrates Hydrat cacbon 010357
01 Casein for industrial purposes Cazein dùng trong công nghiệp 010591
01 Catalysts Vật xúc tác 010154
01 Catechu Chất cao su 010139
01 Caustic alkali Kiềm ăn da 010038
01 Caustic soda for industrial purposes Xút kiềm dùng trong công nghiệp 010490
01 Caustics for industrial purposes Chất kiềm dùng trong công nghiệp 010489
01 Cellulose Xeluloz 010155
01 Cellulose (Acetate of --- ), unprocessed Axetat xeluloz ở trạng thái thô 010008
01 Cellulose derivatives [chemicals] Dẫn xuất hoá học của xeluloz 010592
01 Cellulose esters for industrial purposes Este xeluloz dùng trong công nghiệp 010590
01 Cellulose ethers for industrial purposes Ether xeluloz dùng trong công nghiệp 010593
01 Cement for boots and shoes Chất gắn (mát tít) cho ủng và giầy 010170
01 Cement for mending broken articles Chất gắn để sửa chữa các đồ vật bị vỡ 010194
01 Cement for pneumatic tires [tyres] Chất gắn dùng cho lốp hơi 010193
01 Cement [metallurgy] Chất thấm [luyện kim] 010158
01 Cement preservatives, except paints and oils Sẩn phẩm để bảo vệ xi măng trừ sơn và dầu 010196
01 Cement-waterproofing preparations, except paints Chế phẩm để chống thấm cho xi măng trừ sơn 010195
01 Ceramic glazings Men dùng cho đồ gốm 010160
01 Ceramic materials in particulate form, for use as filtering media Vật liệu gốm dưới dạng hạt (phần tử) dùng làm phương tiện để lọc 010621
01 Ceramics (Compositions for the manufacture of technical --- ) Gốm kỹ thuật (công thức hợp thành để chế tạo -) 010631
01 Cereals (By-products of the processing of ---) for industrial purposes Phó phẩm của quá trình chế biến hạt ngũ cốc dùng trong công nghiệp 010460
01 Cerium Xeri 010161
01 Charcoal (Animal --- ) Than xương [than động vật] 010068
01 Chemical elements (Fissionable --- ) Nguyên tố hoá học có thể phân hạch [phân chẽ] 010180
01 Chemical intensifiers for paper Hoá chất cường tính cho giấy 010639
01 Chemical intensifiers for rubber Hoá chất cường tính cho cao su 010640
01 Chemical preparations for facilitating the alloying of metals Chế phẩm hoá học dùng để dễ dàng sự hợp kim hoá kim loại 010045
01 Chemical preparations for scientific purposes [other than for medical or veterinary use] Chế phẩm hoá học dùng cho khoa học [không dùng cho y tế hoặc thú y] 010177
01 Chemical reagents [other than for medical or veterinary purposes] Chế phẩm thử hoá học dùng cho khoa học [không dùng cho y tế và thú y] 010178
01 Chemical substances for analyses in laboratories [other than for medical or veterinary purposes] Chất hoá học dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm [không dùng cho y tế và thú y] 010181
01 Chemicals (Industrial --- ) Hoá chất công nghiệp 010176
01 Chimney cleaners, chemical Chế phẩm hoá học để làm sạch ống khói 010174
01 China slip Nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung 010370
01 Chlorates Clorat 010182
01 Chlorides Clorua 010554
01 Chlorine Clor 010183
01 Cholic acid Axit cholic 010186
01 Chromates Cromat 010187
01 Chrome alum Phèn crom 010188
01 Chrome salts Muối crom 010190
01 Chromic salts Muối cromic 010477
01 Chromium oxide Oxit cromic 010189
01 Cinematographic film, sensitized but not exposed Phim điện ảnh đã tăng độ nhạy nhưng chưa tráng [phơi] 010598
01 Citric acid for industrial purposes Axit citric dùng trong công nghiệp 010199
01 Clarification preparations Chế phẩm để lọc gạn 010254
01 Clay (China --- ) Ðất sét đồ sứ 010370
01 Cleaners, chemical (Chimney --- ) Hoá chất để làm sạch ống khói 010174
01 Coal saving preparations Chế phẩm để tiết kiệm than 010169
01 Cobalt oxide for industrial purposes Oxit coban dùng trong công nghiệp 010599
01 Collodion * Collodion 010206
01 Color-brightening chemicals for industrial purposes Hoá chất đánh màu công nghiệp 010570
01 Coloring metal (Salts for --- ) Muối để nhuộm màu kim loại 010207
01 Colour-brightening chemicals for industrial purposes Hoá chất để làm bóng màu dùng trong công nghiệp 010570
01 Combusting preparations [chemical additives to motor fuel] Chất đốt [phụ gia hoá học dùng cho chất đốt động cơ nổ] 010001
01 Compositions for the manufacture of phonograph records Hợp chất để chế tạo đĩa âm thanh [đĩa hát] 010603
01 Compost Phân trộn ủ [phân compôt] 010622
01 Concrete (Agglutinants for --- ) Chất dính kết cho bê tông 010030
01 Concrete preservatives, except paints and oils Chế phẩm để bảo vệ bê tông; trừ sơn và dầu 010117
01 Concrete-aeration chemicals Hoá chất để thông khí bê tông 010116
01 Cooking (Preparations for gstimulating --- ) for industrial purposes Chế phẩm để thúc đẩy sự nấu chín dùng trong công nghiệp 010557
01 Copper sulphate [vitriol] Sun phát đồng [vitriol - sulfat] 010225
01 Corrosive preparations Chế phẩm ăn mòn 010214
01 Cream of tartar, other than for pharmaceutical purposes Kem cáu rượu không dùng trong ngành dược 010219
01 Creosote for chemical purposes Creozot dùng trong hoá học 010602
01 Crotonic aldehyde Andehit crotonic 010220
