Bảng phân loại dịch vụ hàng hóa Nice - dịch vụ y tế
Bảng phân loại hàng hóa dịch vụ Ni xơ phiên bản 11-2018 tiếng Việt, Áp dụng bản tiếng việt của bảng phân loại hàng hóa/dịch vụ ni-xơ phiên bản 11 công bố ...
Các dịch vụ khoa học và công nghệ và nghiên cứu, thiết kế có liên quan đến chúng;NhómTên dịch vụ tiếng AnhTên dịch vụ tiếng ViệtMã42 Arbitration ...
Nhóm 41. Giáo dục; Nhóm Tên dịch vụ tiếng Anh Tên dịch vụ tiếng Việt Mã 41 Academies [education] Học viện; trường đào tạo [giáo dục] 410002 41 Amusement arcade ...
Nhóm 40. Xử lý vật liệu. Nhóm Tên dịch vụ tiếng Anh Tên dịch vụ tiếng Việt Mã 40 Air deodorising Dịch vụ khử mùi không khí 400081 40 Air freshening Dịch vụ làm ...
Nhóm 39. Vận tải Nhóm Tên dịch vụ tiếng Anh Tên dịch vụ tiếng Việt Mã 39 Air transport Vận chuyển (vận tải) trên không 390004 39 Ambulance transport Vận chuyển ...
Nhóm 38. Viễn thông. Nhóm Tên dịch vụ tiếng Anh Tên dịch vụ tiếng Việt Mã 38 Broadcasting (Cable television --) Truyền hình cáp 380021 38 Broadcasting (Radio --- ) Phát ...
Nhóm 37. Xây dựng; Nhóm Tên dịch vụ tiếng Anh Tên dịch vụ tiếng Việt Mã 37 Air conditioning apparatus installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thiết bị điều hoà không ...
Nhóm 36. Bảo hiểm Nhóm Tên dịch vụ tiếng Anh Tên dịch vụ tiếng Việt Mã 36 Accident insurance underwriting Hợp đồng Bảo hiểm tai nạn trên biển 360001 36 Accommodation ...
Nhóm 35. Quảng cáo; Nhóm Tên dịch vụ tiếng Anh Tên dịch vụ tiếng Việt Mã 35 Accounting Kế toán 350015 35 Accounts (Drawing up of statements of --- ) Lập các thống kê tài ...
Nhóm 34. Thuốc lá; Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt Mã 34 Absorbent paper for tobacco pipes Giấy hút nước dùng cho tẩu thuốc lá 340011 34 Books of ...
Nhóm 33. Ðồ uống có cồn (trừ bia). Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt Mã 33 Alcohol (Rice --- ) Rượu (Rượu gạo) 330032 33 Alcoholic beverages [except ...
Nhóm 32. Bia; Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt Mã 32 Aerated water Nước có gaz 320035 32 Aerated water (Preparations for making--) Nước có gaz (Chế phẩm ...
Nhóm 31. Sản phẩm và hạt của nông nghiệp, nghề làm vườn và lâm nghiệp không xếp vào các nhóm khác; Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt Mã 31 Additives ...
Nhóm 30. Cà phê, chè, ca cao, đường, gạo, bột sắn, bột cọ, chất thay thế cà phê; Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt Mã 30 All spice Hạt tiêu ...
Nhóm 29. Thịt, cá, gia cầm và thú săn; Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt Mã 29 Albumen for food Albumin dùng cho thực phẩm 290001 29 Alginates for ...
Nhóm 28. Trò chơi, đồ chơi; Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt Mã 28 Air pistols [toys] Súng hơi ngắn [đồ chơi] 280117 28 Amusement machines, automatic and ...
Nhóm 27. Thảm, chiếu, nệm chùi chân, vải sơn và các vật liệu trải sàn khác, giấy dán tường (trừ loại làm bằng hàng dệt). Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng ...
Nhóm 26. Ðăng ten và đồ thêu, ruy băng và dải; Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt Mã 26 Artificial fruit Quả nhân tạo 260061 26 Artificial garlands Vòng ...
Nhóm 25. Quần áo, giày dép và mũ nón. Nhóm Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt Mã 25 Aprons [clothing] Tạp dề [quần áo] 250096 25 Babies' napkins of textile Tã ...