239 |
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu |
||||
2391 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|||
2392 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|||
2393 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|||
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
||||
23941 |
Sản xuất xi măng |
||||
23942 |
Sản xuất vôi |
||||
23943 |
Sản xuất thạch cao |
||||
2395 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|||
2396 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|||
2399 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |