Nhóm 17. Cao su, nhựa pec-ca...trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế

Nhóm 17. Cao su, nhựa pec-ca...trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế

Nhãn hiệu hàng hóa- bản quyền tác giả - dịch vụ của luật sư Vũ Ngọc Dũng - Bảng phân loại hàng hóa quốc tế Nice là: Bảng phân loại Nice là một cách phân loại hàng hóa và dịch vụ được áp dụng cho việc đăng kí nhãn hiệu, được thiết lập theo Thỏa ước Nice (1957).

Dịch vụ luật sư về bản quyền: http://banquyentacgia.vn và dịch vụ chuyên nghiệp về đăng ký nhãn hiệu, nhãn hiệu hàng hóa của chúng tôi được trình bày tại: http://nhanhieuhanghoa.vn luôn đáp ứng nhu cầu của khách hàng suốt 19 năm qua ( 25/8/2003 - 25/8/2022) đã tạo được niềm tin yêu thương tuyệt đối.

Hơn cả là một việc đăng ký, chúng tôi tư vấn cho doanh nghiệp của bạn giải pháp tuyệt vời cho sự phát triển.

Nhóm 17. Cao su, nhựa pec-ca, gôm, amiang, mi-ca và các sản phẩm làm từ các loại vật liệu này và không được xếp ở các nhóm khác;
 
