Nhóm 10. Thiết bị và dụng cụ giải phẫu, y tế, nha khoa và thú y, chân tay, mắt và răng giả;

Nhóm 10. Thiết bị và dụng cụ giải phẫu, y tế, nha khoa và thú y, chân tay, mắt và răng giả;

Nhãn hiệu hàng hóa- bản quyền tác giả - dịch vụ của luật sư Vũ Ngọc Dũng - Bảng phân loại hàng hóa quốc tế Nice là: Bảng phân loại Nice là một cách phân loại hàng hóa và dịch vụ được áp dụng cho việc đăng kí nhãn hiệu, được thiết lập theo Thỏa ước Nice (1957).

Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu là việc cần thiết để giảm thiểu rủi ro phát sinh từ các hoạt động cạnh tranh không lành mạnh từ những nhà cung cấp hàng hoá và dịch vụ. Dịch vụ luật sư về bản quyền: http://banquyentacgia.vn và dịch vụ chuyên nghiệp về đăng ký nhãn hiệu, nhãn hiệu hàng hóa của chúng tôi được trình bày tại: http://nhanhieuhanghoa.vn luôn đáp ứng nhu cầu của khách hàng suốt 19 năm qua ( 25/8/2003 - 25/8/2022) đã tạo được niềm tin yêu thương tuyệt đối.

Nhóm 10. Thiết bị và dụng cụ giải phẫu, y tế, nha khoa và thú y, chân tay, mắt và răng giả;
 
Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
10 Abdominal belts Ðai thắt bụng 100001
10 Abdominal corsets áo nịt bụng 100003
10 Abdominal pads Tấm đệm bụng 100098
10 Acupuncture needles Kim châm cứu 100199
10 Aerosol dispensers for medical purposes Thiết bị phun dùng trong ngành y 100160
10 Air cushions for medical purposes Nệm hơi dùng trong ngành y 100162
10 Air mattresses, for medical purposes Ðệm không khí; dùng trong ngành y 100163
10 Air pillows for medical purposes Gối không khí dùng trong ngành y 100161
10 Ambulance stretchers Cáng cứu thương cho người bệnh 100037
10 Anaesthetic apparatus Thiết bị gây mê 100057
10 Anaesthetic masks Mặt nạ gây mê 100112
10 Analysis (Apparatus for use in medical --- ) Phân tích (thiết bị dùng trong ngành y để ---) 100180
10 Armchairs for medical or dental purposes Ghế bành dùng trong ngành y hoặc nha khoa 100088
10 Arterial blood pressure measuring apparatus Huyết áp kế; thiết bị đo áp lực máu trong động mạch 100129
10 Artificial breasts Vú nhân tạo 100141
10 Artificial eyes Mắt nhân tạo 100159
10 Artificial jaws Hàm nhân tạo 100111
10 Artificial limbs Chân tay giả 100117
10 Artificial respiration (Apparatus for --- ) Thiết bị dùng để thở nhân tạo 100139
10 Artificial skin for surgical purposes Da nhân tạo dùng trong phẫu thuật 100125
10 Artificial teeth Răng nhân tạo 100052
10 Artificial teeth (Sets of --- ) Bộ răng nhân tạo 100076
10 Babies' bottles Bình cho trẻ em 100028
10 Babies' pacifiers [teats] Ðầu vú giả cho trẻ em 100145
10 Balling guns Súng đưa viên thuốc vào cơ thể người hoặc động vật 100127
10 Bandages [elastic] Băng đàn hồi 100022
10 Bandages for joints [anatomical] Băng phẫu thuật dùng cho các khớp xuơng 100020
10 Bandages (Knee --- ) [orthopedic] Băng đầu gối chỉnh hình 100193
10 Bandages (Supportive --- ) Băng hỗ trợ 100020
10 Bandages (Suspensory --- ) Băng treo (ngành y) 100148
10 Basins for medical purposes Chậu dùng trong ngành y 100026
10 Bed pans Bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân 100025
10 Bed vibrators Máy xoa bóp đặt trên giường 100157
10 Beds (Hydrostatic [water] --- ) for medical purposes Giường thuỷ tĩnh dùng trong ngành y 100096
10 Beds, specially made for medical purposes Giường có kết cấu đặc biệt dùng trong ngành y 100173
10 Belts, electric, for medical purposes Thắt lưng điện dùng trong ngành y 100175