01 Cryogenic preparations Chế phẩm sinh hàn (gây lạnh) 010221
01 Cultures of microorganisms other than for medical and veterinary use Cấy vi sinh vật không dùng trong ngành y và thú y 010596
01 Curium Curium 010226
01 Currying preparations for leather Chế phẩm dùng để sửa sang da thuộc 010215
01 Currying preparations for skins Chế phẩm dùng để sửa sang da sống 010216
01 Cyanides [prussiates] Xyanua [prusiat] 010228
01 Cyanotyping (Solutions for --- ) Dung dịch để in xanh Note 010227
01 Cymene Ximen 010230
01 Damp proofing preparations, except paints, for masonry Chế phẩm chống ẩm dùng cho công trình xây dựng trừ sơn 010617
01 Decarbonising engines (Chemical preparations for --- ) Chế phẩm hoá học để khử carbon ở động  cơ (lớp muội than ở máy nổ) 010089
01 Defoliants Chất làm rụng lá 010236
01 Degreasing preparations for use in manufacturing processes Chất tẩy nhờn để dùng trong quá trình chế tạo 010231
01 Degumming preparations Chế phẩm để gột tô Note 010234
01 Dehydrating preparations for industrial purposes Chất khử nước dùng trong công nghiệp 010239
01 Detergent additives to petrol [gasoline] Chất phụ gia làm sạch dùng cho xăng dầu 010021
01 Detergents for use in manufacturing processes Chất tẩy sạch dùng trong quá trình chế tạo 010241
01 Developers (Photographic --- ) Thuốc hiện hình của ảnh 010435
01 Dextrine size Hồ dextrin 010242
01 Diastase for industrial purposes Diastaza dùng trong công nghiệp 010244
01 Diazo paper Giấy diazo 010245
01 Dioxalate (Potassium --- ) Dioxalat potat 010123
01 Dioxide of hydrogen Nước oxy già 010414
01 Disincrustants Chất chống cáu cặn 010240
01 Dispersants (Oil --- ) Tác nhân để phân huỷ dầu 010352
01 Dispersants (Petroleum --- ) Tác nhân để phân huỷ dầu mỏ 010351
01 Dispersions of plastics Chất phân huỷ chất dẻo 010605
01 Distilled water Nước cất 010247
01 Dolomite for industrial purposes Dolomit dùng trong công nghiệp 010248
01 Dressing and finishing preparations for textiles Chất trau; hồ vải 010077
01 Dressing chemicals (Leather- --- ) Sản phẩm để thuộc da 010223
01 Dressing, except oils, for skins Nước ngâm để mềm da; trừ dầu [thuộc phèn da] 010208
01 Drilling muds Bùn khoan 010136
01 Drilling muds (Chemical additives to --- ) Phụ gia hoá học dùng cho bùn khoan 010019
01 Dry ice [carbon dioxide] Ðá băng khô [cácbon dioxýt] 010333
01 Dysprosium Diprozy 010250
01 Earth for growing Ðất trồng trọt 010524
01 Earths (Metal --- ) Kim loại thổ 010392
01 Earths (Rare --- ) Ðất hiếm 010526
01 Emollients for industrial purposes Chất làm mềm dùng trong công nghiệp 010609
01 Emulsifiers Chất chuyển thể sữa 010268
01 Emulsions (Photographic --- ) Nhũ tương nhiếp ảnh 010267
01 Enamel (Chemical preparations, except pigments, for the manufacture of --- ) Men (đồ sứ) (chế phẩm hoá học; trừ chất màu; để chế tạo-) 010107
01 Enamel (Opacifiers for --- ) Men (sản phẩm làm mờ đục-) 010262
01 Enamel-staining chemicals Hoá chất tráng men 010265
01 Engine-decarbonising chemicals Hoá chất dùng để khử muội calamin của động cơ nổ 010089
01 Enzyme preparations for industrial purposes Chế phẩm enzym dùng trong công nghiệp 010272
01 Enzymes for industrial purposes Enzym dùng trong công nghiệp 010273
01 Epoxy resins, unprocessed Nhựa epoxy; ở trạng thái thô 010274
01 Erbium Erbium 010276
01 Esters * Este 010279
01 Ethane Ethan 010280
01 Ethers * Ete 010281
01 Ethyl alcohol Cồn etylic 010041
01 Ethyl ether Ete etylic 010282
01 Europium Europi 010287
01 Exchangers (Ion --- ) [chemicals] Chất trao đổi ion [hoá chất] 010255
01 Extinguishing compositions (Fire --- ) Hợp chất dập lửa 010288
01 Fabrics (Stain-preventing chemicals for use on --- ) Hoá chất để ngăn trở việc hình thành các vết đốm trên vải 010286
01 Fat-bleaching chemicals Hoá chất để tẩy trắng mỡ 010339
01 Fatty acids Axit béo 010340
01 Fermenting wine (Chemicals used in --- ) Hoá chất dùng để lên men rượu vang [chất diệt khuẩn] 010096
01 Ferments for chemical purposes Men dùng trong ngành hoá 010291
01 Ferments (Milk --- ) for chemical purposes Men sữa dùng trong ngành hoá 010374
01 Fermium Fecmi [centuri] 010159
01 Ferrocyanides Feroxianua 010229
01 Ferrotype plates [photography] Tấm chụp ảnh bản sắt [ferotip] [nhiếp ảnh] 010292
01 Fertilizers Phân bón dùng cho đất 010271
01 Fertilizing preparations Chế phẩm làm màu mỡ đất 010293
01 Films (Sensitized --- ), unexposed Phim đã tăng độ nhạy nhưng chưa in tráng 010581
01 Filtering materials [chemical preparations] Vật liệu lọc [chế phẩm hoá học] 010611
01 Filtering materials [mineral substances] Vật liệu lọc [chất khoáng] 010612
01 Filtering materials [unprocessed plastics] Vật liệu lọc (nhựa chưa xử lý) 010610
01 Filtering materials [vegetable substances] Vật liệu lọc [chất thực vật] 010613
01 Filtering  media (Ceramic materials in particulate form, for use as --- ) Vật liệu gốm dưới dạng hạt dùng để lọc 010621
01 Filtering preparations for the beverages industry Chất lọc dùng trong công nghiệp đồ uống 010296