 
Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
17 Acrylic resins [semi-finished products] Nhựa acrylic [bán thành phẩm] 170002
17 Adhesive tapes other than stationery and not for medical or household purposes Dải băng dính không dùng trong văn phòng và ngành y hoặc gia dụng 170085
17 Anti-pollution barriers (Floating --- ) Phao ngăn chống ô nhiễm 170108
17 Artificial resins [semi-finished products] Nhựa nhân tạo [bán thành phẩm] 170075
17 Asbestos Amiăng 170091
17 Asbestos cloth Tấm vải amiăng 170080
17 Asbestos coverings Tấm phủ amiăng 170078
17 Asbestos fabrics Hàng dệt amiăng 170079
17 Asbestos felt Nỉ amiăng 170044
17 Asbestos fibers [fibres] Sợi amiăng 170088
17 Asbestos mill boards Các tông làm từ bột amiăng 170087
17 Asbestos packing Bao gói amiăng 170081
17 Asbestos paper Giấy amiăng 170071
17 Asbestos safety curtains Rèm chống cháy bằng amiăng 170003
17 Asbestos screens for firemen Tấm chắn amiăng dùng cho lính cứu hoả 170007
17 Asbestos sheets Tấm amiăng 170035
17 Asbestos slate Phiến amiăng 170005
17 Asbestos soles Ðế amiăng 170027
17 Bags [envelopes, pouches] of rubber, for packaging Bao; túi nhỏ bằng cao su để bao gói 170077
17 Balata Nhựa balata 170010
17 Bands (Adhesive --- ) other than stationery and not for medical or household purposes Dải băng dính không dùng trong ngành y, văn phòng hoặc gia dụng 170085
17 Bands of rubber for unscrewing jar lids Gioăng bằng cao su dùng để nới các nắp bình 170012
17 Bark coverings for sound insulation Vỏ bọc để cách âm 170037
17 Barriers (Floating anti-pollution --- ) Phao ngăn chống ô nhiễm 170108
17 Boiler composition to prevent the radiation of heat Chế phẩm xử lý nồi hơi để ngăn cản sự bức xạ nhiệt 170026
17 Brake lining materials, partly processed Lót phanh (Vật liệu bán thành phẩm dùng cho-) 170048
17 Cables (Insulators for --- ) Cáp (chất cách ly cho-) 170094
17 Canvas hose pipes ống dẫn bằng vải bạt 170065
17 Capacitors (Paper for electrical --- ) Giấy dùng cho tụ điện 170029
17 Carbon fibers [fibres], other than for textile use Sợi cacbon trừ loại dùng trong ngành dệt 170096
17 Caulking materials Vật liệu để trảm, bít 170040
17 Cellulose acetate [semi-processed] Axetat xeluloz bán thành phẩm 170001
17 Cellulose (Foil of regenerated --- ) other than for packing Xeluloz tái sinh khác với loại dùng cho bao bì 170053
17 Clack valves of rubber Nắp van bằng cao su 170019
17 Cloth (Asbestos --- ) Vải amiant 170080
17 Clutch linings Mặt nhám dùng cho đĩa ly hợp 170039
17 Compressed air pipe fittings, not of metal Cột ống dẫn khí nén; không bằng kim loại 170086
17 Connecting hose for vehicle radiators ống nối dùng cho bộ tản nhiệt xe cộ 170074
17 Cords of rubber Dây bằng cao su 170031
17 Cotton wool for packing [caulking] Len bông dùng để bao gói [bít, trét] 170032
17 Curtains of asbestos (Safety --- ) Rèm chống cháy bằng amiăng 170003
17 Cylinder jointings Khớp nối xi lanh 170033
17 Dielectrics [insulators] Chất điện môi [cách điện] 170034
17 Draught excluder strips Vòng đệm cho kín Note 170013
17 Ebonite [vulcanite] Cao su cứng ebonit 170036
17 Ebonite [vulcanite] molds [moulds] Khuôn bằng cao su cứng ebonit 170100
17 Elastic threads, not for use in textiles Sợi đàn hồi; không dùng trong ngành dệt 170038
17 Elastic yarns, not for use in textiles Chỉ đàn hồi không dùng trong ngành dệt 170038
17 Electric mains (Insulators for --- ) Chất cách điện dùng cho ống dẫn điện chính 170098
17 Expansion joint fillers Chất gắn mối nối dãn nở 170041
17 Fabrics (Fiberglass [fibreglass] --- ), for insulation Vải làm bằng sợi thuỷ tinh để cách (nhiệt;điện) 170104
17 Fabrics (Insulating --- ) Vải cách (nhiệt; điện) 170056
17 Felt (Asbestos --- ) Phớt đệm [lót] amiant 170044
17 Fiber (Vulcanized --- ) Sợi lưu hoá 170046
17 Fiberglass fabrics for insulation Vải bằng sợi thuỷ tinh để ngăn cách (điện; nhiệt) 170104
17 Fiberglass for insulation Sợi thuỷ tinh để ngăn cách (điện; nhiệt) 170103
17 Fibers (Glass --- ), for insulation Sợi thuỷ tinh để cách (nhiệt; điện) 170103
17 Fibers (Plastic --- ), not for use in textiles Sợi bằng chất dẻo không dùng trong ngành dệt 170102