10 Belts for medical purposes Thắt lưng dùng trong ngành y 100045
10 Belts (Orthopaedic [orthopedic] --- ) Thắt lưng chỉnh hình (y) 100047
10 Blankets, electric, for medical purposes Chăn điện dùng trong ngành y 100191
10 Blood testing apparatus Thiết bị phân tích máu 100087
10 Body cavities (Appliances for washing --- ) Thiết bị để rửa các khoang rỗng (trong quá trình giải phẫu) của cơthể 100044
10 Boots for medical purposes ủng dùng trong ngành y 100031
10 Bougies [surgery] ống nong [phẫu thuật] 100033
10 Breast pumps Bơm dùng để hút sữa mẹ 100107
10 Breasts (Artificial --- ) Vú giả 100141
10 Brushes for cleaning body cavities Bàn chải để làm sạch các khoang rỗng của cơ thể 100178
10 Burs (Dental --- ) Thiết bị mài dùng trong nha khoa 100072
10 Cannulae ống thông dò 100042
10 Cases fitted for medical instruments Hộp đựng dụng cụ y tế 100116
10 Cases fitted for use by surgeons and doctors Hộp đựng dụng cụ dùng cho nhà phẫu thuật hoặc bác sỹ 100152
10 Castrating pincers Cái kìm dùng để cắt (thiến) 100049
10 Catgut Chỉ ruột mèo để khâu vết mổ [catgut] 100035
10 Catheters ống thông đường tiểu (ngành y) 100015
10 Cattle (Obstetric apparatus for --- ) Thiết bị sản khoa dùng cho gia súc 100027
10 Childbirth mattresses Nệm dùng cho việc sinh đẻ 100004
10 Clips [surgical] Cái kẹp [phẫu thuật] 100007
10 Clothing especially for operating rooms Quần áo chuyên dùng cho phòng mổ 100200
10 Compresses (Thermo-electric --- ) [surgery] Gạc nhiệt điện [phẫu thuật] 100059
10 Compressors [surgical] Máy ép [phẫu thuật] 100060
10 Condoms Bao cao su 100128
10 Contraceptives, non-chemical Dụng cụ tránh thai; không có hoá chất 100184
10 Corn knives Dao cắt cục chai ở chân 100062
10 Corsets (Abdominal --- ) Nịt bụng 100003
10 Corsets for medical purposes áo nịt ngực dùng trong ngành y 100183
10 Crutches Cái nạng cho người tàn tật 100168
10 Crutches for invalids (Tips for --- ) Ðầu bịt nạng cho người tàn tật 100126
10 Cupping glasses ống giác y tế 100155
10 Cushions for medical purposes Đệm dùng trong ngành y 100064
10 Cushions (Heating --- ), electric, for medical purposes Cái đệm (sưởi ấm-) bằng điện; dùng trong ngành y 100050
10 Cutlery [surgical] Dao kéo (giải phẫu) 100065
10 Deafness (Apparatus for the treatment of --- ) Thiết bị dung điều trị bệnh điếc 100147
10 Dental apparatus Thiết bị và dụng cụ nha khoa 100073
10 Dental apparatus, electric Thiết bị nha khoa; dùng điện 100179
10 Dentists' armchairs Ghế bành của nha sỹ 100048
10 Dentures Hàm răng giả 100076
10 Diagnostic apparatus for medical purposes Thiết bị chẩn đoán dùng trong ngành y 100201
10 Drainage tubes for medical purposes ống dẫn lưu dùng trong ngành y 100081
10 Draw-sheets for sick beds Tấm kéo dùng cho giường bệnh 100013
10 Dropper bottles for medical purposes Chai có ống nhỏ giọt dùng trong ngành y 100089
10 Ear picks Dụng cụ lấy ráy tai 100071
10 Ear trumpets ống nghe của người nghễnh ngãng 100006
10 Elastic stockings for surgical purposes Tất đàn hồi [phẫu thuật] 100165
10 Electric acupuncture instruments Thiết bị châm cứu sử dụng  điện 100202
10 Electrocardiographs Ðiện tâm đồ 100084
10 Electrodes for medical use Ðiện cực dùng cho y tế 100174
10 Enema apparatus for medical purposes Dụng cụ thụt dùng trong ngành y 100104
10 Esthetic massage apparatus Thiết bị để xoa bóp thẩm mỹ 100063
10 Eyes (Artificial --- ) Mắt giả 100159
10 Feeding bottle teats Núm vú giả của bình sữa [cho trẻ em bú] 100170