01 Fining preparation (Must- --- ) Chế phẩm để lọc 010200
01 Finings (Wine --- ) Chế phẩm để lọc trong sản xuất rượu vang 010205
01 Fireproofing preparations Chế phẩm chống cháy 010294
01 Fissionable chemical elements Nguyên tố hoá học có thể phân hạt nhân 010180
01 Fissionable material for nuclear energy Vật liệu có thể phân hạt nhân dùng cho năng lượng hạt nhân 010297
01 Fixing baths [photography] Khay định hình [nhiếp ảnh] 010097
01 Fixing solutions [photography] Chất định hình [nhiếp ảnh] 010298
01 Flashlight preparations Chế phẩm dùng cho đèn chớp [đèn flat] 010256
01 Flocculants Chất kết bông 010587
01 Flour for industrial purposes Bột mì dùng cho công nghiệp 010289
01 Flower preservatives Sản phẩm để bảo quản hoa 010209
01 Flowers of sulphur for chemical purposes Hoa lưu huỳnh dùng trong ngành hoá 010299
01 Fluid (Power steering --- ) Chất lỏng cho lái trợ lực 010643
01 Fluid (Transmission --- ) Chất lỏng dẫn động 010644
01 Fluids for hydraulic circuits Chất lỏng dùng cho mạch thuỷ lực 010197
01 Fluids for use with abrasives (Auxiliary --- ) Chất lỏng để dùng với chất mài 010004
01 Fluorine Flo 010302
01 Fluorspar compounds Hợp chất của fluorit 010303
01 Fluxes (Brazing --- ) Trợ dung dùng để hàn vẩy [hàn đồng] 010583
01 Fluxes (Soldering --- ) Trợ dung dùng để hàn 010584
01 Foodstuffs (Chemical substances for preserving --- ) Chế phẩm hoá học để bảo quản thức ăn 010044
01 Forestry (Chemicals for --- ), except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides Hoá chất dùng cho nghề rừng [lâm nghiệp] trừ chất diệt nấm; chất diệt cỏ; thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh 010505
01 Formic acid Axit fomic 010310
01 Formic aldehyde for chemical purposes Aldehyt fomic dùng trong ngành hoá 010311
01 Foundry molding [moulding] preparations Chế phẩm để làm khuôn đúc 010307
01 Foundry sand Cát dùng trong nghề đúc 010467
01 Francium Franxi 010314
01 Frosting chemicals (Glass --- ) Hoá chất để làm mờ đục mặt kính 010386
01 Fruit (Hormones for hastening the ripening of --- ) Hóc môn để kích thích sự chín của quả 010346
01 Fuel for atomic piles Nhiên liệu dùng cho pin nguyên tử 010087
01 Fuel-saving preparations Chế phẩm để tiết kiệm nhiên liệu 010257
01 Fuller's earth for use in textile industry Ðất để chuội hồ vải dùng trong công nghiệp dệt 010525
01 Fulling preparations Chế phẩm để nện ép len dạ (chuội, hồ vải) 010313
01 Fulling preparations for use in textile industry Chế phẩm để nện ép len dạ (chuội, hồ vải) dùng trong công nghiệp dệt 010312
01 Fungicides (Chemical additives to --- ) Phụ gia hoá chất cho vào thuốc diệt nấm 010309
01 Gadolinium Gadolini 010318
01 Gallate (Basic --- ) of bismuth Galát bazic của bitsmut 010126
01 Gallic acid for the manufacture of ink Axit galic dùng để chế tạo mực 010320
01 Gallium Gali 010321
01 Gallnuts Mụn cây; vú lá 010319
01 Gallotannic acid Axit galotanic 010323
01 Galvanizing preparations Chế phẩm dùng cho mạ điện 010324
01 Gambier Gambia 010325
01 Gas propellents for aerosols Khí đẩy dùng cho xon khí 010026
01 Gas purifying preparations Chế phẩm dùng để làm sạch khí 010275
01 Gases (Protective --- ) for welding Khí bảo vệ sự hàn 010326
01 Gases (Solidified --- ) for industrial purposes Khí đã hoá đặc dùng trong công nghiệp 010328
01 Gasoline (Detergent additives to --- ) Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu xăng 010021
01 Gelatine for industrial purposes Gelatin dùng trong công nghiệp 010330
01 Gelatine for photographic purposes Gelatin dùng trong ngành nhiếp ảnh 010329
01 Getters [chemically active substances] Chất thu khí [chất phản ứng hoá hoc] 010332
01 Glass (Opacifiers for --- ) Chế phẩm dùng làm mờ đục kính 010263
01 Glass (Preparations for preventing the tarnishing of --- ) Chế phẩm dùng để chống sự mờ xỉn của kính 010522
01 Glass (Water --- ) [soluble glass] Nước thuỷ tinh [thuỷ tinh có thể chảy được -silicat] 010544
01 Glass-staining chemicals Hoá chất để làm mờ xỉn kính 010521
01 Glazings (Ceramic --- ) Nước men dùng cho đồ gốm 010160
01 Glucose for industrial purposes Ðường glucoza dùng trong công nghiệp 010614
01 Glucosides Glucozit 010335
01 Glue for industrial purposes Keo (hồ) dính dùng trong công nghiệp 010600
01 Gluten [glue], other than for stationery or household purposes Gluten [keo; hồ]; không dùng cho văn phòng và gia dụng 010615
01 Glutinous tree-banding preparations Chế phẩm nhựa phết dùng trong nghề trồng cây [ghép cành] 010079
01 Glycerides Glycerit 010336
01 Glycerine for industrial purposes Glycerin dùng trong công nghiệp 010252
01 Glycol Glycol 010337
01 Glycol ether Ete glycol 010283
01 Gold salts Muối vàng 010409
01 Grafting mastic for trees Matit dùng để ghép cây 010341
01 Grafting wax for trees Sáp để ghép cây 010198
01 Graphite for industrial purposes Graphit dùng trong công nghiệp 010305
01 Grease-removing preparations for use in manufacturing processes Chế phẩm để tẩy mỡ được dùng trong quá trình sản xuất 010231