17 Fibreglass fabrics for insulation Vải bằng sợi thuỷ tinh để cách (nhiệt; điện) 170104
17 Fibreglass for insulation Sợi thuỷ tinh để cách (điện; nhiệt) 170103
17 Film (Plastic --- ), not for wrapping Màng bằng chất dẻo không dùng để gói 170072
17 Fire hose ống vòi rồng chữa cháy 170054
17 Fittings (Compressed air pipe --- ), not of metal Cột khung dùng cho ống dẫn khí nén; không bằng kim loại 170086
17 Foil of regenerated cellulose, other than for packing Lá xenlulô tái sinh; không dùng để bao gói 170053
17 Foils of metal for insulating Lá kim loại bọc cách điện; nhiệt 170059
17 Gaskets Đệm lót 170043
17 Glass wool for insulation Len (tơ) thuỷ tinh để ngăn cách (nhiệt) 170063
17 Gloves (Insulating --- ) Găng ngăn cách (nhiệt; điện) 170049
17 Gum, raw or partly processed Gôm ở dạng thô hoặc bán thành phẩm 170017
17 Guttapercha Gutapeca; nhựa kết 170050
17 Heat (Compositions to prevent the radiation of --- ) Vật liệu để ngăn cản sự phát xa nhiệt 170024
17 Heat (Non-conducting materials for retaining --- ) Vật liệu không dẫn nhiệt điện để giữ nhiệt 170016
17 Hose (Fire --- ) ống (vòi) cứu hoả 170054
17 Hose (Watering --- ) ống (vòi) tưới nước 170006
17 Hoses of textile material ống bằng vật liệu vải dệt 170025
17 Insulating buildings against moisture (Substances for --- ) Hợp chất chống ẩm trong các toà nhà 170058
17 Insulating felt Phớt dùng để cách điện; nhiệt 170045
17 Insulating gloves Găng cách điện; nhiệt 170049
17 Insulating oils Dầu ngăn cách điện; nhiệt 170052
17 Insulating paints Sơn ngăn cách điện; nhiệt 170060
17 Insulating paper Giấy cách điện; nhiệt 170055
17 Insulating plaster Thạch cao cách điện 170110
17 Insulating tape and band Băng cách điện; nhiệt 170107
17 Insulating varnish Vecni cách điện; nhiệt 170057
17 Insulation (Metal foil for --- ) Lá kim loại cách điện; nhiệt 170059
17 Insulators Chất cách điện; nhiệt 170099
17 Insulators for electric mains Chất cách điện dùng cho ống dẫn điện 170098
17 Jackets (Pipe --- ), not of metal Bọc (ống-); không bằng kim loại 170067
17 Jar lids (Bands of rubber for unscrewing --- ) Gioăng bằng cao su dùng để nới các nắp bình 170012
17 Joint packings Ðệm nối kín (gioăng) 170043
17 Junctions, not of metal, for pipes Ðầu nối; không bằng kim loại dùng cho ống 170073
17 Leaks (Chemical compositions for repairing --- ) Chế phẩm dùng để bịt lỗ rò rỉ 170042
17 Lining materials (Brake --- ), partly processed Lót phanh (Vật liệu bán thành phẩm dùng cho-) 170048
17 Linings (Clutch --- ) Mặt nhám dùng cho đĩa ly hợp 170039
17 Lute Nhựa gắn (Mát tít) 170066
17 Mica, raw or partly processed Mica; thô hoặc bán thành phẩm 170070
17 Millboards (Asbestos --- ) Bìa cứng amiăng 170087
17 Mineral wool [insulator] Len khoáng [chất ngăn cách] 170062
17 Moisture (Substances for insulating buildings against --- ) Hợp chất ngăn cách chống lại độ ẩm trong các toà nhà 170058
17 Molds (Ebonite --- ) Khuôn (bằng ebonite) 170100
17 Moulds (Ebonite --- ) Khuôn (bằng ebonite) 170100
17 Muffs (Pipe --- ), not of metal Ðầu nối (ống-); không bằng kim loại 170067
17 Non-conducting materials for retaining heat Vật liệu không dẫn nhiệt điện để giữ nhiệt 170016
17 Oils (Insulating --- ) Dầu ngăn cách 170052
17 Packing (Asbestos --- ) Bao gói amiăng 170081
17 Packing [cushioning, stuffing] materials of rubber or plastics Vật liệu nhồi; đệm bằng cao su hoặc bằng chất dẻo dùng để gói hàng 170101
17 Padding materials of rubber or plastics Vật liệu đệm lót bằng cao su hoặc chất dẻo 170014
17 Paints (Insulating --- ) Sơn cách (nhiệt; điện-) 170060
17 Paper (Asbestos --- ) Giấy amiăng 170071
17 Paper (Insulating --- ) Giấy cách (nhiệt; điện-) 170055
17 Pipe gaskets Miếng đệm dùng cho ống dẫn 170030
17 Pipe jackets, not of metal Bọc (ống-); không bằng kim loại 170067
17 Pipes (Joint packings for --- ) Miếng đệm (gioăng); dùng cho ống dẫn 170030
17 Pipes (Junctions for --- ), not of metal Ðoạn nối ống; không bằng kim loại 170073
17 Pipes (Reinforcing materials, not of metal for --- ) ống (vật liệu gia lực; không bằng kim loại-) 170089