10 Feeding bottle valves Van của bình sữa [cho trẻ em bú] 100169
10 Feeding bottles Bình sữa [cho trẻ em bú] 100028
10 Filters for ultraviolet rays, for medical purposes Máy lọc tia cực tím; dùng trong ngành y 100181
10 Finger guards for medical purposes Găng bảo vệ ngón tay dùng trong ngành y 100079
10 Flat feet (Supports for --- ) Giá đỡ cho bàn chân 100146
10 Fleams Dao trích 100077
10 Footwear (Orthopaedic [orthopedic] --- ) Ðồ đi chân để chỉnh hình 100051
10 Forceps Kẹp fooc-xép 100090
10 Fumigation apparatus for medical purposes Thiết bị xông hơi dùng trong ngành y 100182
10 Furniture especially made for medical purposes Ðồ gỗ đặc biệt được chế tạo dùng trong ngành y 100119
10 Galvanic belts for medical purposes Ðai (điện) galvanic dùng trong ngành y 100023
10 Galvanic therapeutic appliances Thiết bị điều trị (bằng điện) galvanic 100091
10 Gastroscopes Ống soi dạ dày 100093
10 Gloves for medical purposes Găng tay dùng trong ngành y 100043
10 Hair prostheses Thiết bị cấy tóc giả 100192
10 Hearing aids for the deaf ống nghe dùng cho người điếc 100005
10 Hearing protectors Dụng cụ để bảo vệ thính giác 100124
10 Heart pacemakers Thiết bị điều hòa nhịp tim 100203
10 Heating cushions [pads], electric, for medical purposes Ðệm sưởi ấm; sử dụng điện; dùng trong ngành y 100050
10 Hematimeters Hồng cầu kế 100095
10 Horsehair gloves for massage Găng tay lông ngựa dùng để xoa bóp 100068
10 Hot air therapeutic apparatus Thiết bị điều trị bằng khí nóng 100011
10 Hot air vibrators for medical purposes Máy xoa bóp dùng khí nóng trong ngành y 100012
10 Hydrostatic beds for medical purposes Giường thuỷ tĩnh dùng trong ngành y 100096
10 Hypodermic syringes ống tiêm dưới da 100097
10 Hypogastric belts Ðai thắt (thắt lưng) vùng hạ vị 100002
10 Ice bags for medical purposes Túi đá chườm dùng trong ngành y 100094
10 Incontinence sheets Khăn trải giường cho người bệnh không kiềm chế được 100014
10 Incubators for babies Lồng (ấp) nuôi trẻ em đẻ non 100177
10 Incubators for medical purposes Lồng ấp dùng trong ngành y 100067
10 Inhalers ống xịt thuốc 100099
10 Injectors for medical purposes ống tiêm dùng cho ngành y 100100
10 Instrument cases for use by surgeons and doctors Hộp dụng cụ dùng cho nhà phẫu thuật và bác sỹ 100055
10 Insufflators Khí cụ bơm (y học) 100103
10 Invalids' hoists Thang máy cho người tàn tật 100204
10 Knee bandages [orthopedic] Băng đầu gối [chỉnh hình] 100193
10 Knives for surgical purposes Dao dùng cho giải phẫu 100029
10 Lamps for medical purposes Ðèn dùng cho ngành y 100108
10 Lancets Lưỡi trích (dụng cụ phẫu thuật có hai lưỡi, mũi sắc và nhọn để trích áp xe) 100077
10 Lasers for medical purposes Laze dùng trong ngành y 100106
10 Lenses [intraocular prostheses] for surgical implantation Kính áp tròng [lắp trong mắt giả] dùng cho giải phẫu 100194
10 Limbs (Artificial --- ) Chi nhân tạo 100117
10 Masks for use by medical personnel Mặt nạ dùng cho nhân viên y tế 100205
10 Massage apparatus Thiết bị để xoa bóp 100113
10 Massage (Gloves for --- ) Găng dùng để xoa bóp 100092
10 Maternity belts Thắt lưng dùng cho phụ nữ có thai 100046
10 Mattresses (Childbirth --- ) Ðệm đỡ đẻ 100004
10 Medical apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ y tế 100114
10 Medicine (Spoons for administering --- ) Cái thìa dùng để uống thuốc 100069
10 Mirrors for dentists Gương dùng cho nha sỹ 100078
10 Mirrors for surgeons Gương dùng cho nhà phẫu thuật 100118