01 Greases (Preparations for the separation of --- ) Chế phẩm để tách mỡ 010604
01 Growth regulating preparations (Plant --- ) Chế phẩm để điều hoà sự sinh trưởng của cây trồng 010634
01 Guano Phân chim; phân xác cá dùng làm phân bón 010342
01 Gum arabic for industrial purposes Gôm arabic (ả rập) dùng trong công nghiệp 010078
01 Gum solvents Chất làm tan gôm (sản phẩm gột tơ lụa) 010234
01 Gum (Tragacanth --- ) for use in manufactures Nhựa adragan dùng trong sản xuất 010024
01 Gums [adhesives] other than for stationery or household purposes Gôm (chất dính); không dùng cho văn phòng hoặc gia đình 010616
01 Gurjun [gurjon, gurjan] (Balm of --- ) for making varnish Bôm gurjun để chế tạo véc ni 010343
01 Hardening preparations (Metal --- ) Chế phẩm để làm cứng kim loại 010249
01 Hardening substances (Limestone --- ) Chất để làm cứng đá vôi 010301
01 Heavy water Nước nặng 010253
01 Helium Heli (hoá) 010344
01 Holmium Honmi (hoá) 010345
01 Horticulture chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides Hoá chất dùng cho nghề làm vườn; trừ chất diệt nấm; chất diệt cỏ; thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh 010347
01 Humus Ðất mùn 010355
01 Humus top dressing Lớp phủ đất mùn 010641
01 Hydrates Hydrat 010356
01 Hydraulic circuits (Fluids for --- ) Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực 010197
01 Hydrazine Hydrazin (hoá) 010358
01 Hydrochlorates Clohydrat 010184
01 Hydrochloric acid Axit clohydric 010185
01 Hydrofluoric acid Axit fluohidric 010304
01 Hydrogen Hidrô 010359
01 Hydrogen peroxide Nước ô xy già 010414
01 Hypochlorite of soda Hypochlorit xút 010360
01 Hyposulphites Hyposulphit 010361
01 Ice (Dry --- ) [carbon dioxide] Băng khô [dioxid carbon] 010333
01 Impregnating chemicals (Leather- --- ) Hoá chất để tẩm da 010224
01 Impregnating chemicals (Textile- --- ) Hoá chất để tẩm vải sợi 010363
01 Industrial chemicals Hoá chất dùng trong công nghiệp 010176
01 Inner tubes of tires [tyres] (Compositions for repairing --- ) Xăm dùng cho lốp xe (hợp chất để sửa chữa-) 010032
01 Insecticides (Chemical additives to --- ) Phụ gia hoá học dùng cho thuốc trừ sâu 010308
01 Iodic acid Axit iodic 010367
01 Iodine for chemical purposes Iodin dùng trong hoá học 010365
01 Iodine for industrial purposes Iodin dùng trong công nghiệp 010368
01 Iodised albumen Iodin albunin 010034
01 Iodised salts Muối iodine 010366
01 Ion exchangers [chemical preparations] Chất trao đổi ion [sản phẩm hoá học] 010255
01 Iron salts Muối sắt 010290
01 Isinglass other than for stationery, household or alimentary purposes Thạch lấy từ bong bóng cá, không dùng cho văn phòng hoặc gia đình hoặc thực phẩm 010618
01 Isotopes for industrial purposes Chất đồng vị dùng trong công nghiệp 010369
01 Kainite Kainit (khoáng) 010140
01 Kaolin Cao lanh 010370
01 Ketones Xeton (hoá) 010164
01 Krypton Kripton (hoá) 010372
01 Lactic acid Axit lactic 010373
01 Lanthanum Lantan (hoá) 010375
01 Lead acetate Axêtat chì 010440
01 Lead arsenate Axênat chì 010083
01 Lead oxide Oxit chì 010441
01 Leather (Currying preparations for --- ) Chế phẩm để gia công da thuộc 010215
01 Leather glues Chất dính dùng cho da 010222
01 Leather (Mastic for --- ) Mat tit dùng cho da 010192
01 Leather-dressing chemicals Hoá chất để thuộc da 010223
01 Leather-impregnating chemicals Hoá chất để ngâm tẩm da 010224
01 Leather-renovating chemicals Hoá chất dùng để cải tạo da 010175
01 Leather-waterproofing chemicals Hoá chất để chống thấm cho da 010364
01 Lecithin [raw material] Lecithin (vật liệu thô) 010588
01 Lenses (Preparations for preventing the tarnishing of --- ) Chế phẩm dùng để chống sự mờ xỉn của thấu kính 010377
01 Lime acetate Vôi axêtát 010171
01 Lime carbonate Vôi cacbonat 010172
01 Lime chloride Vôi clorua 010173
01 Lime (Nitrogenous --- ) [manure] Xyamit canxi [phân bón] 010141
01 Limestone hardening substances Chất làm cứng đá vôi 010301
01 Liquid rubber Cao su lỏng 010144
01 Liquids for removing sulphates from accumulators Chất lỏng dùng để khử sunfat trong bình acquy điện 010500
01 Liquifying chemicals (Starch- --- ) [ungluing agents] Tác nhân hoá học dùng để làm lỏng tinh bột [tác nhân để bóc cồn dính] 010056
01 Lithia [lithium oxide] Oxit lithi 010378
01 Lithium Lithi (hoá) 010379
01 Litmus paper Giấy quì (hoá) 010419
01 Loam Ðất mùn 010527
01 Lutetium [cassiopium] Leteti Lu 010153
01 Magnesite Magiêzit 010382
01 Magnesium carbonate Magiê các bon 010147
01 Magnesium chloride Magiê cloride 010383
01 Magnetic fluid for industrial purposes Chất lỏng từ tính dùng cho công nghiệp 010642
01 Manganate Manganat [hoá] 010384
01 Manganese dioxide Dioxid mangan 010124
01 Mangrove bark for industrial purposes Vỏ cây đước dùng trong công nghiệp 010385
01 Masonry preservatives, except paints and oils Chất bảo quản công trình xây; trừ sơn và dầu 010380
01 Mastic for leather Mát tít dùng cho da 010192
01 Mastic for tires [tyres] Mát tít dùng cho lốp xe 010193
01 Mastic (Grafting --- ) for trees Mát tít để ghép cây 010341