17 Plaster (Insulating --- ) Vữa (cách nhiệt, điện-) 170110
17 Plastic film other than for wrapping Màng mỏng bằng chất dẻo; không dùng để bao gói 170072
17 Plastic sheeting for agricultural purposes Lớp lót bằng chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp 170111
17 Plastic substances, semi-processed Chất dẻo bán thành phẩm 170097
17 Radiation of heat (Compositions to prevent the --- ) Chế phẩm để ngăn sự bức xạ nhiệt 170024
17 Railway tracks (Insulators for --- ) Chất cách ngăn dùng cho đường sắt 170084
17 Reinforcing materials, not of metal, for pipes Vật liệu gia lực; không bằng kim loại dùng cho ống dẫn 170089
17 Resins (Artificial --- ) [semi-finished products] Nhựa nhân tạo [sản phẩm bán tinh chế] 170075
17 Rings of rubber Vòng bằng cao su 170004
17 Rings (Stuffing --- ) Vòng để bịt kín 170009
17 Rings (Water-tight --- ) Vòng để bịt kín nước 170009
17 Rubber material for recapping tires [tyres] Vật liệu cao su dùng để đắp lại lốp xe 170109
17 Rubber, raw or semi-worked Cao su; thô hoặc bán thành phẩm 170017
17 Rubber sleeves for protecting parts of machines ống bọc ngoài bằng cao su để bảo vệ bộ phận của máy 170068
17 Rubber stoppers Nút bằng cao su 170018
17 Rubber (Synthetic --- ) Cao su tổng hợp 170020
17 Safety curtains (Asbestos --- ) Rèm chống cháy bằng amiăng 170003
17 Screens for firemen (Asbestos --- ) Tấm chắn amiăng dùng cho lính cứu hoả 170007
17 Sealant compounds for joints Chế phẩm bịt kín dùng cho mối nối 170069
17 Seals Xi 170043
17 Self-adhesive tapes, other than stationery and not for medical or household purposes Băng dính; không dùng cho mục đích văn phòng, y tế hoặc gia đình 170092
17 Sheets (Asbestos --- ) Tấm amiăng 170035
17 Sheets of reclaimed cellulose, other than for packing Tấm cellulo tái sinh; không dùng để bao gói hàng 170053
17 Shock absorbing buffers of rubber Tấm đệm giảm xóc bằng cao su 170021
17 Slag wool [insulator] Xỉ len [chất cách] 170061
17 Slate asbestos Phiến amiăng 170005
17 Soldering threads of plastic Sợi dây để hàn bằng chất dẻo 170047
17 Soles (Asbestos --- ) Ðế amiăng 170027
17 Soundproofing materials Vật liệu cách âm 170008
17 Stops of rubber Cái chặn bằng cao su 170093
17 Stuffing of rubber or plastic Vật liệu nhồi bằng cao su hoặc chất dẻo 170014
17 Synthetic resins [semi-finished products] Nhựa tổng hợp [bán thành phẩm] 170075
17 Tape (Insulating --- ) Băng cách điện, cách nhiệt 170107
17 Threads of plastic for soldering Dây bằng chất dẻo dùng để hàn 170047
17 Threads of rubber, not for use in textiles Sợi bằng cao su; không dùng trong ngành dệt 170095
17 Transformers (Insulating oil for --- ) Dầu cách điện dùng cho máy biến thế 170051
17 Tubes (Flexible --- ), not of metal ống có thể uốn được; không bằng kim loại 170022
17 Tyres (Rubber material for recapping --- ) Vật liệu cao su để đắp lại lốp hơi 170109
17 Varnish (Insulating --- ) Véc ni cách nhiệt; điện 170057
17 Vehicle radiators (Connecting hose for --- ) ống nối dùng cho bộ tản nhiệt của xe cộ 170074
17 Viscose sheets, other than for packing Tấm viscô; không dùng để bao gói 170083
17 Vulcanite [ebonite] Cao su cứng [ebônit] 170036
17 Vulcanite [ebonite] molds [moulds] Khuôn bằng êbônit 170100
17 Vulcanized fiber [fibre] Sợi đã lưu hoá 170046
17 Washers of rubber or vulcanized fiber [fibre] Vòng đệm bằng cao su hoặc bằng sợi lưu hoá 170076
17 Watering hose ống nước 170006
17 Waterproof packings Bao bì không thấm nước 170011
17 Water-tight rings Vòng chống rò rỉ nước 170009
17 Weatherstripping Dải đệm dùng để bịt kín các khe hở ở cửa để tránh rò rỉ nước mưa hoặc gió. 170013
17 Weatherstripping compositions Hợp chất để bịt kín khe hở ở cửa để tránh rò rỉ nước mưa hoặc gió 170015
17 Wool (Glass --- ) for insulation Tơ thuỷ tinh dùng để cách điện, nhiệt 170063
17 Wool (Mineral --- ) [insulator] Sợi khoáng vật [chất cách điện, nhiệt] 170062
17 Wool (Slag --- ) [insulator] Xỉ len [chất cách điện, nhiệt] 170061
17 Yarns (Elastic --- ), not for use in textiles Sợi đàn hồi; không dùng trong ngành dệt 170038

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  • TAG :