10 Needles for medical purposes Kim dùng trong ngành y 100008
10 Nursing appliances Dụng cụ dung cho nghề điều dưỡng 100016
10 Operating tables Bàn mổ 100150
10 Ophthalmometers Chiết kế để đo mắt 100122
10 Opthalmoscopes Kính soi đáy mắt 100123
10 Orthopaedic articles Thiết bị chỉnh hình 100038
10 Orthopaedic belts Thắt lưng chỉnh hình 100047
10 Orthopaedic footwear [shoes] Đồ đi chân chỉnh hình (Giầy) 100051
10 Orthopaedic soles Ðế; miếng lót giầy chỉnh hình 100171
10 Orthopedic articles Dụng cụ chỉnh hình 100038
10 Orthopedic footwear [shoes] Ðồ đi chân [giầy] chỉnh hình 100051
10 Orthopedic soles Ðế giầy chỉnh hình 100171
10 Pads (Abdominal --- ) Cái đệm bụng 100098
10 Pads (Heating --- ), electric, for medical purposes Đệm nóng bằng điện dùng trong ngành y 100050
10 Pads [pouches] for preventing pressure sores on patient bodies Đệm [túi] ngăn ngừa cơn đau trên cơ thể người bệnh 100195
10 Pessaries Vòng nâng Petxe (vòng tránh thai) 100010
10 Phials (Drop counting --- ), for medical purposes ống đựng thuốc đếm giọt dùng trong ngành y 100089
10 Physical exercise apparatus, for medical purposes Thiết bị y tế dùng cho luyện tập thân thể 100176
10 Physiotherapy apparatus Thiết bị dùng cho vật lý trị liệu 100196
10 Pillows (Soporific --- ) for insomnia Gối gây ngủ để chống mất ngủ 100101
10 Pincers (Castrating --- ) Cái kìm dùng để cắt (thiến) 100049
10 Pins for artificial teeth Đinh ghim dùng cho răng giả 100074
10 Plaster bandages for orthopaedic purposes [casts (Am.)] Băng bằng bột thạch cao dùng cho chỉnh hình [khuôn] 100206
10 Probes for medical purposes Que thử dùng cho ngành y 100085
10 Prostheses (Hair --- ) Dụng cụ cấy tóc giả 100192
10 Prostheses (Intraocular --- ) [lenses] for surgical implantation Dụng cụ lắp mắt giả (thấu kính) để cấy bằng phẫu thuật 100194
10 Protection devices against X-rays [Roentgen rays], for medical purposes Thiết bị bảo hộ chống lại tia X; dùng cho ngành y 100137
10 Pumps for medical purposes Bơm dùng trong ngành y 100086
10 Quartz lamps for medical purposes Ðèn thạch anh dùng trong ngành y 100130
10 Radiological apparatus for medical purposes Thiết bị chiếu tia X dùng trong ngành y 100133
10 Radiology screens for medical purposes Màn hình tia X dùng trong ngành y 100083
10 Radiotherapy apparatus Thiết bị điều trị bằng tia X 100134
10 Radium tubes for medical purposes Ống chứa tia rađi dùng trong ngành y 100017
10 Receptacles for applying medicines Ống đựng  thuốc 100115
10 Respirators for artificial respiration Máy hô hấp dùng cho thở nhân tạo 100138
10 Resuscitation apparatus Thiết bị hồi tỉnh trong ngành y 100135
10 Rings (Teething --- ) Vòng kích thích việc mọc răng 100018
10 Roentgen apparatus for medical purposes Thiết bị chứa tia rơngen dùng trong ngành y 100024
10 Roentgen rays (Protection devices against --- ), for medical purposes Thiết bị bảo hộ chống lại tia Rơngen; dùng trong ngành y 100137
10 Saws for surgical purposes Cưa dùng cho phẫu thuật 100140
10 Scalpels Dao mổ (y học) 100030
10 Scissors for surgery Kéo dùng cho phẫu thuật 100058
10 Scrapers (Tongue --- ) Vật dùng để cạo lưỡi 100070
10 Sheets (Incontinence --- ) Khăn trải giường dùng cho người không kiềm chế được 100014
10 Shoes (Orthopaedic [orthopedic] --- ) Giày chỉnh hình 100051
10 Soles (Orthopaedic [orthopedic] --- ) Ðế giày chỉnh hình 100171
10 Soporific pillows for insomnia Gối gây buồn ngủ dùng để chống chứng mất ngủ 100101
10 Sores (Pads [pouches] for preventing pressure --- ) on patient bodies Ðệm chống đau trên cơ thể bệnh nhân 100195
10 Sphygmomanometers Máy đo huyết áp 100129
10 Spirometers [medical apparatus] Thiết bị đo dung tích phổi [thiết bị y tế] 100197
10 Splints [surgical] Thanh nẹp [phẫu thuật] 100021
10 Sponges (Surgical --- ) Bọt biển phẫu thuật 100053
10 Spoons for administering medicine Thìa dùng để uống thuốc 100069
10 Sprayers for medical purposes Bình phun dùng trong ngành y 100109
10 Sterile sheets [surgical] Khăn trải giường vô trùng [giải phẫu] 100172
10 Stethoscopes ống nghe (y tế) 100144
10 Stockings (Elastic --- ) [surgery] Tất đàn hồi [phẫu thuật] 100165
10 Stockings for varices Băng chân của  người bị giãn tĩnh mạch 100166
10 Strait jackets Áo bó (dùng cho người điên có hai ống tay dài để có thể buộc tay lại). 100041
10 Stretchers (Ambulance --- ) Cáng cứu thương dùng cho y tế 100037
10 Stretchers, wheeled Băng ca di động 100036
10 Supportive bandages Băng hỗ trợ 100020
10 Supports for flat feet Dụng cụ đỡ  lòng bàn chân 100146
10 Surgical apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ phẫu thuật 100054
10 Surgical drapes Khăn vải dùng trong phẫu thuật 100207
10 Suspensory bandages Băng treo 100148
10 Suture materials Vật liệu để khâu vết thương 100149
10 Suture needles Kim khâu vết thương 100009
10 Syringes for injections ống tiêm dùng cho phẫu thuật 100080
10 Syringes for medical purposes ống tiêm dùng trong ngành y 100164
10 Tables (Operating --- ) Bàn mổ 100150
10 Teats Núm vú cao su 100145
10 Teats (Feeding bottle --- ) Núm vú cao su của chai sữa 100170
10 Teeth (Artificial --- ) Răng giả 100052
10 Teething rings Vòng giúp cho việc mọc răng 100018
10 Testing apparatus for medical purposes Thiết bị phân tích dùng cho ngành y 100180
10 Thermal packs for first aid purposes Khăn đắp có nhiệt dùng cho cấp cứu 100209
10 Thermo-electric compresses [surgery] Miếng gạc nhiệt điện [phẫu thuật] 100059
10 Thermometers for medical purposes Nhiệt kế dùng trong ngành y 100198
10 Thread [surgical] Chỉ phẫu thuật 100056
10 Tips for crutches for invalids Ðầu bịt nạng dùng cho người tàn tật 100126
10 Trocars Giùi chọc (y) 100151
10 Trusses Băng giữ dùng cho người bị chứng thoát vị đeo 100039
10 Ultraviolet ray lamps for medical purposes Ðèn tia cực tím dùng trong ngành y 100105
10 Ultraviolet rays for medical purposes (Filters for --- ) Bộ lọc tia cực tím dùng trong ngành y 100181
10 Umbilical belts Băng buộc vùng rốn 100121
10 Urethral probes ống thông liệu đạo 100153
10 Urethral syringes Bơm tiêm niệu đạo 100154
10 Urinals [vessels] Lọ đựng nước tiểu dùng để xét nghiệm (bình) 100110
10 Urological apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ dùng cho đường tiết niệu 100102
10 Uterine syringes Bơm tiêm tử cung 100142
10 Vaginal syringes Bơm tiêm âm đạo 100143
10 Valves (Feeding bottle --- ) Nắp chai sữa 100169
10 Vaporizers for medical purposes Bình bơm dùng trong ngành y 100109
10 Veterinary apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ thú y 100156
10 Vibromassage apparatus Thiết bị rung xoa bóp 100158
10 Water bags for medical purposes Túi nước dùng trong ngành y 100082
10 Water beds for medical purposes Nệm nước dùng trong ngành y (đệm thuỷ tĩnh) 100096
10 X-ray photographs [for medical purposes] Máy chụp tia X dùng cho ngành y 100132

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  • TAG :