01 Meat (Chemical preparations for smoking --- ) Thịt (Chế phẩm hoá học để hun khói-) 010317
01 Meat tenderizers for industrial purposes Thịt (chế phẩm để làm mềm-) dùng trong công nghiệp 010545
01 Mercuric oxide Oxit thuỷ ngân 010389
01 Mercury Thuỷ ngân 010387
01 Mercury salts Muối thuỷ ngân 010388
01 Metal annealing preparations Chế phẩm để tôi, rèn kim loại 010393
01 Metal tempering preparations Chế phẩm để tôi; ủ kim loại 010393
01 Metalloids á kim 010390
01 Metals (Alkaline-earth --- ) Kim loại kiềm thổ 010039
01 Methane Mêtan 010394
01 Methyl benzene Benzen gốc mêtila 010577
01 Methyl benzol Benzol chứa gốc mêtila 010576
01 Methyl ether Ete mêtila 010284
01 Microorganisms (Preparations of --- ) other than for medical and veterinary use Chế phẩm vi sinh; không dùng cho ngành y và thú y 010596
01 Mildew (Chemical preparations to prevent --- ) Chế phẩm hoá học để bảo vệ chống nấm bệnh minđiu 010395
01 Moderating materials for nuclear reactors Chất tiết chế dùng cho lò phản ứng hạt nhân 010179
01 Moistening [wetting] preparations for use in bleaching Chế phẩm thấm ướt; dùng trong giặt rũ 010127
01 Moistening [wetting] preparations for use in dyeing Chế phẩm thấm ướt; dùng trong ngành nhuộm 010398
01 Moistening [wetting] preparations for use in the textile industry Chế phẩm thấm ướt dùng trong công nghiệp dệt 010530
01 Molding preparations (Foundry --- ) Sản phẩm làm khuôn dùng cho ngành đúc 010307
01 Mold-release preparations Chế phẩm tháo khuôn đúc 010237
01 Mordants for metals Chất ăn mòn dùng cho kim loại 010633
01 Motor fuel (Chemical additives to --- ) Chất đốt cho động cơ nổ (phụ gia hoá chất dùng cho-) 010020
01 Muds (Drilling --- ) Bùn khoan 010136
01 Must-fining preparations Chế phẩm làm trong nước nho ép trước khi lên men thành rượu 010200
01 Neodymium Neodim (hoá) 010400
01 Neon Neon (hoá) 010401
01 Neptunium Neptuni (hoá) 010402
01 Neutralizers (Toxic gas --- ) Chất trung hoà (làm mất tác dụng) các khí độc 010403
01 Nitrate of uranium Nitrat urani 010405
01 Nitrate paper Giấy nitrat 010416
01 Nitrates Nitrat (hoá) 010572
01 Nitric acid Axit nitric 010095
01 Nitric monoxide Oxit nitơ thấp 010093
01 Nitrite (Bismuth --- ) for chemical purposes Bismut nitrit dùng trong ngành hoá 010494
01 Nitrogen Nitơ (hoá) 010092
01 Nitrogenous fertilisers Phân bón có chứa nitơ 010094
01 Nitrogenous lime [manure] Vôi có chứa nitơ 010141
01 Nuts (Gall --- ) Mụn cây, vú lá 010319
01 Oenological bactericides [chemical preparations used in wine making] Chất diệt khuẩn dùng trong ngành ruợu nho [sản phẩm hoá học được sử dụng trong quá trình chế tạo rượu vang] 010096
01 Oil dispersants Tác nhân dùng để phá huỷ dầu 010352
01 Oil (Synthetic materials for absorbing --- ) Dầu (vật liệu tổng hợp để hấp thu ---) 010620
01 Oil-bleaching chemicals Hoá chất để làm trắng dầu 010353
01 Oil-purifying chemicals Hoá phẩm làm sạch dầu 010354
01 Oils for currying leather Dầu để gia công da 010601
01 Oils for preparing leather in the course of manufacture Dầu dùng để sơ chế da trong quá trình sản xuất 010349
01 Oils for tanning leather Dầu dùng để thuộc da 010350
01 Oils for the preservation of food Dầu dùng để bảo quản thực phẩm 010348
01 Oil-separating chemicals Hoá chất tách dầu 010233
01 Oleic acid Axit oleic 010407
01 Olivine [chemical preparations] Olivin [sản phẩm hoá học] 010408
01 Opacifiers for enamel or glass Chế phẩm để làm mờ đục men hoặc kính 010264
01 Organic-bleaching chemicals Sản phẩm hoá học để tẩy sạch chất hữu cơ 010129
01 Oxalates Oxalat (hoá) 010411
01 Oxalic acid Axit oxalic 010412
01 Oxygen Oxy 010413
01 Paints (Chemical preparations for the manufacture of --- ) Hoá chất dùng để chế tạo chất màu 010575
01 Palladious chlorides Clorua palađi 010415
01 Paper pulp Bột giấy 010156
01 Paperhanging (Adhesives for --- ) Cồn dán dùng cho giấy dán tường 010203
01 Peat [fertiliser] Than bùn [phân bón] 010539
01 Peat pots for horticulture Chậu bằng than bùn dùng cho nghề làm vườn 010445
01 Pectin [photography] Pectin (hoá) dùng cho nhiếp ảnh 010420
01 Perborate of soda Peborat sút 010421
01 Percarbonates Pecacbonat 010422
01 Perchlorates Pechlorat 010423
01 Persulphates Pesulphat 010424
01 Persulphuric acid Axit pesulphuric 010425
01 Petroleum dispersants Dầu mỏ (tác nhân để khử) 010351
01 Phenol for industrial purposes Phenol dùng trong công nghiệp 010426
01 Phonograph records (Compositions for the manufacture of --- ) Ðĩa hát (hợp chất để chế tạo ---) 010603
01 Phonograph records (Renovating preparations for --- ) Ðĩa hát (Chế phẩm để làm mới lại ---) 010246
01 Phosphates [fertilisers] Phosphat [phân bón] 010427
01 Phosphatides Phosphatit 010429
01 Phosphoric acid Axit phosphoric 010433
01 Phosphorus Phospho lân 010430
01 Photographic emulsions Nhũ tương ảnh chụp 010267
01 Photographic paper Giấy ảnh 010322
01 Photographic sensitizers Chất tăng độ nhậy cho ảnh 010436
01 Photography (Chemical preparations for use in --- ) Chế phẩm hoá học dùng cho ngành ảnh 010211
01 Photography (Reducing agents for use in --- ) Chất khử dùng cho ngành ảnh 010027
01 Photometric paper Giấy đo độ sáng 010417
01 Photosensitive plates Tấm cảm quang 010213
01 Picric acid Axit picric 010437
01 Plant growth regulating preparations Chế phẩm điều tiết sự sinh trưởng của cây 010634
01 Plasticizers Chất làm mềm dẻo 010143
01 Plastics (Dispersions of --- ) Chất phân tán chất dẻo 010605
01 Plastics, unprocessed Chất dẻo dạng thô 010438
01 Plastisols Note Chất dẻo để nặn 010439
01 Plates for offset printing (Sensitized --- ) Bản đã tăng độ nhạy dùng cho in ốp sét 010406
01 Plates (Photosensitive --- ) Tấm cảm quang 010213
01 Plates (Sensitized photographic --- ) Tấm kính ảnh đã tăng độ nhậy 010269
01 Plutonium Plutoni 010442
01 Polish removing substances Chất dùng để làm mờ; làm mất nhẵn bóng 010238
01 Polonium Poloni (hoá) 010443
01 Potash Kali cacbonat 010446
01 Potash water Nước kali 010448
01 Potassium Kali 010447
01 Potassium dioxalate Dioxalat kali 010123
01 Potato flour for industrial purposes Bột khoai tây dùng cho công nghiệp 010444
01 Praseodymium Prazeodim (hoá) 010449
01 Precious metals (Salts of --- ) for industrial purposes Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp 010391
01 Preservatives (Brickwork --- ), except paints and oils Sản phẩm dùng để bảo quản công trình xâ bằng gạch, trừ sơn và dầu 010381
01 Preservatives (Cement --- ), except paints and oils Sản phẩm dùng để bảo quản xi măng; trừ sơn và dầu 010196
01 Preservatives (Concrete --- ), except paints and oils Sản phẩm dùng để bảo quản bê tông; trừ sơn và dầu 010117
01 Preservatives (Flower --- ) Sản phẩm dùng để bảo quản hoa 010209
01 Preservatives for pharmaceutical preparations Chất bảo quản dược phẩm 010210
01 Preservatives for tiles, except paints and oils Sản phẩm dùng để bảo quản ngói; trừ sơn và dầu 010540
01 Preservatives (Masonry --- ), except paints and oils Sản phẩm dùng để bảo quản công trình xây; trừ sơn và dầu 010380
01 Preserving foodstuffs (Chemical substances for --- ) Sản phẩm hoá học dùng để bảo quản thức ăn 010044
01 Preserving (Salt for --- ), other than for foodstuffs Muối bảo quản; không dùng cho thức ăn 010003
01 Printing plates (Sensitized --- ) for offset Bản tăng độ nhậy dùng để in ốp sét 010406
01 Promethium Prometi (hoá) 010450
01 Protactinium Protactini (hoá) 010451
01 Protective gases for welding Gaz bảo vệ dùng cho sự hàn 010326
01 Protein [raw material] Prôtein [nguyên liệu thô] 010452
01 Prussiates Muối xianua 010228
01 Pulp (Wood --- ) Bột gỗ 010132
01 Purification of gas (Preparations for the --- ) Chế phẩm để làm sạch gaz 010275
01 Purification preparations Chế phẩm để lọc trong 010254
01 Purifying chemicals (Oil- --- ) Hoá chất để làm sạch dầu 010354
01 Purifying chemicals (Water- --- ) Hoá chất để làm sạch nước 010608
01 Pyrogallic acid Axit pirogalic 010453
01 Pyroligneous acid [wood vinegar] Axit do phân giải gỗ bằng nhiệt [Dấm gỗ] 010133
01 Quebracho for industrial purposes Cây mẻ rìu dùng trong công nghiệp 010454
01 Radioactive elements for scientific purposes Nguyên tố phóng xạ dùng trong khoa học 010456
01 Radium for scientific purposes Radium dùng trong khoa học 010458
01 Radon Radon (hoá) 010457
01 Rare earth metals (Salts from --- ) Muối kim loại đất hiếm 010162
01 Reagent paper Giấy thử phản ứng 010259
01 Reagents (Chemical --- ) other than for medical or veterinary purposes Chất phản ứng hoá học không dùng trong ngành y hoặc thú y 010178
01 Recharging accumulators (Acidulated water for --- ) Nước pha axit dùng để nạp ắcqui 010251
01 Records (Renovating preparations for phonograph --- ) Chế phẩm để làm mới lại đĩa thu thanh 010246
01 Reducing agents for use in photography Chất làm yếu dùng trong nhiếp ảnh 010027
01 Refrigerants Chất làm lạnh 010459
01 Refrigerating preparations Chế phẩm làm lạnh 010459
01 Removing polish (Substances for --- ) Chất dùng để làm mờ; làm mất nhẵn bóng 010238
01 Renovating chemicals (Leather- --- ) Hoá chất để phục hồi da 010175
01 Renovating preparations for phonograph records Chếphẩm để phục hồi đĩa hát 010246
01 Repairing tires [tyres] (Compositions for --- ) Hợp chất để sửa chữa lốp hơi 010465
01 Resins (Acrylic --- ), unprocessed Nhựa acrilic; ở trạng thái thô 010461
01 Rhenium Reni (hoá) 010463
01 Rock salt Muối mỏ 010331
01 Roentgen films, sensitized but not exposed Phim rơn-gen; đã tăng độ nhạy nhưng chưa phơi sáng 010464
01 Rubber preservatives Chế phẩm để bảo quản cao su 010145
01 Rubber solutions Dung dịch hoà tan cao su 010201
01 Rubidium Rubiđi (hoá) 010466
01 Runs in stockings (Substances for preventing --- ) Sản phẩm để ngăn ngừa sự xổ mắt của tất dài 010105
01 Saccharin Sacarin 010114
01 Sal ammoniac Amoni clorua (Muối amôniăc) 010057
01 Salicylic acid Axit salicylic 010468
01 Salpetre Kalinitrat Note 010469
01 Salt for preserving, other than for foodstuffs Muối dùng để bảo quản; không dùng cho thức ăn 010003
