Nhóm 42. Các dịch vụ khoa học và công nghệ và nghiên cứu ... trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế

Nhóm 42. Các dịch vụ khoa học và công nghệ và nghiên cứu ... trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế
Nhóm 42. Các dịch vụ khoa học và công nghệ và nghiên cứu, thiết kế có liên quan đến chúng;
 
 
Nhóm Tên dịch vụ tiếng Anh Tên dịch vụ tiếng Việt
42  Arbitration services  Dịch vụ trọng tài  420174
42  Architectural consultation  Tư vấn kiến trúc  420036
42  Architecture  Kiến trúc  420011
42 Authenticating works of art Xác nhận giá trị tác phẩm nghệ thuật  420132
42  Bacteriological research  Nghiên cứu về vi khuẩn  420017
42  Biological research  Nghiên cứu sinh học  420190
42  Calibration [measuring]  Kiểm định [đo lường]  420136
42  Chemical analysis  Phân tích hoá học  420007
42  Chemical research  Nghiên cứu hoá học  420031
42  Chemistry services  Dịch vụ về ngành hoá  420030
42  Computer data (Recovery of --- )  Khôi phục dữ liệu máy tính  420175
42  Computer hardware (Consultancy in the field of --- )  Phần cứng máy tính (tư vấn trong lĩnh vực ---)  420141
42  Computer programming  Lập chương trình máy tính  420090
42  Computer rental  Cho thuê máy tính  420083
42  Computer software design  Thiết kế phần mềm máy tính  420139
42 Computer software (Maintenance of --- )  Phần mềm máy tính (bảo trì phần mềm)  420176
42 Computer software (Updating of ---)  Cập nhật phần mềm máy tính  420140
42  Computer systems analysis  Phân tích hệ thống máy tính  420177
42  Construction drafting  Thiết lập các bản vẽ mặt bằng xây dựng  420038
42  Consultancy in the field of computer hardware  Tư vấn trong lĩnh vực phần cứng máy tính  420141
42  Consultancy (Intellectual property --- )  Tư vấn về sở hữu trí tuệ  420172
42 Consultation in environment protection Tư vấn bảo vệ môi trường  420178
42  Copyright management  Quản lý quyền tác giả  420015
42  Cosmetic research  Nghiên cứu về mỹ phẩm học  420045
42  Decor (Design of interior --- )  Trang trí (thiết kế) nội thất  420048
42  Design (Industrial --- )  Bản vẽ (kiểu dáng) công nghiệp  420049
42  Design of interior decor  Trang trí (thiết kế) nội thất  420048
42  Design services (Packaging --- )  Dịch vụ vẽ trang trí cho bao bì  420050
42  Designing (Dress --- )  Dịch vụ vẽ mốt quần áo  420142
42  Designing (Graphic arts --- )  Dịch vụ vẽ nghệ thuật tạo hình  420144
42  Drafting (Construction --- )  Thiết lập bản vẽ xây dựng  420038
42  Dress designing  Vẽ mốt quần áo  420142
42  Engineering Dịch vụ ứng dụng kiến thức khoa học vào việc thiết kế, xây dựng và điều hành máy móc, các dịch vụ công cộng như đường, cầu..., thiết bị điện, hoá chất....  420064
42  Exploration (Underwater --- ) Dịch vụ thăm dò (thám hiểm) dưới nước  420167
42  Forecasting (Weather --- )  Dự báo thời tiết  420076
42  Geological prospecting  Thăm dò địa chất  420118
42  Geological research  Nghiên cứu địa chất  420119
42  Geological surveys  Trắc địa địa chất  420062
42  Graphic arts designing  Dịch vụ vẽ đồ hoạ  420144
42  Industrial design Thiết lập bản vẽ công nghiệp  420049
42 Intellectual property (Licencing of -) Dịch vụ lixăng về quyền sở hữu trí tuệ  420150
42  Land surveying  Ðo đạc đất đai  420079
42  Legal research  Nghiên cứu pháp luật  420078
42  Licencing of intellectual property Dịch vụ lixăng về quyền sở hữu trí tuệ  420150
42  Maintenance of computer software Bảo dưỡng phần mềm máy tính  420176
42  Management (Copyright --- )  Quản lý quyền tác giả  420015
42  Material testing  Thử vật liệu  420058
42  Mechanical research  Nghiên cứu về cơ khí  420101
42  Meteorological information  Thông tin khí tượng  420076
42  Oil prospecting  Thăm dò dầu mỏ  420095
42  Oil-field exploitation (Analysis for --- )  Phân tích để khai thác mỏ dầu  420008
42  Oil-field surveys  Giám định mỏ dầu  420063
42  Oil-well testing  Kiểm tra giếng dầu mỏ  420042
42  Packaging design  Dịch vụ thiết kế bao bì  420050
42  Physics [research]  Nghiên cứu về vật lý  420096
42  Project studies (Technical --- )  Nghiên cứu dự án kỹ thuật  420061
42  Prospecting (Geological --- )  Thăm dò địa chất  420118
42  Prospecting (Oil --- )  Thăm dò dầu mỏ  420095
42  Quality control  Kiểm soát chất lượng  420157
42  Rental (Computer --- )  Cho thuê máy tính  420083
42  Rental of computer software  Cho thuê phần mềm máy tính  420159
42  Research and development [for others] Nghiên cứu và phát triển [cho người khác]  420161
42  Research (Biological --- )  Nghiên cứu sinh học  420190
42  Research (Geological --- )  Nghiên cứu địa chất  420119
42  Software design (Computer --- )  Thiết kế phần mềm máy tính  420139
42  Software (Rental of computer --- )  Cho thuê phần mềm máy tính  420159
42 Software (Updating of computer ---)  Cập nhật phần mềm máy tính  420140
42  Studies (Technical project --- )  Nghiên cứu dự án kỹ thuật  420061
42 Styling [industrial design] Tạo dáng kiểu dáng công nghiệp  420165
42  Surveying  Trắc địa  420193
42  Surveys (Geological --- )  Trắc địa địa chất  420062
42  Surveys (Land --- )  Ðo đạc đất đai  420079
42  Surveys (Oil-field --- )  Trắc địa dầu mỏ  420063
42  Technical research  Nghiên cứu kỹ thuật  420040
42  Testing (Material --- )  Thử nghiệm vật liệu  420058
42  Textile testing  Thử nghiệm vải  420109
42  Underwater exploration Dịch vụ thăm dò (thám hiểm) dưới nước  420167
42  Urban planning Lập kế hoạch đô thị hoá  420192
42  Weather forecasting  Thông tin dự báo thời tiết  420076
42  Works of art (Authenticating --- ) Xác nhận giá trị tác phẩm nghệ thuật  420132