01 Salt, raw Muối; thô 010476
01 Salts [chemical preparations] Muối [sản phẩm hoá học] 010475
01 Salts [fertilisers] Muối [phân bón] 010478
01 Salts for galvanic cells Muối dùng để mạ điện 010261
01 Salts for industrial purposes Muối dùng trong công nghiệp 010397
01 Salts of alkaline metals Muối kim loại kiềm 010561
01 Samarium Samari (hoá) 010470
01 Sand (Foundry --- ) Cát [dùng cho ngành đúc] 010467
01 Sauce for preparing tobacco Nước hồ thuốc lá 010471
01 Scandium Scandium (hoá) 010473
01 Sea water [for industrial purposes] Nước biển [dùng cho công nghiệp] 010636
01 Seaweeds [fertilizers] Tảo biển [làm màu mỡ đất] 010043
01 Sebacic acid Axit xebatic 010474
01 Seed preserving substances Sản phẩm để bảo quản hạt giống 010480
01 Selenium Selen (hoá) 010479
01 Self defence (Chemical preparations for --- ) Chế phẩm hoá học dùng để tự vệ 010235
01 Self-toning paper [photography] Giấy tự điều chỉnh độ sáng [nhiếp ảnh] 010090
01 Sensitized cloth for photography Vải đã tăng độ nhạy dùng cho nhiếp ảnh 010212
01 Sensitized films, unexposed Phim ảnh đã tăng độ nhạy nhưng chưa lộ sáng 010581
01 Sensitized paper Giấy ảnh đã tăng độ nhạy 010418
01 Sensitized photographic plates Tấm ảnh đã tăng độ nhạy 010269
01 Sensitized plates for offset printing Tấm đã tăng độ nhạy dùng cho in opset 010406
01 Sensitizers (Photographic --- ) Chất làm tăng độ nhạy (nhiếp ảnh) 010436
01 Shoes (Cement for --- ) Mát tit dùng cho giày 010170
01 Silicates Silicat 010481
01 Silicon Silic (hoá) 010483
01 Silicones Silicon 010484
01 Silver nitrate Nitrat bạc 010569
01 Silver salt solutions for silvering Dung dịch muối bạc dùng để mạ bạc 010081
01 Size for finishing and priming Cồn hồ để hồ vải hoặc sơn lót 010202
01 Sizing preparations Chế phẩm để hồ vải 010270
01 Skins (Dressing, except oils, for --- ) Nước ngâm mềm da trước khi thuộc (trừ dầu) 010208
01 Slag [fertilisers] Xỉ [phân bón] 010428
01 Smoking meat (Chemical preparations for --- ) Chế phẩm hoá học để hun khói thịt 010317
01 Soap [metallic] for industrial purposes Xà phòng [kim loại] dùng trong công nghiệp 010472
01 Soda ash Xút khan 010100
01 Soda (Calcined --- ) Xút đã vôi hoá 010488
01 Sodium Natri (hoá) 010485
01 Sodium salts [chemical preparations] Muối natri [sản phẩm hoá học] 010491
01 Softening preparations (Water --- ) Chế phẩm làm mềm nước 010023
01 Soil-conditioning chemicals Hoá chất để cải tạo đất 010053
01 Soldering chemicals Hoá chất dùng cho sự hàn 010487
01 Soldering fluxes Chất trợ dung dùng cho sự hàn 010584
01 Solidified gases for industrial purposes Gaz đông đặc dùng trong công nghiệp 010328
01 Solvents for varnishes Dung môi dùng cho vec ni 010606
01 Soot for industrial or agricultural purposes Bồ hóng dùng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp 010499
01 Sorrel salt Muối cây chua me đất 010410
01 Spinel [chemical preparations] Spinel [sản phẩm hoá học] 010496
01 Spirits of vinegar [dilute acetic acid] Axit acetic loãng 010277
01 Staining-chemicals (Enamel and glass- --- ) Hoá chất để nhuộm màu men và kính 010520
01 Stain-preventing chemicals for use on fabrics Hoá chất để ngăn ngừa sự tạo thành vết bẩn trên vải 010286
01 Starch for industrial purposes Bột dùng trong công nghiệp 010055
01 Starch size [chemical preparations] Hồ bột [chế phẩm hoá học] 010077
01 Starch-liquifying chemicals [ungluing agents] Chế phẩm hoá học để làm lỏng tinh bột 010056
01 Stearic acid Axit stearic 010497
01 Steel (Finishing preparations for use in the manufacture of --- ) Chế phẩm để tinh luyện thép 010017
01 Stockings (Substances for preventing runs in --- ) Chất để ngăn ngừa sự tuột mắt của tất 010105
01 Strontium Strontium (hoá) 010498
01 Substrates for soil-free growing [agriculture] Chất nền dùng để trồng trọt trừ đất [nông nghiệp] 010589
01 Sulphates Sulphat 010555
01 Sulphides Sulphid 010486
01 Sulphonic acids Axit sulphonic 010501
01 Sulphur Lưu huỳnh 010493
01 Sulphuric acid Axit sulphuric 010503
01 Sulphuric ether Ete sulphuric 010285
01 Sulphurous acid Axit sulphurơ 010502
01 Sumac for use in tanning Cây muối dùng cho ngành thuộc da 010504
01 Superphosphates [fertilisers] Supe phốt phát [phân bón] 010431
01 Surface-active chemical agents Tác nhân hoá học làm tăng hoạt tính bề mặt 010518
01 Surgical bandages (Adhesive preparations for --- ) Chất dính dùng cho băng phẫu thuật 010022
01 Sweeteners (Artificial --- ) [chemical preparations] Chất pha cho ngọt (làm dịu vị đắng) nhân tạo [hoá chất] 010607
01 Synthetic resins, unprocessed Nhựa tổng hợp ở trạng thái thô 010455
01 Talc [magnesium silicate] Ðá tan [silicat magne] 010506
01 Tan Vỏ thuộc da 010507
01 Tannic acid Axit tanic 010511
01 Tannin Tanin 010508
01 Tanning substances Chất để thuộc da 010509
01 Tan-wood Gỗ nâu 010130
01 Tapioca flour for industrial purposes Bột sắn hột dùng trong công nghiệp 010512
01 Tartar other than for pharmaceutical purposes Cáu rượu; không dùng cho ngành dược 010514
01 Tartaric acid Axit tatric 010515
01 Technetium Tecnêxi 010516
01 Tellurium Telua (hoá) 010517
01 Tempering preparations (Metal --- ) Sản phẩm để ram ủ kim loại 010393
01 Tensio-active agents Tác nhân làm tăng hoạt tính bề mặt 010518
01 Terbium Tecbi (hoá) 010519
01 Test paper, chemical Giấy thử; hoá học 010278
01 Tetrachlorides Tetraclorua 010529
01 Textile-brightening chemicals Hoá phẩm dùng để chuội bóng nguyên liệu sợi 010091
01 Textile-impregnating chemicals Hoá phẩm dùng để thấm tẩm nguyên liệu sợi dệt 010363
01 Textile-waterproofing chemicals Chế phẩm làm cho chống thấm nước nguyên liệu dệt 010362
01 Thallium Tali (hoá) 010532
01 Thiocarbanilide Thiocacbanilit 010533
01 Thorium Thori (hoá) 010535
01 Threading (Compositions for --- ) Hợp chất dùng để ren 010295
01 Thulium Tuli (hoá học) 010534
01 Tiles (Preservatives for --- ), except paints and oils Sản phẩm để bảo quản ngói lợp; trừ sơn và dầu 010540
01 Tire repairing compositions Hợp chất để sửa chữa lốp hơi 010465
01 Tires (Mastic for --- ) Mát tít dùng cho lốp hơi 010193
01 Titanite Titanit (khoáng) 010537
01 Titanium dioxide for industrial purposes Dioxyt titan dùng trong công nghiệp 010536
01 Toluene Toluen (hoá) 010538
01 Toning baths [photography] Chậu nhúng chuyển màu [nhiếp ảnh] 010099
01 Toning salts [photography] Muối chuyển màu [nhiếp ảnh] 010548
01 Toxic gas neutralizers Chất trung hoà hơi độc 010403
01 Trace elements (Preparations of --- ) for plants Chế phẩm bằng nguyên tố vi lượng dùng cho cây trồng 010637
01 Transmission fluid Chất lỏng truyền dẫn 010644
01 Tree cavity fillers [forestry] Mát tít dùng để chét đầy các lỗ rỗng của cây [lâm nghiệp] 010080
01 Tree-banding (Glutinous preparations for --- ) Chế phẩm để phết nhựa dùng cho nghề trồng cây 010079
01 Tungstic acid Axit vonfamic 010541
01 Tyres (Mastic for --- ) Mát tit dùng cho lốp hơi 010193
01 Ungluing agents [chemical preparations for liquifying starch] Chất hoá học để làm chảy loãng amidon [tác nhân để bóc cồn ra] 010056
01 Ungluing preparations Chế phẩm để bóc cồn ra 010232
01 Uranium Urani (hoá) 010542
01 Uranium oxide Urani oxyt 010543
01 Varnishes (Solvents for --- ) Dung môi dung cho Véc ni (sơn dầu) 010606
01 Vine disease preventing chemicals Hoá chất để bảo vệ chống lại bệnh của cây nho 010546
01 Vinegar (Wood --- ) [pyroligneous acid] Axit do phân giải gỗ bằng nhiệt [Dấm gỗ] 010133
01 Vinic alcohol Cồn từ rượu vang 010547
01 Viscose Sợi viscô 010157
01 Vitriol Axit sunfuric 010225
01 Volatile alkali [ammonia] for industrial purposes Chất kiềm dễ bay hơi [amôniăc] dùng trong công nghiệp 010558
01 Vulcanising preparations Chế phẩm để lưu hoá 010549
01 Wall tiles (Adhesives for --- ) Chất dính dùng cho gạch vuông ốp tường 010573
01 Wallpaper (Adhesives for --- ) Cồn dính dùng cho giấy dán tường 010203
01 Water (Acidulated --- ) for recharging accumulators Nước pha axit để nạp lại acqui 010251
01 Water glass [soluble glass] Thuỷ tinh lỏng [silicat] 010544
01 Water purifying chemicals Chế phẩm hoá học để làm sạch nước 010608
01 Waterproofing chemicals (Cement- --- ), except paints Chế phẩm hoá học chống thấm nước cho xi măng; trừ sơn 010195
01 Waterproofing chemicals (Leather- --- ) Chế phẩm hoá học chống thấm nước cho da 010364
01 Waterproofing chemicals (Textile- --- ) Chế phẩm hoá học chống thấm nước cho vải 010362
01 Water-softening preparations Chế phẩm làm mềm nước 010023
01 Welding chemicals Hoá chất để hàn 010487
01 Welding (Protective gases for --- ) Khí bảo vệ dùng cho sự hàn 010326
01 Wetting preparations for use in bleaching Chế phẩm làm thấm nước dùng để giặt 010127
01 Wetting preparations for use in dyeing Chế phẩm làm thấm nước dùng để nhuộm 010398
01 Wetting preparations for use in the textile industry Chế phẩm làm thấm nước dùng trong công nghiệp dệt 010530
01 Wheat blight [smut] (Chemical preparations for protection against --- ) Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh giun lươn ở lúa mì 010404
01 Wheat smut (Chemical preparations to prevent --- ) Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh than ở lúa mì 010404
01 Windows (Anti-tarnishing chemicals for --- ) Kính cửa (chế phẩm hoá học chống làm mờ-) 010523
01 Wine (Chemicals used in fermenting --- ) Chế phẩm hoá học dùng trong quá trình lên men rượu nho 010096
01 Wine finings Rượu vang lọc trong 010205
01 Witherite Viterit [khoáng] 010550
01 Wood alcohol Cồn gỗ (metanola) 010131
01 Wood alcohol (Preparations of the distillation of --- ) Chế phẩm để chưng cất metanola (cồn gỗ) 010582
01 Wood pulp Bột giấy gỗ 010132
01 Wood (Tan --- ) Gỗ để thuộc da 010130
01 Wood vinegar [pyroligneous acid] Axit do phân giải gỗ bằng nhiệt [Dấm gỗ] 010133
01 Xenon Xenon (hoá) 010551
01 X-ray films, sensitized but not exposed Phim X-quang đã tăng độ nhạy nhưng chưa lộ sang 010464
01 Ytterbium Yterbium 010552
01 Yttrium Ytrium 010553
01 Zirconia Ziriconi oxit 010556

 

      010556

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  • TAG :